A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BÁO GIÁ | |||||||||||||||||||||||||
2 | Kính gửi: Bệnh viện đa khoa Quảng Nam | |||||||||||||||||||||||||
3 | Trên cơ sở yêu cầu báo giá của Bệnh viện đa khoa Quảng Nam, chúng tôi .... [ghi tên, địa chỉ của hãng sản xuất, nhà cung cấp; trường hợp nhiều hãng sản xuất, nhà cung cấp cùng tham gia trong một báo giá (gọi chung là liên danh) thì ghi rõ tên, địa chỉ của các thành viên liên danh] báo giá cho các hóa chất như sau: | |||||||||||||||||||||||||
4 | 1. Báo giá cho các thiết bị y tế và dịch vụ liên quan | |||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Danh mục hóa chất | Thông số kỹ thuật | Ký, mã, nhãn hiệu, model, hãng sản xuất | Mã HS | Năm sản xuất | Xuất xứ | Số lượng/ | Đơn giá | Chi phí cho các dịch vụ liên quan | Thuế, phí, lệ phí (nếu có) | Thành tiền | ||||||||||||||
6 | khối lượng | (VND) | (VND) | (VND) | (VND) | |||||||||||||||||||||
7 | 1 | Đĩa kháng sinh Amoxycillin/Clavulanic acid 20/10µg | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
8 | 2 | Đĩa kháng sinh Sulphamethoxazole/trimethoprim | 2 Hộp | |||||||||||||||||||||||
9 | 3 | Đĩa kháng sinh Gentamicin 10 | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
10 | 4 | Đĩa kháng sinh Ciprofloxacin | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
11 | 5 | Đĩa kháng sinh Amikacin | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
12 | 6 | Đĩa kháng sinh Levofloxacin | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
13 | 7 | Đĩa kháng sinh Oxacillin | 2 Hộp | |||||||||||||||||||||||
14 | 8 | Đĩa kháng sinh Meropenem | 20 Hộp | |||||||||||||||||||||||
15 | 9 | Đĩa kháng sinh cefuroxime | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
16 | 10 | Đĩa kháng sinh Amoxycillin 30 | 1 Hộp | |||||||||||||||||||||||
17 | 11 | Đĩa kháng sinh Imipenem | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
18 | 12 | Đĩa kháng sinh ceftriaxon | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
19 | 13 | Đĩa kháng sinh cefotaxim | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
20 | 14 | Đĩa kháng sinh ceftazidim | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
21 | 15 | Đĩa kháng sinh cefepim | 4 Hộp | |||||||||||||||||||||||
22 | 16 | Đĩa kháng sinh Vancomycin | 2 Hộp | |||||||||||||||||||||||
23 | 17 | Đĩa kháng sinh cefoxitin | 2 Hộp | |||||||||||||||||||||||
24 | 18 | Đĩa giấy Oxydase | 5 Hộp | |||||||||||||||||||||||
25 | 19 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen | 9 bộ | |||||||||||||||||||||||
26 | 20 | Bộ nhuộm Gram | 6 bộ | |||||||||||||||||||||||
27 | 21 | Môi trường tạo màu để xác định và định danh sơ bộ tất cả các tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) | 15 Hộp | |||||||||||||||||||||||
28 | 22 | Mueller Hinton Agar | 6 Hộp | |||||||||||||||||||||||
29 | 23 | MacConkey Agar No. 3 | 3 Hộp | |||||||||||||||||||||||
30 | 24 | Môi trường Manitol Salt Agar | 2 Hộp | |||||||||||||||||||||||
31 | 25 | Brain Heart Infusion Broth | 1 Hộp | |||||||||||||||||||||||
32 | 26 | ASLO Latex | 1 Hộp | |||||||||||||||||||||||
33 | 27 | CRP Latex | 5 Hộp | |||||||||||||||||||||||
34 | 28 | RF Latex | 3 Hộp | |||||||||||||||||||||||
35 | 29 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên HBs | 20 Hộp | |||||||||||||||||||||||
36 | 30 | Test nhanh HBeAg | 3 Hộp | |||||||||||||||||||||||
37 | 31 | Test chẩn đoán viêm gan HCV | 30 Hộp | |||||||||||||||||||||||
38 | 32 | Test xét nghiệm kháng nguyên Dengue NS1 | 12 Hộp | |||||||||||||||||||||||
39 | 33 | Dengue IgG/IgM Rapid Test Cassette (Whole Blood/Serum/Plasma) | 6 Hộp | |||||||||||||||||||||||
40 | 34 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn Nutrient Agar | 3 Chai | |||||||||||||||||||||||
41 | 35 | Test nhanh Chlamydia | 2 Hộp | |||||||||||||||||||||||
42 | 36 | Đĩa kháng sinh Clindamycin | 2 Hộp | |||||||||||||||||||||||
43 | 37 | Thạch máu (BA 90mm) | 45 Hộp | |||||||||||||||||||||||
44 | 38 | Chai cấy máu hiếu khí người lớn | 18 chai | |||||||||||||||||||||||
45 | Tổng cộng: 38 khoản | |||||||||||||||||||||||||
46 | (Gửi kèm theo các tài liệu chứng minh về tính năng, thông số kỹ thuật và các tài liệu liên quan của thiết bị y tế) | |||||||||||||||||||||||||
47 | 2. Báo giá này có hiệu lực trong vòng: .... ngày, kể từ ngày ... tháng ... năm ... [ghi cụ thể số ngày nhưng không nhỏ hơn 90 ngày], kể từ ngày ... tháng... năm ... [ghi ngày ....tháng...năm... kết thúc nhận báo giá phù hợp với thông tin tại khoản 4 Mục I - Yêu cầu báo giá]. | |||||||||||||||||||||||||
48 | 3. Chúng tôi cam kết: | |||||||||||||||||||||||||
49 | - Không đang trong quá trình thực hiện thủ tục giải thể hoặc bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh hoặc các tài liệu tương đương khác; không thuộc trường hợp mất khả năng thanh toán theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||
50 | - Giá trị của các thiết bị y tế nêu trong báo giá là phù hợp, không vi phạm quy định của pháp luật về cạnh tranh, bán phá giá. | |||||||||||||||||||||||||
51 | - Những thông tin nêu trong báo giá là trung thực. | |||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ……, ngày.... tháng....năm.... | |||||||||||||||||||||||||
54 | Đại diện hợp pháp của hãng sản xuất, nhà cung cấp | |||||||||||||||||||||||||
55 | (Ký tên, đóng dấu (nếu có) | |||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |