ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACAD
1
ĐẠI HỌC HUẾ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC PHẦNKT53.BC13+ Tallaght K53
5
Học kỳ:I; Năm học: 2022-2023KT54.TDTK49 + Tallaght K54
6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT - ĐẠI HỌC HUẾ XNYH1B2+ K53 CTTT
7
Lớp:
; Nội dung:
HỘ SINH 1
8
TTMã SVHọ và tênĐiểm quá trìnhĐiểm TKTHP 60%Điểm học phầnGhi chúLớpMônMHP
9
CC 20%KT 20%Điểm số (thang điểm 10)Điểm chữ (thang điểm A,B,C,D,F)Tên lớpThứTiếtNgày thiTÊN HỌC PHẦNĐịa điểm CÁN BỘ CHẤM THI 1CÁN BỘ CHẤM THI 2
Tên trường
Năm
10
121N8010008Võ Thị Lệ Chi0000.0FKHNT.TS21.TDTK01
11
221N8010003Lê Văn Dũng10899.0ANT.TS21.TDTK01
12
321N8010009Đoàn Thùy Dâng1443.4FNT.TS21.TDTK01
13
421N8010004Nguyễn Đình Hanh7355.0DNT.TS21.TDTK01
14
521N8010006Nguyễn Thị Thu Huyền4787.0BNT.TS21.TDTK01
15
621N8010007Trần Thị Thi Linh4233.0FNT.TS21.TDTK01
16
721N8010001Nguyễn Văn Viễn Phương0000.0FKHNT.TS21.TDTK01
17
821N8010002Huỳnh Đình Thạch7244.2DNT.TS21.TDTK01
18
921N8020002Lê Đắc Nguyên Xuân0000.0FKHNT.TS21.TDTK01
19
1021N8020001Tôn Thất Hùng0000.0FKHNT.TS21.TDTK01
20
120N8020005XaymonKeovichith7903.2FVTNT.TS20.BĐ01
21
220N8020004SeksanBoutthavong10603.2FVTNT.TS20.BĐ01
22
1121N8030003Đinh Nguyễn Đức Bình4233.0FNT.TS21.TDTK01
23
1221N8030001Trần Thị Thu Hoài7898.4BNT.TS21.TDTK01
24
1321N8030005Nguyễn Võ Thương Mến7233.6FNT.TS21.TDTK01
25
1421N8030002Đỗ Thành Nhân4264.8DNT.TS21.TDTK01
26
1521N8030008Nguyễn Thanh Thúy10777.6BNT.TS21.TDTK01
27
1621N8030007Lâm Thị Thu Thương10466.4CNT.TS21.TDTK01
28
1721N8060021Nguyễn Hồng Ân10777.6BNT.TS21.TDTK01
29
1821N8040004Tôn Nữ Thùy Dương7555.4DNT.TS21.TDTK01
30
1921N8040003Lê Văn Minh Đức1432.8FNT.TS21.TDTK01
31
2021N8040001Bùi Thị Diệu Hằng4554.8DNT.TS21.TDTK01
32
2121N8040007Phan ThịQuỳnh7734.6DNT.TS21.TDTK01
33
2221N8040009Trần Hoàng AnhThư7233.6FNT.TS21.TDTK01
34
2321N8040008Hồ Đắc Thi4676.2CNT.TS21.TDTK01
35
2421N8070003Nguyễn Thị Hiền Anh7444.6DNT.TS21.TDTK01
36
2521N8070001Huỳnh Lê Khải Hoàn10888.4BNT.TS21.TDTK01
37
2621N8070005Huỳnh Thị Bảo Vy7766.4CNT.TS21.TDTK01
38
2721N8070002Phạm Hoàng Như Ý4333.2FNT.TS21.TDTK01
39
2821N8060001Nguyễn Châu Á7887.8BNT.TS21.TDTK01
40
2921N8060025Đoàn Thị Hoài Anh7766.4CNT.TS21.TDTK01
41
3021N8060023Ngô Lê Nam Anh1401.0FVTNT.TS21.TDTK01
42
3121N8060003Nguyễn Thị Ngọc Anh10867.2BNT.TS21.TDTK01
43
3221N8060022Phạm Ngọc Quỳnh Anh7344.4DNT.TS21.TDTK01
44
3321N8060004Phạm Nguyễn Kỳ Anh0000.0FKHNT.TS21.TDTK01
45
3421N8060026Tạ Thị Ngọc Ánh1754.6DNT.TS21.TDTK01
46
3521N8060028Nguyễn Đoàn Bảo Châu1643.8FNT.TS21.TDTK01
47
3621N8060027Nguyễn Ngọc Châu2765.4DNT.TS21.TDTK01
48
121N8060030Nguyễn Doanh Doanh7787.6BNT.TS21.TDTK02
49
221N8060029Võ Quốc Đạt7555.4DNT.TS21.TDTK02
50
321N8060032Nguyễn Phan Ngọc Hạnh10455.8CNT.TS21.TDTK02
51
421N8060033Nguyễn Thị Hồng Hạnh10556.0CNT.TS21.TDTK02
52
521N8060034Nguyễn Văn Trung Hiếu10556.0CNT.TS21.TDTK02
53
621N8060007Nguyễn Khánh Hoài7998.6ANT.TS21.TDTK02
54
721N8060036Châu Quốc Hưng5776.6CNT.TS21.TDTK02
55
821N8060038Nguyễn Thị Minh Huyền10999.2ANT.TS21.TDTK02
56
921N8060014Lê Duy Quốc Khánh9777.4BNT.TS21.TDTK02
57
1021N8060008Trương Thị Như Khánh7798.2BNT.TS21.TDTK02
58
1121N8060041Hồ Văn Anh Kiệt5644.6DNT.TS21.TDTK02
59
1221N8060018Trần Đăng Kỳ10556.0CNT.TS21.TDTK02
60
1321N8060042Dương Ngọc Lệ10688.0BNT.TS21.TDTK02
61
1421N8060043Hồ Khánh Minh5602.2FVTNT.TS21.TDTK02
62
1521N8060009Nguyễn Thị Trà My9756.2CNT.TS21.TDTK02
63
1621N8060011Trần Ngọc Linh Nha7676.8CNT.TS21.TDTK02
64
1721N8060045Nguyễn Ngọc Bảo Ngân9777.4BNT.TS21.TDTK02
65
1821N8060017Nguyễn Phan Thảo Ngân10877.8BNT.TS21.TDTK02
66
1921N8060046Nguyễn Thị Ngọc Ngân0000.0FK. HỌCNT.TS21.TDTK02
67
2021N8060015Lê Văn Nghĩa10767.0BNT.TS21.TDTK02
68
2121N8060050Nguyễn Đoàn Bảo Ngọc7755.8CNT.TS21.TDTK02
69
2221N8060049Phạm Thị Anh Ngọc7702.8FVTNT.TS21.TDTK02
70
2321N8060010Phạm Thị Hồng Ngọc10767.0BNT.TS21.TDTK02
71
2421N8060052Nguyễn Văn Nguyên10556.0CNT.TS21.TDTK02
72
2521N8060012Bùi Thị Hoài Nhi10688.0BNT.TS21.TDTK02
73
2621N8060070Nguyễn Hải Phúc7455.2DNT.TS21.TDTK02
74
2721N8060059Hà Minh Quý10767.0BNT.TS21.TDTK02
75
2821N8060060Hồ Như Quỳnh0000.0FK. HỌCNT.TS21.TDTK02
76
2921N8060061Hoàng Hương Quỳnh0000.0FK. HỌCNT.TS21.TDTK02
77
3021N8060063Lê Nguyễn Nhật Quỳnh9988.4BNT.TS21.TDTK02
78
3121N8060062Trương Thị Diễm Quỳnh8756.0CNT.TS21.TDTK02
79
3221N8060019Trần Duy Thành7887.8BNT.TS21.TDTK02
80
3321N8060064Tôn Nữ Khánh Thư10777.6BNT.TS21.TDTK02
81
3421N8060065Trần Hoàng Minh Thư7455.2DNT.TS21.TDTK02
82
3521N8060020Trần Thị Diễm Thúy7666.2CNT.TS21.TDTK02
83
3621N8060016Trần Quốc Tuấn7555.4DNT.TS21.TDTK02
84
3721N8060067Trần Thị Thảo Vân7777.0BNT.TS21.TDTK02
85
3821N8060013Lương Đặng Tường Vi10603.2FVTNT.TS21.TDTK02
86
3921N8060069Đặng Thị Như Ý10899.0ANT.TS21.TDTK02
87
320N8010001Bùi Thị Ngọc Ánh1164.0DNT.TS20.BĐ01
88
420N8010002Trần Châu Nhi1654.4DNT.TS20.BĐ01
89
520N8010005Mai Nguyễn Uyên Phương1164.0DNT.TS20.BĐ01
90
620N8010006Trần ThịPhương4465.2DNT.TS20.BĐ01
91
720N8020003Nguyễn Quang Huy7988.0BNT.TS20.BĐ01
92
820N8020001Lê Trung Kiên10877.8BNT.TS20.BĐ01
93
920N8020002Nguyễn Văn Thi0000.0FK. HỌCNT.TS20.BĐ01
94
1020N8030001Lê Thị Hoa Chỉ19108.0BNT.TS20.BĐ01
95
1120N8030002Lê Thị Thanh Nguyệt11087.0BNT.TS20.BĐ01
96
1220N8030003Trần Thị Sương11076.4CNT.TS20.BĐ01
97
1320N8060001Nguyễn Cường0000.0FK.HỌCNT.TS20.BĐ01
98
1420N8060022Cao Hữu Hào7766.4CNT.TS20.BĐ01
99
1520N8060023Trần Minh Hiếu9165.6CNT.TS20.BĐ01
100
1620N8060024Nguyễn Thị Quỳnh Hoa7165.2DNT.TS20.BĐ01