A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | ||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN | ||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC VÀ THI HỌC KỲ 1_NĂM HỌC 2022-2023 (HỌC KỲ 1 CỦA KHÓA 3/2022) | ||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
6 | Ca 1: 7h00 | Ca 2: 9h30 | Ca 3: 13h00 | Ca 4: 15h30 | |||||||||||
7 | Địa điểm thi kết thúc môn: Thành phố Hồ Chí Minh (sinh viên có nhu cầu thi tại tỉnh đăng ký khi có thông báo của Nhà trường) | ||||||||||||||
8 | |||||||||||||||
9 | STT | MÃ SINH VIÊN | HỌ | TÊN | MÃ LỚP | MÃ MÔN HỌC | TÊN MÔN HỌC | NHÓM TỔ | LỚP LMS | NGÀY BẮT ĐẦU HỌC TRỰC TUYẾN TRÊN LMS | NGÀY HỌC TRỰC TIẾP | NGÀY THI | CA THI | TÊN LỚP | GHI CHÚ |
10 | 1 | 81221034TPE2 | Ngô Phan Vũ Gia | Bình | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
11 | 2 | 81221029TPE2 | Nguyễn Văn | Cảnh | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
12 | 3 | 81221008TPE2 | Nguyễn Kiều | Diễm | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
13 | 4 | 81221027TPE2 | Phạm Thanh | Hà | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
14 | 5 | 81221014TPE2 | Trương Thị Lệ | Hà | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
15 | 6 | 81221022TPE2 | Đặng Thị Ngọc | Hạnh | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
16 | 7 | 81221021TPE2 | Phạm Thị Thuý | Hằng | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
17 | 8 | 81221007TPE2 | Huỳnh Gia | Hiền | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
18 | 9 | 81221035TPE2 | Trương Phụng | Kiều | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
19 | 10 | 81221012TPE2 | Đặng Thị | Luyến | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
20 | 11 | 81221001TPE2 | Nguyễn Như | Mẫu | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
21 | 12 | 81221011TPE2 | Đỗ Thị Diễm | Mi | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
22 | 13 | 81221006TPE2 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
23 | 14 | 81221031TPE2 | Nguyễn Phan Thảo | Nguyên | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
24 | 15 | 81221026TPE2 | Nguyễn Văn | Pha | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
25 | 16 | 81221032TPE2 | Nguyễn Thị Nhật | Phương | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
26 | 17 | 81221020TPE2 | Huỳnh Thị Tuyết | Phượng | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
27 | 18 | 81221002TPE2 | Phạm Thị Nhật | Quang | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
28 | 19 | 81221017TPE2 | Võ Ngọc Như | Quỳnh | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
29 | 20 | 81221030TPE2 | Nguyễn Thị Thu | Sương | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
30 | 21 | 81221019TPE2 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
31 | 22 | 81221033TPE2 | Phan Thị Kim | Thanh | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
32 | 23 | 81221003TPE2 | Đào Dương Anh | Thư | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
33 | 24 | 81221028TPE2 | Hoàng Thị Huyền | Trang | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
34 | 25 | 81221016TPE2 | Nguyễn Thanh | Xuân | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
35 | 26 | 81221025TPE2 | Trương Thị Thanh | Xuân | TPE2228111 | ACCO1302 | Kế toán và doanh nghiệp | TPE2097 | ACCO1302-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
36 | 27 | 81221034TPE2 | Ngô Phan Vũ Gia | Bình | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
37 | 28 | 81221029TPE2 | Nguyễn Văn | Cảnh | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
38 | 29 | 81221008TPE2 | Nguyễn Kiều | Diễm | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
39 | 30 | 81221027TPE2 | Phạm Thanh | Hà | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
40 | 31 | 81221014TPE2 | Trương Thị Lệ | Hà | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
41 | 32 | 81221022TPE2 | Đặng Thị Ngọc | Hạnh | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
42 | 33 | 81221021TPE2 | Phạm Thị Thuý | Hằng | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
43 | 34 | 81221007TPE2 | Huỳnh Gia | Hiền | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
44 | 35 | 81221035TPE2 | Trương Phụng | Kiều | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
45 | 36 | 81221012TPE2 | Đặng Thị | Luyến | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
46 | 37 | 81221001TPE2 | Nguyễn Như | Mẫu | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
47 | 38 | 81221011TPE2 | Đỗ Thị Diễm | Mi | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
48 | 39 | 81221006TPE2 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
49 | 40 | 81221031TPE2 | Nguyễn Phan Thảo | Nguyên | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
50 | 41 | 81221026TPE2 | Nguyễn Văn | Pha | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
51 | 42 | 81221032TPE2 | Nguyễn Thị Nhật | Phương | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
52 | 43 | 81221020TPE2 | Huỳnh Thị Tuyết | Phượng | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
53 | 44 | 81221002TPE2 | Phạm Thị Nhật | Quang | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
54 | 45 | 81221017TPE2 | Võ Ngọc Như | Quỳnh | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
55 | 46 | 81221030TPE2 | Nguyễn Thị Thu | Sương | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
56 | 47 | 81221019TPE2 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
57 | 48 | 81221033TPE2 | Phan Thị Kim | Thanh | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
58 | 49 | 81221003TPE2 | Đào Dương Anh | Thư | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
59 | 50 | 81221028TPE2 | Hoàng Thị Huyền | Trang | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
60 | 51 | 81221016TPE2 | Nguyễn Thanh | Xuân | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
61 | 52 | 81221025TPE2 | Trương Thị Thanh | Xuân | TPE2228111 | ACCO1325 | Nguyên lý kế toán | TPE2097 | ACCO1325-2211 | 17/10/2022 | 04/03/2023 | 4 | TPHCM - Khóa 3/2022 - VB2 ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
62 | 53 | 81221024TPE5 | Tôn Nữ Trường | An | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
63 | 54 | 91221010TPE5 | Lê Thị Hồng | Anh | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
64 | 55 | 91221019TPE5 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
65 | 56 | 81221006TPE5 | Nguyễn Thanh | Du | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
66 | 57 | 81221028TPE5 | Bùi Nguyễn | Gấm | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
67 | 58 | 81221010TPE5 | Hồ Thị Hồng | Hạnh | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
68 | 59 | 81221009TPE5 | Nguyễn Hồng | Hạnh | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
69 | 60 | 81221003TPE5 | Nguyễn Thị Hồng | Hoài | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
70 | 61 | 81221016TPE5 | Trần Thị | Hồng | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
71 | 62 | 91221002TPE5 | Nguyễn Thị Trúc | Huỳnh | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
72 | 63 | 91221009TPE5 | Trần Thị Thu | Hương | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
73 | 64 | 81221013TPE5 | Hà Thị Thu | Hường | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
74 | 65 | 81221004TPE5 | Nguyễn Thị Kim | Liệu | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
75 | 66 | 91221007TPE5 | Dương Ngọc | Linh | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
76 | 67 | 81221025TPE5 | Đinh Thị Mỹ | Linh | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
77 | 68 | 81221001TPE5 | Võ Thị | Ngân | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
78 | 69 | 81221002TPE5 | Vũ Thị | Nhạn | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
79 | 70 | 81221026TPE5 | Nguyễn Thị | Nhung | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
80 | 71 | 91221003TPE5 | Trần Thị | Nương | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
81 | 72 | 91221012TPE5 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
82 | 73 | 81221038TPE5 | Đỗ Triết | Pha | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
83 | 74 | 81221012TPE5 | Nghiêm Phùng Như | Quỳnh | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
84 | 75 | 81221008TPE5 | Lưu Thị | Tâm | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
85 | 76 | 81221022TPE5 | Huỳnh Thị Cẩm | Thiên | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
86 | 77 | 91221001TPE5 | Nguyễn Thị | Thùy | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
87 | 78 | 91221011TPE5 | Nguyễn Thị | Thùy | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
88 | 79 | 81221023TPE5 | Hồ Thị Thủy | Tiên | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
89 | 80 | 91221004TPE5 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
90 | 81 | 81221014TPE5 | Lê Thị Kiều | Trang | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
91 | 82 | 81221019TPE5 | Lương Thị Bé | Trang | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
92 | 83 | 81221018TPE5 | Huỳnh Bích | Trâm | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
93 | 84 | 81221005TPE5 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
94 | 85 | 81221011TPE5 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
95 | 86 | 91221005TPE5 | Trần Thị Huyền | Trân | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
96 | 87 | 91221006TPE5 | Trần Thị Khánh | Vân | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
97 | 88 | 81221017TPE5 | Nguyễn Ngọc Kiều | Vy | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
98 | 89 | 81221007TPE5 | Châu Hồng | Yến | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
99 | 90 | 81221015TPE5 | Võ Thị Hoàng | Yến | TPE5228111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE5041 | ACCO1326-2211 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến | ||
100 | 91 | 91221017TPE5 | Nguyễn Thị Ngọc | Ẩn | TPE5229111 | ACCO1326 | Kế toán tài chính 1 | TPE504101 | ACCO1326-2212 | 17/10/2022 | 05/03/2023 | 1 | TPHCM - Khóa 3/2022 - LT ĐTTX - Kế toán Trực tuyến |