A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHỤ LỤC BÁO CÁO SỐ LIỆU | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Các hoạt động ra quân Chủ nhật xanh lần thứ 2 năm 2025 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Đơn vị | Tổng số đội hình thanh niên tình nguyện được triển khai | Số đoàn viên, thanh niên tham gia | Tổng số công trình phần việc thanh niên | Trồng mới cây xanh | Số mô hình vườn ươm, vườn sinh kế, vườn đoàn | Mô hình chống rác thải nhựa | Khởi nghiệp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | Điểm mới (nếu có trình bày cụ thể điểm mới đã triển khai, nếu không có ghi 0) | Một số hoạt động nổi bật | Link tin bài | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | Số lượng cây | Tổng giá trị (triệu đồng) | Số lượng mô hình vườn ươm, vườn sinh kế, vườn ươm | Tổng giá trị (triệu đồng) | Số lượng mô hình chống rác thải nhựa được triển khai mới | Tổng giá trị mô hình chống rác thải nhựa được triển khai mới (triệu đồng) | Số lượng mô hình phân loại rác tại nguồn | Tổng giá trị mô hình phân loại rác tại nguồn (Triệu đồng) | Số lượng ý tưởng, dự án, mô hình Khởi nghiệp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | Tổng giá trị hỗ trợ các ý tưởng, dự án, mô hình (Triệu đồng) | Tên ý tưởng, dự án, mô hình khởi nghiệp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | KHỐI ĐỊA BÀN DÂN CƯ | Quận đoàn Ba Đình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 2 | Quận đoàn Đống Đa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 3 | Quận đoàn Hai Bà Trưng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 4 | Quận đoàn Hoàn Kiếm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 5 | Quận đoàn Hoàng Mai | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 6 | Quận đoàn Long Biên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 7 | Quận đoàn Bắc Từ Liêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 8 | Quận đoàn Cầu Giấy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 9 | Quận đoàn Hà Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 10 | Quận đoàn Nam Từ Liêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | 11 | Quận đoàn Tây Hồ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 12 | Quận đoàn Thanh Xuân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 13 | Huyện đoàn Đông Anh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 14 | Huyện đoàn Gia Lâm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 15 | Huyện đoàn Mê Linh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | https://www.facebook.com/hnmuyouth/posts/pfbid0izx3sxtjj6tDTu28oogRt2n3w1nHo5jtoMbMk8LNoaMpwsSp5JmFFfNhgPJP2gW1l?__cft__[0]=AZWmwRw2szF4bbp8TlqoSaE18rTcnEAYGU-C3XQPQcGJTTnwy6nQxPU4NwT1m9tBhZPz18_Q9M7e47hjdBOcpp7xgsfuGouTV1ctIJ_uweHu3u8pojyy61HvK777_8x2CuWdOVA5p6YkiJjkT5oR01Vf1AH9YsEJ6C-449c7g_QEkQ&__tn__=%2CO%2CP-R | |||||||||||||||||||||
21 | 16 | Huyện đoàn Sóc Sơn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 17 | Huyện đoàn Thanh Trì | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 18 | Huyện đoàn Chương Mỹ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 19 | Huyện đoàn Mỹ Đức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | 20 | Huyện đoàn Phú Xuyên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 21 | Huyện đoàn Thanh Oai | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | 22 | Huyện đoàn Thường Tín | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 23 | Huyện đoàn Ứng Hòa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | 24 | Huyện đoàn Ba Vì | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 25 | Huyện đoàn Đan Phượng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 26 | Huyện đoàn Hoài Đức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 27 | Huyện đoàn Phúc Thọ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | 28 | Huyện đoàn Quốc Oai | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 29 | Huyện đoàn Thạch Thất | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | 30 | Thị đoàn Sơn Tây | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 1 | KHỐI TRƯỜNG HỌC | Đại học Quốc gia Hà Nội | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 2 | Đại học Kinh tế Quốc dân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 3 | Đại học Bách Khoa Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 4 | Đại học Thương mại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 5 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 6 | Đại học Sư phạm Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 7 | Đại học Xây dựng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | 8 | Đại học Giao thông Vận tải | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 9 | Học viện Tài chính | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 10 | Học viện Ngân hàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 11 | Đại học Điện lực | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
47 | 12 | Đại học Ngoại thương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 13 | Đại học Mở Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 14 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 15 | Đại học Mỏ - Địa chất | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 16 | Đại học FPT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 17 | Đại học Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 18 | Đại học Phenikaa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 19 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 20 | Đại học Thuỷ Lợi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 21 | Đại học Thăng Long | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 22 | Đại học Luật Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 23 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 24 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 25 | Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 26 | Đại học Y Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 27 | Đại học Lao động - Xã hội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 28 | Đại học Văn Hoá Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
64 | 29 | Cao đẳng Y tế Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
65 | 30 | Đại học Công đoàn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 31 | Đại học Phương Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | 32 | Đại học Thủ đô Hà Nội | 1 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
68 | 33 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 34 | Đại học Đại Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 35 | Học viện Y dược học cổ truyền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 36 | Đại học Dược Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 37 | Đại học Lâm nghiệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | 38 | Đại học Sư phạm Nghệ thuật TW | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 39 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | 40 | Cao đẳng Sư phạm TW | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
76 | 41 | Đại học Y tế công cộng | https://www.facebook.com/share/p/19VLgNVx89/?mibextid=wwXIfr | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 42 | Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | 43 | Đại học Công nghiệp Việt - Hung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
79 | 44 | Cao đẳng Y tế Hà Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
80 | 45 | Học viện Quản lý giáo dục | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | 46 | Đại học Dân lập Đông Đô | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | 47 | Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
83 | 48 | Đại học Sân khấu & Điện ảnh Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 49 | Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 50 | Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | 51 | Đại học Hòa Bình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 52 | Cao đẳng Xây dựng Số 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
88 | 53 | Đại học Thành Đô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
89 | 54 | Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
90 | 55 | Đại học Mỹ thuật Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | 56 | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | Tổng cộng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |