ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTMã ngànhTên ngànhMã tổ hợpĐiểm chuẩnThang điểmGhi chú
3
17140231DSư phạm tiếng Anh (hệ Đại trà)D0127.25Thang điểm 30
4
2D9627.25Thang điểm 30
5
37210403DThiết kế đồ họa (hệ Đại trà)V0124.25Thang điểm 30
6
4V0224,75Thang điểm 30
7
5V0724.25Thang điểm 30
8
6V0824,75Thang điểm 30
9
77210404CThiết kế thời trang (hệ Chất lượng cao)V0121.25Thang điểm 30
10
8V0221,75Thang điểm 30
11
9V0721.25Thang điểm 30
12
10V0921.25Thang điểm 30
13
117210404DThiết kế thời trang (hệ Đại trà)V0121.25Thang điểm 30
14
12V0221,75Thang điểm 30
15
13V0721.25Thang điểm 30
16
14V0921.25Thang điểm 30
17
157220201DNgôn ngữ Anh (hệ Đại trà)D0126.25Thang điểm 30
18
16D9626.25Thang điểm 30
19
177340120DKinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà)A0025.25Thang điểm 30
20
18A0125,75Thang điểm 30
21
19D0125,75Thang điểm 30
22
20D9025,75Thang điểm 30
23
217340122CThương mại điện tử (hệ Chất lượng cao)A0025.5Thang điểm 30
24
22A0126Thang điểm 30
25
23D0126Thang điểm 30
26
24D9026Thang điểm 30
27
257340122DThương mại điện tử (hệ Đại trà)A0026Thang điểm 30
28
26A0126,5Thang điểm 30
29
27D0126,5Thang điểm 30
30
28D9026,5Thang điểm 30
31
297340301CKế toán (hệ Chất lượng cao)A0023.75Thang điểm 30
32
30A0124,25Thang điểm 30
33
31D0124,25Thang điểm 30
34
32D9024,25Thang điểm 30
35
337340301DKế toán (hệ Đại trà)A0024.75Thang điểm 30
36
34A0125,25Thang điểm 30
37
35D0125,25Thang điểm 30
38
36D9025,25Thang điểm 30
39
377480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh)A0025Thang điểm 30
40
38A0125,5Thang điểm 30
41
39D0125,5Thang điểm 30
42
40D9025,5Thang điểm 30
43
417480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao)A0025.5Thang điểm 30
44
42A0126Thang điểm 30
45
43D0126Thang điểm 30
46
44D9026Thang điểm 30
47
457480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà)A0026.5Thang điểm 30
48
46A0127Thang điểm 30
49
47D0127Thang điểm 30
50
48D9027Thang điểm 30
51
497480118DHệ thống nhúng và IoT (**) (hệ Đại trà)A0026Thang điểm 30
52
50A0126,5Thang điểm 30
53
51D0126,5Thang điểm 30
54
52D9026,5Thang điểm 30
55
537480201ACông nghệ thông tin (hệ Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh)A0025.75Thang điểm 30
56
54A0126,25Thang điểm 30
57
55D0126,25Thang điểm 30
58
56D9026,25Thang điểm 30
59
577480201CCông nghệ thông tin (hệ Chất lượng cao)A0026.25Thang điểm 30
60
58A0126,75Thang điểm 30
61
59D0126,75Thang điểm 30
62
60D9026,75Thang điểm 30
63
617480201DCông nghệ thông tin (hệ Đại trà)A0026.75Thang điểm 30
64
62A0127,25Thang điểm 30
65
63D0127,25Thang điểm 30
66
64D9027,25Thang điểm 30
67
65
7480201NT
Công nghệ thông tin (miễn học phí) A0028.25Thang điểm 30
68
66A0128,75Thang điểm 30
69
67D0128,75Thang điểm 30
70
68D9028,75Thang điểm 30
71
697480203DKỹ thuật dữ liệu (hệ Đại trà)A0026.25Thang điểm 30
72
70A0126,75Thang điểm 30
73
71D0126,75Thang điểm 30
74
72D9026,75Thang điểm 30
75
737510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (*) (hệ Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh)
A0019.5Thang điểm 30
76
74A0120Thang điểm 30
77
75D0120Thang điểm 30
78
76D9020Thang điểm 30
79
777510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (*) (hệ Chất lượng cao)A0020.5Thang điểm 30
80
78A0121Thang điểm 30
81
79D0121Thang điểm 30
82
80D9021Thang điểm 30
83
817510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (*) (hệ Đại trà)A0024.5Thang điểm 30
84
82A0125Thang điểm 30
85
83D0125Thang điểm 30
86
84D9025Thang điểm 30
87
857510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (*) (hệ Đại trà)A0023.75Thang điểm 30
88
86A0124,25Thang điểm 30
89
87D0124,25Thang điểm 30
90
88D9024,25Thang điểm 30
91
897510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (*) (hệ Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh)A0023.75Thang điểm 30
92
90A0124,25Thang điểm 30
93
91D0124,25Thang điểm 30
94
92D9024,25Thang điểm 30
95
937510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (*) (hệ Chất lượng cao)A0024.5Thang điểm 30
96
94A0125Thang điểm 30
97
95D0125Thang điểm 30
98
96D9025Thang điểm 30
99
977510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (*) (hệ Đại trà)A0026Thang điểm 30
100
98A0126,5Thang điểm 30
101
99D0126,5Thang điểm 30