A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã sv | Họ, lót | Tên | Ngày sinh | Lớp | Khoa | |||||||||||||||||||
2 | 1 | 591010 | Phạm Ngọc | Đỉnh | 19/11/1996 | K59CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
3 | 2 | 590390 | Nguyễn Minh | Hiếu | 18/09/1996 | K59CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
4 | 3 | 590425 | Phạm Quỳnh | Nhân | 26/05/1996 | K59CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
5 | 4 | 591058 | Nguyễn Bảo | Ngân | 28/07/1995 | K59CNTYC | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
6 | 5 | 591071 | Trần Hùng | Quân | 16/10/1995 | K59CNTYC | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
7 | 6 | 590794 | Vũ Trung | Kiên | 08/04/1995 | K59CNTYD | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
8 | 7 | 590874 | Lê Minh | Đông | 17/02/1996 | K59CNTYE | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
9 | 8 | 590373 | Vũ Tiến | Đạt | 21/10/1996 | K59DDTA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
10 | 9 | 596360 | Lê Minh | Hưng | 23/12/1994 | K59DDTA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
11 | 10 | 604970 | Trương Quang | Công | 25/06/1997 | K60CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
12 | 11 | 601341 | Phạm Quang | Trung | 25/08/1997 | K60CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
13 | 12 | 600318 | Bùi Thùy | Linh | 01/12/1997 | K60CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
14 | 13 | 600325 | Lê Thị | Màu | 05/07/1997 | K60CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
15 | 14 | 600358 | Trịnh Đình | Trúc | 26/02/1997 | K60CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
16 | 15 | 606102 | Nguyễn Đình | Tú | 06/06/1991 | K60CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
17 | 16 | 600468 | Nguyễn Tuấn | Anh | 27/04/1997 | K60DDTA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
18 | 17 | 600386 | Nguyễn Lê Minh | Cường | 06/11/1997 | K60DDTA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
19 | 18 | 600236 | Nguyễn Văn | Huy | 26/09/1996 | K60DDTA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
20 | 19 | 600313 | Nguyễn Văn | Huyên | 13/08/1996 | K60KHVN | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
21 | 20 | 610225 | Phạm Xuân | Thủy | 15/10/1998 | K61CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
22 | 21 | 610237 | Phạm Tuấn | Vũ | 10/08/1998 | K61CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
23 | 22 | 610145 | Nguyễn Anh | Dũng | 18/09/1998 | K61CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
24 | 23 | 610173 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 13/08/1998 | K61CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
25 | 24 | 610180 | Bùi Tuấn | Hưng | 15/07/1998 | K61CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
26 | 25 | 610196 | Nguyễn Văn | Nam | 10/03/1998 | K61CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
27 | 26 | 610230 | Trịnh Xuân | Trung | 02/07/1998 | K61CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
28 | 27 | 610243 | Đào Thế | Anh | 20/03/1998 | K61CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
29 | 28 | 610261 | Lương Nhân | Chiến | 05/01/1998 | K61CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
30 | 29 | 610323 | Nguyễn Văn | Quang | 17/04/1997 | K61CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
31 | 30 | 610343 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 04/01/1998 | K61CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
32 | 31 | 610369 | Đặng Minh | Dương | 14/08/1998 | K61CNTYC | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
33 | 32 | 610405 | Lê Ngọc | Lâm | 06/08/1998 | K61CNTYC | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
34 | 33 | 610543 | Tạ Phương | Nam | 14/12/1997 | K61CNTYD | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
35 | 34 | 610559 | Nguyễn Thị | Phượng | 06/04/1998 | K61CNTYD | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
36 | 35 | 610286 | Văn Phú | Hùng | 18/09/1998 | K61DDTA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
37 | 36 | 610212 | Đỗ Hồng | Sơn | 17/11/1998 | K61DDTA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
38 | 37 | 610454 | Dương Công | Thuần | 10/10/1998 | K61DDTA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
39 | 38 | 610347 | Bùi Văn | Tùng | 22/03/1998 | K61DDTA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
40 | 39 | 620283 | Nguyễn Đình | Đức | 06/11/1999 | K62CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
41 | 40 | 620378 | Nguyễn Văn | Đức | 16/04/1999 | K62CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
42 | 41 | 620091 | Đỗ Ngọc | Hiếu | 27/09/1999 | K62CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
43 | 42 | 623736 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 24/07/1999 | K62CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
44 | 43 | 620244 | Bùi Đức | Tài | 27/02/1999 | K62CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
45 | 44 | 620346 | Nguyễn Đức | Thịnh | 26/01/1999 | K62CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
46 | 45 | 620356 | Ngô Văn | Tú | 27/04/1999 | K62CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
47 | 46 | 620177 | Nguyễn Văn | Đoàn | 21/04/1999 | K62CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
48 | 47 | 620183 | Hoàng Phi | Hùng | 13/04/1999 | K62CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
49 | 48 | 620309 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 05/10/1999 | K62CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
50 | 49 | 620308 | Phùng Thị Thu | Huyền | 28/06/1999 | K62CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
51 | 50 | 620102 | Nguyễn Trung | Kiên | 11/04/1999 | K62CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
52 | 51 | 620164 | Vũ Đình | Mạnh | 07/06/1999 | K62CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
53 | 52 | 620118 | Lê Hồng | Quân | 11/05/1999 | K62CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
54 | 53 | 620340 | Bùi Nghĩa | Bảo | 11/10/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
55 | 54 | 620287 | Lê Chí | Dụng | 19/10/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
56 | 55 | 620297 | Nguyễn Minh | Hiển | 27/02/1997 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
57 | 56 | 620271 | Kiều Văn | Hùng | 15/09/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
58 | 57 | 620188 | Lưu Ngọc | Huy | 10/06/1997 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
59 | 58 | 623744 | Nguyễn Đức | Huy | 30/09/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
60 | 59 | 620306 | Nguyễn Văn | Huy | 23/12/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
61 | 60 | 620317 | Phan Thị Thùy | Linh | 27/09/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
62 | 61 | 620326 | Nguyễn Thị | Ngân | 27/05/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
63 | 62 | 620327 | Nguyễn Sỹ | Nhật | 03/02/1998 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
64 | 63 | 620229 | Lê Thị | Phương | 11/01/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
65 | 64 | 620231 | Lê Minh | Quang | 30/12/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
66 | 65 | 620338 | Trịnh Văn | Tân | 29/05/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
67 | 66 | 620254 | Bùi Đức | Tiến | 25/06/1998 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
68 | 67 | 620257 | Nguyễn Thị | Trà | 19/11/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
69 | 68 | 620265 | Trần Thanh | Tùng | 08/08/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
70 | 69 | 620364 | Vũ Thị | Tuyết | 11/06/1999 | K62CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
71 | 70 | 639301 | Hoàng Thị | Bích | 18/09/1998 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
72 | 71 | 639253 | Đinh Ngọc | Đắc | 12/10/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
73 | 72 | 639305 | Nay Viết | Đạt | 22/12/1999 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
74 | 73 | 639304 | Quang Văn | Đạt | 15/01/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
75 | 74 | 639303 | Phạm Chí | Dũng | 05/06/1999 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
76 | 75 | 639302 | Nguyễn Ngọc | Duy | 07/06/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
77 | 76 | 639129 | Cứ Thị | Khu | 09/11/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
78 | 77 | 639308 | Tào Thị Phương | Linh | 16/03/1999 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
79 | 78 | 639309 | Vũ Thị Phương | Mai | 06/08/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
80 | 79 | 639310 | Nguyễn Thị | Mận | 10/04/1999 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
81 | 80 | 639311 | Ngô Quang | Minh | 25/02/1998 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
82 | 81 | 639312 | Hoàng Thị Kim | Oanh | 21/12/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
83 | 82 | 639313 | Võ Thị | Phương | 20/08/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
84 | 83 | 639314 | Vũ Hoài | Sơn | 03/07/1999 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
85 | 84 | 639315 | Trịnh Quang | Tài | 11/04/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
86 | 85 | 639237 | Lại Thế | Thắng | 14/11/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
87 | 86 | 639316 | Đào Tất | Thành | 30/04/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
88 | 87 | 639317 | Ngô Thị | Thìn | 13/03/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
89 | 88 | 639318 | Vũ Thị Huyền | Trang | 06/05/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
90 | 89 | 639319 | Đỗ Duy | Tùng | 24/08/2000 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
91 | 90 | 639320 | Dương Thị | Uyên | 02/01/1999 | K63CNP | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
92 | 91 | 631909 | Nguyễn Thùy | Dung | 17/11/2000 | K63CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
93 | 92 | 639044 | Nguyễn Quang | Minh | 02/03/2000 | K63CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
94 | 93 | 639059 | Đỗ Minh | Quang | 13/04/2000 | K63CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
95 | 94 | 639060 | Bùi Đức | Quảng | 09/06/2000 | K63CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
96 | 95 | 635144 | Nguyễn Đăng | Thích | 28/10/1996 | K63CNTYA | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
97 | 96 | 639104 | Nguyễn Hoàng | Anh | 13/04/1999 | K63CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
98 | 97 | 639201 | Trần Tuấn | Anh | 29/10/2000 | K63CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
99 | 98 | 639107 | Lê Thị Ngọc | Bích | 18/11/2000 | K63CNTYB | Chăn nuôi | |||||||||||||||||||
100 | 99 | 639114 | Nguyễn Xuân | Cường | 06/07/2000 | K63CNTYB | Chăn nuôi |