ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
SỞ GD& ĐT: ........................CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Gửi biên bản về:violympic@fpt.com
2
TRƯỜNG ..............................................Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
3
HỘI ĐỒNG THI: ................................3️⃣ Về kết quả thi: Đối với những trường hợp đã tham gia thi trong ngày 03/04/2024:
Toán 5, Tiếng Việt 5, Tiếng Việt 3, Toán 7, Toán 9 và các học sinh thi tại ca dự phòng.
- Trường hợp học sinh chưa tham gia thi: Sẽ được đăng ký thi lại.
- Trường hợp học sinh đã tham gia thi và có kết quả, học sinh được lựa chọn:
+ Không thi lại và bảo lưu kết quả bài thi trước đó.
+ Đăng ký thi lại và ghi nhận kết quả làm bài thi sau cùng.
4
5
BIÊN BẢN
6
ĐĂNG KÝ HỦY KẾT QUẢ 03/04/2024
7
1. Chúng tôi đăng ký những học sinh sau được reset kết quả.
8
STTHỌ VÀ TÊNID(SBD)Môn ThiKhối lớpTrường
9
1Hà Phương Thảo34552455Toán5
Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
Ngày thiCa thiThời gian thiCa thi chính cho các môn chưa thiCa thi bù cho ca dự phòng ngày 3/4
10
2Đinh Thị Nguyệt Ánh34552456Toán5Tiểu học Lê Văn TámNgày thi 01
(12/04/2024)
Ca thi 1
08h00 – 08h30
Toán 4
11
3Đào Trọng Kiên34552457
Tiếng Việt
3Tiểu học Lê Văn TámCa thi 2
09h00 – 09h30
Toán 2, Lịch sử 5
12
4Lê Tiến Dũng34552458
Tiếng Việt
5Tiểu học Nguyễn Chí ThanhCa thi 3
10h00 – 10h30
Toán 3
13
5Ca thi 4
10h45 - 11h15
Dự phòng: Toán 4, Toán 3
14
6Ca thi 5
13h30 – 14h00
Toán 5, Lịch sử 4
15
7Ca thi 6
14h30 – 15h00
Tiếng Việt 3, Dự phòng: Lịch sử 5Tiếng Việt 2 (3/4)
16
8Ca thi 7
15h30 – 16h00
Toán Tiếng Anh 5Tiếng Việt 4 (3/4)
17
9Ca thi 8
16h30 – 17h00
Dự phòng: Toán 5, Lịch sử 4, Toán 2
18
10Ngày thi 02
(13/04/2024)
Ca thi 1
08h00 – 08h30
Toán 9, Toán Tiếng Anh 8, Tiếng Việt 5
19
Ca thi 2
09h00 – 09h30
Toán 7, Dự phòng: Tiếng Việt 3
Toán tiếng Anh 4 (3/4), Khoa học tự nhiên 9 (3/4), Toán 6 (3/4)
20
........., ngày ….. tháng …. năm …..Ca thi 3
10h00 – 10h30
Toán Tiếng anh 6, Dự phòng: Toán tiếng Anh 5Toán 8 (3/4), Toán 10 (3/4)
21
HỘI ĐỒNG THICa thi 4
10h45 - 11h15
Dự phòng: Toán 9, Toán Tiếng Anh 8, Toán 7, Toán tiếng anh 6, Tiếng Việt 5
22
(Ký, đóng dấu)
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100