A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÔNG TIN VỀ LỚP/NHÓM LỚP | |||||||||||||||||||||||||
2 | SỔ LÊN LỚP - KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
3 | LỚP: 23T-I1 NGHỀ: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-UDPM | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | A. GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | B. DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||||||||||||||||||||
6 | Giáo viên Nhấn vào cột STT cùng hàng với Họ và tên mình để ghi điểm học tập | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||
7 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Mã nhóm lớp | Số tín chỉ | Số giờ lên lớp | Giáo viên giảng dạy (Họ | Sĩ số đăng ký | Ghi chú | STT | Mã HSSV | Họ và | tên | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | ||||||||||
8 | HP1 | 1609002 | Pháp luật | 04 | 1 | 14 | Nguyễn Thị Thái Vân | 36 | 23T-I1 | 1 | 23CT050001 | Dương Quốc | An | 01/04/2008 | 23T-I1 | Dương Quốc An-23T-I1 | ||||||||||
9 | HP2 | 1609003 | Kỹ năng mềm | 03 | 3 | 28 | Trịnh Thị Hiền | 36 | 23T-I1 | 2 | 23CT050002 | Trần Tiến | Anh | 16/06/2008 | 23T-I1 | Trần Tiến Anh-23T-I1 | ||||||||||
10 | HP3 | 1610001 | Tiếng Anh | 06 | 4 | 70 | Lưu Thụy Mỹ Hạnh | 36 | 23T-I1 | 3 | 23CT050004 | Huỳnh Kim | Bảo | 01/12/2008 | 23T-I1 | Huỳnh Kim Bảo-23T-I1 | ||||||||||
11 | HP4 | 1619002 | Tin học | 02 | 2 | 35 | Lê Thị Thu Trang | 36 | 23T-I1 | 4 | 23CT050003 | Lưu Gia | Bảo | 29/06/2008 | 23T-I1 | Lưu Gia Bảo-23T-I1 | ||||||||||
12 | HP5 | 1619003 | Lập trình cơ bản | 01 | 3 | 46 | Lê Thị Thu Trang | 36 | 23T-I1 | 5 | 23CT050005 | Nguyễn Hữu | Chiến | 03/06/2008 | 23T-I1 | Nguyễn Hữu Chiến-23T-I1 | ||||||||||
13 | HP6 | 1619015 | Thiết kế minh họa với Illustrator | 01 | 2 | 36 | Phạm Thị Thùy Linh | 36 | 23T-I1 | 6 | 23CT050006 | Ngô Minh | Công | 23/11/2008 | 23T-I1 | Xóa tên- | Xóa tên-Ngô Minh Công-23T-I1 | |||||||||
14 | HP7 | 1619007 | Thiết kế Web | 01 | 4 | 72 | Phạm Văn Hùng | 36 | 23T-I1 | 7 | 23CT050007 | Đoàn Văn | Cường | 26/06/2008 | 23T-I1 | Đoàn Văn Cường-23T-I1 | ||||||||||
15 | HP8 | 8 | 23CT050009 | Nguyễn Trần Nhật | Duy | 03/09/2008 | 23T-I1 | Nguyễn Trần Nhật Duy-23T-I1 | ||||||||||||||||||
16 | HP9 | 9 | 23CT050008 | Đinh Tiến | Đạt | 21/10/2008 | 23T-I1 | Đinh Tiến Đạt-23T-I1 | ||||||||||||||||||
17 | HP10 | 10 | 23CT050010 | Võ Ngọc Ngân | Hà | 20/09/2008 | 23T-I1 | Võ Ngọc Ngân Hà-23T-I1 | ||||||||||||||||||
18 | 11 | 23CT050011 | Nguyễn Minh | Hải | 29/05/2007 | 23T-I1 | Nguyễn Minh Hải-23T-I1 | |||||||||||||||||||
19 | 12 | 23CT050012 | Huỳnh Đình | Hiếu | 18/08/2006 | 23T-I1 | Xóa tên- | Xóa tên-Huỳnh Đình Hiếu-23T-I1 | ||||||||||||||||||
20 | 13 | 23CT050016 | Hồ Sỹ Anh | Huy | 17/07/2008 | 23T-I1 | Hồ Sỹ Anh Huy-23T-I1 | |||||||||||||||||||
21 | 14 | 23CT050017 | Nguyễn Văn | Huy | 10/09/2008 | 23T-I1 | Nguyễn Văn Huy-23T-I1 | |||||||||||||||||||
22 | 15 | 23CT050015 | Trần Thiệu | Huy | 09/11/2008 | 23T-I1 | Trần Thiệu Huy-23T-I1 | |||||||||||||||||||
23 | 16 | 23CT050014 | Võ Gia | Huy | 19/09/2008 | 23T-I1 | Võ Gia Huy-23T-I1 | |||||||||||||||||||
24 | 17 | 23CT050013 | Vũ Văn | Huy | 12/09/2008 | 23T-I1 | Vũ Văn Huy-23T-I1 | |||||||||||||||||||
25 | 18 | 23CT050018 | Hoàng Ngọc | Khánh | 30/09/2008 | 23T-I1 | Hoàng Ngọc Khánh-23T-I1 | |||||||||||||||||||
26 | 19 | 23CT050019 | Văn Đức Anh | Khoa | 05/02/2008 | 23T-I1 | Văn Đức Anh Khoa-23T-I1 | |||||||||||||||||||
27 | 20 | 23CT050020 | Nguyễn Quang | Lâm | 28/08/2007 | 23T-I1 | Nguyễn Quang Lâm-23T-I1 | |||||||||||||||||||
28 | 21 | 23CT050021 | Đặng Nhật | Minh | 30/07/2008 | 23T-I1 | Đặng Nhật Minh-23T-I1 | |||||||||||||||||||
29 | 22 | 23CT050022 | Võ Thị Hoài | Ngọc | 12/08/2008 | 23T-I1 | Võ Thị Hoài Ngọc-23T-I1 | |||||||||||||||||||
30 | 23 | 23CT050023 | Nguyễn Lương | Nhất | 12/03/2008 | 23T-I1 | Nguyễn Lương Nhất-23T-I1 | |||||||||||||||||||
31 | 24 | 23CT050024 | Nguyễn Anh | Phúc | 03/09/2008 | 23T-I1 | Nguyễn Anh Phúc-23T-I1 | |||||||||||||||||||
32 | 25 | 23CT050026 | Huỳnh Quang | Sáng | 17/02/2008 | 23T-I1 | Huỳnh Quang Sáng-23T-I1 | |||||||||||||||||||
33 | 26 | 23CT050025 | Đặng Minh | Sâm | 28/11/2008 | 23T-I1 | Đặng Minh Sâm-23T-I1 | |||||||||||||||||||
34 | 27 | 23CT050027 | Nguyễn Vĩnh | Thiện | 13/01/2008 | 23T-I1 | Nguyễn Vĩnh Thiện-23T-I1 | |||||||||||||||||||
35 | 28 | 23CT050028 | Đặng Bảo | Tiên | 11/11/2008 | 23T-I1 | Đặng Bảo Tiên-23T-I1 | |||||||||||||||||||
36 | 29 | 23CT050029 | Võ Trương Văn | Toàn | 08/12/2008 | 23T-I1 | Võ Trương Văn Toàn-23T-I1 | |||||||||||||||||||
37 | 30 | 23CT050030 | Vũ Quốc | Triệu | 13/09/2008 | 23T-I1 | Vũ Quốc Triệu-23T-I1 | |||||||||||||||||||
38 | 31 | 23CT050031 | Trương Đức | Trung | 23/10/2008 | 23T-I1 | Trương Đức Trung-23T-I1 | |||||||||||||||||||
39 | 32 | 23CT050032 | Nguyễn Thanh | Tú | 30/06/2008 | 23T-I1 | Nguyễn Thanh Tú-23T-I1 | |||||||||||||||||||
40 | 33 | 23CT050033 | Nguyễn Huỳnh Anh | Tuấn | 19/04/2008 | 23T-I1 | Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn-23T-I1 | |||||||||||||||||||
41 | 34 | 23CT050034 | Trần Ngọc Thanh | Uyên | 16/01/2008 | 23T-I1 | Trần Ngọc Thanh Uyên-23T-I1 | |||||||||||||||||||
42 | 35 | 23CT050035 | Đặng Lê Hoài | Việt | 27/09/2008 | 23T-I1 | Đặng Lê Hoài Việt-23T-I1 | |||||||||||||||||||
43 | 36 | 23CT050037 | Nguyễn Huỳnh Như | ý | 13/10/2008 | 23T-I1 | Nguyễn Huỳnh Như ý-23T-I1 | |||||||||||||||||||
44 | 37 | 21CT050023 | Dương Hoàng | Nguyên | 21T-I1 | TA-Tin- | TA-Tin-Dương Hoàng Nguyên-21T-I1 | |||||||||||||||||||
45 | 38 | 21CT010027 | Trần Duy | Vũ | 21T-C1 | Tin- | Tin-Trần Duy Vũ-21T-C1 | |||||||||||||||||||
46 | 39 | 21CT050012 | Lương Trung | Hiếu | 21T-I1 | TKMH- | TKMH-Lương Trung Hiếu-21T-I1 | |||||||||||||||||||
47 | 40 | 21CT050030 | Trần Đình | Tài | 21T-I1 | TKMH- | TKMH-Trần Đình Tài-21T-I1 | |||||||||||||||||||
48 | 41 | 21CT050021 | Đinh Văn | Minh | 21T-I1 | TKMH- | TKMH-Đinh Văn Minh-21T-I1 | |||||||||||||||||||
49 | 42 | 21CT050032 | Phạm Văn | Thái | 21T-I1 | TKMH- | TKMH-Phạm Văn Thái-21T-I1 | |||||||||||||||||||
50 | 43 | 21CT140102 | Võ Duy | Hưng | 21T-I1 | TKMH-TA-TIN- | TKMH-TA-TIN-Võ Duy Hưng-21T-I1 | |||||||||||||||||||
51 | 44 | 21CT050025 | Phạm Văn Thanh | Phong | 21T-I1 | TKMH- | TKMH-Phạm Văn Thanh Phong-21T-I1 | |||||||||||||||||||
52 | 45 | 21CT020172 | Nguyễn Văn | Tài | 21T-I1 | TA- | TA-Nguyễn Văn Tài-21T-I1 | |||||||||||||||||||
53 | 46 | 21CT050041 | Huỳnh Thanh | Tú | 21T-I1 | TKMH- | TKMH-Huỳnh Thanh Tú-21T-I1 | |||||||||||||||||||
54 | 47 | 21CT160135 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 21T-A1 | TA-Tin- | TA-Tin-Lê Ngọc Bảo Trân-21T-A1 | |||||||||||||||||||
55 | 48 | 23CT050036 | Phạm Nguyên | Vũ | 13/07/2005 | 23T-I1 | Phạm Nguyên Vũ-23T-I1 | |||||||||||||||||||
56 | 49 | - | ||||||||||||||||||||||||
57 | 50 | - | ||||||||||||||||||||||||
58 | 51 | |||||||||||||||||||||||||
59 | 52 | |||||||||||||||||||||||||
60 | 53 | |||||||||||||||||||||||||
61 | 54 | |||||||||||||||||||||||||
62 | 55 | |||||||||||||||||||||||||
63 | 56 | |||||||||||||||||||||||||
64 | 57 | |||||||||||||||||||||||||
65 | 58 | |||||||||||||||||||||||||
66 | 59 | |||||||||||||||||||||||||
67 | 60 | |||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |