A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stt | Mã SV | Họ tên sinh viên | Ngày sinh | Nơi sinh | Chức vụ | Nơi công tác | Điện thoại | Ghi chú | |||||||||||||||||
2 | 1 | 1153070089 | Lê Thị Mai | Thảo | 22-3-1993 | Thanh Bình- Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | 1153070013 | Huỳnh Tấn | Duy | 3-4-1993 | Tân Thành - Cà Mau | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | 1153070063 | Bùi Lê Thảo | Như | 13-12-1993 | Thanh Bình- Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
5 | 4 | 1153070049 | Huỳnh | Lê | 28-12-1993 | Kế Sách - Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | 1153070072 | Bùi Ngọc | Niệm | 20-10-1993 | Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | 1153070068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhiên | 1-6-1993 | Thanh Bình-Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | 1153070014 | Nguyễn Phúc | Duy | 25-9-1993 | Đức Hòa-Long An | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | 1153070081 | Nguyễn Ngọc | Quí | 4-7-1993 | Tam Nông-Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | 1153070088 | Trần Quốc | Thông | 30-8-1993 | Châu Thành - Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | 1153070048 | Đỗ Thị | Kiều | 24-6-1992 | Phú Tân - An Giang | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | 1153070001 | Nguyễn Đoàn Trường | An | 11-6-1993 | Bình Thủy - Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | 1153070009 | Trần Thị Ngọc | Châu | 1-2-1993 | Gò Công Đông- Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | 1153070099 | Nguyễn Minh | Trang | 16-5-1993 | Thanh Bình - Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | 1153070055 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngân | 18-1-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | ||||||||||||||||||||
16 | 15 | 1153070024 | Thái Ngọc | Hương | 23-10-1993 | Hồng Dân-Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
17 | 16 | 1153070093 | Đào Thị | Thúy | 19-12-1993 | Phước Long - Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
18 | 17 | 1153070098 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 2-1-1993 | Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | 1153070038 | Lê Thị Mai | Huế | 17-7-1993 | Tam Bình - Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
20 | 19 | 1153070039 | Nguyễn Đức | Huy | 30-8-1993 | Ba Tri -Bến Tre | ||||||||||||||||||||
21 | 20 | 1153070092 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 22-3-1993 | Cái Bè-Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
22 | 21 | 1153070106 | Phạm Thị | Vân | 20-10-1993 | Thạnh Phú-Bến Tre | ||||||||||||||||||||
23 | 22 | 1153070105 | Nguyễn Thị Kim | Vân | 15-9-1993 | Vũng Liêm - Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
24 | 23 | 1153070111 | La Thị Phương | Vy | 9-8-1993 | Tp Rạch Giá - Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | 1153070034 | Phạm Minh | Hiếu | 10-3-1993 | Tp Bến Tre - Bến Tre | ||||||||||||||||||||
26 | 25 | 1153070057 | Nguyễn Thuý | Nga | 9-8-1993 | Long Xuyên - An Giang | ||||||||||||||||||||
27 | 26 | 1153070069 | Trang Thị Hồng | Nhung | 7-9-1993 | Cầu Ngang-Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | 1153070113 | Nguyễn Thị Hương | Xuân | 13-9-1993 | Ba Tri - Bến Tre | ||||||||||||||||||||
29 | 28 | 1153070100 | Lê Thị Diễm | Trinh | 17-5-1993 | Hồng Ngự - Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | 1153070002 | Thái Trường | An | 17-10-1993 | Cai Lậy - Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
31 | 30 | 1153070021 | Phan Thị Như | Hằng | 18-1-1993 | Cao Lãnh - Đồng Thá | ||||||||||||||||||||
32 | 31 | 1153070044 | Nguyễn Thị Kim | Khoa | 27-5-1993 | Gò Công Đông-Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
33 | 32 | 1153070103 | Phạm Minh | Trung | 4-7-1993 | Châu Thành - Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
34 | 33 | 1153070031 | Ông Thị Mỹ | Hiệp | 10-1-1993 | Gò Công Tây - Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
35 | 34 | 1153070029 | Nguyễn Chí | Hùng | 28-02-1993 | Phú Quốc-Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
36 | 35 | 1153070101 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 29-1-1993 | Chợ Mới - An Giang | ||||||||||||||||||||
37 | 36 | 1153070018 | Nguyễn Văn | Đệ | 5-5-1993 | Châu Thành, Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
38 | 37 | 1153070004 | Võ Hoàng Bảo | Anh | 20-7-1993 | Tháp Mười - Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
39 | 38 | 1153070019 | Lê Trường | Giang | 17-7-1993 | Châu Thành - Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
40 | 39 | 1153070076 | Huỳnh Thị Kim | Phương | 11-3-1993 | Thạnh Phú-Bến Tre | ||||||||||||||||||||
41 | 40 | 1153070025 | Nguyễn Bích | Hà | 8-8-1993 | Tri Tôn - An Giang | ||||||||||||||||||||
42 | 41 | 1153070073 | Đặng Thị Kiều | Oanh | 10-8-1993 | Lai Vung - Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
43 | 42 | 1153070107 | Võ Nguyễn Tường | Vi | 26-3-1993 | Kế Sách- Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
44 | 43 | 1153070114 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 3-8-1993 | Cái Bè-Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
45 | 44 | 1153070003 | Lê Tuấn | Anh | 28-2-1993 | Ba Tri - Bến Tre | ||||||||||||||||||||
46 | 45 | 1153070062 | Nguyễn Chí | Nguyễn | 12-9-1992 | Cái Nước - Cà Mau | ||||||||||||||||||||
47 | 46 | 1153070104 | Hà Thị Thanh | Tuyền | 18-6-1993 | Tp Sóc Trăng-Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
48 | 47 | 1153070058 | Trần Đặng Như | Ngọc | 15-9-1993 | Huyện Cái Bè -Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
49 | 48 | 1153070102 | Huỳnh Quốc | Trong | 12-2-1993 | Phong Điền - Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
50 | 49 | 1153070007 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 11-1-1993 | Ba Tri - Bến Tre | ||||||||||||||||||||
51 | 50 | 1153070054 | Lê Thị Kim | Ngân | 6-3-1992 | Phú Tân - An Giang | ||||||||||||||||||||
52 | 51 | 1153070075 | Nguyễn Minh | Phát | 14-3-1993 | Bình Minh - Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
53 | 52 | 1153070042 | Phạm Quốc | Khánh | 20-6-1991 | Cai Lậy- Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
54 | 53 | 1153070112 | Lê Thị Tuyết | Xuân | 11-3-1993 | Long Mỹ Hậu Giang | ||||||||||||||||||||
55 | 54 | 1153070030 | Nguyễn Ngọc | Hiền | 10-1-1992 | Bình Minh - Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
56 | 55 | 1153070095 | Lê Thị | Tiên | 6-12-1993 | Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
57 | 56 | 1153070046 | Phạm Hoàng | Kim | 21-7-1993 | Chợ Mới- An Giang | ||||||||||||||||||||
58 | 57 | 1153070087 | Võ Thị Minh | Thư | 11-3-1993 | Cầu Ngang - Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
59 | 58 | 1153070083 | Dương Thị | Tốt | 9-9-1992 | Châu Thành-Đông Tháp | ||||||||||||||||||||
60 | 59 | 1153070096 | Nguyễn Ngọc | Tiền | 8-8-1993 | Châu Thành-Hậu Giang | ||||||||||||||||||||
61 | 60 | 1153070015 | Bùi Phát | Đạt | 27-1-1992 | Thành Phố Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
62 | 61 | 1153070041 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 10-3-1993 | Chợ Gạo - Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
63 | 62 | 1153070050 | Trương ái | Liên | 7-1-1993 | Cao Lãnh-Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
64 | 63 | 1153070077 | Trần Hoàng | Phúc | 5-8-1993 | Giá Rai - Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
65 | 64 | 1153070079 | Kỷ Kim | Quang | 3-6-1993 | Thạnh Trị- Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
66 | 65 | 1153070053 | Huỳnh Thị Hồng | Ngân | 9-9-1993 | Chợ Gạo - Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
67 | 66 | 1153070071 | Nguyễn Minh | Nhựt | 5-8-1993 | Đức Hòa-Long An | ||||||||||||||||||||
68 | 67 | 1153070006 | Lê Văn | Bắc | 18-7-1993 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | ||||||||||||||||||||
69 | 68 | 1153070084 | Bùi Thị Minh | Thư | 15-8-1993 | Thanh Bình - Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
70 | 69 | 1153070108 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 1-1-1993 | Trà Ôn - Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
71 | 70 | 1153070020 | Phạm Trần Minh | Giang | 30-8-1993 | Thốt Nốt, Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
72 | 71 | 1153070028 | Lê Văn | Hưởng | 20-1-1991 | Tháp Mười Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
73 | 72 | 1153070033 | Cái Việt Minh | Hiếu | 13-2-1993 | Rạch Giá_Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |