A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Sư phạm Địa lí đại học chính quy, khóa 35 | |||||||||||||||||||||||||
2 | TT | HỌ VÀ TÊN | Địa chỉ liên hệ | Số điện thoại | Chức vụ | |||||||||||||||||||||
3 | 1 | Lê Thị Thúy An | An | Hòa Định Tây – Phú Hòa – Phú Yên | 1653163916 | |||||||||||||||||||||
4 | 2 | Nguyễn Bích | Ba | |||||||||||||||||||||||
5 | 3 | H - Buly | Bkrông | Buôn Hluk – Ea Tiêu – Cư Kuin – Đăk Lăk | 1683135092 | |||||||||||||||||||||
6 | 4 | Y | Chem | |||||||||||||||||||||||
7 | 5 | Trần Thị | Của | Đội 4 thôn Đông – xã An Vĩnh –Lý Sơn – Quảng Ngãi | 1693923790 | |||||||||||||||||||||
8 | 6 | Trần Minh | Cường | Hiệp Hưng – Canh Hiệp – Vân Canh – Bình Định | 968379350 | |||||||||||||||||||||
9 | 7 | Trần Thị Lệ | Duyên | Xóm 1, thôn Thọ 5, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | 962.662.820 | |||||||||||||||||||||
10 | 8 | Lê Thị Ngọc | Dự | |||||||||||||||||||||||
11 | 9 | Hồ Văn | Dương | |||||||||||||||||||||||
12 | 10 | Huỳnh Quang | Đạt | |||||||||||||||||||||||
13 | 11 | Nguyễn Thanh | Đắc | Thôn Đồng Hộ - Xã An Hải – Lý Sơn – Quảng Ngãi | 1.647.934.233 | |||||||||||||||||||||
14 | 12 | Nguyễn Thị Ngọc | Đức | KV Trung Ái, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | 962.663.224 | |||||||||||||||||||||
15 | 13 | Phạm Nguyễn Lệ | Hà | Trường THCS và THPT Chu Văn An, xã Xuân Lãnh huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên. | 1658946067 | |||||||||||||||||||||
16 | 14 | Hứa Thị | Hải | Thôn 3 – xã Kon Đào – Đăk Tô – Kon Tum | ||||||||||||||||||||||
17 | 15 | Đặng Tiểu | Hoa | |||||||||||||||||||||||
18 | 16 | Nguyễn Ngọc | Hoá | Đội 6, thôn Khoa Trường, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | 1.679.862.921 | |||||||||||||||||||||
19 | 17 | Phan Thị Kim | Hoanh | Trường THCS Phan Bội Châu, xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | 976132150 | |||||||||||||||||||||
20 | 18 | H Nươn Niê | Kdăm | |||||||||||||||||||||||
21 | 19 | Đặng Văn | Kịp | |||||||||||||||||||||||
22 | 20 | H' Djoan | Knul | Buôn Pu Huê – EaKtur – Cư Kuin – Đăk Lăk | 1677077921 | |||||||||||||||||||||
23 | 21 | Y Thip | Ktla | Trường THCS Lê lợi, đường Nguyễn Trãi, Quy Nhơn. | 989936695 | |||||||||||||||||||||
24 | 22 | Kpă Phi | La | Pleitel A2 – Iasol – Phú Thiện – Gia Lai | 1676803431 | |||||||||||||||||||||
25 | 23 | Lý Thị Kim | Lan | Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 1636328956 | |||||||||||||||||||||
26 | 24 | Nguyễn Thị | Lan | |||||||||||||||||||||||
27 | 25 | Lăng Thị | Lân | |||||||||||||||||||||||
28 | 26 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | Trường THPT Tây Sơn – Thôn Mỹ An – xã Tây Bình – huyện Tây Sơn – Bình Định | 962.663.329 | |||||||||||||||||||||
29 | 27 | Phạm Thị Hồng | Liễu | Xã Vạn Thọ huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa | 1.667.589.296 | |||||||||||||||||||||
30 | 28 | Nguyễn Khánh | Linh | Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Châu, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | 1.639.177.523 | |||||||||||||||||||||
31 | 29 | Lê Thị Thuỳ | Linh | Ninh Mã – Vạn Thọ - Vạn Ninh – Khánh Hòa | 1.684.099.859 | |||||||||||||||||||||
32 | 30 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 32 Lê Quý Đôn, tp Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 1.634.703.352 | |||||||||||||||||||||
33 | 31 | Đặng Bá | Lực | |||||||||||||||||||||||
34 | 32 | Trần Thị | Lưu | |||||||||||||||||||||||
35 | 33 | Phan Thị Tuyết | Minh | Thôn Vạn Xuân – Xã An Hòa – Huyện An Lão – tỉnh Bình Định | 16.697.866.075 | |||||||||||||||||||||
36 | 34 | H' Răk | Mlô | |||||||||||||||||||||||
37 | 35 | Lê Thị Kiều | Mỹ | |||||||||||||||||||||||
38 | 36 | Võ Thị | Mỹ | Xóm 2, thôn Ngọc An Tây, xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | 1.643.316.329 | |||||||||||||||||||||
39 | 37 | Cao Thị Hằng | Nga | Tân Phú – Tân Sơn Nam – Đồng Xuân – Phú Yên | 978770740 | |||||||||||||||||||||
40 | 38 | Rcom H' | Ngui | |||||||||||||||||||||||
41 | 39 | Lương Thị Bích | Nguyện | Mỹ Lộc – Phù Mỹ - Bình Định | 1699080648 | |||||||||||||||||||||
42 | 40 | Nguyễn Thị Hồng | Nhiên | |||||||||||||||||||||||
43 | 41 | Nguyễn Thị | Nhiên | Thôn 8 – Đăk Ui – Đăk Hà – Kon Tum | 986228203 | |||||||||||||||||||||
44 | 42 | H Khúc | Niê | Thôn Ktơng, xã Cư Né, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lăk | 1.674.733.498 | |||||||||||||||||||||
45 | 43 | Phạm Văn | Noát | |||||||||||||||||||||||
46 | 44 | Phan Thị Mỹ | Nữ | xã Cư Suê, huyện Cư Mgar, tỉnh Đắk Lăk | 964.593.464 | |||||||||||||||||||||
47 | 45 | Nguyễn Thị Thu | Phấn | Mần non tư thục Thiên Thần Nhỏ - Thị trấn Phù Mỹ - Bình Định | 1647652902 | |||||||||||||||||||||
48 | 46 | Huỳnh Thanh | Phi | Đội 2 Thanh Minh – Canh Hiển – Vân Canh – Bình Định | 1659132938 | |||||||||||||||||||||
49 | 47 | Nguyễn Hồng | Phong | Trường THCS Nguyễn Công Trứ, 21 Bắc Cạn, phường Thắng Lợi, TP Kom Tum | 1696516961 | |||||||||||||||||||||
50 | 48 | Nguyễn Đình | Phúc | Phú Thịnh – Sơn Thành Đông – Tây Hòa – Phú Yên | 1202602789 | |||||||||||||||||||||
51 | 49 | Phan Đình | Phương | Suối Cát – Cam Hiệp Nam – Cam Ranh – Khánh Hòa | 973.006.337 | |||||||||||||||||||||
52 | 50 | Đặng Thị Ngọc | Phương | Mỹ Lợi - Phù Mỹ - Bình Định | ||||||||||||||||||||||
53 | 51 | Đỗ Thị | Phương | Vĩnh Bình – Mỹ Phong – Phù Mỹ - Bình Định | 1699846033 | |||||||||||||||||||||
54 | 52 | Đinh Văn | Quang | |||||||||||||||||||||||
55 | 53 | Lê Văn | Quân | Thôn 9-Chơglong – Kôngchro – Gia Lai | 1.687.599.931 | |||||||||||||||||||||
56 | 54 | Trần Thị | Quế | 1083/15/71 Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định | 974.727.304 | |||||||||||||||||||||
57 | 55 | Ksor | Sak | Buôn Hmung – xã Chư Drăng – Krông Pa – Gia Lai | 988.519.281 | |||||||||||||||||||||
58 | 56 | Đỗ Thị | Sơn | Thôn Thọ Trung –xã Tịnh Thọ - huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | 962656428 | |||||||||||||||||||||
59 | 57 | H' Hol | Teh | Buôn Ja – xã Bông Krăng – Iak – Đăk Lăk | 1636446682 | |||||||||||||||||||||
60 | 58 | Lê Thị Thuý | An | |||||||||||||||||||||||
61 | 59 | Lê Bá | Thái | Long Yên – Tân Long – Hướng Hóa – Quãng Trị | 967846747 | |||||||||||||||||||||
62 | 60 | Y | Thanh | |||||||||||||||||||||||
63 | 61 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | Huỳnh Giản Nam – Phước Hòa – Tuy Phước – Bình Định | 1202463767 | |||||||||||||||||||||
64 | 62 | Cao Thị Hồng | Thảo | Trường PT Dân Lập Lê Thành Tông, 6A Võ Thị Sáu, Nha Trang. | 962.658.100 | |||||||||||||||||||||
65 | 63 | Nguyễn Thị | Thảo | Trà Sơn – Trà Bồng – Quảng Ngãi | 1659926216 | |||||||||||||||||||||
66 | 64 | Nguyễn Thị | Thi | Hẻm 273 Nguyễn Chí Thanh – TP Quảng Ngãi | 1686805742 | |||||||||||||||||||||
67 | 65 | Nguyễn Phú | Thịnh | Trường THCS Tây Bình, xã Tây Bình, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | 979.853.370 | |||||||||||||||||||||
68 | 66 | Bùi Thị Kim | Thoa | Thôn Phú Tân 2 – xã An Cư – huyện Tuy An – Phú Yên | 1668754691 | |||||||||||||||||||||
69 | 67 | Phạm Thị | Thuỷ | |||||||||||||||||||||||
70 | 68 | Nguyễn Thị Thu | Thư | |||||||||||||||||||||||
71 | 69 | Hồ Tấn | Thương | Đội 5 thôn Bình Bắc – xã Tịnh Bình – Huyện Sơn Tịnh – Quãng Ngãi | 1634630044 | |||||||||||||||||||||
72 | 70 | Đỗ Thị | Thương | Ngọc Tiền – Đắk Xú –Ngọc Hồi – Kon Tum | 989037204 | |||||||||||||||||||||
73 | 71 | Nguyễn Hữu | Tiến | Lemino store, 3F - 34A Crescent Mall, 101 Tôn Dật Tiên, Q7, TP. HCM | 968.379.351 | |||||||||||||||||||||
74 | 72 | Cao Thị Mỹ | Tiết | Thôn Hòn Dù – xã Khánh Nam – huyện Khánh Vĩnh – Khánh Hòa | 1677883481 | |||||||||||||||||||||
75 | 73 | Dương Thị Thu | Trang | Hẻm 280A/51, tổ 7, Khu phố 7, phường Phước Hưng, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. | 1.675.473.545 | |||||||||||||||||||||
76 | 74 | Lê Minh | Trí | |||||||||||||||||||||||
77 | 75 | Võ Thị | Trí | Trường THCS Nghĩa hiệp, xã Nghĩa Hiệp huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 1.686.309.440 | |||||||||||||||||||||
78 | 76 | Hồ Quốc | Triệu | Xóm 4 thôn Trường Định 2 – Xã Bình Hòa – Tây Sơn – Bình Định | 1636379274 | |||||||||||||||||||||
79 | 77 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | Dạy biên chế 1 trường ở Quảng Nam (do chưa được phân công) | 1692026775 | |||||||||||||||||||||
80 | 78 | Đặng Thị Tuyết | Trinh | |||||||||||||||||||||||
81 | 79 | Trần Anh | Tuấn | |||||||||||||||||||||||
82 | 80 | Huỳnh Công | Tuấn | TGDĐ 201 a Trần Hưng Đạo – Phường 4 – Tuy Hòa – Phú Yên | 1654737438 | |||||||||||||||||||||
83 | 81 | Phan Mạnh | Tùng | Hoài Thanh Tây – Hoài Nhơn – Bình Định | 1659304053 | |||||||||||||||||||||
84 | 82 | Nguyễn Thị | Vân | |||||||||||||||||||||||
85 | 83 | Nguyễn Thị Trí | Vân | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ – Chư Sê – Gia Lai | 1643351781 | |||||||||||||||||||||
86 | 84 | Lê Thị Tuyết | Vy | |||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |