A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG TỔNG HỢP XẾP LOẠI A, B, C NĂM 2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Khoa phòng | Họ và tên | THÁNG | Năm | Năm sinh | Chức danh chuyên môn | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Nam | Nữ | ||||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Nguyễn Thị Hoàng My | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1995 | 01/01/1995 | Dược sĩ đại học | ||||||||||||||||||||||
6 | 2 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Trần Thị Kim Hằng | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1990 | 08/07/1990 | CĐ Dược | ||||||||||||||||||||||
7 | 3 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Trần Tấn Khoa | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1990 | 01/09/1990 | CĐ Dược | ||||||||||||||||||||||
8 | 4 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Trần Duyên Phương | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1987 | 14/04/1987 | Dược sĩ đại học | ||||||||||||||||||||||
9 | 5 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Hà Thẩm Thuý Hằng | A | A | A | A | A | A | B | A | A | A | A | C | F0 | 1974 | 29/09/1974 | Dược sĩ đại học | |||||||||||||||||||||
10 | 6 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Lê Trọng Nghĩa | B | A | A | A | A | A | A | A | A | A | C | A | F0 | 1986 | 31/03/1986 | Dược sĩ đại học | |||||||||||||||||||||
11 | 7 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Trần Thị Hồng Trinh | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1987 | 02/03/1987 | Dược sĩ đại học CKI | ||||||||||||||||||||||
12 | 8 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Lê Xuân Kiều | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1966 | 1966 | Dược sĩ TH | ||||||||||||||||||||||
13 | 9 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Lê Thị Huyền | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1966 | 23/09/1966 | Dược sĩ TH | ||||||||||||||||||||||
14 | 10 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Vương Thị Kiều Tiên | A | A | A | A | A | C | A | A | A | A | A | F0 | 1989 | 09/10/1989 | Dược sĩ TH | ||||||||||||||||||||||
15 | 11 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Nguyễn Quốc Thanh | A | A | A | A | A | A | A | A | A | KXL | A | A | F1 | 1987 | 24/10/1987 | Dược sĩ TH | |||||||||||||||||||||
16 | 12 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Cao Nhật Tân | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1993 | 02/05/1993 | Dược sĩ TH | ||||||||||||||||||||||
17 | 13 | Khoa Dược - TTB - VTYT | Ngô Kim An | A | A | A | A | A | A | A | A | C | A | B | A | Dược sĩ đại học | ||||||||||||||||||||||||
18 | 14 | Khoa CSSKSS | Ngô Ngọc Mai Thi | A | B | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | ốm 2 ngày | 1985 | 30/03/1985 | Bác sĩ | |||||||||||||||||||||
19 | 15 | Khoa CSSKSS | Phan Thị Bé Duyên | A | A | A | A | A | A | C | A | A | A | A | A | ốm 14 ngày, tháng 11 học 5 ngày, tháng 12 học 8 ngày , online | 1987 | 15/04/1987 | Bác sĩ | |||||||||||||||||||||
20 | 16 | Khoa CSSKSS | Bùi Thị Ny | A | A | A | A | A | A | A | A | A | HƯU | 1966 | 10/05/1966 | Hộ sinh TH | ||||||||||||||||||||||||
21 | 17 | Khoa CSSKSS | Nguyễn Thị Kim Bình | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1971 | 20/08/1971 | Hộ sinh TH | ||||||||||||||||||||||
22 | 18 | Khoa CSSKSS | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1986 | 15/01/1986 | Hộ sinh TH | ||||||||||||||||||||||
23 | 19 | Khoa CSSKSS | Lê Thị Đông Phương | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1967 | 06/03/1967 | Bác sĩ CKI | ||||||||||||||||||||||
24 | 20 | Khoa CSSKSS | Hồ Thị Ngọc Hân | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1979 | 28/11/1979 | Cử nhân hộ sinh | ||||||||||||||||||||||
25 | 21 | Khoa CSSKSS | Phạm Thị Vân | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1984 | 10/05/1984 | Cử nhân hộ sinh | ||||||||||||||||||||||
26 | 22 | Khoa CSSKSS | Nguyễn Thị Liễu | KXL | C | A | A | A | A | A | A | Tháng 01, 2,3,4,5 ốm > 24 ngày, tháng 06 ốm 05 ngày | 1968 | 10/03/1968 | Hộ sinh TH | |||||||||||||||||||||||||
27 | 23 | Khoa CSSKSS | Nguyễn Thị Đoan Trang | HS | A | A | A | A | A | A | A | A | CTC | A | A | Trạm Phước Bình | 1985 | 12/10/1985 | Hộ sinh TH | |||||||||||||||||||||
28 | 24 | Khoa CSSKSS | Phan Thị Thanh Thuý | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1986 | 04/03/1986 | Hộ sinh TH | ||||||||||||||||||||||
29 | 25 | Khoa CSSKSS | Cao Thị Ngọc Thanh | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1987 | 26/03/1987 | Cử nhân ĐD phụ sản | ||||||||||||||||||||||
30 | 26 | Khoa CSSKSS | Nguyễn Thị Hoàn | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1972 | 21/10/1972 | Hộ lý | ||||||||||||||||||||||
31 | 27 | Khoa CSSKSS | Trần Thị Xuân Trang | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1981 | 08/07/1981 | Hộ sinh TH | ||||||||||||||||||||||
32 | 28 | Khoa CSSKSS | Lê Thị Ngọc Diễm | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1985 | 28/12/1985 | Hộ sinh TH | ||||||||||||||||||||||
33 | 29 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Trương Thanh Quang | CHƯA LÀM | A | A | A | A | A | A | 1991 | 29/8/1991 | Bác sĩ | |||||||||||||||||||||||||||
34 | 30 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Nguyễn Ngọc Nga | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1970 | 05/08/1970 | Hộ lý | ||||||||||||||||||||||
35 | 31 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Dương Thị Đầm | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1969 | 21/6/1969 | Hộ lý | ||||||||||||||||||||||
36 | 32 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Bùi Trần Phước Tân | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1991 | 12/07/1991 | Bác sĩ | ||||||||||||||||||||||
37 | 33 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Huỳnh Thiện Hiếu | A | A | A | A | A | A | C | A | A | A | A | A | 1994 | 21/11/1994 | Y sĩ | ||||||||||||||||||||||
38 | 34 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Đỗ Bạch Nga | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1968 | 06/11/1968 | Bác sĩ | ||||||||||||||||||||||
39 | 35 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Nguyễn Thị Hồng Dung | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1987 | 13/06/1987 | Bác sĩ | ||||||||||||||||||||||
40 | 36 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Nguyễn Minh Phúc | KXL | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | Không đủ ngày công | 1991 | 12/02/1991 | Bác sĩ | |||||||||||||||||||||
41 | 37 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Mang Thị Thu Nhung | A | HẬU SẢN | A | A | A | A | 1987 | 12/08/1987 | Bác sĩ | ||||||||||||||||||||||||||||
42 | 38 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Nguyễn Thị Diệu | A | A | A | A | A | A | HƯU | 1966 | 17/02/1966 | Bác sĩ | |||||||||||||||||||||||||||
43 | 39 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Trần Nhật Quyển | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1990 | 16/01/1990 | Cử nhân điều dưỡng | ||||||||||||||||||||||
44 | 40 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Phạm Thanh Huyền | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1984 | 22/09/1984 | Cử nhân điều dưỡng | ||||||||||||||||||||||
45 | 41 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Lê Phạm Ngọc Diễm | A | A | A | B | A | A | A | A | A | A | A | A | 1990 | Cử nhân điều dưỡng | |||||||||||||||||||||||
46 | 42 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Huỳnh Thị Thẩm | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1982 | 01/04/1982 | Điều dưỡng TH | ||||||||||||||||||||||
47 | 43 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Nguyễn Thị Hiền | A | A | A | A | A | A | C | A | A | A | A | A | F1 cách ly 18 ngày | 1991 | 09/08/1991 | Điều dưỡng TH | |||||||||||||||||||||
48 | 44 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Nguyễn Thị Kim Thoại | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1984 | 24/07/1984 | Điều dưỡng TH | ||||||||||||||||||||||
49 | 45 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Trần Nhất Thịnh | HỌC | A | A | A | A | A | A | 1986 | 27/03/1986 | Điều dưỡng TH | |||||||||||||||||||||||||||
50 | 46 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Phạm Kiều Oanh | C | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | C ốm 5 ngày | 1985 | 22/10/1985 | Điều dưỡng TH | |||||||||||||||||||||
51 | 47 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Huỳnh Minh Truyền | A | A | A | A | A | A | A | A | A | C | A | A | F0 | 1994 | 09/8/1994 | Y sĩ | |||||||||||||||||||||
52 | 48 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Nguyễn Thị Hồng Gấm | A | A | A | A | A | A | CHUYỂN CÔNG TÁC BC | 1991 | 12/06/1991 | Y sĩ | |||||||||||||||||||||||||||
53 | 49 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Lê Thị Mỹ Ngọc | A | A | C | C | A | A | A | A | A | HẬU SẢN | C ốm | 1988 | 18/01/1988 | Y sĩ | |||||||||||||||||||||||
54 | 50 | Khoa Hồi sức cấp cứu | Nguyễn Thị Thu Hằng | HỌC | 1986 | 11/12/1986 | Y sĩ, CN tài chính ngân hàng | |||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 51 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Lê Thị Hoàng Oanh | HẬU SẢN | A | A | A | A | A | A | A | 1991 | 06/07/1991 | CĐ Dược | ||||||||||||||||||||||||||
56 | 52 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Phan Thụy Bình | CHƯA LÀM | A | A | A | A | B | nghỉ | nghỉ kg lương | 1982 | 28/12/1982 | Dược sĩ trung học | ||||||||||||||||||||||||||
57 | 53 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Nguyễn Thị Ngoải | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1968 | 1968 | Hộ lý | ||||||||||||||||||||||
58 | 54 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Lê Thị Thanh Hương | A | C | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | XEM XÉT LẠI | 1995 | 24/081995 | Bác sĩ | |||||||||||||||||||||
59 | 55 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Hà Thị Cẩm Vân | A | A | A | A | A | A | KXL F1 | A | A | A | A | không xếp loại F1 | 1982 | 05/10/1982 | Bác sĩ | ||||||||||||||||||||||
60 | 56 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Trương Thị Thu Hà | A | C | A | A | A | A | HẬU SẢN | C ốm | 1986 | 13/08/1986 | Bác sĩ CKI | ||||||||||||||||||||||||||
61 | 57 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Trần Thị Hoàng Liên | A | A | A | A | A | A | C | C | A | A | A | A | C ốm | 1989 | 19/10/1989 | Cử nhân điều dưỡng | |||||||||||||||||||||
62 | 58 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Nguyễn Thị Hoài Linh | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1992 | 15/04/1992 | Cử nhân điều dưỡng | ||||||||||||||||||||||
63 | 59 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Lê Thị Nguyên | A | C | C | HẬU SẢN | KXL | C ốm, Nghỉ việc riêng kg lương | 1994 | 17/06/1994 | Điều dưỡng Cao Đẳng | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | 60 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Hồ Thị Kim Liên | A | A | A | B | A | A | A | A | A | A | A | A | B ốm | 1966 | 19/11/1966 | Y sĩ | |||||||||||||||||||||
65 | 61 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Nguyễn Thị Bích Ngọc | A | A | A | A | A | A | A | KXL | Nghỉ việc riêng kg lương | 1966 | 23/08/1966 | Y sĩ | |||||||||||||||||||||||||
66 | 62 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Nguyễn Thị Thanh Liễu | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | B | A | B ốm | 1966 | 29/12/1966 | Y sĩ | |||||||||||||||||||||
67 | 63 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Trần Văn Liếc | C | A | A | B | B | A | A | A | A | A | A | Hưu | C, B Ốm | 1965 | 09/04/1965 | Y sĩ | |||||||||||||||||||||
68 | 64 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Nguyễn Thị Kiều Phương | ĐI HỌC | 1993 | 19/06/1993 | Y sĩ, CC YS RHM | |||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 65 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Lê Thanh Tú | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | Hưu | 1966 | 04/02/1966 | Y tá | ||||||||||||||||||||||
70 | 66 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Lê Thị Anh Đào | HẬU SẢN | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1989 | 15/02/1989 | Bác sĩ | |||||||||||||||||||||||
71 | 67 | Khoa Khám bệnh - Liên chuyên khoa | Đào Thị Hồng | A | A | A | A | B | A | KXL F1 | A | A | A | A | 1967 | 08/10/1967 | Y sĩ | |||||||||||||||||||||||
72 | 68 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Trần Thanh Hiền | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1973 | 20/07/1973 | Hộ lý | ||||||||||||||||||||||
73 | 69 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Nguyễn Thị Kiều Hạnh | A | A | A | A | A | A | A | A | A | KXL | A | A | F1 | 1968 | 15/08/1968 | Bác sĩ | |||||||||||||||||||||
74 | 70 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Nguyễn Thị Thu Thảo | HẬU SẢN | A | A | A | A | A | A | 1988 | 22/03/1988 | Cử nhân ĐD CN hộ sinh | |||||||||||||||||||||||||||
75 | 71 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Trương Ngọc Đem | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1967 | 18/10/1967 | Điều dưỡng TH | ||||||||||||||||||||||
76 | 72 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Trần Kim Tiến | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1966 | 01/10/1966 | Y sĩ | ||||||||||||||||||||||
77 | 73 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | Võ Thị Khoen | CHƯA LÀM | C | A | A | A | A | A | A | C ốm 7 ngày | ||||||||||||||||||||||||||||
78 | 74 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Nguyễn Đào Phương Trang | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1990 | 03/06/1990 | Bác sĩ | ||||||||||||||||||||||
79 | 75 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Nguyễn Văn Bề | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1966 | 16/10/1966 | Bác sĩ CKI | ||||||||||||||||||||||
80 | 76 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Nguyễn Văn Giàu | A | A | B | A | A | A | A | A | A | A | A | C | B vi phạm, C Ốm | 1964 | 20/06/1964 | Bác sĩ CKI | |||||||||||||||||||||
81 | 77 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Nguyễn Huỳnh Phi Thị Yến Nhi | A | A | A | A | A | A | A | A | B | A | A | A | ốm 3 ngày | 1987 | 01/01/1987 | Cử nhân điều dưỡng | |||||||||||||||||||||
82 | 78 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Đặng Thị Ngọc Liên | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1986 | 27/12/1986 | Điều dưỡng TH | ||||||||||||||||||||||
83 | 79 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1988 | 01/01/1988 | Điều dưỡng TH | ||||||||||||||||||||||
84 | 80 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Nguyễn Văn Thanh Điền | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1985 | 25/01/1985 | Điều dưỡng TH | ||||||||||||||||||||||
85 | 81 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Võ Thị Út | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | HẬU SẢN | 1986 | 02/03/1986 | Điều dưỡng TH | |||||||||||||||||||||||
86 | 82 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | A | A | A | A | A | A | A | A | A | HỌC | 1987 | 18/08/1987 | Điều dưỡng TH,DS TH,YS | ||||||||||||||||||||||||
87 | 83 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Võ Thị Huỳnh Mai | A | A | A | A | A | A | A | A | C | A | A | A | ốm 14 ngày | 1989 | 12/01/1989 | Dược sĩ TH | |||||||||||||||||||||
88 | 84 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Lê Ngọc Thái | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1982 | 14/06/1982 | KS môi trường | ||||||||||||||||||||||
89 | 85 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Hà Thị Dẩn | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1979 | 04/02/1979 | Y sĩ | ||||||||||||||||||||||
90 | 86 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Nguyễn Thị Giàu | HỌC | 1993 | 14/09/1993 | Y sĩ | |||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | 87 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Trần Thị Nga | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1992 | 24/06/1992 | Y sĩ | ||||||||||||||||||||||
92 | 88 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Trần Thị Hồng Nhi | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1990 | 1990 | Y sĩ đh YHDP | ||||||||||||||||||||||
93 | 89 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Nguyễn Hồng Phúc | HỌC | A | A | HỌC | 1994 | 20/6/1994 | Y sĩ ĐHYTDP | ||||||||||||||||||||||||||||||
94 | 90 | Khoa KSBT- HIV/AIDS-…. | Lê Thị Hoàng Mi | A | A | B | A | A | A | ốm 4 ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||
95 | 91 | Khoa Ngoại tổng hợp | Nguyễn Thị Liểu | A | A | A | A | A | A | A | A | A | C | A | A | C do F1 | 1966 | 26/6/1966 | Hộ lý | |||||||||||||||||||||
96 | 92 | Khoa Ngoại tổng hợp | Huỳnh Tuấn Kiệt | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1985 | 12/03/1985 | Bác sĩ | ||||||||||||||||||||||
97 | 93 | Khoa Ngoại tổng hợp | Nguyễn Văn An | A | B | A | A | A | A | C | C | A | C | A | A | B ốm, C (F1) | 1963 | 13/08/1963 | Bác sĩ CKI | |||||||||||||||||||||
98 | 94 | Khoa Ngoại tổng hợp | Võ Thị Khắc Tâm | A | A | A | A | A | C | C | A | A | A | A | A | C (F1) | 1980 | 29/01/1980 | Cử nhân điều dưỡng | |||||||||||||||||||||
99 | 95 | Khoa Ngoại tổng hợp | Trần Thị Liếu | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1988 | 20/12/1988 | Cử nhân điều dưỡng | ||||||||||||||||||||||
100 | 96 | Khoa Ngoại tổng hợp | Trần Thị Chảy | A | A | A | A | A | A | A | A | A | C | A | A | C do F0 (18 ngày) | 1989 | 30/01/1989 | Cử nhân điều dưỡng |