A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhận | Chi | |||||||||||||||||||||||
2 | Cộng | 798,660,000 | 747,667,500 | 50,992,500 | |||||||||||||||||||||
3 | CHI | ||||||||||||||||||||||||
4 | 12.10.2020 | lương khô 500th x 180k | 90,000,000 | ||||||||||||||||||||||
5 | bánh xốp 500 gói x 8k | 4,000,000 | |||||||||||||||||||||||
6 | 250 kg lạc rang x 80k | 20,000,000 | |||||||||||||||||||||||
7 | Xe tải nhỏ chở hàng vào Triệu An | 500,000 | |||||||||||||||||||||||
8 | Xe tải nhỏ chở hàng vào Triệu Độ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||
9 | Ship phông | 85,000 | |||||||||||||||||||||||
10 | nước đóng chai: 750 chai (960k tiền nước + 80k tiền túi chia suất) | 1,040,000 | |||||||||||||||||||||||
11 | 10 áo phao gửi thầy giáo Hưng tặng dân | 800,000 | |||||||||||||||||||||||
12 | 13.10.2020 | mì tôm 250th x 56k | 14,000,000 | ||||||||||||||||||||||
13 | 19.10.2020 | 500 lọ cloramin B lọc nước ( 100v/lọ) x 52.500đ | 26,250,000 | ||||||||||||||||||||||
14 | 20.10.2020 | 95 lọ cloramin B lọc nước ( 100v/lọ) x 52.500đ | 4,987,500 | ||||||||||||||||||||||
15 | 26.10.2020 | Đặt cọc mua 1,340 cái balo cho chương trình 31.10 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||||||
16 | 27.10.2020 | Mua 1400 áo nỉ cho học sinh ( 31.10) x 35.000đ | 49,000,000 | ||||||||||||||||||||||
17 | 28.10.2020 | mua 410 lọ becberin x 2,000đ | 820,000 | ||||||||||||||||||||||
18 | Mua 510 hộp cao sao vàng x 2,000đ | 1,122,000 | |||||||||||||||||||||||
19 | 29.10.2020 | Đặt cọc mua SGK | 10,000,000 | ||||||||||||||||||||||
20 | 300 suất tiền mặt x 1000k | 291,500,000 | ( T gửi lại 2,5. LG gửi lại 6) | ||||||||||||||||||||||
21 | Thanh toán tiền 1,340 balo x 85k - 3000k đặt cọc ngày 26.10 | 110,900,000 | |||||||||||||||||||||||
22 | 30.10.2020 | Mua kẹo Hải Hà | 640,000 | ||||||||||||||||||||||
23 | Mua ruybang, decan, túi nylon, băng dính, phong bì, túi zip đóng thuốc ... | 1,350,000 | |||||||||||||||||||||||
24 | 31.10.2020 | mua vở , SGK : 46,653k - 10tr đặt cọc ngày 29/10 | 36,653,000 | ||||||||||||||||||||||
25 | Áo khoác ấm cấp 1 : 812 cái x 55k | 44,660,000 | |||||||||||||||||||||||
26 | Áo khoác ấm cấp 1 : 524 cái x 65k | 34,060,000 | |||||||||||||||||||||||
27 | xe tải chở hàng vào 3 điểm trường | 2,100,000 | tv | ||||||||||||||||||||||
28 | |||||||||||||||||||||||||
29 | |||||||||||||||||||||||||
30 | NHẬN ỦNG HỘ HIỆN VẬT | ||||||||||||||||||||||||
31 | 13.10.2020 | Hoàng Thúy UH 20 thùng bánh ( Đỗ Hiển) | |||||||||||||||||||||||
32 | Trung tâm kinh doanh VNPT- Quảng trị UH xe tải đến thôn Kim Giao | ||||||||||||||||||||||||
33 | Chị Thủy nhà xe Thủy Vân UH xe đưa đoàn từ Đông Hà vào Triệu Phong | ||||||||||||||||||||||||
34 | Jienny Linh Thuy UH 50kg lạc rang | ||||||||||||||||||||||||
35 | 20.10.2020 | Hoa Trịnh UH 720 vỉ thuốc cảm, 440 lọ berberin , 1000 hộp cao sao vàng, | |||||||||||||||||||||||
36 | 1200 vỉ cảm thảo dược, 500 lọ CI Berberin | ||||||||||||||||||||||||
37 | anh Trung UH 500 áo bảo hộ | ||||||||||||||||||||||||
38 | 091....8118 UH 1000 mũ | ||||||||||||||||||||||||
39 | 28.10.2020 | Công ty thực phẩm Hoa sen UH 400 cái chăn lông cho MG/Tiểu học | |||||||||||||||||||||||
40 | 29.10.2020 | Tập thể cty G-I Corp UH toàn bộ đồ dùng học tâp cho cả 2 trường trị giá 33,800,000đ | |||||||||||||||||||||||
41 | Cty TNHH Công nghệ vật tư y tế HAFACO uh 60h thymovip tăng đề kháng , 60h men vi sinh | ||||||||||||||||||||||||
42 | 30.10.2020 | Bùi Thu Hương UH balo, quần áo cho hs | |||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||
44 | NHẬN ỦNG HỘ TIỀN MẶT | ||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||
46 | Ngày | Mô tả | Số tiền | ||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||
48 | 9.11.2020 | Tiền đấu giá hoa cẩm cù do Pham Lam ck | 20,360,000 | ||||||||||||||||||||||
49 | 4.11.2020 | Nhom ban VTC Intecom em Huong ZimZon ck quy mien trung | 2,700,000 | ||||||||||||||||||||||
50 | Tổng kết topic gây quỹ bột cần tây | 5,000,000 | |||||||||||||||||||||||
51 | Phan Thanh Hà ( bạn Pokiona) Ung ho nhan dan vung lu lut | 3,000,000 | |||||||||||||||||||||||
52 | 1.11.2020 | PHAM THI THU LAM chuyển tiền tổng kết các topic gây quỹ UH miền Trung | 10,795,000 | ||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||
54 | 31.10.2020 | Đặng Phương Liên bạn OMM UH | 1,000,000 | ||||||||||||||||||||||
55 | 059045.311020.180521.vc Hieu Tuyen CSTT ung ho ba con mien Trung | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||
56 | 30.10.2020 | UH chuong trinh CSTT ngay 31.10 .CT tu 0011004330037 LUU HONG PHUONG | 1,000,000 | tv | |||||||||||||||||||||
57 | 30.10.2020 | 107214.301020.224013.Nhom chi Coc Paris ung ho bao lu mien Trung | 6,900,000 | ||||||||||||||||||||||
58 | Doan Van Bay ban Ta Thi Thanh Tung UH dong bao mien Trung | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||
59 | chị em Trung tâm Đo lường chất lượng VT, CVT (Hải Yến) UH ( Pokiona ck) | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||
60 | 302060.301020.101955.Ms198 TT ung ho dong bao mt | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||
61 | Hang Ngan me Bive gui ung ho Mien Trung lần 2 (bổ sung thành tổng 19tr800) | 1,700,000 | |||||||||||||||||||||||
62 | Face coi huyen ung ho bao lu ms 198 FT20304957020679 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||
63 | 29.10.2020 | chi Huong cun lu ung ho gia đình 2 hs bị lũ san phẳng | 4,750,000 | ||||||||||||||||||||||
64 | 2 con Kiên và Thảo UH Quảng Trị | 400,000 | |||||||||||||||||||||||
65 | NganHa 03 ung ho dong bao mien Trung | 500,000 | |||||||||||||||||||||||
66 | Thành Đặng bạn Kim Anh UH | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||
67 | Mai Liên UH | 100,000 | |||||||||||||||||||||||
68 | Các bạn của Pokiona ung ho mien Trung | 16,700,000 | |||||||||||||||||||||||
69 | Co Ngoc Bui ung ho MT | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||
70 | BAN T CUA CAM UNG HO LU LUT 31 THANG 10 | 200,000 | |||||||||||||||||||||||
71 | Gia dinh TA THI THANH TAM, TA THI THANH TUNG UH dong bao mien Trung | 5,000,000 | |||||||||||||||||||||||
72 | Tap the Canon Thang Long Assy UH dong bao mien Trung | 3,250,000 | |||||||||||||||||||||||
73 | Tap the Canon Tien Son Assy UH dong bao mien Trung | 58,850,000 | |||||||||||||||||||||||
74 | Ban Song Thu UH MS198/TT QT | 9,025,000 | |||||||||||||||||||||||
75 | Do Thanh Hoa ung ho MS 198 FT20303605659399 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||
76 | 28.10.2020 | Ban cua Dang Thi Ly ung ho mien Trung | 200,000 | ||||||||||||||||||||||
77 | Tập thể Viện Chiến lược và Chính sách tài chính, Bộ Tài chính UH (Bichngoc1312 ck) | 15,000,000 | |||||||||||||||||||||||
78 | CTY Y DUOC VHN ung ho mien Trung (em Ngoc 18 tuoi, xinh đẹp :) ) | 35,100,000 | |||||||||||||||||||||||
79 | chị Lê Hải Đường UH ( Mít Nhợn ck ) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||
80 | Quyen Chit ủng hộ Miền trung ( Mít Nhợn ck ) | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||
81 | CHANH VA CAC BAN UNG HO BAO LU MS198 | 4,000,000 | |||||||||||||||||||||||
82 | Ban cua Dang Thi Ly ung ho mien Trung | 200,000 | |||||||||||||||||||||||
83 | 27.10.2020 | Nhung Truong ung ho Ms 195 FT20302796018615 | 520,000 | ||||||||||||||||||||||
84 | Bui Minh Thuy ban Quan BVDHYHN ung bao lu MS198 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||
85 | NGUYEN THI HANG NGAN ( mebive) chuyen tien ung ho mien Trung | 18,100,000 | |||||||||||||||||||||||
86 | Ck lai ban sim dien thoai cho mien Trung FT20302501894554 | 240,000 | |||||||||||||||||||||||
87 | chi TO MAI PHUONG nhom Gio Viet UH Khac phuc Bao lut Mien Trung | 5,000,000 | |||||||||||||||||||||||
88 | Sinh Nguyen ung ho cstt MS198 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||
89 | Memynhi UH bao lu MS198 TT | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||
90 | Ung ho bao lu Hoai va Son Thinh ( lãi gây quỹ chả cốm ) | 8,100,000 | |||||||||||||||||||||||
91 | Ung ho bao lu MS198/TT.CT tu 0011002719624 NGUYEN THI THU HAI | 200,000 | |||||||||||||||||||||||
92 | Mai Hang va Ban ung ho bao lu Quang Tri MS198.TT 31.10 | 3,000,000 | |||||||||||||||||||||||
93 | Đỗ Hiển UH ( Lam ck ) | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||
94 | Thu Minh va cac ban ung ho MT ngay 31 thang 10 | 1,500,000 | |||||||||||||||||||||||
95 | FB Minh Nhat Khang chuyen tien ung ho MS 198.TT | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||
96 | Anh Ngo (bạn Vân Anh ĐN ) uh ms 198 FT20301009001323 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||
97 | Vân Anh ĐN gây quỹ chuối sấy | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||
98 | TRAN THI THI TAM chuyen tien | 15,000,000 | |||||||||||||||||||||||
99 | Linh Cam va cac ban ung ho bao lu FT20301008860302 | 3,000,000 | |||||||||||||||||||||||
100 | DAO THI AN chuyen tien UH | 1,000,000 |