| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội ĐỢN VỊ: THƯ VIỆN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | DANH MỤC GIÁO TRÌNH DO TRƯỜNG BIÊN SOẠN | |||||||||||||||||||||||||
4 | STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NĂM XB | KÝ HIỆU | |||||||||||||||||||||
5 | 1 | Bài luyện thi Toeic bậc 1 | TS. Lê Văn Châu | 2008 | GT. | 1 | ||||||||||||||||||||
6 | 2 | Market Leader - Từ vựng - Ngữ pháp & đề ôn thi trắc nghiệm | GS.TS. Nguyễn Trọng Đàn - Chủ biên | 2008 | GT. | 2 | ||||||||||||||||||||
7 | 3 | New Dynamic English Classroom materials | Hanoi University of Business and Technology English Department | 2010 | GT. | 3 | ||||||||||||||||||||
8 | 4 | Giáo trình tiếng Anh thương mại pre-intermedia | 2011 | GT. | 4 | |||||||||||||||||||||
9 | 5 | Giáo trình tiếng Anh thương mại Elementary | 2011 | GT. | 5 | |||||||||||||||||||||
10 | 6 | Bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Anh liên thông A3- A7 | Tổ tiếng Anh liên thông | 2011 | GT. | 6 | ||||||||||||||||||||
11 | 7 | Bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Anh liên thông A8- A11 | Tổ tiếng Anh liên thông | 2011 | GT. | 7 | ||||||||||||||||||||
12 | 8 | New EnglishFile | Hồng Đức (Dịch và giới thiệu) | 2011 | GT. | 8 | ||||||||||||||||||||
13 | 9 | English Studies Module 7 | HUBT English Faculty1 - Group 7 | 2011 | GT. | 9 | ||||||||||||||||||||
14 | 10 | English Studies First English | HUBT English Faculty1 - Group 1 | 2011 | GT. | 10 | ||||||||||||||||||||
15 | 11 | English Studies Module 6 | HUBT English Faculty1 - Group 6 | 2011 | GT. | 11 | ||||||||||||||||||||
16 | 12 | Speaking Skill Builder Reading Skill Builder | Hanoi University of Business and Technology | 2012 | GT. | 12 | ||||||||||||||||||||
17 | 13 | Writing Skill Builder | Hanoi University of Business and Technology | 2012 | GT. | 13 | ||||||||||||||||||||
18 | 14 | A2- market leader | Nguyễn Trọng Đàn | 2014 | GT. | 14 | ||||||||||||||||||||
19 | 15 | A5- market leader | Nguyễn Trọng Đàn | 2014 | GT. | 15 | ||||||||||||||||||||
20 | 16 | A6- market leader | Nguyễn Trọng Đàn | 2014 | GT. | 16 | ||||||||||||||||||||
21 | 17 | A3- market leader | Nguyễn Trọng Đàn | 2015 | GT. | 17 | ||||||||||||||||||||
22 | 18 | A7- market leader | Nguyễn Trọng Đàn | 2015 | GT. | 18 | ||||||||||||||||||||
23 | 19 | A7- tourism 2 | Nguyễn Trọng Đàn | 2015 | GT. | 19 | ||||||||||||||||||||
24 | 20 | A8- tourism 2 | Nguyễn Trọng Đàn | 2015 | GT. | 20 | ||||||||||||||||||||
25 | 21 | A8- market leader theo toeic Theo định hướng bài thi toeic Supplementary materials | Nguyễn Trọng Đàn | 2015 | GT. | 21 | ||||||||||||||||||||
26 | 22 | A9- market leader theo toeic Theo định hướng bài thi toeic Supplementary materials | Nguyễn Trọng Đàn | 2015 | GT. | 22 | ||||||||||||||||||||
27 | 23 | Cẩm nang khảo thí tiếng Anh | Hội đồng Khoa học về đào tạo tiếng Anh | 2015 | GT. | 23 | ||||||||||||||||||||
28 | 24 | Ngôn ngữ thư tín kinh doanh | Nguyễn Trọng Đàn | 2015 | GT. | 24 | ||||||||||||||||||||
29 | 25 | Bringing the Classroom to Life | National Geographic Learning | 2016 | GT. | 25 | ||||||||||||||||||||
30 | 26 | Business Across Cultures | Laura M.English - Sarah Lynn | GT. | 26 | |||||||||||||||||||||
31 | 27 | New Dynamic English Study Guide Module 4 | GT. | 27 | ||||||||||||||||||||||
32 | 28 | Đề cương bài giảng tài chính 2 | Lê Thế Tường | 1998 | GT. | 28 | ||||||||||||||||||||
33 | 29 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp | Lê Thế Tường | 1999 | GT. | 29 | ||||||||||||||||||||
34 | 30 | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng kế toán thanh toán qua ngân hàng | Nguyễn Võ Ngoạn | 2000 | GT. | 30 | ||||||||||||||||||||
35 | 31 | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng tín dụng ngân hàng | Nguyễn Võ Ngoạn | 2000 | GT. | 31 | ||||||||||||||||||||
36 | 32 | Giáo trình kiểm toán | Nguyễn Thế Khải | 2000 | GT. | 32 | ||||||||||||||||||||
37 | 33 | Giáo trình Tài chính | Lê Thế Tường | 2002 | GT. | 33 | ||||||||||||||||||||
38 | 34 | Giáo trình bảo hiểm | Trần Trọng Khoái | 2002 | GT. | 34 | ||||||||||||||||||||
39 | 35 | Giáo trình thuế | Trần Trọng Khoái | 2002 | GT. | 35 | ||||||||||||||||||||
40 | 36 | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng kế toán thanh toán qua ngân hàng | Nguyễn Võ Ngoạn | 2005 | GT. | 36 | ||||||||||||||||||||
41 | 37 | Giáo trình Tài chính | 2005 | GT. | 37 | |||||||||||||||||||||
42 | 38 | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp và kế toán quản trị | Nguyễn Thế Khải | 2008 2010 | GT. | 38 | ||||||||||||||||||||
43 | 39 | Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ | Nguyễn Thế Khải | 2008 | GT. | 39 | ||||||||||||||||||||
44 | 40 | Giáo trình lý thuyết kế toán | Đặng Văn Thanh | 2008 | GT. | 40 | ||||||||||||||||||||
45 | 41 | Giáo trình kế toán Công | Phạm Văn Đăng | 2008 | GT. | 41 | ||||||||||||||||||||
46 | 42 | Giáo trình lý thuyết kế toán | Đặng Văn Thanh | 2008 | GT. | 42 | ||||||||||||||||||||
47 | 43 | Kế toán sản xuất | Nguyễn Thế Khải | 2008 | GT. | 43 | ||||||||||||||||||||
48 | 44 | Giáo trình kế toán tổng hợp tập 2 | Đặng Văn Thanh | 2010 | GT. | 44 | ||||||||||||||||||||
49 | 45 | Giáo trình kế toán tổng hợp tập 1 | Đặng Văn Thanh | 2010 | GT. | 45 | ||||||||||||||||||||
50 | 46 | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp và kế toán quản trị | Nguyễn Thế Khải | 2011 | GT. | 46 | ||||||||||||||||||||
51 | 47 | Nguyên lý kế toán | Đặng Văn Thanh | 2011 | GT. | 47 | ||||||||||||||||||||
52 | 48 | Bài giảng kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Thị Phương Dung | 2012 | GT. | 48 | ||||||||||||||||||||
53 | 49 | Kế toán tài chính (Kế toán doanh nghiệp tập 2) | Đặng Văn Thanh, Nguyễn Thế Khải | 2012 | GT. | 49 | ||||||||||||||||||||
54 | 50 | Giáo trình nguồn vốn ngân hàng thương mại | Lê Đình Hợp | 2012 | GT. | 50 | ||||||||||||||||||||
55 | 51 | Giáo trình kế toán sản xuất | Nguyễn Thế Khải | 2012 | GT. | 51 | ||||||||||||||||||||
56 | 52 | Giáo trình Kế toán thuế | Đặng Văn Thanh | 2012 | GT. | 52 | ||||||||||||||||||||
57 | 53 | Kiểm toán | Đặng Văn Thanh | 2011, 2012 | GT. | 53 | ||||||||||||||||||||
58 | 54 | Giáo trình kế toán tài chính (Kế toán doanh nghiệp 1) | Đặng Văn Thanh, Nguyễn Thế Khải | 2013 | GT. | 54 | ||||||||||||||||||||
59 | 55 | Bài giảng kế toán doanh nghiệp 1 | 2014 | GT. | 55 | |||||||||||||||||||||
60 | 56 | Giáo trình Kiểm toán căn bản | Đặng Văn Thanh | 2015 | GT. | 56 | ||||||||||||||||||||
61 | 57 | Giáo trình phân tích các hoạt động kinh doanh | Đặng Văn Thanh | 2015 | GT. | 57 | ||||||||||||||||||||
62 | 58 | Tổ chức công tác kế toán và bộ máy kế toán | Đặng Văn Thanh | 2015 | GT. | 58 | ||||||||||||||||||||
63 | 59 | Giáo trình pháp luật kế toán và chuẩn mực kế toán | Đặng Văn Thanh | 2015 | GT. | 59 | ||||||||||||||||||||
64 | 60 | Giáo trình nguyên lý kế toán | Đặng Văn Thanh | 2015 | GT. | 60 | ||||||||||||||||||||
65 | 61 | Giáo trình Kế toán thanh toán qua ngân hàng | Nguyễn Võ Ngoạn | 2000 | GT. | 61 | ||||||||||||||||||||
66 | 62 | Giáo trình giao dịch chứng khoán | Nguyễn Võ Ngoạn | 2004 | GT. | 62 | ||||||||||||||||||||
67 | 63 | Giáo trình Bảo hiểm | Trần Trọng Khoái | 2008 | GT. | 63 | ||||||||||||||||||||
68 | 64 | Giáo trình thuế nhà nước | Trần Trọng Khoái | 2008 | GT. | 64 | ||||||||||||||||||||
69 | 65 | Bài tập và câu hỏi ôn tập tài chính doanh nghiệp | Lê Thế Trường | 2008 | GT. | 65 | ||||||||||||||||||||
70 | 66 | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng Trung ương | Mai Văn Bạn | 2008 | GT. | 66 | ||||||||||||||||||||
71 | 67 | Giáo trình kế toán ngân hàng thương mại | Nguyễn Võ Ngoạn | 2008 | GT. | 67 | ||||||||||||||||||||
72 | 68 | Bài tập kế toán ngân hàng thương mại | Nguyễn Võ Ngoạn | 2008 | GT. | 68 | ||||||||||||||||||||
73 | 69 | Bài tập thị trường chứng khoán | Nguyễn Võ Ngoạn | 2008 | GT. | 69 | ||||||||||||||||||||
74 | 70 | Câu hỏi nghiệp vụ ngân hàng | Mai Văn Bạn | 2008 | GT. | 70 | ||||||||||||||||||||
75 | 71 | Bài tập và câu hỏi ôn tập tài chính doanh nghiệp | Lê Thế Trường | 2009 | GT. | 71 | ||||||||||||||||||||
76 | 72 | Giáo trình Phân tích và quản lý dự án đầu tư | Thái Bá Cẩn | 2009 | GT. | 72 | ||||||||||||||||||||
77 | 73 | Giáo trình Tài chính công | Vũ Văn Hóa | 2010 | GT. | 73 | ||||||||||||||||||||
78 | 74 | Chứng khoán | Nguyễn Võ Ngoạn | 2010 | GT. | 74 | ||||||||||||||||||||
79 | 75 | Bài tập tiền tệ quốc tế và thanh toán quốc tế | Nguyễn Võ Ngoạn | 2010 | GT. | 75 | ||||||||||||||||||||
80 | 76 | Giáo trình tài chính quốc tế | Vũ Văn Hóa | 2011 | GT. | 76 | ||||||||||||||||||||
81 | 77 | Giáo trình định giá tài sản | Nguyễn Văn Trong | 2011 | GT. | 77 | ||||||||||||||||||||
82 | 78 | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng Trung ương | Mai Văn Bạn | 2011 | GT. | 78 | ||||||||||||||||||||
83 | 79 | Giáo trình kế toán ngân hàng thương mại | Nguyễn Võ Ngoạn | 2011 | GT. | 79 | ||||||||||||||||||||
84 | 80 | Chứng khoán | Nguyễn Võ Ngoạn | 2011 | GT. | 80 | ||||||||||||||||||||
85 | 81 | Bài tập tiền tệ quốc tế và thanh toán quốc tế | Nguyễn Võ Ngoạn | 2011 | GT. | 81 | ||||||||||||||||||||
86 | 82 | Bài tập kế toán ngân hàng thương mại | Nguyễn Võ Ngoạn | 2011 | GT. | 82 | ||||||||||||||||||||
87 | 83 | Bài tập chứng khoán | Nguyễn Võ Ngoạn | 2011 | GT. | 83 | ||||||||||||||||||||
88 | 84 | Giáo trình lý thuyết tiền tệ và tài chính | Vũ Văn Hóa | 2011 | GT. | 84 | ||||||||||||||||||||
89 | 85 | Giáo trình tiền tệ quốc tế và thanh toán quóc tế | Nguyễn Võ Ngoạn | 2011 | GT. | 85 | ||||||||||||||||||||
90 | 86 | Giáo trình Phân tích và quản lý dự án đầu tư | Thái Bá Cẩn | 2011 | GT. | 86 | ||||||||||||||||||||
91 | 87 | Giáo trình Bảo hiểm | Trần Trọng Khoái | 2012 | GT. | 87 | ||||||||||||||||||||
92 | 88 | Giáo trình thuế nhà nước | Trần Trọng Khoái | 2012 | GT. | 88 | ||||||||||||||||||||
93 | 89 | Giáo trình phân tích dự án đầu tư | Thái Bá Cẩn | 2012 | GT. | 89 | ||||||||||||||||||||
94 | 90 | Giáo trình Tài chính công | Vũ Văn Hóa | 2012 | GT. | 90 | ||||||||||||||||||||
95 | 91 | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh bảo hiểm | Trần Trọng Khoái | 2012 | GT. | 91 | ||||||||||||||||||||
96 | 92 | Bài tập và câu hỏi tài chính doanh nghiệp | Phạm Thanh Bình | 2012 | GT. | 92 | ||||||||||||||||||||
97 | 93 | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Mai Văn Bạn | 2012 | GT. | 93 | ||||||||||||||||||||
98 | 94 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp bảo hiểm | Trần Trọng Khoái, Hoàng Mạnh Cừ | 2012 | GT. | 94 | ||||||||||||||||||||
99 | 95 | Giáo trình kế toán chứng khoán | Nguyễn Võ Ngoạn | 2012 | GT. | 95 | ||||||||||||||||||||
100 | 96 | Giáo trình kế toán doanh nghiệp bảo hiểm | Trần trọng Khoái | 2012 | GT. | 96 | ||||||||||||||||||||