BCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACAD
1
BỘ Y TẾCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y - DƯỢC ĐÀ NẴNGĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
5
LỊCH THI KỲ THI PHỤ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024 (Đợt 2)
6
8h00 ngày 14/3/2024; Giảng đường: 703
7
STTMã sinh viênHọ đệmTênLớp sinh hoạtMã học phầnTên học phầnGhi chúHọc kỳNăm họcKhóa họcTrạng thái học
8
12053013022Trương Nữ KhánhLyĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24112Gây mê hồi sức trong mổ sản khoaThi lần 212023-20242020-2024Đang học
9
22053013023Nguyễn Thúy KiềuMyĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24112Gây mê hồi sức trong mổ sản khoaThi lần 212023-20242020-2024Đang học
10
32053013026Bùi Thị HồngNgọcĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24112Gây mê hồi sức trong mổ sản khoaThi lần 212023-20242020-2024Đang học
11
42053013033Lưu ViệtQuangĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24112Gây mê hồi sức trong mổ sản khoaThi lần 212023-20242020-2024Đang học
12
52053013042Nguyễn TháiThuậnĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24112Gây mê hồi sức trong mổ sản khoaThi lần 212023-20242020-2024Đang học
13
62053013054Lê Thị ThuUyênĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24112Gây mê hồi sức trong mổ sản khoaThi lần 212023-20242020-2024Đang học
14
72053013056Rcõm H'YếnĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24112Gây mê hồi sức trong mổ sản khoaThi lần 212023-20242020-2024Đang học
15
82051010116Nguyễn Lê UyênPhươngĐH Y Khoa 6BGMH24012Gây mê hồi sứcThi lần 212023-20242020-2026Đang học
16
92253010065Vi Thị TràMyĐại học Điều dưỡng 10ATVL22032Tin học - Xác suất thống kêThi lần 212023-20242022-2026Đang học
17
102253010081Trần ThảoNguyênĐại học Điều dưỡng 10ATVL22032Tin học - Xác suất thống kêThi lần 212023-20242022-2026Đang học
18
112253010115Nguyễn Thị KimThoaĐại học Điều dưỡng 10ATVL22032Tin học - Xác suất thống kêThi lần 212023-20242022-2026Đang học
19
122253010020Nguyễn HữuĐứcĐại học Điều dưỡng 10BTVL22032Tin học - Xác suất thống kêThi lần 212023-20242022-2026Đang học
20
132253010102Lâm Phan ThảoSươngĐại học Điều dưỡng 10BTVL22032Tin học - Xác suất thống kêThi lần 212023-20242022-2026Đang học
21
142233010015Lê Thị LanPhươngĐHLT VLVH ĐDGMHS 04TVL22032Tin học - Xác suất thống kêThi lần 212023-20242022-2024Đang học
22
152233010011Lê TrungHưngĐHLT VLVH ĐDGMHS 04TVL22032Tin học - Xác suất thống kêThi lần 212023-20242022-2024Đang học
23
162253010153Phan Thị LệVyĐại học Điều dưỡng 10BDVH24022Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡngThi lần 212023-20242022-2026Đang học
24
172252010097Nguyễn Duyên ThiênPhúĐại học Dược học 10ANNT23012Bệnh học cơ sởThi lần 212023-20242022-2027Đang học
25
182252010036Trương Thị QuỳnhGiaoĐại học Dược học 10BNNT23012Bệnh học cơ sởThi lần 212023-20242022-2027Đang học
26
192256020025Đỗ Viết TuấnMinhĐại học Kỹ thuật hình ảnh y học 09NNT23082Bệnh học nội khoaThi lần 212023-20242022-2026Đang học
27
202256020040Trần ĐứcThànhĐại học Kỹ thuật hình ảnh y học 09HAY24023Giải phẫu X quang thường quy IThi lần 212023-20242022-2026Đang học
28
212251010054Nguyễn Công ViệtHòaĐại học Y khoa 08CDTH23012Dịch tễ họcThi lần 212023-20242022-2028Đang học
29
222252010129Trương Mai VĩnhThuầnĐại học Dược học 10ADTH23012Dịch tễ họcThi lần 212023-20242022-2027Đang học
30
232153011179Lê Thị KiềuTrangĐH Điều dưỡng đa khoa 9ADDA23012Dinh dưỡng - Tiết chếThi lần 212023-20242021-2025Đang học
31
242153011142Hoàng QuyếtThắngĐH Điều dưỡng đa khoa 9BDDA23012Dinh dưỡng - Tiết chếThi lần 212023-20242021-2025Đang học
32
252153012042Nguyễn Thị AnhThưĐH Điều dưỡng nha khoa 7DDA23012Dinh dưỡng - Tiết chếThi lần 212023-20242021-2025Đang học
33
262333010002Hoàng Thị ÁnhLinhĐHLT VLVH ĐD ĐK 06DDA23012Dinh dưỡng - Tiết chếThi lần 212023-20242023-2025Đang học
34
272156030011Hồ VănĐồngĐại học Kỹ thuật Phục hồi chức năng 09 (VLTL)PHC24015Vận động trị liệu Thi lần 212023-20242022-2026Đang học
35
282256010070Đoàn VĩnhPhúcĐại học Kỹ thuật xét nghiệm y học 10AHSI24113Hóa - Hóa sinhThi lần 212023-20242022-2026Đang học
36
292353011035Trần HữuHiếuĐH ĐD 11AHSI23113Hóa - Hóa sinhThi lần 212023-20242023-2027Đang học
37
302353011034Võ ThịHiếuĐH ĐD 11BHSI23113Hóa - Hóa sinhThi lần 212023-20242023-2027Đang học
38
312353011102RcomSimakĐH ĐD 11BHSI23113Hóa - Hóa sinhThi lần 212023-20242023-2027Đang học
39
322333010024Võ Như ThiênAnĐH VLVH ĐD 02HSI23113Hóa - Hóa sinhThi lần 212023-20242023-2027Đang học
40
332256010098Nguyễn ĐứcTuấnĐại học Kỹ thuật xét nghiệm y học 10BDTH22052Nghiên cứu khoa họcThi lần 212023-20242022-2026Đang học
41
342256010022Cao ThànhĐạtĐại học Kỹ thuật xét nghiệm y học 10BDTH22052Nghiên cứu khoa họcThi lần 212023-20242022-2026Đang học
42
352156010026Trịnh Thị ThuHuyềnĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 9HHO24052Xét nghiệm huyết học nâng caoThi lần 212023-20242021-2025Đang học
43
362156010047Nay H'OaiĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 9KST24033Ký sinh trùng IIIThi lần 212023-20242021-2025Đang học
44
9h30 ngày 14/3/2024; Giảng đường: 703
45
STTMã sinh viênHọ đệmTênLớp sinh hoạtMã học phầnTên học phầnGhi chúHọc kỳNăm họcKhóa họcTrạng thái học
46
12053013001Đồng ThịAnhĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24102Gây mê hồi sức trong mổ trẻ emThi lần 212023-20242020-2024Đang học
47
22053013015Nguyễn Diệu ThanhHuyềnĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24102Gây mê hồi sức trong mổ trẻ emThi lần 212023-20242020-2024Đang học
48
32053013049Đặng Thị ThùyTrangĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24102Gây mê hồi sức trong mổ trẻ emThi lần 212023-20242020-2024Đang học
49
42053013054Lê Thị ThuUyênĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 6GMH24102Gây mê hồi sức trong mổ trẻ emThi lần 212023-20242020-2024Đang học
50
52253010020Nguyễn HữuĐứcĐại học Điều dưỡng 10BDTH22012Thống kê ứng dụng trong y họcThi lần 212023-20242022-2026Đang học
51
62253010030Nguyễn Thị MỹHậuĐại học Điều dưỡng 10CDTH22012Thống kê ứng dụng trong y họcThi lần 212023-20242022-2026Đang học
52
72253010032Phạm Thị ThuHiềnĐại học Điều dưỡng 10CDTH22012Thống kê ứng dụng trong y họcThi lần 212023-20242022-2026Đang học
53
82253010145Bùi MinhTrungĐại học Điều dưỡng 10CDTH22012Thống kê ứng dụng trong y họcThi lần 212023-20242022-2026Đang học
54
92333010002Hoàng Thị ÁnhLinhĐHLT VLVH ĐD ĐK 06DTH22012Thống kê ứng dụng trong y họcThi lần 212023-20242023-2025Đang học
55
102353011111Đoàn Thị ThùyTịnhĐH ĐD 11BTCQ23032Pháp luật đại cương - Pháp luật và tổ chức y tếThi lần 212023-20242023-2027Đang học
56
112353014010Đặng ThịTàiĐH ĐD 11ETCQ23032Pháp luật đại cương - Pháp luật và tổ chức y tếThi lần 212023-20242023-2027Đang học
57
122053011062Ngô HuyKhánhĐH Điều dưỡng đa khoa 8CDNG24013Chăm sóc sức khỏe người cao tuổiThi lần 212023-20242020-2024Đang học
58
132153012036Lưu ThanhPhươngĐH Điều dưỡng nha khoa 7BHM24022Nha chuThi lần 212023-20242021-2025Đang học
59
142233010019Huỳnh ThịHiênĐHLT VLVH ĐDHS 02SAN24072Chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh nâng caoThi lần 212023-20242022-2024Đang học
60
152356020039Nguyễn TấnThiệnĐH KTHAYH 10KHM21092Pháp luật đại cươngThi lần 212023-20242023-2027Đang học
61
162356030101Huỳnh Nguyễn QuangĐH KTPHCN 10ATVL22112Tin học - Thống kê y họcThi lần 212023-20242023-2027Đang học
62
172251010175Lê Lương TúTrinhĐại học Y khoa 08ADDA23042Dinh dưỡng tiết chế và an toàn thực phẩmThi lần 212023-20242022-2028Đang học
63
182251010054Nguyễn Công ViệtHòaĐại học Y khoa 08CDTH22132Dân số họcThi lần 212023-20242022-2028Đang học
64
192251010150Võ ĐứcThắngĐại học Y khoa 08CDTH22132Dân số họcThi lần 212023-20242022-2028Đang học
65
202252010075Nguyễn Thị BíchNgọcĐại học Dược học 10AKNT23012Hóa phân tích IThi lần 212023-20242022-2027Đang học
66
212252010097Nguyễn Duyên ThiênPhúĐại học Dược học 10AKNT23012Hóa phân tích IThi lần 212023-20242022-2027Đang học
67
13h30 ngày 14/3/2024; Giảng đường: 703
68
STTMã sinh viênHọ đệmTênLớp sinh hoạtMã học phầnTên học phầnGhi chúHọc kỳNăm họcKhóa họcTrạng thái học
69
12356030004Võ Phạm MinhAnĐH KTPHCN 10AGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
70
22356030017Hồ Ngọc CẩmĐàoĐH KTPHCN 10AGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
71
32356030052Nguyễn Thị YếnNhiĐH KTPHCN 10AGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
72
42356030055Hoàng Thị ThùyNhungĐH KTPHCN 10AGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
73
52356030064Phạm VănQuyếnĐH KTPHCN 10AGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
74
62356030087Phan Thị BảoTrânĐH KTPHCN 10AGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
75
72356030080Trương Thị NhưTrangĐH KTPHCN 10AGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
76
82356030088Lê MinhTríĐH KTPHCN 10AGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
77
92356030090Nguyễn Hữu MinhTriếtĐH KTPHCN 10AGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
78
102356030005Phan ThanhAnĐH KTPHCN 10BGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
79
112356030030Huỳnh Ngọc BảoHuyĐH KTPHCN 10BGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
80
122356030104Trần VănMạnhĐH KTPHCN 10BGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
81
132356030058PhiĐH KTPHCN 10BGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
82
142356030089Lê VănTriểnĐH KTPHCN 10BGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
83
152356030093Nguyễn Viết NhấtTrungĐH KTPHCN 10BGPH23103Giải phẫu - Sinh lýThi lần 212023-20242023-2027Đang học
84
161851010084Nguyễn Thị MinhThúyĐH Y khoa 4ANNT24011Lão khoaThi lần 212023-20242018-2024Đang học
85
171851010013Nguyễn AnhDũngĐH Y khoa 4BNNT24011Lão khoaThi lần 212023-20242018-2024Đang học
86
181851010036Tạ ThịHuyềnĐH Y khoa 4BSKM23082Y học thảm họaThi lần 212023-20242018-2024Đang học
87
191951010037Thái PhúcLâmĐH Y khoa 5ALCK24082Tâm thầnThi lần 212023-20242019-2025Đang học
88
201951010059Nguyễn NhưPhươngĐH Y khoa 5ASLH24192Miễn dịch bệnh lýThi lần 212023-20242019-2025Đang học
89
212051010015Trưởng ThịCúcĐH Y khoa 6ANNT24192Nội bệnh lý III (Thận, Tiết niệu, Cơ xương khớp)Thi lần 212023-20242020-2026Đang học
90
222051010033Nguyễn Vũ ThuHằngĐH Y khoa 6ANNT24192Nội bệnh lý III (Thận, Tiết niệu, Cơ xương khớp)Thi lần 212023-20242020-2026Đang học
91
232151010023Ngô Lê XuânDươngĐH Y Khoa 7CNGO24012Ngoại cơ sở I (Đại cương, Tiêu hóa, Hô hấp, Tim mạch)Thi lần 212023-20242021-2027Đang học
92
242282900005Nguyễn PhanHòaCK1_Điều dưỡng 01SLH13102Sinh lý bệnh - Miễn dịchThi lần 1 (Vắng có phép)12022-20232022-2024Đang học
93
252282900006Dương Thị QuỳnhHươngCK1_Điều dưỡng 01SLH13102Sinh lý bệnh - Miễn dịchThi lần 1 (Vắng có phép)12022-20232022-2024Đang học
94
262282920005Đỗ ThịBôngCK1_Kỹ thuật xét nghiệm y học 01XNY13012Thiết bị phòng xét nghiệmThi lần 1 (Vắng có phép)12022-20232022-2024Đang học
95
272282920043Hoàng ThanhTrungCK1_Kỹ thuật xét nghiệm y học 01XNY13012Thiết bị phòng xét nghiệmThi lần 1 (Vắng có phép)12022-20232022-2024Đang học
96
282282920045Trương KỳViênCK1_Kỹ thuật xét nghiệm y học 01VSV13012An toàn sinh học và an toàn phòng xét nghiệmThi lần 212022-20232022-2024Đang học
97
292233010034Võ Thị HoàiTrinhĐại học VLVH Điều dưỡng 01DCH24032Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họaThi lần 212023-20242022-2026Đang học
98
302253010161Nguyễn Thị PhươngUyênĐại học Điều dưỡng 10ADCH24032Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họaThi lần 212023-20242022-2026Đang học
99
312253010090R'Ơ Ô H'NiêmĐại học Điều dưỡng 10BDCH24032Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họaThi lần 212023-20242022-2026Đang học
100
322333010002Hoàng Thị ÁnhLinhĐHLT VLVH ĐD ĐK 06DCH24032Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họaThi lần 212023-20242023-2025Đang học