A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã BC | Tên bưu cục | Tỉnh | Quận/Huyện/TP/Thị xã | Địa chỉ | Thời gian làm việc | |||||||||||||||||||
2 | 1 | 024A01 | (HNI) Bạch Đằng | Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | Số 541 Đường bạch đằng, Phường chương dương, Quận hoàn kiếm, hà nội. | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
3 | 2 | 024A02 | (HNI) Lý Nam Đế | Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 37 Lý Nam Đế , Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
4 | 3 | 024B01 | (HNI)Minh Khai | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 896 Minh Khai, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
5 | 4 | 024B02 | (HNI)Bách Khoa | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 20/37 Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
6 | 5 | 024B03 | (HNI) Thanh Nhàn | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 211 phố Lạc Nghiệp, P.Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
7 | 6 | 024B04 | (HNI) Tăng Bạt Hổ | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 10b, Tăng Bạt Hổ, Phạm Đình Hổ, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
8 | 7 | 024C01 | (HNI)Khâm Thiên | Hà Nội | Quận Đống Đa | 350 Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
9 | 8 | 024C02 | (HNI)Yên Lãng | Hà Nội | Quận Đống Đa | 97 Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
10 | 9 | 024C03 | (HNI)Nguyên Hồng | Hà Nội | Quận Đống Đa | 46 Ngõ 26 Nguyên Hồng, Khu tập thể Nam Thành Công, Phường Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
11 | 10 | 024C04 | (HNI) Trường Chinh | Hà Nội | Quận Đống Đa | Số 26, ngách 33, ngõ 102 Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
12 | 11 | 024D01 | (HNI)Vĩnh Phúc | Hà Nội | Quận Ba Đình | Số 1 ngõ 254 đường Bưởi, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
13 | 12 | 024D02 | (HNI)Tân Ấp | Hà Nội | Quận Ba Đình | 26 Tân Ấp,phúc xá,Ba Đình,Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
14 | 13 | 024E01 | (HNI)Mễ Trì Thượng | Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 78 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
15 | 14 | 024E02 | (HNI)Tổ 13 | Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | L1-4 Dự án Nhà ở để bán Tổ 13, Phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
16 | 15 | 024E03 | (HNI)Phùng Khoang | Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Lô đất 6 dự án khu nhà ở Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
17 | 16 | 024E04 | (HNI) Đại Mỗ | Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | Số 498 đường Đại Mỗ, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
18 | 17 | 024F01 | (HNI)Nghĩa Đô | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 14 Lô 1 Tập Thể Viện Kỹ Thuật Quân Sự, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
19 | 18 | 024F02 | (HNI)Trần Thái Tông | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Số 14 - Lô N07A, Khu đô thị mới Dịch Vọng, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
20 | 19 | 024F03 | (HNI) Trung Kính | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Lô LP05, ngõ 219 đường Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
21 | 20 | 024F04 | (HNI)Nguyễn Ngọc Vũ | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 53 Nguyễn Ngọc Vũ,Trung Hòa,Cầu Giấy,Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
22 | 21 | 024F05 | (HNI) Mai Dịch | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Số 20, Dãy K, khu TT Văn hóa Nghệ thuật, tổ17, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
23 | 22 | 024G01 | (HNI)Lạc Long Quân | Hà Nội | Quận Tây Hồ | 378A Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
24 | 23 | 024G02 | (HNI) Thụy Khuê | Hà Nội | Quận Tây Hồ | 240 Thụy Khuê,Quận Tây Hồ,Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
25 | 24 | 024H01 | (HNI)Cầu Diễn | Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | Số 32 Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
26 | 25 | 024H02 | (HNI)Thụy Phương | Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 195 Thuỵ Phương, Phường Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
27 | 26 | 024H03 | (HNI)Cổ NHUE | Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 265 Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
28 | 27 | 024I01 | (HNI)Vương Thừa Vũ | Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Số 185 Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
29 | 28 | 024I02 | (HNI)Nguyễn Xiển | Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 31 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
30 | 29 | 024I03 | (HNI)Khuất Duy Tiến | Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 132 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
31 | 30 | 024J01 | (HNI)Giải Phóng | Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 663 Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
32 | 31 | 024J02 | (HNI)Linh Đàm | Hà Nội | Quận Hoàng Mai | Khu đô thị Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
33 | 32 | 024J03 | (HNI)Ngọc Hồi | Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 43/15 ngọc hồi, phường Hoàng Liệt | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
34 | 33 | 024J04 | (HNI) Vĩnh Hưng | Hà Nội | Quận Hoàng Mai | Số 151 Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
35 | 34 | 024K01 | (HNI)Mậu Lương | Hà Nội | Quận Hà Đông | Số 23 tổ dân phố 12 Mậu Lương, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
36 | 35 | 024K02 | (HNI)Quang Trung | Hà Nội | Quận Hà Đông | Số 481 Quang Trung, TDP 03, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
37 | 36 | 024K03 | (HNI)Phú Lãm | Hà Nội | Quận Hà Đông | Tổ Dân Phố 7, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
38 | 37 | 024K04 | (HNI) Lê Trọng Tấn | Hà Nội | Quận Hà Đông | 120 lê trọng tấn, phường la khê, quận Hà Đông | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
39 | 38 | 024L01 | (HNI)Ngọc Lâm | Hà Nội | Quận Long Biên | Số 50 Long Biên I, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
40 | 39 | 024L02 | (HNI)Nguyễn Văn Linh | Hà Nội | Quận Long Biên | 731 Nguyễn Văn Linh, Tổ 10, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
41 | 40 | 024L03 | (HNI)Đức Giang | Hà Nội | Quận Long Biên | Số 605 Ngô Gia Tự, tổ 9B, phường Đức Giang, | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
42 | 41 | 024M01 | (HNI)Cổ Bi | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 138 Cổ Bi, Phường Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
43 | 42 | 024M02 | (HNI)Phú Xuyên | Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | Ứng Hòa, Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
44 | 43 | 024M03 | (HNI) Thường Tín | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Số 172 Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
45 | 44 | 024M04 | (HNI) Ngũ Hiệp | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đầu ngõ 1, tập thể 17, thôn lưu phái, xã ngũ hiệp,Thanh Trì | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
46 | 45 | 024M05 | (HNI)Phan Trọng Tuệ | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 288 Phan Trọng Tuệ, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
47 | 46 | 024M06 | (HNI) Hà Huy Tập | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 475 hà huy tập . Thị trấn yên viên . Gia lâm | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
48 | 47 | 024N01 | (HNI)Tiền Phong | Hà Nội | Huyện Mê Linh | Xứ đồng Bãi Cao, thôn Do Hạ, Tiền Phong,Mê Linh | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
49 | 48 | 024O01 | (HNI)Cao Lỗ | Hà Nội | Huyện Đông Anh | 267 Cao Lỗ, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
50 | 49 | 024O02 | (HNI)Hậu Dưỡng | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Số 31, Đường Mới, Thôn Hậu Dưỡng, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
51 | 50 | 024P01 | (HNI)TT.Sóc Sơn | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Số 14 tổ 11 Khu D thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
52 | 51 | 024P02 | (HNI)Phú Minh | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Số 91, khu 1, xã Phú Minh, Sóc Sơn, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
53 | 52 | 024Q01 | (HNI)Chùa Thông | Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 383 chùa thông, p.sơn lộc, thị xã Sơn Tây | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
54 | 53 | 024R01 | (HNI)Kim Chung | Hà Nội | Huyện Hoài Đức | Số 10 Lai Xá, Xã Kim Chung, Hoài Đức | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
55 | 54 | 024S01 | (HNI) TT Phùng | Hà Nội | Huyện Đan Phượng | Số 7/2 Phan Đình Phùng, Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
56 | 55 | 024T01 | (HNI)Phúc Thọ | Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | CỤm 8, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
57 | 56 | 024U01 | (HNI)Chu Minh | Hà Nội | Huyện Ba Vì | 454 Đường Quảng Oai ,phố mới, thôn vĩnh phệ , xã chu minh, ba vì | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
58 | 57 | 024V01 | (HNI) Thạch Thất | Hà Nội | Huyện Thạch Thất | Khu phố Liên Quan, thị trấn Liên Quan , huyện Thạch Thất | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
59 | 58 | 024W01 | (HNI) Thạch Thán | Hà Nội | Huyện Quốc Oai | Xóm 1, Thạch Thán , Quốc Oai | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
60 | 59 | 024X01 | (HNI)Chúc Sơn | Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | Km20 QL6, Thị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
61 | 60 | 024X02 | (HNI)Xuân Mai | Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 19 Tổ 3 Khu Tân Xuân, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
62 | 61 | 024Y01 | (HNI)Vân Đình | Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 71 phố Lê Lợi, Thị trấn Vân Đình, Huyện ứng Hoà, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
63 | 62 | 024Y02 | (HNI) Thanh Oai | Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 286, Tổ 3, phố Kim Bài, Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
64 | 63 | 024Z01 | (HNI)Đại Nghĩa | Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | số 9 Trần Đại Nghĩa, thị trấn Đại Nghĩa | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
65 | 64 | 028T04 | (HCM)Lạc Long Quân | Hồ Chí Minh | Quận Tân Bình | 553 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận Tân Bình, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
66 | 65 | 028B02 | (HCM) Nguyễn Duy Trinh | Hồ Chí Minh | Quận 2 | 629 Nguyễn Duy Trinh, phường Bình Trưng Đông, quận 2, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
67 | 66 | 028H01 | (HCM)Tạ Quang Bửu | Hồ Chí Minh | Quận 8 | 244 Tạ Quang Bửu, Phường 2, Quận 8, Tp.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
68 | 67 | 028I01 | (HCM)Lê Văn Việt | Hồ Chí Minh | Quận 9 | 447G Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Tp.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
69 | 68 | 028I02 | (HCM)Dương Đình Hội | Hồ Chí Minh | Quận 10 | 58A Dương Đình Hội, Tổ 1 KP6, Phường Phước Long B, Quận 9, Tp.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
70 | 69 | 028I03 | (HCM) Nguyễn Văn Tăng | Hồ Chí Minh | Quận 9 | 316 Nguyễn Văn Tăng, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 9, TPHCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
71 | 70 | 028I04 | (HCM) Long Trường | Hồ Chí Minh | Quận 9 | 1245 Nguyễn Duy Trinh, phường Long Trường, quận 9, TPHCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
72 | 71 | 028L01 | (HCM) 505 Nguyễn Ảnh Thủ | Hồ Chí Minh | Quận 11 | 505 Nguyễn Ảnh Thủ, Khu phố 3, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
73 | 72 | 028L02 | (HCM) Nguyễn Thị Kiêu | Hồ Chí Minh | Quận 12 | 119 Nguyễn Thị Kiêu, phường Thới An, Q12, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
74 | 73 | 028L03 | (HCM) Hương Lộ 12 | Hồ Chí Minh | Quận 12 | 44B Hương Lộ 12 , phường Thạnh Xuân, quân 12, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
75 | 74 | 028L05 | (HCM) Hà Huy Giáp | Hồ Chí Minh | Quận 12 | 2/38 Hà Huy Giáp, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, Q12 | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
76 | 75 | 028M01 | (HCM)Quốc lộ 50 | Hồ Chí Minh | Huyện Bình Chánh | E9/268 Quốc lộ 50, Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Tp.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
77 | 76 | 028M02 | (HCM) Nguyễn Hữu Trí | Hồ Chí Minh | Huyện Bình Chánh | E1/20 Nguyễn Hữu Trí, TT Tân Túc, H.Bình Chánh | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
78 | 77 | 028M03 | (HCM) Trần Văn Giàu | Hồ Chí Minh | Huyện Bình Chánh | 2A27 Trần Văn Giàu Ấp 2, Phạm Văn Hai, Bình Chánh | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
79 | 78 | 028M04 | (HCM) Hương lộ 80 | Hồ Chí Minh | Huyện Bình Chánh | A1/2 ấp 1,xã vĩnh lộc A,huyện bình chánh | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
80 | 79 | 028P01 | (HCM)340 | Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giờ | 340 Ấp Bình Phước, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
81 | 80 | 028P02 | (HCM) Cần Thạnh | Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giờ | Số 2 Đào Cử, thị trấn Cần Thạnh, Cần Giờ | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
82 | 81 | 028R01 | (HCM)Lê Thị Hà | Hồ Chí Minh | Huyện Hóc Môn | Số 33/5A, Lê Thị Hà, KP 8, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
83 | 82 | 028R02 | (HCM)Nguyễn Ảnh Thủ | Hồ Chí Minh | Huyện Hóc Môn | 23/6 Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Hưng Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
84 | 83 | 028R03 | (HCM) Tân Thới Nhì | Hồ Chí Minh | Huyện Hóc Môn | A5/9 Ấp Thống Nhất, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, TP.H | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
85 | 84 | 028W01 | (HCM) Nguyễn Bình | Hồ Chí Minh | Huyện Nhà Bè | 255B Nguyễn Bình tổ 19, ấp 2, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
86 | 85 | 028W02 | (HCM) Lê Văn Lương | Hồ Chí Minh | Huyện Nhà Bè | 03 Trần Thị Liền, Ấp 3, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, TPHCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
87 | 86 | 028X01 | (HCM) Tỉnh lộ 8 | Hồ Chí Minh | Huyện Củ Chi | 410 Tổ 1, Khu phố 4, Tỉnh lộ 8, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
88 | 87 | 028X02 | (HCM) Củ Chi 2 | Hồ Chí Minh | Huyện Củ Chi | 1215, tỉnh lộ 8, ấp Thạnh An, xã Trung An, huyện Củ Chi, TP.HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
89 | 88 | 028Z01 | (HCM) DC Landmark | Hồ Chí Minh | Quận Bình Thạnh | 722 Điện Biên Phủ , Phường 22 , Quận Bình Thạnh , HCM | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
90 | 89 | 028Z02 | (HCM) DC Nguyễn Văn Luông Q6 | Hồ Chí Minh | Quận 6 | 240/109 nguyễn văn luông p10 q6 , hcm | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
91 | 90 | 028Z05 | (HCM) DC Cộng Hoà | Hồ Chí Minh | Quận Tân Bình | Sô 18 Đường Cộng Hòa , Phường 4 , Quận Tân Bình , TP.Hồ Chí Minh | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
92 | 91 | 028Z06 | (HCM) DC Quang Trung | Hồ Chí Minh | Quận Gò Vấp | 1050/1 quang trung , phường 14 , gò vấp | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
93 | 92 | 028Z07 | (HCM) DC Thủ Đức | Hồ Chí Minh | Quận Thủ Đức | 21 đường ụ ghe phường tam phú ,Quận thủ đức | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
94 | 93 | 028Z08 | (HCM) DC Quận 7 | Hồ Chí Minh | Quận 7 | 10 trần trọng cung, phường tân thuận đông, quận 7 | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
95 | 94 | 028Z09 | (HCM) DC Bình Tân | Hồ Chí Minh | Quận Bình Tân | 879/36 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
96 | 95 | 203A06 | (QNH) Giếng Đáy | Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | Tổ 2 khu 4 phường Giếng Đáy | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
97 | 96 | 203B01 | (QNH) Cẩm Trung | Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | Tổ 32 – phường Cẩm Trung – TP.Cẩm Phả | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
98 | 97 | 203B03 | (QNH) Cửa Ông | Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | Tổ 23 khu 3 phường C, Thị xã Cẩm Phả, Quảng Ninh | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
99 | 98 | 203C01 | (QNH) Hòa Lạc | Quảng Ninh | Thành phố Móng Cái | Số 48 Hùng Vương – phường Hòa Lạc – TP.Móng Cái | 8g00- 20g00(T2-T7) | |||||||||||||||||||
100 | 99 | 203D01 | (HPG) Thanh Sơn | Quảng Ninh | Huyện Uông Bí | Khu 1 Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh | 8g00- 20g00(T2-T7) |