ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Phụ lục 02
2
Công ty…………………………………………………
3
Địa chỉ: ………………………………………………
4
Tel: ……………………………. Mobile: ……………
5
Website:…………………………Email: ……………
6
BẢNG BÁO GIÁ
7
(Kèm theo Thư chào giá số…..ngày…tháng năm 2022 của Công ty …………………….)
8
STT mờiSTT chàoTên vật tư, hóa chấtTên thương mạiThông số kỹ thuậtQui cách đóng góiĐơn vị tínhPhân nhóm theo Thông tư 14/2020-TT-BYTChủng loại/mã sản phẩmHãng sản xuấtNước sản xuấtMã vật tư theo Nghị định 98/2021/NĐ-CPMã VTYT theo Quyết định 5086/2021/QĐ-BYT Đơn giá (có VAT) Số lượng Thành tiền (có VAT) Giá đã kê khai theo Nghị định 98/2021/NĐ-CP Giá đã trúng thầu trong 09 tháng kể từ ngày báo giá Ghi chú
9
10
11
11
22
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
n
23
Tổng cộng
24
(Bằng chữ:……………………………………………)
25
Chú thích:
26
-  Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT
27
-  Hàng mới 100% đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
28
-  Báo giá có giá trị trong vòng 90 ngày kể từ ngày báo giá
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100