ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNGTHỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2017-2018
TUẦN TỪ 23.10 - 28.10/2017
2
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
3
LỚPBUỔITHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢY
4
Y1
AB
SNLCB 1XSTKHÓA HỌCGDTC A,BGIẢI PHẪU 1
5
b401b401b401b401
6
C
7
8
Y1
CD
SHÓA HỌCGDTC C,DNLCB 1XSTK
9
b403b403b403b
10
CGIẢI PHẪU 1
11
b403
12
Y1
EF
S
13
14
CXSTKGIẢI PHẪU 1GDTC E,FHÓA HỌCNLCB 1
15
b503B503B503B503
16
Y1
GH
S
17
18
CGIẢI PHẪU 1NLCB 1XSTKGDTC G,HHÓA HỌC
19
b501b501b501b501
20
Y1
IK
SXSTKGIẢI PHẪU 1GDTC K
21
b502b502
22
CHÓA HỌCNLCB 1GDTC I
23
b502b502
24
Y1
RHM
SNLCB 1SINH HỌC
25
c105c105
26
CGDTCGIẢI PHẪU 1
27
c105
28
Y1
YHCT
SGDTCNLCB 1XSTKSINH HỌC
29
c206c206c206
30
CGIẢI PHẪU 1
31
c206
32
Y1
YHDP
SGDTCNLCB 1XSTKSINH HỌC
33
c206c206c206
34
CGIẢI PHẪU 1
35
c206
36
Y2
AB
(102sv)
SVI SINHGDTC
37
b202404.08.09
504.09.606
38
Y2
CD
(100 sv)
CMÔ PHÔINgoại ngữGDTC
39
b202404.08.09
504.09.606
40
Y2
EF
(96 sv)
CNgoại ngữ
41
GDTCb201404.08.09
504.09.606
42
Y2
GH
(103 sv)
SVI SINHGDTCNgoại ngữ
43
b201404.08.09
504.09.606
44
Y2
RHM
(62 sv)
SNgoại ngữGDTC
45
404.08
46
CMÔ PHÔI
47
b201
48
Y2
YHCT
(51 sv)
SNgoại ngữ
49
409.504
50
CMÔ PHÔI
51
b201
52
Y2
DỰ PHÒNG
SVI SINHNgoại ngữGDTC
53
B503509.606
54
CMÔ PHÔI
55
b201
56
Y3
AB
S
57
58
CNỘINỘINỘI
59
b301b301b301
60
Y3
CD
S
61
62
Cngoại ngoạingoại
63
b201b202b202
64
Y3
EF
SSLBDi truyềnSLBDược
65
c201c201c201c201
66
CPTTH (chung)PTTH(chung)
67
B301B301
68
Y3
GH
SDi truyềnDượcSLB
69
c202c202c202
70
CPTTH (chung)SLBPTTH(chung)
71
B301c202B301
72
Y3
RHM
SGDSKGDSK
73
b302b302
74
CPTTH (chung)PTTH(chung)
75
B301B301
76
Y3
YHDP
SDi truyền (chung)
77
B301
78
C
79
80
Y3
YHCT
SDi truyền (chung)
81
B301
82
C
83
84
Y4
AB
S
85
86
CGDSKGDSK
87
706706
88
Y4
CD
S
89
90
CGDSKGDSK
91
706706
92
Y4
EF
S
93
94
CngoạiGDSKngoạiGDSKngoại
95
c101706c101706c202
96
Y4
GH
S
97
98
CnộiGDSKnộiGDSK
99
b401706b401706
100
Y4
RHM
S