B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y - DƯỢC ĐÀ NẴNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | LỊCH THI KỲ THI PHỤ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024 (Đợt 2) | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | 8h00 ngày 14/3/2024; Giảng đường: 703 | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Lớp sinh hoạt | Mã học phần | Tên học phần | Ghi chú | Học kỳ | Năm học | Khóa học | Trạng thái học | |||||||||||||||||
8 | 1 | 2053013022 | Trương Nữ Khánh | Ly | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24112 | Gây mê hồi sức trong mổ sản khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
9 | 2 | 2053013023 | Nguyễn Thúy Kiều | My | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24112 | Gây mê hồi sức trong mổ sản khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
10 | 3 | 2053013026 | Bùi Thị Hồng | Ngọc | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24112 | Gây mê hồi sức trong mổ sản khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
11 | 4 | 2053013033 | Lưu Việt | Quang | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24112 | Gây mê hồi sức trong mổ sản khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
12 | 5 | 2053013042 | Nguyễn Thái | Thuận | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24112 | Gây mê hồi sức trong mổ sản khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
13 | 6 | 2053013054 | Lê Thị Thu | Uyên | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24112 | Gây mê hồi sức trong mổ sản khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
14 | 7 | 2053013056 | Rcõm H' | Yến | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24112 | Gây mê hồi sức trong mổ sản khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
15 | 8 | 2051010116 | Nguyễn Lê Uyên | Phương | ĐH Y Khoa 6B | GMH24012 | Gây mê hồi sức | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
16 | 9 | 2253010065 | Vi Thị Trà | My | Đại học Điều dưỡng 10A | TVL22032 | Tin học - Xác suất thống kê | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
17 | 10 | 2253010081 | Trần Thảo | Nguyên | Đại học Điều dưỡng 10A | TVL22032 | Tin học - Xác suất thống kê | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
18 | 11 | 2253010115 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Đại học Điều dưỡng 10A | TVL22032 | Tin học - Xác suất thống kê | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
19 | 12 | 2253010020 | Nguyễn Hữu | Đức | Đại học Điều dưỡng 10B | TVL22032 | Tin học - Xác suất thống kê | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
20 | 13 | 2253010102 | Lâm Phan Thảo | Sương | Đại học Điều dưỡng 10B | TVL22032 | Tin học - Xác suất thống kê | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
21 | 14 | 2233010015 | Lê Thị Lan | Phương | ĐHLT VLVH ĐDGMHS 04 | TVL22032 | Tin học - Xác suất thống kê | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
22 | 15 | 2233010011 | Lê Trung | Hưng | ĐHLT VLVH ĐDGMHS 04 | TVL22032 | Tin học - Xác suất thống kê | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
23 | 16 | 2253010153 | Phan Thị Lệ | Vy | Đại học Điều dưỡng 10B | DVH24022 | Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
24 | 17 | 2252010097 | Nguyễn Duyên Thiên | Phú | Đại học Dược học 10A | NNT23012 | Bệnh học cơ sở | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
25 | 18 | 2252010036 | Trương Thị Quỳnh | Giao | Đại học Dược học 10B | NNT23012 | Bệnh học cơ sở | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
26 | 19 | 2256020025 | Đỗ Viết Tuấn | Minh | Đại học Kỹ thuật hình ảnh y học 09 | NNT23082 | Bệnh học nội khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
27 | 20 | 2256020040 | Trần Đức | Thành | Đại học Kỹ thuật hình ảnh y học 09 | HAY24023 | Giải phẫu X quang thường quy I | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
28 | 21 | 2251010054 | Nguyễn Công Việt | Hòa | Đại học Y khoa 08C | DTH23012 | Dịch tễ học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2028 | Đang học | |||||||||||||||||
29 | 22 | 2252010129 | Trương Mai Vĩnh | Thuần | Đại học Dược học 10A | DTH23012 | Dịch tễ học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
30 | 23 | 2153011179 | Lê Thị Kiều | Trang | ĐH Điều dưỡng đa khoa 9A | DDA23012 | Dinh dưỡng - Tiết chế | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2021-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
31 | 24 | 2153011142 | Hoàng Quyết | Thắng | ĐH Điều dưỡng đa khoa 9B | DDA23012 | Dinh dưỡng - Tiết chế | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2021-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
32 | 25 | 2153012042 | Nguyễn Thị Anh | Thư | ĐH Điều dưỡng nha khoa 7 | DDA23012 | Dinh dưỡng - Tiết chế | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2021-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
33 | 26 | 2333010002 | Hoàng Thị Ánh | Linh | ĐHLT VLVH ĐD ĐK 06 | DDA23012 | Dinh dưỡng - Tiết chế | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
34 | 27 | 2156030011 | Hồ Văn | Đồng | Đại học Kỹ thuật Phục hồi chức năng 09 (VLTL) | PHC24015 | Vận động trị liệu | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
35 | 28 | 2256010070 | Đoàn Vĩnh | Phúc | Đại học Kỹ thuật xét nghiệm y học 10A | HSI24113 | Hóa - Hóa sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
36 | 29 | 2353011035 | Trần Hữu | Hiếu | ĐH ĐD 11A | HSI23113 | Hóa - Hóa sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
37 | 30 | 2353011034 | Võ Thị | Hiếu | ĐH ĐD 11B | HSI23113 | Hóa - Hóa sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
38 | 31 | 2353011102 | Rcom | Simak | ĐH ĐD 11B | HSI23113 | Hóa - Hóa sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
39 | 32 | 2333010024 | Võ Như Thiên | An | ĐH VLVH ĐD 02 | HSI23113 | Hóa - Hóa sinh | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
40 | 33 | 2256010098 | Nguyễn Đức | Tuấn | Đại học Kỹ thuật xét nghiệm y học 10B | DTH22052 | Nghiên cứu khoa học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
41 | 34 | 2256010022 | Cao Thành | Đạt | Đại học Kỹ thuật xét nghiệm y học 10B | DTH22052 | Nghiên cứu khoa học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
42 | 35 | 2156010026 | Trịnh Thị Thu | Huyền | ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 9 | HHO24052 | Xét nghiệm huyết học nâng cao | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2021-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
43 | 36 | 2156010047 | Nay H' | Oai | ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 9 | KST24033 | Ký sinh trùng III | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2021-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
44 | 9h30 ngày 14/3/2024; Giảng đường: 703 | ||||||||||||||||||||||||||||
45 | STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Lớp sinh hoạt | Mã học phần | Tên học phần | Ghi chú | Học kỳ | Năm học | Khóa học | Trạng thái học | |||||||||||||||||
46 | 1 | 2053013001 | Đồng Thị | Anh | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24102 | Gây mê hồi sức trong mổ trẻ em | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
47 | 2 | 2053013015 | Nguyễn Diệu Thanh | Huyền | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24102 | Gây mê hồi sức trong mổ trẻ em | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
48 | 3 | 2053013049 | Đặng Thị Thùy | Trang | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24102 | Gây mê hồi sức trong mổ trẻ em | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
49 | 4 | 2053013054 | Lê Thị Thu | Uyên | ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6 | GMH24102 | Gây mê hồi sức trong mổ trẻ em | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
50 | 5 | 2253010020 | Nguyễn Hữu | Đức | Đại học Điều dưỡng 10B | DTH22012 | Thống kê ứng dụng trong y học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
51 | 6 | 2253010030 | Nguyễn Thị Mỹ | Hậu | Đại học Điều dưỡng 10C | DTH22012 | Thống kê ứng dụng trong y học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
52 | 7 | 2253010032 | Phạm Thị Thu | Hiền | Đại học Điều dưỡng 10C | DTH22012 | Thống kê ứng dụng trong y học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
53 | 8 | 2253010145 | Bùi Minh | Trung | Đại học Điều dưỡng 10C | DTH22012 | Thống kê ứng dụng trong y học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
54 | 9 | 2333010002 | Hoàng Thị Ánh | Linh | ĐHLT VLVH ĐD ĐK 06 | DTH22012 | Thống kê ứng dụng trong y học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
55 | 10 | 2353011111 | Đoàn Thị Thùy | Tịnh | ĐH ĐD 11B | TCQ23032 | Pháp luật đại cương - Pháp luật và tổ chức y tế | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
56 | 11 | 2353014010 | Đặng Thị | Tài | ĐH ĐD 11E | TCQ23032 | Pháp luật đại cương - Pháp luật và tổ chức y tế | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
57 | 12 | 2053011062 | Ngô Huy | Khánh | ĐH Điều dưỡng đa khoa 8C | DNG24013 | Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
58 | 13 | 2153012036 | Lưu Thanh | Phương | ĐH Điều dưỡng nha khoa 7 | BHM24022 | Nha chu | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2021-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
59 | 14 | 2233010019 | Huỳnh Thị | Hiên | ĐHLT VLVH ĐDHS 02 | SAN24072 | Chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh nâng cao | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
60 | 15 | 2356020039 | Nguyễn Tấn | Thiện | ĐH KTHAYH 10 | KHM21092 | Pháp luật đại cương | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
61 | 16 | 2356030101 | Huỳnh Nguyễn Quang | Vũ | ĐH KTPHCN 10A | TVL22112 | Tin học - Thống kê y học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
62 | 17 | 2251010175 | Lê Lương Tú | Trinh | Đại học Y khoa 08A | DDA23042 | Dinh dưỡng tiết chế và an toàn thực phẩm | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2028 | Đang học | |||||||||||||||||
63 | 18 | 2251010054 | Nguyễn Công Việt | Hòa | Đại học Y khoa 08C | DTH22132 | Dân số học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2028 | Đang học | |||||||||||||||||
64 | 19 | 2251010150 | Võ Đức | Thắng | Đại học Y khoa 08C | DTH22132 | Dân số học | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2028 | Đang học | |||||||||||||||||
65 | 20 | 2252010075 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Đại học Dược học 10A | KNT23012 | Hóa phân tích I | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
66 | 21 | 2252010097 | Nguyễn Duyên Thiên | Phú | Đại học Dược học 10A | KNT23012 | Hóa phân tích I | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
67 | 13h30 ngày 14/3/2024; Giảng đường: 703 | ||||||||||||||||||||||||||||
68 | STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Lớp sinh hoạt | Mã học phần | Tên học phần | Ghi chú | Học kỳ | Năm học | Khóa học | Trạng thái học | |||||||||||||||||
69 | 1 | 2356030004 | Võ Phạm Minh | An | ĐH KTPHCN 10A | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
70 | 2 | 2356030017 | Hồ Ngọc Cẩm | Đào | ĐH KTPHCN 10A | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
71 | 3 | 2356030052 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | ĐH KTPHCN 10A | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
72 | 4 | 2356030055 | Hoàng Thị Thùy | Nhung | ĐH KTPHCN 10A | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
73 | 5 | 2356030064 | Phạm Văn | Quyến | ĐH KTPHCN 10A | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
74 | 6 | 2356030087 | Phan Thị Bảo | Trân | ĐH KTPHCN 10A | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
75 | 7 | 2356030080 | Trương Thị Như | Trang | ĐH KTPHCN 10A | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
76 | 8 | 2356030088 | Lê Minh | Trí | ĐH KTPHCN 10A | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
77 | 9 | 2356030090 | Nguyễn Hữu Minh | Triết | ĐH KTPHCN 10A | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
78 | 10 | 2356030005 | Phan Thanh | An | ĐH KTPHCN 10B | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
79 | 11 | 2356030030 | Huỳnh Ngọc Bảo | Huy | ĐH KTPHCN 10B | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
80 | 12 | 2356030104 | Trần Văn | Mạnh | ĐH KTPHCN 10B | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
81 | 13 | 2356030058 | Lê | Phi | ĐH KTPHCN 10B | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
82 | 14 | 2356030089 | Lê Văn | Triển | ĐH KTPHCN 10B | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
83 | 15 | 2356030093 | Nguyễn Viết Nhất | Trung | ĐH KTPHCN 10B | GPH23103 | Giải phẫu - Sinh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
84 | 16 | 1851010084 | Nguyễn Thị Minh | Thúy | ĐH Y khoa 4A | NNT24011 | Lão khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2018-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
85 | 17 | 1851010013 | Nguyễn Anh | Dũng | ĐH Y khoa 4B | NNT24011 | Lão khoa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2018-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
86 | 18 | 1851010036 | Tạ Thị | Huyền | ĐH Y khoa 4B | SKM23082 | Y học thảm họa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2018-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
87 | 19 | 1951010037 | Thái Phúc | Lâm | ĐH Y khoa 5A | LCK24082 | Tâm thần | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2019-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
88 | 20 | 1951010059 | Nguyễn Như | Phương | ĐH Y khoa 5A | SLH24192 | Miễn dịch bệnh lý | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2019-2025 | Đang học | |||||||||||||||||
89 | 21 | 2051010015 | Trưởng Thị | Cúc | ĐH Y khoa 6A | NNT24192 | Nội bệnh lý III (Thận, Tiết niệu, Cơ xương khớp) | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
90 | 22 | 2051010033 | Nguyễn Vũ Thu | Hằng | ĐH Y khoa 6A | NNT24192 | Nội bệnh lý III (Thận, Tiết niệu, Cơ xương khớp) | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2020-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
91 | 23 | 2151010023 | Ngô Lê Xuân | Dương | ĐH Y Khoa 7C | NGO24012 | Ngoại cơ sở I (Đại cương, Tiêu hóa, Hô hấp, Tim mạch) | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2021-2027 | Đang học | |||||||||||||||||
92 | 24 | 2282900005 | Nguyễn Phan | Hòa | CK1_Điều dưỡng 01 | SLH13102 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2022-2023 | 2022-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
93 | 25 | 2282900006 | Dương Thị Quỳnh | Hương | CK1_Điều dưỡng 01 | SLH13102 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2022-2023 | 2022-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
94 | 26 | 2282920005 | Đỗ Thị | Bông | CK1_Kỹ thuật xét nghiệm y học 01 | XNY13012 | Thiết bị phòng xét nghiệm | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2022-2023 | 2022-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
95 | 27 | 2282920043 | Hoàng Thanh | Trung | CK1_Kỹ thuật xét nghiệm y học 01 | XNY13012 | Thiết bị phòng xét nghiệm | Thi lần 1 (Vắng có phép) | 1 | 2022-2023 | 2022-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
96 | 28 | 2282920045 | Trương Kỳ | Viên | CK1_Kỹ thuật xét nghiệm y học 01 | VSV13012 | An toàn sinh học và an toàn phòng xét nghiệm | Thi lần 2 | 1 | 2022-2023 | 2022-2024 | Đang học | |||||||||||||||||
97 | 29 | 2233010034 | Võ Thị Hoài | Trinh | Đại học VLVH Điều dưỡng 01 | DCH24032 | Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
98 | 30 | 2253010161 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Đại học Điều dưỡng 10A | DCH24032 | Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
99 | 31 | 2253010090 | R'Ơ Ô H' | Niêm | Đại học Điều dưỡng 10B | DCH24032 | Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2022-2026 | Đang học | |||||||||||||||||
100 | 32 | 2333010002 | Hoàng Thị Ánh | Linh | ĐHLT VLVH ĐD ĐK 06 | DCH24032 | Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa | Thi lần 2 | 1 | 2023-2024 | 2023-2025 | Đang học |