ABCDEFGHIJKLMNO
1
2
Cụm 1Cụm 4
3
TOPMáy ChủID Nhân VậtTên Nhân VậtLực Chiến Ban Đầu
00:00 11/01
Tổng Kết Lực Chiến
23:59 31/01
Tổng Lực Chiến Gia Tăng
= LC Cuối - LC Ban Đầu
TOPMáy ChủID Nhân VậtTên Nhân VậtLực Chiến Ban Đầu
00:00 11/01
Tổng Kết Lực Chiến
23:59 31/01
Tổng Lực Chiến Gia Tăng
= LC Cuối - LC Ban Đầu
4
1154331529432633944PhậtGia223.767.161468.651.768244.884.60718223190550804379885ZzTizZ67.178.811240.950.217173.771.406
5
21390865761342996Rakshasa446.223.118690.209.201243.986.08327621501670827706697CẬU CÃ81.307.810245.225.154163.917.344
6
372361192941655949Tam Gia253.180.922486.030.422232.849.50037922346109258621724NoName45.917.144207.109.260161.192.116
7
43953815960526416The.End333.505.722563.618.898230.113.17647822064625605424724Rose89.538.523223.131.998133.593.475
8
51390865904846691Dương Linh Trúc503.544.171686.546.972183.002.80157922346107342482390Duy•Shoppe51.558.457158.140.532106.582.075
9
6154331530828043945ThiênTôn341.761.485520.261.006178.499.52168022627605846726813Lưu Mai Quyên10.157.192115.290.501105.133.309
10
751798241965299885Đắp Chiếu Cuộc Tình200.142.909375.385.653175.242.74478022627588711023290Trang Em 200045.364.888140.455.44995.090.561
11
851798242430164469Thuyền232.118.862402.271.310170.152.44888223190550534980763Tao Ăn Chay34.700.485125.202.33690.501.851
12
9237146302625808605Lâm Ngọc Lan105.354.984270.050.553164.695.56998022627589658089941Đinh Văn Thiện26.273.668113.464.29987.190.631
13
103953815893890299Cá Vàng342.620.333506.370.147163.749.814108223190550778177635ᴵᴳᵜƓấυᴮᵉ́ᵒᵜʸᵅᶰᵍʰᵒ29.099.338105.406.55076.307.212
14
15
Cụm 2Cụm 5
16
TOPMáy ChủID Nhân VậtTên Nhân VậtLực Chiến Ban Đầu
00:00 11/01
Tổng Kết Lực Chiến
23:59 31/01
Tổng Lực Chiến Gia Tăng
= LC Cuối - LC Ban Đầu
TOPMáy ChủID Nhân VậtTên Nhân VậtLực Chiến Ban Đầu
00:00 11/01
Tổng Kết Lực Chiến
23:59 31/01
Tổng Lực Chiến Gia Tăng
= LC Cuối - LC Ban Đầu
17
13810805513058775949Trương Lộc180.873.519410.374.514229.500.99518423753512294683258Trần Mỹ Xuân34.430.452352.196.261317.765.809
18
24714183247564576845Drpana111.843.113326.275.408214.432.29528423753509631098419oOXuanDieu44.259.910231.752.638187.492.728
19
34313057335409182980Tiêu•Sắt199.320.567389.734.651190.414.08438423753510090353911ZzminZz39.412.268162.515.817123.103.549
20
45114464724567034382MRDũng185.053.236365.242.540180.189.30448524034990368639330VôLệ36.935.860149.851.410112.915.550
21
53810805512749248705Dương Hằng170.307.943331.432.116161.124.17358524034990298645834︵ℭɦíρɦèo27.393.678139.589.704112.196.026
22
65616435071076294395☯MAD•MAXY95.706.020254.496.393158.790.37368925160914211668876ᰔᩚ Dïệü ࿐ Mï ᰔᩚ6.374.999117.698.351111.323.352
23
74713338812937055794KyTran117.494.748274.413.547156.918.79978824879434437042199Doãn Mộng Tuyền21.055.076120.100.53799.045.461
24
83510524034684501215Amon177.464.728291.506.750114.042.02288524034993436044637Giang Thiên Nương9.849.15197.140.67387.291.522
25
93811086990241461893LỰU..68167.560.537269.052.031101.491.49499025442394387117060꧁༺Khánh.Linh༻꧂12.317.95996.463.32084.145.361
26
104011931426673869883A.tuan144.842.484244.769.48099.926.996109125723877899804057•Jay Chou•2.608.54083.276.31680.667.776
27
28
Cụm 3Cụm 6
29
TOPMáy ChủID Nhân VậtTên Nhân VậtLực Chiến Ban Đầu
00:00 11/01
Tổng Kết Lực Chiến
23:59 31/01
Tổng Lực Chiến Gia Tăng
= LC Cuối - LC Ban Đầu
TOPMáy ChủID Nhân VậtTên Nhân VậtLực Chiến Ban Đầu
00:00 11/01
Tổng Kết Lực Chiến
23:59 31/01
Tổng Lực Chiến Gia Tăng
= LC Cuối - LC Ban Đầu
30
16418123936490340898KAI160.942.442405.401.954244.459.51219426568317062429735o0oHắcVâno0o0166.598.422166.598.422
31
27320657241185257311Lâm Tọoc111.822.664301.031.383189.208.71929627131279451309715ℓєσ084.066.59984.066.599
32
36819249848010112049Bích Dao134.781.124271.068.944136.287.820310128538682380370680Phương Hùng064.387.57164.387.571
33
46919531324586143897Đoàn Mạnh Nghiêm43.983.956175.128.193131.144.23749526849797956702547Trần Nguyệt Cầm060.525.39460.525.394
34
56819249848686976786BinZ74.434.953204.410.701129.975.74859426568315754415958Đinh Thủy Mai059.831.53259.831.532
35
66618686892737294123ASUNA54.068.973177.573.852123.504.879610329101642001029666Gà tre059.609.43759.609.437
36
76919531324731461917Medusa47.617.297169.834.510122.217.21379927975719063650959Hiểu Vy053.622.14353.622.143
37
87019812802746996764Thanh Tung81.742.895182.161.433100.418.53889927975722202355638TiểuÁc051.289.34651.289.346
38
96819249847243572835Tiểu Vũ67.412.941137.374.83469.961.89399426568317277248563tattoo049.830.94349.830.943
39
107320657235867956681tuyệt sắc22.634.95189.939.51367.304.562109426568317980545233Hương Nhi048.155.72548.155.725
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100