ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TimeVietnamesePortuguês
2
00:05ah! bé khỉ đang ăn bánh mì kìa, ngon quá đi!Ah! O macaquinho está comendo pão, que delícia!
3
00:22bé khỉ tới thăm bé tắc kè này! O macaquinho foi visitar o lagartinho!
4
00:40haha! bé khỉ tới chơi cầu trượt này, thích quá đi!Haha! O macaquinho está brincando no escorregador, que divertido!
5
01:01woa! bé cún cũng tới chơi cùng này!Uau! O cachorrinho também veio brincar!
6
01:17nhìn hai bé chơi đùa với nhau kìa, dễ thương quá đi!Olha só os dois brincando juntos, que fofos!
7
01:31woa! nhiều quả bóng màu sắc quá đi!Uau! Quantas bolas coloridas!
8
01:44nhìn hai bé chơi đùa với những quả bóng kìa, thích quá đi thôi!Olha só os dois brincando com as bolas, que diversão!
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100