A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SAVE THE CHILDREN | REQUEST FOR QUOTATION | ||||||||||||||||||||||||
2 | Version No. 1.0 / 110621 | |||||||||||||||||||||||||
3 | PR Number | PR 482182 | Date RFQ Issued | 1/7/2024 | ||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | PART 1 - INFORMATION FOR SUPPLIER : SUBMISSION DETAILS (SCI to Complete)/ PHẦN 1 - THÔNG TIN CHO NHÀ CUNG CẤP: CHI TIẾT BÁO GIÁ (Hoàn thiện bởi SCI) | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | SUBMISSION INFORMATION/ THÔNG TIN BÁO GIÁ | REQUIREMENTS INFORMATION/ THÔNG TIN YÊU CẦU | ||||||||||||||||||||||||
8 | Deadline for Submission/ Hạn nộp báo giá | 17h00 10/7/2024 | Submission Format/ Hình thức báo giá | Documents Required to be Submitted by Supplier/ Các tài liệu yêu cầu | - CV cá nhân | Date Goods / Services Required Ngày yêu cầu giao hàng | ||||||||||||||||||||
9 | - Bằng cấp cá nhân | |||||||||||||||||||||||||
10 | Submission Location (Email address / Address) Địa chỉ/Địa chỉ email | 1. dothi.trang@ savethechildren.org 2. vietnam.consultancy @savethechildren.org | - Đề xuất kỹ thuật | Delivery Address for Goods / Services Địa chỉ giao hàng | ||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | Requirement Incoterms Yêu cầu về Incoterms | |||||||||||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||
15 | PART 2 - BID SUBMISSION/ PHẦN 2 - NỘP BÁO GIÁ (Supplier to Complete)/ (Nhà cung cấp điền) | |||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | SUPPLIER INFORMATION | SUPPLIER DECLARATIONS / TUYÊN BỐ CỦA NHÀ CUNG CẤP | ||||||||||||||||||||||||
18 | Consultant Name/ Tên tư vấn | The supplier agrees and acknowledges that…/Nhà cung cấp đồng ý và ghi nhận rằng | Supplier Acceptance/ Chấp thuận của Nhà cung cấp | Comments/ Ý kiến | ||||||||||||||||||||||
19 | Contact Name/ Tên người liên hệ | for any future orders placed, the Terms & Conditions shared as part of this RFQ will apply. If no Terms & Conditions were shared, the attached Terms and Conditions will apply/ trong bất cứ đơn hàng nào được tạo lập trong tương lai, Điều khoản và điều kiện đi kèm với RFQ sẽ được áp dụng. Nếu không có Điều khoản và điều kiện nào đi kèm, thì Điều khoản và Điều kiện được đính kèm tại RFQ này sẽ được áp dụng | ||||||||||||||||||||||||
20 | to adhere to all the below mandatory Save the Children policies/ Chấp nhận mọi chính sách bắt buộc của SCI | |||||||||||||||||||||||||
21 | Phone / Mobile | that all pricing included in the quote will be valid for a minimum of 60 days/ Báo giá có hiệu lực ít nhất 60 ngày | ||||||||||||||||||||||||
22 | Address/ Địa chỉ | this Request for Quotation does not constitute an order./ Yêu cầu báo giá này không phải là một đơn đặt hàng | ||||||||||||||||||||||||
23 | Payment terms/ Điều khoản thanh toán: - Lần 1: Thanh toán 70% tổng phí tư vấn trong vòng 30 ngày sau khi phía tư vấn hoàn thành khóa tập huấn theo như yêu cầu và nộp đủ yêu cầu thanh toán, báo cáo, v.v. - Lần 2: Thanh toán 30% còn lại của phí tư vấn trong vòng 30 ngày sau khi phía tư vấn hoàn thành các buổi hỗ trợ thực hành online cho giáo viên theo như yêu cầu và nộp đủ yêu cầu thanh toán, bảng theo dõi hỗ trợ thực hành các buổi online | |||||||||||||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||||||||||
25 | SAVE THE CHILDREN REQUIREMENTS/ YÊU CẦU CỦA SCI (SCI & Supplier to Complete)/ SCI & Nhà cung cấp điền | |||||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | Line item no./ STT | Description of Goods / Services/ Mô tả Hàng hóa/Dịch vụ (add attachment for technical specification if very detailed) (đính kèm thêm thông số kỹ thuật chi tiết nếu cần) | Unit/ Đơn vị tính | Number of day Số lượng ngày | Additional Information Thông tin bổ sung | Currency Đơn vị tiền tệ | Unit Price Đơn giá | Total Price Thành tiền | ||||||||||||||||||
28 | 1 | Chi phí cho giảng viên chính | Chi tiết tại TOR đính kèm | |||||||||||||||||||||||
29 | Phí tư vấn | Ngày | 11 | VND | ||||||||||||||||||||||
30 | Chi phí đi lại HN-LC (2 lần di chuyển) | Lượt | 2 | VND | ||||||||||||||||||||||
31 | Chi phí phòng nghỉ | Đêm | 4 | VND | ||||||||||||||||||||||
32 | Công tác phí ăn uống cho giảng viên chính và trợ giảng (sẽ được khấu trừ theo thực tế nếu có sử dụng các bữa ăn do SC cung cấp trong quá trình thực hiện hợp đồng - 10% cho bữa sáng, 30% cho mỗi bữa trưa/ bữa tối) | Ngày | 5 | VND | ||||||||||||||||||||||
33 | 2 | Chi phí cho trợ giảng | ||||||||||||||||||||||||
34 | Phí tư vấn | Ngày | 3 | VND | ||||||||||||||||||||||
35 | Chi phí đi lại HN-LC (2 lần di chuyển) | Lượt | 2 | VND | ||||||||||||||||||||||
36 | Chi phí phòng nghỉ | Đêm | 4 | VND | ||||||||||||||||||||||
37 | Công tác phí ăn uống cho giảng viên chính và trợ giảng (sẽ được khấu trừ theo thực tế nếu có sử dụng các bữa ăn do SC cung cấp trong quá trình thực hiện hợp đồng - 10% cho bữa sáng, 30% cho mỗi bữa trưa/ bữa tối) | Ngày | 5 | VND | ||||||||||||||||||||||
38 | Tư vấn cá nhân báo giá đã bao gồm Thuế TNCN | |||||||||||||||||||||||||
39 | Add more lines to the RFQ if required | Subtotal/ Tổng | 0 | |||||||||||||||||||||||
40 | VAT/ PIT | Đã bao gồm | ||||||||||||||||||||||||
41 | Total/Tổng cộng | 0 | ||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |