A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dấu thời gian | Họ và tên | Chọn học phần đăng ký theo kế hoạch | Các môn đăng ký học lại | ||||||
2 | 05/05/2025 7:34:55 | 24CC010001 Lê Thị Tú Anh | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
3 | 04/05/2025 21:40:43 | 24CC010002 Nguyễn Thị Cúc | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
4 | 05/05/2025 10:30:41 | 24CC010003 Lê Xuân Diệu | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
5 | 05/05/2025 8:23:03 | 24CC010004 Hoàng Hữu Đức | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
6 | 04/05/2025 21:33:57 | 24CC010006 Võ Thị Thu Hoài | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
7 | 04/05/2025 21:09:38 | 24CC010007 Lang Thị Tố Lan | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
8 | 05/05/2025 10:48:45 | 24CC010008 Đỗ Thị Kim Ly | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
9 | 04/05/2025 21:37:14 | 24CC010009 Nguyễn Thị Thu Nguyên | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
10 | 06/05/2025 13:40:26 | 24CC010010 Dương Hoàng Nguyên | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
11 | 05/05/2025 11:04:28 | 24CC010011 Võ Thị Hưởng Phúc | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
12 | 06/05/2025 13:22:19 | 24CC010012 Văn Công Trường Thịnh | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
13 | 05/05/2025 10:40:40 | 24CC010013 Lê Thị Thoa | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
14 | 06/05/2025 9:02:17 | 24CC010014 Mạc Võ Anh Thư | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | Tiếng Anh chuyên ngành | ||||||
15 | 05/05/2025 9:15:08 | 24CC010015 Lê Hữu Trí | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
16 | 04/05/2025 21:50:51 | 24CC010016 Đinh Nguyễn Phương Uyên | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||
17 | 04/05/2025 21:30:54 | 24CC010017 Lê Nguyên Minh Bảo | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
18 | 06/05/2025 22:15:59 | 24CC010018 Nguyễn Ngọc Anh Đức | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
19 | 04/05/2025 21:36:16 | 24CC010019 Trương Văn Hoàng | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
20 | 06/05/2025 13:27:58 | 24CC010020 Lê Thị Thanh Huyền | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
21 | 05/05/2025 10:49:53 | 24CC010021 Phạm Văn Kiên | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | CÁC QUÁ TRÌNH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM | ||||||
22 | 05/05/2025 8:18:49 | 24CC010022 Đỗ Mỹ Kiều | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
23 | 05/05/2025 16:30:18 | 24CC010023 Trần Thị Diệu Linh | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
24 | 04/05/2025 22:01:56 | 24CC010024 Bùi Thị Thùy Linh | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
25 | 04/05/2025 21:51:12 | 24CC010026 Trịnh Hồng Ngọc | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
26 | 05/05/2025 8:14:45 | 24CC010027 Phan Thảo Nguyên | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
27 | 04/05/2025 21:53:53 | 24CC010028 Hà Thị Mỹ Nhung | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
28 | 06/05/2025 15:45:57 | 24CC010029 Mai Tâm Như | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
29 | 06/05/2025 13:14:27 | 24CC010030 Trần Văn Phước | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
30 | 04/05/2025 21:32:02 | 24CC010031 Phạm Văn Sang | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
31 | 04/05/2025 21:39:18 | 24CC010032 Hiao H' Thảo | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | Tiếng Anh chuyên ngành | ||||||
32 | 04/05/2025 22:04:12 | 24CC010033 Lê Hữu Thiên | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
33 | 04/05/2025 22:09:30 | 24CC010034 Nguyễn Thị Hoài Thương | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
34 | 05/05/2025 10:49:34 | 24CC010035 Lê Thị Thu Trang | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | các quá trình chế biến thực phẩm | ||||||
35 | 05/05/2025 10:40:24 | 24CC010036 Nguyễn Thị Trâm | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
36 | 07/05/2025 2:51:01 | 24CC010040 Lê Trung Phong | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | Các quá trình chế biến thực phẩm | ||||||
37 | 05/05/2025 10:41:04 | 24CC010041 Đặng Thị Quỳnh Châu | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
38 | 05/05/2025 11:38:47 | 24CC010043 Ngô Văn Hoàng | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
39 | 04/05/2025 21:26:43 | 24CC010044 Dương Thị Minh Sang | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Nhật nâng cao | |||||||
40 | 06/05/2025 13:21:11 | 24CC010045 Lê Nguyễn Minh Hoàng | Đăng ký các môn từ 1 đến 6 và Tiếng Anh chuyên ngành | tin học và các quá trình trong chế biến thực phẩm | ||||||
41 | ||||||||||
42 | ||||||||||
43 | ||||||||||
44 | ||||||||||
45 | ||||||||||
46 | ||||||||||
47 | ||||||||||
48 | ||||||||||
49 | ||||||||||
50 | ||||||||||
51 | ||||||||||
52 | ||||||||||
53 | ||||||||||
54 | ||||||||||
55 | ||||||||||
56 | ||||||||||
57 | ||||||||||
58 | ||||||||||
59 | ||||||||||
60 | ||||||||||
61 | ||||||||||
62 | ||||||||||
63 | ||||||||||
64 | ||||||||||
65 | ||||||||||
66 | ||||||||||
67 | ||||||||||
68 | ||||||||||
69 | ||||||||||
70 | ||||||||||
71 | ||||||||||
72 | ||||||||||
73 | ||||||||||
74 | ||||||||||
75 | ||||||||||
76 | ||||||||||
77 | ||||||||||
78 | ||||||||||
79 | ||||||||||
80 | ||||||||||
81 | ||||||||||
82 | ||||||||||
83 | ||||||||||
84 | ||||||||||
85 | ||||||||||
86 | ||||||||||
87 | ||||||||||
88 | ||||||||||
89 | ||||||||||
90 | ||||||||||
91 | ||||||||||
92 | ||||||||||
93 | ||||||||||
94 | ||||||||||
95 | ||||||||||
96 | ||||||||||
97 | ||||||||||
98 | ||||||||||
99 | ||||||||||
100 |