ABCEFIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP THÁNG 6/2023
2
3
Mã SVHọ lótTên
Xếp loại TN
Mã lớpTên ngànhĐTBTNTC tổng
4
15126102Nguyễn Thị HuỳnhNhưKháDH15SHBCông nghệ sinh học2.74135,00
5
17126166Phạm QuốcTrọngKháDH17SHBCông nghệ sinh học2.70135,00
6
17126179Hồ BáVinhKháDH17SHBCông nghệ sinh học2.63135,00
7
16526002Lê Thị HoàngCúcGiỏiDH17SHCCông nghệ sinh học3.43135,00
8
17126031Đinh Thị ThuHằngKháDH17SMCông nghệ sinh học2.95135,00
9
17126100Nguyễn Thị TuyếtNhiKháDH17SMCông nghệ sinh học2.97135,00
10
18126092Trần Thị HồngMaiKháDH18SHACông nghệ sinh học2.94136,00
11
18126082Trịnh HoàiLinhKháDH18SHBCông nghệ sinh học2.92136,00
12
18126104Võ Ngọc KimNgânKháDH18SHBCông nghệ sinh học3.18136,00
13
18126005Nguyễn TuấnAnhGiỏiDH18SHBCông nghệ sinh học3.20136,00
14
18126103Trần Thị KimNgânGiỏiDH18SHDCông nghệ sinh học3.33136,00
15
18126218Đinh Lê KimXuyếnKháDH18SHDCông nghệ sinh học3.11136,00
16
18126035Nguyễn Cao HoàiHảiGiỏiDH18SHDCông nghệ sinh học3.26136,00
17
18126130Võ TấnPhátKháDH18SHDCông nghệ sinh học2.89136,00
18
18126011Lê ThanhBìnhXuất sắcDH18SMCông nghệ sinh học3.60136,00
19
18126038Hồ MỹHạnhGiỏiDH18SMCông nghệ sinh học3.37136,00
20
18126076Đặng ThịLanGiỏiDH18SMCông nghệ sinh học3.30136,00
21
18126272Lương ThủyTiênKháDH18SMCông nghệ sinh học2.99136,00
22
18126183Nguyễn HuyềnTrânKháDH18SMCông nghệ sinh học2.91136,00
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100