ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAI
1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN
KHOA Y DƯỢC
THỜI KHÓA BIỂU HK1-
TUẦN 12 (20/11/2023 - 26/11/2023)_ Năm học: 2023 - 2024
2
2011
3
KHỐITHỨ
NGÀY
4
THỨ
NGÀY
BuổiYSĐK35CĐĐD14CĐĐD15CĐ DƯỢC 5CDETHỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC 6CDCĐ DƯỢC 6EFCĐ DƯỢC 5A
T7&CN
CĐ DƯỢC 5B
18h00
CĐ DƯỢC 6A
T7&CN
CĐ DƯỢC 6B
18h00
CĐ DƯỢC
LIÊN THÔNG 2A
T7&CN
THỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC K23ACĐ DƯỢC K23BCĐ DƯỢC K23CCĐ DƯỢC K23DBuổiCĐĐD K23ACĐĐD K23BYSĐK K23
5
6
7
SángSángSángSáng
8
9
10
11
HAIHAIHAIHAI
12
20-1120-1120-1120/11
13
14
ChiềuSHCN- Cô Tú (5E)ChiềuChiềuChiều
15
16
17
18
19
Dược liệu1. TT KT Bào chế SDH.CDT 11. TT Tin học1. TT Tin học1. TT Tin họcGD Chính trịSinh học và di truyềnGd chính trị
20
Thầy BáchCô An-Tổ 03 (08/36)- PTTThi KTMHCô Huệ_Tổ 1Cô Hà_Tổ 1Thầy Thái-Tổ 2-(30/60)Thầy HoàngCô TrangThầy Hùng
21
SángSáng(45/45/19/30)2. TT Hóa dượcDược lý 2Pháp chế dượcTiếng AnhLý thuyếtSángP tin học 1_(30/60)P tin học CS4_(35/60)Phòng tin học 2 (45/45/0/30)Sáng(36/45)(15/15/09/15)
22
GĐ: 2Cô Thọ_ Tổ 01 (20/30)- PTTThầy LầmCô ChâuCô DiễmDược liệu2. TH Hóa ĐC vô cơ2. TT Thực vật dược2. TT Hóa phân tíchGĐ: 5GĐ: 4GĐ: 7
23
(04/30/0/35)(16/30)(33/45/0/75)Phòng tin học số 2Cô Phượng-Tổ 2-(05/40)Cô Anh Thư_Tổ 2Thầy Lầm
24
BABAHọc trực tuyếnGĐ: 4Học trực tuyến18h00BAPTT Kiểm nghiệmPTT_(15/43)(25/40)-Tổ 1-PTT HPTBA
25
21-1121-111. TT KT Bào chế SDH.CDT 1qua phần mềmqua phần mềm21-11TT Thực vật dược21-11
26
Thi KTMHThi KTMH
Cô N.Thanh-Tổ 02- (40/90)_PTT
Xác suất thống kê y họcGoogle meetGoogle meetTT Hóa phân tíchTT Thực vật dượcCô Thu_Tổ 2 (05)GD thể chấtDược lý
27
ChiềuLý thuyếtLý thuyếtChiều2. TT Dược liệuCô Hòa18h0018h00ChiềuCô HưngCô Anh Thư(05/11)ChiềuThầy DũngThầy Ân
28
Phục hồi chức năngPhục hồi chức năng
Thầy Bách_ Tổ 03 (24/28)-PTT KN
(15/15/22/30)Tổ 2_(20/40)Tổ 1PTT DL-DLS(27/60)(15/15/25/30)
29
Phòng tin học số 1Phòng tin học số 22. TT Hóa DượcGĐ: 4PTT HPT(15/43)Sân trườngGĐ: 3
30
Ca 1: 14h00, ca 2: 15h00Ca 1: 14h00, ca 2: 15h00Cô Thọ_ Tổ 01 (16/30)-PTTPTT TV dược liệu(Từ tiết 8-10)
31
Thi KTMH
32
Dược lýLý thuyết1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1GD Chính trị1. TT Tin họcThực vật dượcGD thể chất
33
SángCô TiênThông tin thuốc CGDSángCô Ngọc Thanh2. TT Hóa dượcKiểm nghiệm thuốcSángThầy TrọngCô Hà_Tổ 2-(35/60)Cô Anh ThưSángThầy Dũng
34
(30/30/18/30)Ca 1: 7h30, Ca 2: 8h30Tổ 01- (40/90)_PTTCô Thọ_ Tổ 02 (20/30)- PTTDược lý 2KT Bào chế SDH.CDT 1Xác suất thống kê y họcCô Ngọc Thanh (45/45/0/30)P tin học CS4(30/30/15/20)(27/30)
35
GĐ: 25C: P.tin học 1, 5D: P.tin học 22. TT Dược liệu2. TT Dược liệuThầy LầmCô ThảoCô Hòa(30/30/03/20)GĐ: 72. TT Hóa Phân tíchGĐ: 5Sân trường
36
5E: P.tin 1+2: Ca 3:9h30Thầy Bách_ Tổ 02 (24/28)Cô Hoàng_ Tổ 01 (08/20)(08/30/0/35)(34/45)(15/15/29/30)Học trực tuyếnCô Hưng- Tổ 1(Từ tiết 3-5)
37
PTTPTT KNHọc trực tuyếnHọc trực tuyếnGĐ: 4qua phần mềmPTT HPT_(25/40)
38
22-11Thi KTMHQuản lý tồn trữ thuốc22-11qua phần mềmqua phần mềmGoogle meet22-111. TH Hóa ĐC vô cơ 1. TT Tin học22-11
39
Lý thuyếtThầy Bách1. Xác suất thống kê y học1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1Google meetGoogle meet18h00Hóa phân tíchCô PhượngThầy TháiTiếng AnhGD thể chấtVi sinh- ký sinh trùng
40
ChiềuY học cổ truyền(15/15/10/30)ChiềuCô TườngCô An-Tổ 01 (08/36)- PTT18h0018h00
https://meet.google.com/ecv-umdt-mct
ChiềuCô HưngTổ 2-(05/40)-PTT Hóa dược
Tổ 2-(30/60)-P. tin học 2
ChiềuCô Ngọc DiễmThầy DũngCô Huyền
41
Phòng tin học số 1HT.A(15/15/25/30)2. TT Dược liệu(30/30)2. TT Thực vật dược2. TT Hóa phân tích(55/120)(27/60)(12/15)
42
14h00, 15h00GĐ: 4Cô Hoàng_ Tổ 02 (12/20)GĐ: 7Cô Anh Thư_Tổ 1Thầy LầmGĐ: 3Sân trườngGĐ: 1
43
PTT KNPTT TV-DL_(15/43)(20/40)-Tổ 1-PTT HPT2. SHCN: Cô M. Thư(Từ tiết 8-10)
44
2. SHCN- Cô Tiên-GĐ: 11.TH Hóa ĐC vô cơ
45
Thi KTMHDược lýTT Hóa DượcTT KT Bào chế SDH.CDT 11. TT Tin họcGD Chính trịCô PhượngGd chính trịTiếng AnhTin học
46
SángThực hànhCô TiênSHCN- Cô Hưng (5CD)SángCô ThọCô An Kiểm nghiệm thuốcSángCô Huệ_Tổ 2Thầy TrọngSHCN: Cô HoaTổ 1-(5/40)SángThầy HùngCô DiễmCô Cẩm
47
Giáo dục thể chất(30/30/21/30)Tổ 02 (20/30)Tổ 02 (08/36)Thông tin thuốcTiếng AnhKỹ Thuật Bào ChếCô Ngọc ThanhP tin học 1_(30/60) (45/75)PTT Kiểm nghiệm(40/75)(68/120)(36/45)
48
Sân trường cơ sở 1GĐ: 2PTTPTTcảnh giác dượcCô DiễmSinh Dược Học(30/30/07/20)2. TT Thực vật dượcGĐ: 72. TH Hóa phân tíchGĐ: 3GĐ: 1Phòng tin học 2
49
7h002. SHCN- Cô SáuThầy Ân(37/45/0/75)Các Dạng Thuốc 2Học trực tuyếnCô Anh ThưThầy Lầm2. SHCN: Cô Liểu
50
NĂMThầy Hoàng, Thầy HùngNĂM(15/15/13/30)Học trực tuyếnCô Thảoqua phần mềmNĂMTổ 1-(15/43)-PTT(25/40)-Tổ 2- PTT HPTNĂM
51
23-1123-111. TT Dược liệuGĐ: 3qua phần mềm(04/45)Google meet23-1123-11
52
TT KT Bào chế SDH.CDT 1Cô HoàngGoogle meetGĐ: 418h00TT Thực vật dược TT Hóa phân tíchSinh học & di truyền
53
ChiềuChiềuCô ThanhTổ 03 (12/20)-PTT KN18h002. SHCN: Thầy Khoa
https://meet.google.com/ecv-umdt-mct
ChiềuCô Anh ThưCô HưngCô LiêmChiều
54
Tổ 3- (40/90)2. TT KT Bào chế SDH.CDT 1Tổ 2-(15/43)Tổ 2(45/45)
55
PTTCô HoaPTT(20/40)GĐ: 4
56
Tổ 2-(40/54)-PTT Hóa dượcPTT Hóa phân tích
57
2. SHCN- Cô Hoa
58
59
Thi KTMHKinh tế- Marketing dượcTT KT Bào chế SDH.CDT 1Hóa dượcTH Hóa ĐC vô cơTT Tin họcXác suất thống kê y họcVi sinh- ký sinh trùng
60
SángLý thuyếtCô ChâuSángCô ThanhCô ThọDược lý 2Pháp chế dượcSángSHCN: cô H.ThanhCô PhượngThầy Thái- Tổ 1- (35/60) SHCN: cô HoàngSángCô ThiệnCô Huyền
61
Pháp luật(16/30)Tổ 2- (44/90)(45/45/14/30)Thầy LầmCô ChâuTổ 1Phòng tin học 2(36/45)(14/15)
62
Phòng tin học số 1HT.APTTGĐ: 2(12/30/0/45)(20/30)Xác suất thống kê y học(05/40)2. TT Thực vật dượcGĐ: 4GĐ: 3
63
Ca 1: 7h30, ca 2: 8h30Học trực tuyếnGĐ: 3Cô HòaPTT Hóa phân tíchCô Anh Thư_Tổ 2
64
SÁUSÁUqua phần mềm2. SHCN: Cô Hằng(15/15/30/30)SHCN: Cô ChâuSÁUPTT TV-DL_(15/43)SÁU2. SHCN: cô An
65
24-1124-11Google meetGĐ: 424-1124-11
66
TT Hóa Dược1. TT KT Bào chế SDH.CDT 118h00Sinh học & di truyền
67
Cô ThọCô An _Tổ 03 (12/36)-PTTCô Liêm
68
ChiềuChiềuTổ 03 (20/30)2. TT Dược liệuChiều(45/45)Chiều
69
PTTCô Hoàng_ Tổ 01 (12/20)-PTTGĐ: 7
70
71
72
1. TH KT Bào chế
73
1. Thi KTMHSDH.CDT 1Thi KTMH
74
2. SHCN- Cô P. ThảoLý thuyếtCô Hoa-(04/52)- Tổ 1-PTTLý thuyết
75
SángSángKiểm nghiệm thuốc2. TH Hóa dượcKỹ Thuật Bào ChếThông tin thuốc- CGDSángSáng
76
Phòng tin học 2Cô Thọ- (04/30)- Tổ 2Sinh Dược HọcPhòng tin học 1
77
7h30PTTCác Dạng Thuốc 28h30
78
BẢYBẢY2. SHCN: Cô TúCô ThảoBẢYBẢY
79
25-1125-111. TH KT Bào chế (08/45)25-1125-11
80
Thi KTMHSDH.CDT 1GĐ: 3Thi KTMH
81
Thực hànhCô Hoa-(04/52)- Tổ 2-PTTLý thuyết
82
ChiềuChiều SHCN- Cô DươngKiểm nghiệm thuốc2. TH Hóa dượcPháp chế- QL dượcChiềuChiều
83
PTT- 14h00Cô Thọ- (04/30)- Tổ 1Phòng tin học 1
84
Cô Thanh, Thầy LầmPTT13h30
85
86
87
Quản lý tồn trữ thuốcHóa dượcTH Bào chế 2
88
Thầy BáchCô ThọCô Hoàng
89
SángSáng(10/15/0/30)(45/45/30/30)Hóa dược(24/60)SángSáng
90
GĐ: 4GĐ: 1Cô ThọPTT
91
(45/45/30/30)
92
CNCNGĐ: 4CNCN
93
26-1126-1126-1126-11
94
Tổ chức quản lý dượcKT Bào chế SDH.CDT 1TH Bào chế 2
95
ChiềuChiềuCô ChâuCô ThảoCô HoàngChiềuChiều
96
(45/45/06/30)(39/45)(28/60)
97
GĐ: 4GĐ: 1PTT
98
99
GHI CHÚ:
100
BAN GIÁM HIỆU P. PHÒNG ĐÀO TẠOTRƯỞNG KHOALẬP KẾ HOẠCH