ABCDEFPQRSAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAYAZBABBBCBDBEBFBGBHBIBJBKBLBMBNBOBPBQBRBSBTBUBVBWBXBYBZCACBCCCDCECFCGCHCICJCKCLCMCNCOCPCQCRCSCTCUCVCWCXCYCZDADBDCDDDEDFDGDHDIDJDKDLDMDN
1
Tên môn học: TT CNC
Sĩ số SV:
2
Tên lớp: TTCNC 12 T62304-20 21 II-QLSV
Số SV bỏ học (cấm thi):
3
Nhóm: 12
Số SV đủ điều kiện thi:
4
Ngày bắt đầu: 27/04/2019
14/05/2020Số SV đậu:
5
Ngày kết thúc:
Số SV rớt:
6
7
Thông tin
Khảo sát có máy tính
8
STTMSSVHọ lótTênMã lớp
Điểm danh
Có chưa cài phần mềm
Có đã cài phần mềm
Không
Điểm Yêu cầu
Bài kiểm tra kết thúc
Ngày gia hạn nộp bài
9
Số điện thoại (ưu tiên số có dùng Zalo)
14/05/2021Nhiệm vụĐiểm bài 121/05/202111/06/202118/06/202125/06/202102/07/202109/07/202116/07/20211MSSV chấm điểm2MSSV chấm điểm3MSSV chấm điểm4MSSV chấm điểm5MSSV chấm điểm6MSSV chấm điểm7MSSV chấm điểm8MSSV chấm điểm9MSSV chấm điểm10MSSV chấm điểm11MSSV chấm điểm12MSSV chấm điểm13MSSV chấm điểm14MSSV chấm điểm15MSSV chấm điểm16MSSV chấm điểm17MSSV chấm điểm18MSSV chấm điểm19MSSV chấm điểm20MSSV chấm điểm21MSSV chấm điểm22MSSV chấm điểm23MSSV chấm điểm24MSSV chấm điểm25MSSV chấm điểm26
MSSV chấm điểm
27
MSSV chấm điểm
28
MSSV chấm điểm
29
MSSV chấm điểm
30
MSSV chấm điểm
31
MSSV chấm điểm
32
MSSV chấm điểm
33
MSSV chấm điểm
Xác nhận đã nộp bàiNgày/tháng/năm#VALUE!
MSSV chấm điểm
10
B00
11
02117040012Nguyễn ChánhTínCCQ1704A
0906660891
B00X52220030007
12
12220030007Nguyễn HoàngSơn987553349B04B03B07B10B10B10B1062223000572220030005722200300058222003000562220030005822200300056,522200300057222003000582220030005722200300058222003000572220030005
13
22220030003Huỳnh VănLâm974311693B02B02B02B02B02B02B02
14
32220030009Mai ChíThuân915527245B02B03B03B03
15
42220030011Nguyễn HữuVăn334069931B06B04B08B01B0472220030002622200300027222003000272220030002622200300027,5222003000282220030002722200300026,522200300028222003000282220030002
16
52220030004Nguyễn Ngọc Luân983812258B07BO6BO5B05B05
17
62220030002Ưng tấnKỳ963842117B05BO5B06B0652220030011722200300117222003001182220030011822200300118222003001162220030011
18
7Hồ PhướcThườngB08B07B08B05B07B03B036222003000472220030004722200300047222003000462220030004
19
82220030008Nguyễn DuyTân384087061B03B06B04B04B04B04B04722200300016,522200300018,522200300017,52220030001722200300018,5222003000182220030001822200300017,52220030001722200300018222003000182220030001722200300018222003000192220030001
20
92220030005Ngô VănMạnh394579577B09B05B09B09B09B09B09722200300078222003000772220030007722200300076222003000772220030007622200300078222003000782220030007722200300078222003000772220030007
21
102220030001Trương MinhHải915562166B01B01B01B01B01B01B06B016222003000872220030008722200300088222003000862220030008722200300088222003000862220030008822200300086,522200300087222003000872220030008
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
7
28
Danh sách SV đi học
29
30
12220030007Nguyễn HoàngSơn987553349
31
22220030003Huỳnh VănLâm974311693
32
32220030009Mai ChíThuân915527245
33
42220030011Nguyễn HữuVăn334069931
34
52220030004NguyLuân983812258
35
62220030002Ưng tấnKỳ963842117
36
7Hồ PhướcThường366754746
37
82220030008Nguyễn DuyTân384087061
38
92220030005Ngô VănMạnh394579577
39
102220030001Trương MinhHải915562166
40
11
41
12
42
13
43
14
44
15
45
16
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100