| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHIẾU GIAO NHẬN ĐỒ GIẶT LÀ | PHIẾU GIAO NHẬN ĐỒ GIẶT LÀ | |||||||||||
2 | Ngày ....... tháng ....... .năm 2025 | Ngày ....... tháng ....... .năm 2025 | |||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | TT | Danh mục tề đồ | Đơn vị | TT | Danh mục tề đồ | Đơn vị | |||||||
5 | Đồ Bẩn | Đồ Sạch | Tồn | Đồ Bẩn | Đồ Sạch | Tồn | |||||||
6 | 1 | Vỏ chăn | Cái | 1 | Vỏ chăn | Cái | |||||||
7 | 2 | Ga Giường | Cái | 2 | Ga Giường | Cái | |||||||
8 | 3 | Ga chun | Cái | 3 | Ga chun | Cái | |||||||
9 | 4 | Vỏ Gối | Cái | 4 | Vỏ Gối | Cái | |||||||
10 | 5 | Khăn Tắm | Cái | 5 | Khăn Tắm | Cái | |||||||
11 | 6 | Khăn Mặt | Cái | 6 | Khăn Mặt | Cái | |||||||
12 | 7 | Khăn Tay | Cái | 7 | Khăn Tay | Cái | |||||||
13 | 8 | Khăn Chân | Cái | 8 | Khăn Chân | Cái | |||||||
14 | 9 | Ruột gối | Cái | 9 | Ruột gối | Cái | |||||||
15 | 10 | Ruột Chăn | Cái | 10 | Ruột Chăn | Cái | |||||||
16 | 11 | Bảo Vệ Đệm | Cái | 11 | Bảo Vệ Đệm | Cái | |||||||
17 | 12 | Áo Tắm | Cái | 12 | Áo Tắm | Cái | |||||||
18 | 13 | Khăn Lau | Cái | 13 | Khăn Lau | Cái | |||||||
19 | 14 | 14 | |||||||||||
20 | 15 | 15 | |||||||||||
21 | 16 | 16 | |||||||||||
22 | 17 | 17 | |||||||||||
23 | 18 | 18 | |||||||||||
24 | 19 | 19 | |||||||||||
25 | 20 | Trọng lượng (Kg) | Kg | 20 | Trọng lượng (Kg) | Kg | |||||||
26 | |||||||||||||
27 | KHÁCH HÀNG HRB | NHÀ THẦU GIẶT LÀ | KHÁCH HÀNG HRB | NHÀ THẦU GIẶT LÀ | |||||||||
28 | (Ký ghi rõ họ & Tên) | (Ký ghi rõ họ & Tên) | (Ký ghi rõ họ & Tên) | (Ký ghi rõ họ & Tên) | |||||||||
29 | |||||||||||||
30 | |||||||||||||
31 | |||||||||||||
32 | .................................. | .................................. | .................................. | .................................. | |||||||||
33 | |||||||||||||