A | B | C | D | E | F | G | H | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QĐ 4116/EVN-SPC | |||||||||||||||||||||
2 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||
3 | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||
4 | BÁO CÁO | |||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||
6 | Tổng hợp số liệu báo cáo ATVSLĐ đến Quý: | 4 | 15/12/2025 | |||||||||||||||||||
7 | Điện lực Gò Công Tây | |||||||||||||||||||||
8 | ------------------ | |||||||||||||||||||||
9 | Thực hiện theo Quyết định số 4116/QĐ-EVN SPC ngày 31/12/2015 của Tổng công ty Điện lực miền Nam về việc ban hành Quy định tổ chức quản lý và thực hiện công tác an toàn lao động. Đơn vị kiểm điểm đánh giá định kỳ tình hình thực hiện công tác ATVSLĐ trong tháng với các nội dung như sau: | |||||||||||||||||||||
10 | I. Kiểm điểm, đánh giá công tác ATVSLĐ trong tháng: 1. Về ý thức chấp hành quy trình, quy định ATLĐ. | |||||||||||||||||||||
11 | Người lao động trong Đơn vị thực hiện việc chấp hành quy trình, quy định tính đến hết Quý hiện tại (Thống kê Đạt và Vi phạm). | Đạt: 12 | VP: 0 | |||||||||||||||||||
12 | 2. Trách nhiệm của Phó Giám đốc kỹ thuật, Cán bộ an toàn tham gia sinh hoạt và ĐTSX sinh hoạt ATVSLĐ và triển khai công việc hàng ngày như sau: | |||||||||||||||||||||
13 | * Phó Giám đốc …/4/tháng | 29 | lần | đến Quý 4 | ||||||||||||||||||
14 | * Cán bộ/KS an toàn …/8/tháng | 66 | lần | đến Quý 4 | ||||||||||||||||||
15 | * Đội trưởng/phó sinh hoạt, triển khai …/22: | 164 | lần | đến Quý 4 | ||||||||||||||||||
16 | *Tháng 01: PGĐ KT: 3 lần - CBAT KT: 8 lần - Đội VH SH: 22 lần *Tháng 02: PGĐ KT: 3 lần - CBAT KT: 8 lần - Đội VH SH: 12 lần *Tháng 03: PGĐ KT: 3 lần - CBAT KT: 9 lần - Đội VH SH: 22 lần *Tháng 04: PGĐ KT: 4 lần - CBAT KT: 8 lần - Đội VH SH: 21 lần *Tháng 05: PGĐ KT: 4 lần - CBAT KT: 8 lần - Đội VH SH: 23 lần *Tháng 06: PGĐ KT: 4 lần - CBAT KT: 8 lần - Đội VH SH: 21 lần *Tháng 07: PGĐ KT: 4 lần - CBAT KT: 9 lần - Đội VH SH: 20 lần *Tháng 08: PGĐ KT: 4 lần - CBAT KT: 8 lần - Đội VH SH: 23 lần *Tháng 09: PGĐ KT: 0 lần - CBAT KT: 0 lần - Đội VH SH: 0 lần *Tháng 10: PGĐ KT: 0 lần - CBAT KT: 0 lần - Đội VH SH: 0 lần *Tháng 11: PGĐ KT: 0 lần - CBAT KT: 0 lần - Đội VH SH: 0 lần *Tháng 12: PGĐ KT: 0 lần - CBAT KT: 0 lần - Đội VH SH: 0 lần | |||||||||||||||||||||
17 | 3. Chế độ sinh hoạt an toàn của Trực ca, Trực ban vận hành: (Tốt= 1 - Yếu= 0) | |||||||||||||||||||||
18 | * Ghi sổ trực vận hành (T. hợp đến hết Quý...) | Tốt: 12 | Yếu: 0 | đến Quý 4 | ||||||||||||||||||
19 | * Ghi sổ bàn giao, sinh hoạt an toàn giữa 2 ca: | Tốt: 12 | Yếu: 0 | đến Quý 4 | ||||||||||||||||||
20 | *Tháng 01: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 02: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 03: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 04: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 05: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 06: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 07: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 08: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 09: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 10: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 11: Ca trực VH thực hiện tốt. *Tháng 12: Ca trực VH thực hiện tốt. | |||||||||||||||||||||
21 | 4. Quản lý phương tiện bảo vệ cá nhân, D. cụ an toàn, D. cụ và phương tiện thi công, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về ATVSLĐ: (Số liệu của tháng hiện tại) | |||||||||||||||||||||
22 | Chủng loại | SL tổng | SL hư | |||||||||||||||||||
23 | * Máy cẩu (Số lượng xe quản lý): | 1 | 0 | |||||||||||||||||||
24 | * Tời quay tay (Số lượng quản lý): | 4 | 0 | |||||||||||||||||||
25 | * Kích (Số lượng quản lý): | 8 | 0 | |||||||||||||||||||
26 | * Sào thao tác (Cái) | 7 | 0 | |||||||||||||||||||
27 | * Sào tiếp đất (Cái) | 8 | 0 | |||||||||||||||||||
28 | * Amper kiềm trung áp (Cái) | 4 | 0 | |||||||||||||||||||
29 | * Amper kiềm hạ áp (Cái) | 6 | 0 | |||||||||||||||||||
30 | * Còi thử điện trung áp (Cái) | 6 | 0 | |||||||||||||||||||
31 | * Kiềm ép thủy lực (Cái) | 3 | 0 | |||||||||||||||||||
32 | * Kiềm ép SD PIN (Cái) | 1 | 0 | |||||||||||||||||||
33 | Lý do, tình trạng hư hỏng (nếu có): | |||||||||||||||||||||
34 | *Tháng 01: Không có *Tháng 02: Không có *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
35 | 5. Tiếp nhận và cấp phát dụng cụ an toàn, đo lường thi công và phương tiện bảo vệ cá nhân: | |||||||||||||||||||||
36 | Chủng loại | Nhận đủ (Đánh x) | Đã cấp (Đánh x) | |||||||||||||||||||
37 | * Dụng cụ An toàn theo KH. | x | x | |||||||||||||||||||
38 | * Dụng cụ đo lường theo KH. | x | x | |||||||||||||||||||
39 | * Dụng cụ thi công theo kế hoạch. | x | x | |||||||||||||||||||
40 | * Phương tiện bảo vệ cá nhân. | x | x | |||||||||||||||||||
41 | Ý kiến về việc trang cấp trang cụ, PTBVCN theo kế hoạch hoặc kiến nghị khác: | |||||||||||||||||||||
42 | *Tháng 01: Không có *Tháng 02: Không có *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
43 | 6. Triển khai các quy trình, quy định, văn bản thông báo, chỉ đạo của các cấp về ATVSLĐ: | |||||||||||||||||||||
44 | Các văn bản, quy định ATVSLĐ và VB liên quan đã triển khai (Ghi nội dung chính): | |||||||||||||||||||||
45 | *Tháng 01: - Văn bản số 196 EVN-AT ngày 15/01/2018. - Văn bản số 284 EVN-AT SPC-AT ngày 09/01/2018. - Văn bản số 460 EVN SPC-AT ngày 16/01/2018. *Tháng 02: - Triển khai thực hiện phong trào thi đua đãm bảo an toàn lao động ý thức hành động mô hình công việc ( kéo dây mới ). *Tháng 03: Không có *Tháng 04: - Triển khai văn bản số 1740/EVN AT ngày 10/04/2018 V/v kiểm điểm, rút kinh nghiệm TNLĐ , TNGT quí I năm 2018. - Triển khai văn bản số 2564 EVN SPC -AT ngày 17/04/2018 V/v kết quả kiểm tra ATLĐ, TNGT, TNĐ trong dân xãy ra trong EVN quý I năm 2018. *Tháng 05: -Triển khai kế hoạch số 2068/KH-PCTG ngày 24/5/2018 V/v Triển khai diễn tập sự lý sự cố năm 2018 - Phổ biến ý thức và hành về công tác tách gắn điện kế . - Phổ biến công tác huấn luyện thực hành định kỳ ATVSLĐ năm 2018. *Tháng 06: - Phổ biến văn bản 1010/QĐ-PCTG ngày 31/5/2018 về việc quy chế sát hạch định kỳ ATVSLĐ năm 2018. - Phổ biến văn bản 942/QĐ-PCTG ngày 04/5/2018 về việc thành lập hội đồng và nhóm giúp việc hội đồng sát hạch định kỳ ATVSLĐ năm 2018. -Phổ biến PA phòng tránh TNLĐ quí 2 năm 2018. *Tháng 07: - Phổ biến VB số 4585/ BC EVN SPC ngày 05/07/2018 V/v báo cáo tình hình TNLĐ, TNGT quí 2 năm 2018 - Phổ biến diễn tập XLSC , PCTT&TKCN năm 2018. *Tháng 08: - Phổ biến VB số 3512/EVN-AT ngày 19/07/2018 V/v rút kinh nghiệm TNLĐ, TNGT, TN trong dân quí II năm 2018. - Phổ biến VB số 5289/EVN SPC-AT ngày 03/08/2018 V/v Kết quả kiểm tra ATLĐ và tình hình TNLĐ, TNGT, TNĐ trong dân xãy ra trong EVN quí II năm 2018. - Phổ biến QĐ số 2327/QĐ-EVN SPC ngày 19/07/2018 V/v Ban hành qui định nhận diện mối nguy, đánh giá và quản lý rủi ro trong Tổng Công ty Điện lực Miền Nam. *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
46 | 7. Công tác huấn luyện, sát hạch định kỳ ATVSLĐ: | |||||||||||||||||||||
47 | Tổng số người được sát hạch | Đạt | Không đạt | Vắng | ||||||||||||||||||
48 | 40 | 40 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
49 | 8. Kiểm tra định kỳ - Kiểm tra đột xuất của các cấp: | |||||||||||||||||||||
50 | Nội dung kiểm tra | Điểm | Biên bản | |||||||||||||||||||
51 | * Kiểm tra ATVSLĐ quý 1. | 96 | ||||||||||||||||||||
52 | * Kiểm tra ATVSLĐ quý 2. | 0 | ||||||||||||||||||||
53 | Kiểm tra ATVSLĐ 6 tháng đầu năm. | 0 | ||||||||||||||||||||
54 | * Kiểm tra ATVSLĐ quý 3. | 0 | ||||||||||||||||||||
55 | * Kiểm tra ATVSLĐ quý 4. | 0 | ||||||||||||||||||||
56 | Kiểm tra ATVSLĐ 6 tháng cuối năm. | 0 | ||||||||||||||||||||
57 | Phòng An toàn kiểm tra. | 5 | (Số lần KT tới Quý: 4) | |||||||||||||||||||
58 | Ban An toàn SPC và cấp trên kiểm tra. | 0 | ||||||||||||||||||||
59 | 9. Tóm tắt nội dung kiến nghị kiểm tra định kỳ hoặc cấp trên kiểm tra và NLĐ vi phạm QT-QĐ bị xử lý từ mức cắt thưởng vận hành AT trở lên (nếu có): | |||||||||||||||||||||
60 | *Tháng 01: Không có *Tháng 02: Không có *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
61 | 10. Thực hiện công tác Bảo vệ HLAT-LĐCA:(Số liệu đã báo cáo của tháng: | 12) | ||||||||||||||||||||
62 | Tổng số trường hợp | Đã xử lý | Tồn tại | |||||||||||||||||||
63 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
64 | Diễn giải (nếu có): | |||||||||||||||||||||
65 | *Tháng 01: Không có *Tháng 02: Không có *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
66 | 11. Thực hiện công tác PCCC: | |||||||||||||||||||||
67 | Nội dung | Số lượng | *Tổng hợp đến Quý: 4 | |||||||||||||||||||
68 | * Kiểm tra dụng cụ PCCC | 239 | ||||||||||||||||||||
69 | * Sự cố cháy xảy ra (Vụ) | 0 | (PCCC tốt) | |||||||||||||||||||
70 | * Sinh hoạt diễn tập phương án. | 0 | (Chưa thực hiện) | |||||||||||||||||||
71 | Diễn giải (nếu có): | |||||||||||||||||||||
72 | *Tháng 01: Không có *Tháng 02: Không có *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
73 | 12. Thực hiện công tác PCTT&TKCN: | |||||||||||||||||||||
74 | Nội dung | Số lần | *Tổng hợp đến Quý: 4 | |||||||||||||||||||
75 | * Tự kiểm tra vị trí xung yếu. | 1 | ||||||||||||||||||||
76 | * Tự tổ chức diễn tập. | 1 | ||||||||||||||||||||
77 | * Phối hợp đơn vị khác diễn tập. | 1 | ||||||||||||||||||||
78 | Diễn giải (nếu có): | |||||||||||||||||||||
79 | *Tháng 01: Không có *Tháng 02: Không có *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
80 | 13. Thực hiện NDMN và ĐGRR: | |||||||||||||||||||||
81 | Tổng số VT | Số bài ĐGRR loại hình CV | Số bài ĐGRR lưới điện quản lý | |||||||||||||||||||
82 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
83 | Diễn giải (nếu có): | |||||||||||||||||||||
84 | *Tháng 01: - Đã xử lý xong vị trí nguy hiểm năm 2017. *Tháng 02: -Đã xử lý vị trí nguy hiểm xong năm 2017 *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
85 | 14. Thực hiện theo quy chế, hoạt động của mạng lưới ATVSV (Quy chế 4124/QĐ-EVN SPC ngày 31/12/2015). | |||||||||||||||||||||
86 | Tổng số ATVSV | Đạt | Yếu | |||||||||||||||||||
87 | 0 | 0 | 0 | * Đánh giá tháng: 12 | ||||||||||||||||||
88 | Diễn giải (nếu có): | |||||||||||||||||||||
89 | *Tháng 01: Không có *Tháng 02: Không có *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
90 | 15. Tai nạn lao động trong ngành - Tai nạn điện ngoài nhân dân: | |||||||||||||||||||||
91 | Họ tên nạn nhân | Năm sinh | Tình trạng | |||||||||||||||||||
92 | ... | ... | ... | |||||||||||||||||||
95 | Tóm tắt nguyên nhân xảy ra TN (nếu có): | |||||||||||||||||||||
96 | *Tháng 01: Không có *Tháng 02: Không có *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
97 | II. Kiến nghị khác liên quan ATVSLĐ: | |||||||||||||||||||||
98 | *Tháng 01: Không có *Tháng 02: Không có *Tháng 03: Không có *Tháng 04: Không có *Tháng 05: Không có *Tháng 06: Không có *Tháng 07: Không có *Tháng 08: Không có *Tháng 09: Không có *Tháng 10: Không có *Tháng 11: Không có *Tháng 12: Không có | |||||||||||||||||||||
99 | Ngày 14 tháng 10 năm 2025 | |||||||||||||||||||||
100 | Nơi nhận: | Người lập báo cáo | ||||||||||||||||||||
101 | - Phòng An Toàn; | |||||||||||||||||||||
102 | - HĐATVSLĐ đơn vị; - Lưu "AT". | #REF! |