A | B | C | D | E | F | G | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giải thích ý nghĩa: Bắt buộc – Must | Tùy chọn – Optional | Nên có – Recommended | Không áp dụng – Not applicable | ||||||
2 | Chia sẻ bởi Maison Office - Dịch vụ tư vấn và cho thuê văn phòng chuyên nghiệp tại Hà Nội | ||||||
3 | TT | TIÊU CHÍ | Hạng A | Hạng B | Hạng B- | ||
4 | 1 | HỆ THỐNG KỸ THUẬT | |||||
5 | 1.1 | BMS – Hệ thống quản lý tòa nhà | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng | ||
6 | 1.2 | Hệ thống điều hòa thông gió | Bắt buộc | Bắt buộc | Tùy chọn | ||
7 | Hệ thống điều hòa thông gió 2 chiều nóng, lạnh, kiểm soát được độ ẩm đến từng khu vực | ||||||
8 | 1.3 | Công suất của hệ thống điều hòa thông gió | Bắt buộc | Nên có | Không áp dụng | ||
9 | Làm lạnh cho phòng server 24/24. Nhiệt độ trong khu vực văn phòng 22- 23 Co, +/- 1Co . Khí tươi 60 m3/một giờ/ 10 m2 văn phòng. | ||||||
10 | 1.4 | Hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | ||
11 | 1.5 | Thang máy | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | ||
12 | Thang máy tốc độ và chất lượng cao của các thương hiệu nổi tiếng quốc tế | ||||||
13 | 1.6 | Thời gian chờ thang khoảng 30 giây | Tùy chọn | Không áp dụng | Không áp dụng | ||
14 | 1.7 | Điện nguồn | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
15 | Hai nguồn điện độc lập, tự động chuyển nguồn, hoặc trang bị hệ thống máy phát điện dự phòng (công suất tối thiểu 70 VA cho 1 m2), bộ lưu điện UPS cho các hệ thống kỹ thuật khẩn cấp. | ||||||
16 | 1.8 | Hệ thống giám sát an ninh | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | ||
17 | Hệ thống giám sát an ninh và quản lý ra vào – CCTV, tại tất cả các điểm ra vào, chỗ đậu xe, sử dụng thẻ, và có nhân viên an ninh trực 24/24. | ||||||
18 | 2 | CẤU TRÚC TÒA NHÀ | |||||
19 | 2.1 | Độ cao trần thông thủy từ 2,7 m – 2,8 m trở lên | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
20 | 2.2 | Mặt bằng | Bắt buộc | Bắt buộc | Tùy chọn | ||
21 | Tiêu chuẩn hạng A: Không gian mở, không có vách cứng ngăn chia, sử dụng hiệu quả, lưới cột lớn hơn 6 x 6 m. | ||||||
22 | 2.3 | Chiều sâu văn phòng | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
23 | Khoảng cách (chiều sâu sàn) từ cửa sổ bên này sang cửa sổ bên kia không quá 18-20m; Hoặc không quá 9-10m tính từ tâm sàn, hoặc lõi tòa nhà đến cửa sổ bên ngoài; Hoặc không quá 12m tính từ cửa sổ bên ngoài đến tâm nếu tòa nhà có hình dáng không bình thường và có khoảng thông tầng bên trong. | ||||||
24 | 2.4 | Hệ số diện tích không hữu ích | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
25 | Hệ số diện tích không hữu ích của tòa nhà không vượt quá 12%, được tính = 1 – ( diện tích sử dụng được / diện tích cho thuê ) * 100% | ||||||
26 | 2.5 | Khả năng chịu tải của sàn từ 400 kg/m2 trở lên | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
27 | 2.6 | Mức độ hoàn thiện khu vực công cộng và mặt ngoài | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | ||
28 | Hạng A: Vật liệu cao cấp/ Hạn B, B-: Vật liệu chất lượng cao | ||||||
29 | 2.7 | Sàn nâng (raised floors) | Bắt buộc | Không áp dụng | Không áp dụng | ||
30 | 2.8 | Chiếu sáng tự nhiên và cửa sổ | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
31 | Hệ thống cửa sổ chất lượng cao, cung cấp đủ ánh sáng tự nhiên, bố trí hợp lý | ||||||
32 | 3 | VỊ TRÍ | |||||
33 | 3.1 | Vị trí | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng | ||
34 | Vị trí tốt, không bị các công trình xung quanh ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh tòa nhà ( ví dụ cơ sở sản xuất công nghiệp, nhà tang lễ, trại giam v.v.) | ||||||
35 | 3.2 | Tiếp cận giao thông | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
36 | Thuận tiện cho ô tô và giao thông công cộng, ví dụ 10 – 15 phút đi bộ từ ga tàu điện ngầm gần nhất, hoặc có tuyến xe bus | ||||||
37 | 4 | ĐỖ XE | |||||
38 | 4.1 | Đỗ xe | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | ||
39 | Hạng A: Đỗ xe dưới tầng hầm, hoặc nhà xe cao tầng, đường dẫn có mái che vào tòa nhà. Đỗ xe tại tầng 1 cho khách. | ||||||
40 | Hạng B, B-: Chỗ đỗ xe an toàn | ||||||
41 | 4.2 | Tỷ lệ chỗ đỗ xe của tòa nhà: Không dưới 1 chỗ đỗ ô tô cho 100 m2 diện tích cho thuê (1/100) | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
42 | 5 | SỞ HỮU | |||||
43 | 5.1 | Một chủ sở hữu duy nhất toàn bộ tòa nhà (hay nói cách khác các sàn, hoặc các khối nhà không được sở hữu bởi nhiều chủ) | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
44 | 5.2 | Cấu trúc sở hữu minh bạch | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
45 | 6 | QUẢN LÝ VÀ DỊCH VỤ TÒA NHÀ | |||||
46 | 6.1 | Quản lý tòa nhà | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | ||
47 | Hạng A: Được quản lý bởi công ty chuyên nghiệp, đang quản lý từ 5 tòa nhà trở lên (diện tích mỗi tòa từ 5000 m2), hoặc có kinh nghiệm, chất lượng quản lý quốc tếHạng B, B-: Công tác quản lý tòa nhà được tổ chức tốt | ||||||
48 | 6.2 | Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông | Bắt buộc | Bắt buộc | Tùy chọn | ||
49 | Tối thiểu hai nhà cung cấp dịch vụ viễn thông trong tòa nhà | ||||||
50 | 6.3 | Tiền sảnh | Tùy chọn | Tùy chọn | Không áp dụng | ||
51 | Khu vực đón tiếp rộng rãi phù hợp với quy mô tòa nhà,dễ dàng cho khách tiếp cận tòa nhà | ||||||
52 | 6.4 | Tiện ích | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | ||
53 | Quán café quản lý tốt đủ đáp ứng quy mô nhân viên trong tòa nhà, và có thêm ít nhất 2 tiện ích (như ATM, giặt là, cửa hàng v.v.). Các tiện ích xung quanh cần được quan tâm xem xét. | ||||||
54 | |||||||
55 | |||||||
56 | Truy cập website http://maisonoffice.vn/cam-nang/ để xem nhiều bài tư vấn hơn | ||||||
57 | |||||||
58 | XEM THÊM THÔNG TIN MAISON OFFICE QUA: | ||||||
59 | Google Drive | https://drive.google.com/drive/folders/1_lEcW9MIvkv5B6-pPdnZmrWn4Sbv0P3X | |||||
60 | Google Docs | https://docs.google.com/document/d/11SNbEmpzPF_7BZyNltge9DtuCTy4cQY_GjauAIT7bd8/ | |||||
61 | Google Paint | https://docs.google.com/drawings/d/1xLEAEkF-fV4nin1kJhdH3XGZ7eNfR3fWkMIdD1TJWAY/ | |||||
62 | Google Slide | https://docs.google.com/presentation/d/1B2sUt1wePmb1XNHJ7GqQBAnzoqGq6FUH0DkZ1YsD3JA/ | |||||
63 | Google My Maps | https://drive.google.com/drive/folders/1_UygU9uxEKpog_nG0g5S0_BqKlR_44Om | |||||
64 | Google Earth | https://drive.google.com/drive/folders/1mtjiLvNs8zYzkFWAZ9YpO62LOEyDhpa8 | |||||
65 | Google Site | https://sites.google.com/view/maisonofficevn/ | |||||
66 | Google Groups | https://groups.google.com/g/maisonoffice/c/F9GvcHg9q_s | |||||
67 | Google My Maps | https://www.google.com/maps/d/u/0/edit?mid=1_Wv21z6JZtcIk5fukdYHk1Q84_IcdV4 | |||||
68 | Google Form | https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSehSHCPbFlM7mveGpBjycMNHJjtfgBtfOAxZxyC1HOl2BWWCA/viewform | |||||
69 | Google Earth TPHCM | https://earth.google.com/web/data=MkEKPwo9CiExMUQ5VTYtTUhFQVZ4cm1vOTFPYS1yY2lQLTA2WXlscnoSFgoUMDU1MEZERjZDMDJCOUY4NDM0NjAgAQ | |||||
70 | Google Earth Hà Nội | https://earth.google.com/web/@10.7715494,106.6806878,11.05780076a,1035.73380405d,35y,0h,0t,0r/data=OgMKATA |