A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | LỊCH THI HK1 NĂM HỌC 2021-2022 TẠI HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Ca 1: 7h00 | Ca 2: 9h30 | Ca 3: 13h00 | Ca 4: 15h30 | ||||||||||||||||||||||
7 | MÃ SỐ SV | MÃ MÔN | MÃ NHÓM | LOẠI ĐĂNG KÝ | HỌ | TÊN | LỚP | NGÀY THI | CA THI | MÃ TỈNH | MÔN THI | NƠI THI | ĐỊA CHỈ | GHI CHÚ | ||||||||||||
8 | 34201012TPE1 | ELAW1101 | TPE1010 | học lần đầu | Lê Văn | Quyền | TPE1203411 | Đề án 1 | theo thông báo của GV trên lớp LMS | |||||||||||||||||
9 | 34201012TPE1 | ELAW2203 | HNE01 | học lần đầu | Lê Văn | Quyền | TPE1203411 | 26/03/2022 | 1 | HN | Luật hôn nhân và gia đình (Luật HNGĐ) | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
10 | 34201012TPE1 | ELAW2204 | HNE01 | học lần đầu | Lê Văn | Quyền | TPE1203411 | 27/03/2022 | 4 | HN | Phương pháp nghiên cứu luật học | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
11 | 34201012TPE1 | ELAW2302 | HNE01 | học lại | Lê Văn | Quyền | TPE1203411 | 26/03/2022 | 2 | HN | Luật dân sự 1 | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
12 | 34201012TPE1 | ELAW4315 | HNE01 | học lần đầu | Lê Văn | Quyền | TPE1203411 | 27/03/2022 | 3 | HN | Luật sở hữu trí tuệ | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
13 | 34201012TPE1 | ELAW4318 | HNE01 | học lần đầu | Lê Văn | Quyền | TPE1203411 | 26/03/2022 | 3 | HN | Luật thuế (Pháp luật về thuế) | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
14 | 34202077TPE2 | ELAW3304 | HNE01 | học lần đầu | Trần Thị Thu | Trang | TPE2203422 | 27/03/2022 | 2 | HN | Luật dân sự 2 | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
15 | 34202077TPE2 | ELAW3311 | HNE01 | học lần đầu | Trần Thị Thu | Trang | TPE2203422 | 27/03/2022 | 3 | HN | Luật tố tụng hình sự | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
16 | 34202077TPE2 | ELAW4320 | HNE01 | học lần đầu | Trần Thị Thu | Trang | TPE2203422 | 26/03/2022 | 2 | HN | Pháp luật về hoạt động thương mại và giải quyết tranh chấp | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
17 | 34202117TPE2 | ELAW3304 | HNE01 | học lần đầu | Phạm Thùy | Linh | TPE2203422 | 27/03/2022 | 2 | HN | Luật dân sự 2 | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
18 | 34202117TPE2 | ELAW3310 | HNE01 | học lần đầu | Phạm Thùy | Linh | TPE2203422 | 27/03/2022 | 4 | HN | Pháp luật về các loại hình thương nhân và phá sản | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
19 | 34202117TPE2 | ELAW3311 | HNE01 | học lần đầu | Phạm Thùy | Linh | TPE2203422 | 27/03/2022 | 3 | HN | Luật tố tụng hình sự | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
20 | 34202117TPE2 | ELAW4209 | HNE01 | học lần đầu | Phạm Thùy | Linh | TPE2203422 | 26/03/2022 | 3 | HN | Luật tài chính | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
21 | 34203028TPE1 | ELAW2302 | HNE01 | học lần đầu | Thái Lê | Hồng | TPE1203431 | 26/03/2022 | 2 | HN | Luật dân sự 1 | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
22 | 34203028TPE1 | ELAW2404 | HNE01 | học lần đầu | Thái Lê | Hồng | TPE1203431 | 26/03/2022 | 4 | HN | Luật hành chính | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
23 | 34203028TPE1 | ELAW3310 | HNE01 | học lần đầu | Thái Lê | Hồng | TPE1203431 | 27/03/2022 | 4 | HN | Pháp luật về các loại hình thương nhân và phá sản | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
24 | 34203028TPE1 | ELAW3409 | HNE01 | học lần đầu | Thái Lê | Hồng | TPE1203431 | 27/03/2022 | 3 | HN | Luật hình sự | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
25 | 34203042TPE2 | ELAW2302 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Hường | TPE2203431 | 26/03/2022 | 2 | HN | Luật dân sự 1 | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
26 | 34203042TPE2 | ELAW2404 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Hường | TPE2203431 | 26/03/2022 | 4 | HN | Luật hành chính | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
27 | 34203042TPE2 | ELAW3302 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Hường | TPE2203431 | 27/03/2022 | 1 | HN | Luật đất đai | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
28 | 34203042TPE2 | ELAW3409 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Hường | TPE2203431 | 27/03/2022 | 3 | HN | Luật hình sự | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
29 | 34203042TPE2 | ELAW4203 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Hường | TPE2203431 | 26/03/2022 | 1 | HN | Kỹ thuật xây dựng văn bản | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
30 | 34203042TPE2 | ELAW4204 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Hường | TPE2203431 | 27/03/2022 | 2 | HN | Luật môi trường | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
31 | 34203042TPE2 | ELAW4209 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Hường | TPE2203431 | 26/03/2022 | 3 | HN | Luật tài chính | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
32 | 41202032TPE2 | BADM1305 | HNE01 | học lần đầu | Tạ Đinh | Huy | TPE2204122 | 27/03/2022 | 3 | HN | Hành vi tổ chức | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
33 | 41202032TPE2 | BADM1307 | HNE01 | học lần đầu | Tạ Đinh | Huy | TPE2204122 | 26/03/2022 | 3 | HN | Quản trị marketing | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
34 | 41202032TPE2 | BADM2307 | HNE01 | học lần đầu | Tạ Đinh | Huy | TPE2204122 | 26/03/2022 | 2 | HN | Thương mại điện tử | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
35 | 41202032TPE2 | BADM4346 | HNE01 | học lần đầu | Tạ Đinh | Huy | TPE2204122 | 27/03/2022 | 2 | HN | Truyền thông marketing tích hợp | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
36 | 43202001TPE5 | BADM1307 | HNE01 | học lần đầu | Ngô Thị Hải | Yến | TPE5204322 | 26/03/2022 | 3 | HN | Quản trị marketing | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
37 | 43202001TPE5 | BADM4308 | HNE01 | học lần đầu | Ngô Thị Hải | Yến | TPE5204322 | 27/03/2022 | 4 | HN | Quan hệ công chúng | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
38 | 43202001TPE5 | BADM4332 | HNE01 | học lần đầu | Ngô Thị Hải | Yến | TPE5204322 | 27/03/2022 | 3 | HN | Hoạch định và tuyển dụng | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
39 | 43202001TPE5 | BADM4334 | HNE01 | học lần đầu | Ngô Thị Hải | Yến | TPE5204322 | 26/03/2022 | 2 | HN | Đào tạo và phát triển nhân viên | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
40 | 43202021TPE2 | BADM1101 | TPE2034 | học lần đầu | Đồng Kim | Hạnh | TPE2204322 | Đề án kinh doanh 1 | theo thông báo của GV trên lớp LMS | |||||||||||||||||
41 | 43202021TPE2 | BADM3312 | HNE01 | học lần đầu | Đồng Kim | Hạnh | TPE2204322 | 27/03/2022 | 4 | HN | Quản trị quan hệ lao động | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
42 | 43202021TPE2 | BADM4332 | HNE01 | học lần đầu | Đồng Kim | Hạnh | TPE2204322 | 27/03/2022 | 3 | HN | Hoạch định và tuyển dụng | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
43 | 43202021TPE2 | BADM4334 | HNE01 | học lần đầu | Đồng Kim | Hạnh | TPE2204322 | 26/03/2022 | 2 | HN | Đào tạo và phát triển nhân viên | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
44 | 43202021TPE2 | ELAW1301 | HNE01 | học lần đầu | Đồng Kim | Hạnh | TPE2204322 | 26/03/2022 | 1 | HN | Luật kinh doanh | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
45 | 43202021TPE2 | FINA2404 | HNE01 | học lần đầu | Đồng Kim | Hạnh | TPE2204322 | 27/03/2022 | 1 | HN | Tài chính doanh nghiệp 1 | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
46 | 43202021TPE2 | FINA4317 | HNE01 | học lần đầu | Đồng Kim | Hạnh | TPE2204322 | 26/03/2022 | 4 | HN | Bảo hiểm xã hội | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
47 | 43203010TPE2 | ACCO1301 | HNE01 | học lần đầu | Trương Thị Thu | Trang | TPE2204331 | 26/03/2022 | 3 | HN | Nguyên lý kế toán | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
48 | 43203010TPE2 | BADM1305 | HNE01 | học lần đầu | Trương Thị Thu | Trang | TPE2204331 | 27/03/2022 | 3 | HN | Hành vi tổ chức | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
49 | 43203010TPE2 | BADM2303 | HNE01 | học lần đầu | Trương Thị Thu | Trang | TPE2204331 | 26/03/2022 | 1 | HN | Quản trị dự án | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
50 | 43203010TPE2 | BADM3312 | HNE01 | học lần đầu | Trương Thị Thu | Trang | TPE2204331 | 27/03/2022 | 4 | HN | Quản trị quan hệ lao động | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
51 | 43203010TPE2 | SOCI1202 | HNE01 | học lần đầu | Trương Thị Thu | Trang | TPE2204331 | 26/03/2022 | 4 | HN | Tâm lý học đại cương | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
52 | 43211017TPE1 | BADM1301 | HNE01 | học lần đầu | Hà Cao Đàm | Thủy | TPE1214311 | 26/03/2022 | 3 | HN | Quản trị học | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
53 | 43211017TPE1 | BADM1302 | HNE01 | học lần đầu | Hà Cao Đàm | Thủy | TPE1214311 | 27/03/2022 | 3 | HN | Marketing căn bản | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
54 | 43211017TPE1 | BADM1303 | HNE01 | học lần đầu | Hà Cao Đàm | Thủy | TPE1214311 | 27/03/2022 | 4 | HN | Giao tiếp trong kinh doanh | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
55 | 43211017TPE1 | BADM2308 | HNE01 | học lần đầu | Hà Cao Đàm | Thủy | TPE1214311 | 26/03/2022 | 4 | HN | Quản trị nhân lực | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
56 | 43211017TPE1 | EDUC1201 | TPE5014 | học lần đầu | Hà Cao Đàm | Thủy | TPE1214311 | Kỹ năng học tập | theo thông báo trên lớp LMS | |||||||||||||||||
57 | 44202047TPE1 | BADM1101 | TPE597 | học lần đầu | Trần Tuấn | Thịnh | TPE1204422 | Đề án kinh doanh 1 | theo thông báo của GV trên lớp LMS | |||||||||||||||||
58 | 44202047TPE1 | BADM2302 | HNE01 | học lần đầu | Trần Tuấn | Thịnh | TPE1204422 | 26/03/2022 | 4 | HN | Quản trị bán hàng | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
59 | 44202047TPE1 | BADM2303 | HNE01 | học lần đầu | Trần Tuấn | Thịnh | TPE1204422 | 26/03/2022 | 1 | HN | Quản trị dự án | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
60 | 44202047TPE1 | BADM4321 | HNE01 | học lần đầu | Trần Tuấn | Thịnh | TPE1204422 | 26/03/2022 | 2 | HN | Phân tích định lượng trong quản trị | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
61 | 44202047TPE1 | COMP1401 | TPE167 | học lần đầu | Trần Tuấn | Thịnh | TPE1204422 | 27/03/2022 | 4 | TP | Tin học đại cương | TRƯỜNG ĐH MỞ TP. HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | bắt buộc thi tại HCM | ||||||||||||
62 | 44202064TPE1 | BADM2302 | HNE01 | học lần đầu | Chu Ngọc | Hoa | TPE1204422 | 26/03/2022 | 4 | HN | Quản trị bán hàng | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
63 | 44202064TPE1 | BADM2308 | HNE02 | học lần đầu | Chu Ngọc | Hoa | TPE1204422 | 27/03/2022 | 3 | HN | Quản trị nhân lực | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
64 | 44202064TPE1 | FINA2309 | HNE01 | học lần đầu | Chu Ngọc | Hoa | TPE1204422 | 27/03/2022 | 1 | HN | Quản trị tài chính | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
65 | 45201016TPE1 | BADM1306 | HNE01 | học lần đầu | Phạm Quốc | Bảo | TPE1204511 | 26/03/2022 | 4 | HN | Quản trị thương hiệu | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
66 | 45201016TPE1 | BADM3301 | HNE01 | học lần đầu | Phạm Quốc | Bảo | TPE1204511 | 26/03/2022 | 3 | HN | Nghiệp vụ ngoại thương | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
67 | 45201016TPE1 | BADM4302 | HNE01 | học lần đầu | Phạm Quốc | Bảo | TPE1204511 | 26/03/2022 | 2 | HN | Kinh doanh quốc tế | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
68 | 45201016TPE1 | FINA2303 | HNE01 | học lần đầu | Phạm Quốc | Bảo | TPE1204511 | 27/03/2022 | 4 | HN | Thanh toán quốc tế | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
69 | 70172030TPE1 | BADM1101 | TPE1022B | học lần đầu | Nguyễn Huy | Thái | TPE117412 | Đề án kinh doanh 1 | theo thông báo của GV trên lớp LMS | |||||||||||||||||
70 | 70172030TPE1 | BADM1102 | TPE573 | học lần đầu | Nguyễn Huy | Thái | TPE117412 | Đề án kinh doanh 2 | theo thông báo của GV trên lớp LMS | |||||||||||||||||
71 | 70172030TPE1 | BADM1307 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Huy | Thái | TPE117412 | 26/03/2022 | 3 | HN | Quản trị marketing | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
72 | 70172030TPE1 | BADM2202 | TPE165 | học lần đầu | Nguyễn Huy | Thái | TPE117412 | Đề án kinh doanh 3 | theo thông báo của GV trên lớp LMS | |||||||||||||||||
73 | 70172030TPE1 | BADM4102 | TPE1003B | học lần đầu | Nguyễn Huy | Thái | TPE117412 | Quản trị sự nghiệp | theo thông báo của GV trên lớp LMS | |||||||||||||||||
74 | 70172030TPE1 | BADM4302 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Huy | Thái | TPE117412 | 26/03/2022 | 2 | HN | Kinh doanh quốc tế | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
75 | 70172030TPE1 | BADM4322 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Huy | Thái | TPE117412 | 26/03/2022 | 4 | HN | Marketing dịch vụ | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
76 | 70172030TPE1 | ECON1305 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Huy | Thái | TPE117412 | 27/03/2022 | 4 | HN | Kinh tế vĩ mô 1 | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
77 | 70172030TPE1 | GLAW1201 | HNE01 | học lần đầu | Nguyễn Huy | Thái | TPE117412 | 27/03/2022 | 3 | HN | Pháp luật đại cương | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
78 | 70201036TPE1 | ACCO4301 | HNE01 | học lần đầu | Trần Thị Mai | Phương | TPE1204511 | 27/03/2022 | 1 | HN | Kế toán quản trị | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
79 | 70201036TPE1 | BADM1101 | TPE1022 | học lần đầu | Trần Thị Mai | Phương | TPE1204511 | Đề án kinh doanh 1 | theo thông báo của GV trên lớp LMS | |||||||||||||||||
80 | 70201036TPE1 | BADM1302 | HNE01 | học lần đầu | Trần Thị Mai | Phương | TPE1204511 | 27/03/2022 | 3 | HN | Marketing căn bản | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
81 | 70201036TPE1 | BADM2303 | HNE01 | học lần đầu | Trần Thị Mai | Phương | TPE1204511 | 26/03/2022 | 1 | HN | Quản trị dự án | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
82 | 70201036TPE1 | BADM2308 | HNE01 | học lần đầu | Trần Thị Mai | Phương | TPE1204511 | 26/03/2022 | 4 | HN | Quản trị nhân lực | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
83 | 70201036TPE1 | BADM4101 | TPE1044 | học lần đầu | Trần Thị Mai | Phương | TPE1204511 | Nhận diện bản thân | theo thông báo của GV trên lớp LMS | |||||||||||||||||
84 | 70201036TPE1 | BADM4302 | HNE01 | học lần đầu | Trần Thị Mai | Phương | TPE1204511 | 26/03/2022 | 2 | HN | Kinh doanh quốc tế | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
85 | 70201036TPE1 | FINA2303 | HNE01 | học lần đầu | Trần Thị Mai | Phương | TPE1204511 | 27/03/2022 | 4 | HN | Thanh toán quốc tế | TRƯỜNG CĐCĐ HÀ NỘI | 102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||
86 | 70211063TPE2 | EDUC1202 | TPE5012 | học lần đầu | Nguyễn Thị Như | ý | TPE2217011 | Kỹ năng học tập (TA) | theo thông báo trên lớp LMS | |||||||||||||||||
87 | 70211063TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Như | ý | TPE2217011 | 12/03/2022 | 1 | TP | Nghe nói 1 | TRƯỜNG ĐH MỞ TP. HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | bắt buộc thi tại HCM | ||||||||||||
88 | 70211063TPE2 | ENGL1315 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Như | ý | TPE2217011 | 13/03/2022 | 1 | TP | Ngữ pháp | TRƯỜNG ĐH MỞ TP. HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | bắt buộc thi tại HCM | ||||||||||||
89 | 70211063TPE2 | ENGL2301 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Như | ý | TPE2217011 | 13/03/2022 | 2 | TP | Luyện phát âm Anh - Mỹ | TRƯỜNG ĐH MỞ TP. HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | bắt buộc thi tại HCM | ||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |