A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Quảng ngãi, ngày tháng 10 năm 2021 | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | LỊCH THI HỌC PHẦN KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||||
7 | CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY TỪ KHÓA 18 ĐẾN KHÓA 21 | |||||||||||||||||||||||||
8 | 1. ĐẠI HỌC KHÓA 18 | |||||||||||||||||||||||||
9 | Ngày nộp đề: 22/11/2021 | |||||||||||||||||||||||||
10 | TT | Môn thi/ Học phần | Buổi/Ngày thi | Lớp thi | Hình thức thi | Thời gian làm bài (phút) | Số SV/ Phòng thi | Số CB coi thi | Cán bộ giới thiệu đề | Cán bộ chấm thi | Thời gian bắt đầu chấm thi | Ghi chú | ||||||||||||||
11 | Sáng | Chiều | ||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | Tiếng việt thực hành | 29/11/2021 | DSA18 | Vấn đáp (Online) | 7 | Phạm Thị Quyên | Thị Quyên + Văn Mẫu | ||||||||||||||||||
13 | 2. ĐẠI HỌC KHÓA 20 | |||||||||||||||||||||||||
14 | Ngày nộp đề: 22, 23/11/2021 | |||||||||||||||||||||||||
15 | TT | Môn thi/ Học phần | Buổi/Ngày thi | Lớp thi | Hình thức thi | Thời gian làm bài (phút) | Số SV/ Phòng thi | Số CB coi thi | Cán bộ giới thiệu đề | Cán bộ chấm thi | Thời gian bắt đầu chấm thi | Ghi chú | ||||||||||||||
16 | Sáng | Chiều | ||||||||||||||||||||||||
17 | 1 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 29/11/2021 | Các lớp Đại học 20 | Vấn đáp ( online) | 5p/1sv | 140 | Ngô Thị Thùy Dung | Thùy Dung + Phương Thảo | Lớp HP | ||||||||||||||||
18 | 2 | Tiếng Anh 3 | 30/11/2021 | Các lớp Đại học 20 | Vấn đáp ( online) | 5p/1sv | 120 | Phạm Thị Thu Hương | Thu Hương + Diễm My + Ngọc Thủy | DSA20 DTA20 không thi | ||||||||||||||||
19 | 3 | Tâm lý học đại cương | 1/12/2021 | DSA20+ DSV20 + DSN20 | Viết (online) | 30 | Nguyễn Văn Kính | Văn Kính + Kim Huệ | Lớp HP | |||||||||||||||||
20 | 4 | Đại số | DCK20+ DCĐ20 | Vấn đáp ( online) | 39 | Bùi Thị Hoàng Phương | Hoàng Phương + Văn Hạnh | nếu thi trực tiếp thi viết 90 phút | ||||||||||||||||||
21 | 5 | Xác suất thống kê B | 2/12/2021 | DKP20 + DCT20 + DQK20 | Vấn đáp ( online) | 35 | Nguyễn Tấn Sự | Tấn Sự + Ngọc Khuê | ||||||||||||||||||
22 | 6 | Phương pháp tính | DCK20 | Vấn đáp ( online) | 32 | Phan Bá Trình | Bá Trình + Vương Lâm | |||||||||||||||||||
23 | 7 | Môi trường và con người | DDL20+ DSN20 | Trắc nghiệm (online) | 10 | Trương Thị Mỹ Anh | HPTC | |||||||||||||||||||
24 | 8 | Giáo dục thể chất 3 | 3/12/2021 | Các lớp Đại học 20 | Viết (online) | 118 | Hồ Văn Cường | Văn Cường + Ngọc Chung + Văn Hiển + Văn Trương + Ngọc Cang | ||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | 7. ĐẠI HỌC KHÓA 21 | |||||||||||||||||||||||||
27 | Ngày nộp đề: 14, 15/2/2022 | |||||||||||||||||||||||||
28 | TT | Môn thi/ Học phần | Buổi/Ngày thi | Lớp thi | Hình thức thi | Thời gian làm bài (phút) | Số SV/ Phòng thi | Số CB coi thi | Cán bộ giới thiệu đề | Cán bộ chấm thi | Thời gian bắt đầu chấm thi | Ghi chú | ||||||||||||||
29 | Sáng | Chiều | ||||||||||||||||||||||||
30 | 1 | Tiếng Anh 1 | 21/2/2022 | Các lớp Đại học khóa 21 | Vấn đáp ( online) | 5p/1sv | Nguyễn Văn Thắm | Văn Thắm + Ngọc Thủy + Kim Hoàng + Thu Hương + Ngọc Liên | DSA, DTA không thi | |||||||||||||||||
31 | 2 | Giải tích | 22/2/2022 | DCT 21+ DSU19 | Vấn đáp ( online) | Phan Bá Trình | Bá Trình + Vương Lâm | |||||||||||||||||||
32 | 3 | Giải tích 1 | DCK21 | Vấn đáp ( online) | Liên Vương Lâm | Vương Lâm + Tấn Sự | ||||||||||||||||||||
33 | DCĐ 21 | Vấn đáp ( online) | Nguyễn Tấn Sự | Tấn Sự + Vương Lâm | ||||||||||||||||||||||
34 | 4 | Toán cao cấp 1 | DQK 21 | Vấn đáp ( online) | Phan Bá Trình | Bá Trình + Tấn Sự | ||||||||||||||||||||
35 | 5 | Vật lý đại cương | 23/2/2022 | DCĐ 21 | Vấn đáp ( online) | Nguyễn Thị Kiều Thu | Kiều Thu + Nguyễn Thủy | |||||||||||||||||||
36 | DCK 21 | Vấn đáp ( online) | ||||||||||||||||||||||||
37 | DCT 21 | Vấn đáp ( online) | Nguyễn Thị Kiều Thu | |||||||||||||||||||||||
38 | 6 | Tin học đại cương | 24/2/2022 | DCĐ 21 | Vấn đáp ( Online) | Võ Thị Thiên Nga | Tấn Lộc + Minh Thương | |||||||||||||||||||
39 | DCK21 | Vạn Trình + Đức Lân | ||||||||||||||||||||||||
40 | DSTH 21 | Thiên Nga + Trí Nhân | ||||||||||||||||||||||||
41 | 7 | Nhập môn tin học | DCT21 | Đinh Thị Xuân Vạn | Xuân Vạn + Hoàng Phương | |||||||||||||||||||||
42 | 8 | Giáo dục thể chất 1 | 25/2/2022 | Các lớp Đại học khóa 21 | Tiểu luận | Lê Bình + Ngọc Chung + Ngọc Cang + Văn Hiển + Văn Trương | ||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |