A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ QUẢNG NINH | |||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||
3 | LỊCH HỌC TUẦN 35 NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Từ ngày: 1/4/2024 đến ngày 7/4/2024 | |||||||||||||||||||||||||
5 | TUẦN | LỚP | SS | THỨ | NGÀY | BUỔI | NỘI DUNG | TIẾN ĐỘ | TỔNG SỐ TIẾT | SỐ TIẾT | GIẢNG VIÊN | GIẢNG ĐƯỜNG | ||||||||||||||
7 | 35 | CĐD K16A | THLS UNG BƯỚU - NỘI TIẾT | 1/2 | GIẢNG VIÊN LÂM SÀNG | BVT | ||||||||||||||||||||
8 | 35 | CĐD K16B | THLS HSTC - CĐTN | 1/2 | GIẢNG VIÊN LÂM SÀNG | BVT | ||||||||||||||||||||
9 | 35 | CĐD K16C | THLS BNN - CCM - YHB | 1/2 | GIẢNG VIÊN LÂM SÀNG | BVT | ||||||||||||||||||||
10 | 35 | CĐD K17A | THLS SẢN PHỤ KHOA - NHI KHOA | 1/6 | GIẢNG VIÊN LÂM SÀNG | BVT | ||||||||||||||||||||
11 | 35 | 3 | 2/4 | Chiều | Bàn giao công việc | Cô Vân | Phòng Đào tạo | |||||||||||||||||||
12 | 35 | 4 | 3/4 | Sáng | Bàn giao công việc | Cô Vân | Phòng Đào tạo | |||||||||||||||||||
13 | 35 | 4 | 3/4 | Chiều | Bàn giao công việc | Cô Vân | Phòng Đào tạo | |||||||||||||||||||
14 | 35 | 5 | 4/4 | Sáng | Bàn giao công việc | Cô Vân | Phòng Đào tạo | |||||||||||||||||||
15 | 35 | 5 | 4/4 | Chiều | Bàn giao công việc | Cô Vân | Phòng Đào tạo | |||||||||||||||||||
16 | 35 | CĐD K17B | 29 | 2 | 1/4 | Sáng | Tiếng Anh 2 | 60 | 75 | 4 | Cô Vân | B3.7 | ||||||||||||||
17 | 35 | CĐD K17B | 29 | 2 | 1/4 | Chiều | Tiếng Anh 2 | 64 | 75 | 4 | Cô Vân | B3.7 | ||||||||||||||
18 | 35 | CĐD K17B | 29 | 3 | 2/4 | Sáng | Tiếng Anh 2 | 68 | 75 | 4 | Cô Vân | B3.7 | ||||||||||||||
19 | 35 | CĐD K17B | 29 | 4 | 3/4 | Sáng | Tổ chức Y tế - Pháp luật Y tế | 20 | 30 | 4 | Cô Vũ Hương | B3.6 | ||||||||||||||
20 | 35 | CĐD K17B | 29 | 6 | 5/4 | Sáng | CSNBCK hệ nội | Xong | 12 | 4 | Cô Lan | B3.6 | ||||||||||||||
21 | 35 | CĐD K17B | 29 | 6 | 5/4 | Chiều | Thi Tiếng Anh 1 | THI | Cô Vân, Cô Hồng | B3.7 | ||||||||||||||||
22 | 35 | CĐD K18A | 32 | 2 | 1/4 | Chiều | Điều dưỡng cơ sở 2 | 8 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
23 | 35 | CĐD K18A | 32 | 3 | 2/4 | Sáng | Điều dưỡng cơ sở 2 | 12 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
24 | 35 | CĐD K18A | 32 | 3 | 2/4 | Chiều | Môi trường - Sức khỏe | 12 | 15 | 4 | Cô Mai Hương | B3.8 | ||||||||||||||
25 | 35 | CĐD K18A | 32 | 4 | 3/4 | Sáng | Giao tiếp trong THĐD | 28 | 45 | 4 | Thầy Hiến, Cô Uyên | B3.8 | ||||||||||||||
26 | 35 | CĐD K18A | 32 | 4 | 3/4 | Chiều | Điều dưỡng cơ sở 2 | 16 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
27 | 35 | CĐD K18A | 32 | 5 | 4/4 | Sáng | Thi Tin học | THI | Cô Thuỷ, Thầy Lam | C3.2 | ||||||||||||||||
28 | 35 | CĐD K18A | 32 | 5 | 4/4 | Chiều | Điều dưỡng cơ sở 2 | 20 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
29 | 35 | CĐD K18A | 32 | 6 | 5/4 | Sáng | Điều dưỡng cơ sở 2 | 24 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
30 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 2 | 1/4 | Sáng | Điều dưỡng cơ sở 2 | 8 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
31 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 2 | 1/4 | Chiều | Môi trường - Sức khỏe | 12 | 15 | 4 | Cô Mai Hương | B4.3 | ||||||||||||||
32 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 3 | 2/4 | Sáng | Giao tiếp trong THĐD | 28 | 45 | 4 | Thầy Hiến, Cô Uyên | B4.3 | ||||||||||||||
33 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 3 | 2/4 | Chiều | Điều dưỡng cơ sở 2 | 12 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
34 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 4 | 3/4 | Sáng | Điều dưỡng cơ sở 2 | 16 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
35 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 4 | 3/4 | Chiều | Học bù: Tâm Lý người bệnh - Y đức | 20 | 24 | 4 | Cô Vũ Hương | B3.5 | ||||||||||||||
36 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 5 | 4/4 | Sáng | Điều dưỡng cơ sở 2 | 20 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
37 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 5 | 4/4 | Chiều | Học bù: Tâm Lý người bệnh - Y đức | Xong | 24 | 4 | Cô Vũ Hương | B3.5 | ||||||||||||||
38 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 6 | 5/4 | Sáng | Thi Tin học | THI | Cô Thuỷ, Thầy Lam | C3.2 | ||||||||||||||||
39 | 35 | CĐD K18B+C | 51 | 6 | 5/4 | Chiều | Điều dưỡng cơ sở 2 | 24 | 75 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
40 | 35 | CDU K8A | 16 | THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | 2/10 | GIẢNG VIÊN LÂM SÀNG | BVT | |||||||||||||||||||
41 | 35 | CDU K8B | 23 | THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | 2/10 | GIẢNG VIÊN LÂM SÀNG | BVT | |||||||||||||||||||
42 | 35 | CDU K9A | 27 | 2 | 1/4 | Sáng | TH KNGT thực hành tốt NT tổ 2 | 12 | 60 | 4 | Cô Việt Hà | PTHD | ||||||||||||||
43 | 35 | CDU K9A | 27 | 2 | 1/4 | Chiều | TH KNGT thực hành tốt NT tổ 1 | 12 | 60 | 4 | Cô Việt Hà | PTHD | ||||||||||||||
44 | 35 | CDU K9A | 27 | 3 | 2/4 | Sáng | Kinh tế dược | 16 | 30 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
45 | 35 | CDU K9A | 27 | 3 | 2/4 | Chiều | Tiếng Anh Chuyên ngành | 4 | 4 | 32 | Cô Hồng | B3.6 | ||||||||||||||
46 | 35 | CDU K9A | 27 | 4 | 3/4 | Sáng | KNGT thực hành tốt NT | 28 | 30 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
47 | 35 | CDU K9A | 27 | 5 | 4/4 | Sáng | TH KNGT thực hành tốt NT tổ 2 | 16 | 60 | 4 | Cô Việt Hà | PTHD | ||||||||||||||
48 | 35 | CDU K9A | 27 | 5 | 4/4 | Chiều | TH KNGT thực hành tốt NT tổ 1 | 16 | 60 | 4 | Cô Việt Hà | PTHD | ||||||||||||||
49 | 35 | CDU K9B | 20 | 2 | 1/4 | Chiều | Tiếng Anh Chuyên ngành | 4 | 4 | 32 | Cô Hồng | B3.6 | ||||||||||||||
50 | 35 | CDU K9B+C | 44 | 3 | 2/4 | Sáng | TH KNGT thực hành tốt NT tổ 1 | 12 | 60 | 4 | Cô Việt Hà | PTHD | ||||||||||||||
51 | 35 | CDU K9B+C | 44 | 3 | 2/4 | Chiều | TH KNGT thực hành tốt NT tổ 2 | 12 | 60 | 4 | Cô Việt Hà | PTHD | ||||||||||||||
52 | 35 | CDU K9B+C | 44 | 4 | 3/4 | Sáng | TH KNGT thực hành tốt NT tổ 3 | 12 | 60 | 4 | Cô Việt Hà | PTHD | ||||||||||||||
53 | 35 | CDU K9B+C | 44 | 5 | 4/4 | Sáng | KNGT thực hành tốt NT | 28 | 30 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
54 | 35 | CDU K9C | 24 | 5 | 4/4 | Chiều | Tiếng Anh Chuyên ngành | 4 | 4 | 32 | Cô Hồng | B3.6 | ||||||||||||||
55 | 35 | CDU K9B+C | 44 | 6 | 5/4 | Sáng | Kinh tế dược | 16 | 30 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
56 | 35 | CDU K10A | 33 | 2 | 1/4 | Sáng | Hoá - Hoá phân tích | 28 | 64 | 4 | Thầy Bằng | B4.2 | ||||||||||||||
57 | 35 | CDU K10A | 33 | 2 | 1/4 | Chiều | TH Thực vật - Dược liệu tổ 2 | 28 | 70 | 4 | Cô Bùi Thảo | PTHD | ||||||||||||||
58 | 35 | CDU K10A | 33 | 3 | 2/4 | Sáng | TH Thực vật - Dược liệu tổ 1 | 28 | 70 | 4 | Cô Bùi Thảo | PTHD | ||||||||||||||
59 | 35 | CDU K10A | 33 | 3 | 2/4 | Chiều | Giáo dục Chính trị 2 | 4 | 4 | 45 | Cô Dịu | B4.3 | ||||||||||||||
60 | 35 | CDU K10A | 33 | 6 | 5/4 | Sáng | Tiếng Anh 1 | 20 | 45 | 4 | Cô Vân | B3.7 | ||||||||||||||
61 | 35 | CDU K10A | 33 | 6 | 5/4 | Chiều | Học bù: Cấu tạo chức năng cơ thể 1 | 28 | 33 | 4 | Cô Hà | B3.5 | ||||||||||||||
62 | 35 | CDU K10B+C | 46 | 3 | 2/4 | Sáng | Cấu tạo chức năng cơ thể 2 | Xong | 32 | 4 | Cô Hồng Ly | B3.8 | ||||||||||||||
63 | 35 | CDU K10B+C | 46 | 3 | 2/4 | Chiều | Giáo dục Chính trị 2 | 4 | 4 | 45 | Cô Dịu | B4.3 | ||||||||||||||
64 | 35 | CDU K10B+C | 46 | 4 | 3/4 | Sáng | Hoá - Hoá phân tích | 28 | 64 | 4 | Thầy Bằng | B4.2 | ||||||||||||||
65 | 35 | CDU K10B+C | 46 | 4 | 3/4 | Chiều | TH Thực vật - Dược liệu tổ 1 | 28 | 70 | 4 | Cô Bùi Thảo | PTHD | ||||||||||||||
66 | 35 | CDU K10B+C | 46 | 5 | 4/4 | Sáng | TH Thực vật - Dược liệu tổ 2 | 28 | 70 | 4 | Cô Bùi Thảo | PTHD | ||||||||||||||
67 | 35 | CDU K10B+C | 46 | 5 | 4/4 | Chiều | TH Thực vật - Dược liệu tổ 3 | 28 | 70 | 4 | Cô Bùi Thảo | PTHD | ||||||||||||||
68 | 35 | CDU K10B+C | 46 | 6 | 5/4 | Chiều | Học bù: Cấu tạo chức năng cơ thể 1 | 28 | 33 | 4 | Cô Hà | B3.5 | ||||||||||||||
69 | 35 | CĐD K18 + CDU K10 | 7 | 6/4 | Sáng | Học bù: Tin học | 4 | 60 | 4 | Cô Thuỷ | C3.2 | |||||||||||||||
70 | 35 | CĐD K18 + CDU K10 | 7 | 6/4 | Chiều | Học bù: Tin học | 8 | 60 | 4 | Cô Thuỷ | C3.2 | |||||||||||||||
71 | 35 | CĐD K18 + CDU K10 | CN | 7/4 | Sáng | Học bù: Tin học | 12 | 60 | 4 | Cô Thuỷ | C3.2 | |||||||||||||||
72 | 35 | CĐD K18 + CDU K10 | CN | 7/4 | Chiều | Học bù: Tin học | 16 | 60 | 4 | Cô Thuỷ | C3.2 | |||||||||||||||
73 | 35 | YHCT K14 | 17 | 7 | 6/4 | Sáng | Bệnh truyền nhiễm xã hội | 4 | 32 | 4 | Cô Ngọc | B3.8 | ||||||||||||||
74 | 35 | YHCT K14 | 17 | 7 | 6/4 | Chiều | Bệnh truyền nhiễm xã hội | 8 | 32 | 4 | Cô Ngọc | B3.8 | ||||||||||||||
75 | 35 | YHCT K14 | 17 | CN | 7/4 | Sáng | Bệnh truyền nhiễm xã hội | 12 | 32 | 4 | Cô Ngọc | B3.8 | ||||||||||||||
76 | 35 | YHCT K14 | 17 | CN | 7/4 | Chiều | Bệnh truyền nhiễm xã hội | 16 | 32 | 4 | Cô Ngọc | B3.8 | ||||||||||||||
77 | 35 | YHCT K15 | 19 | 7 | 6/4 | Sáng | Vi sinh vật - Ký sinh trùng | 4 | 26 | 4 | Cô Thuần | B3.7 | ||||||||||||||
78 | 35 | YHCT K15 | 19 | 7 | 6/4 | Chiều | Vi sinh vật - Ký sinh trùng | 8 | 26 | 4 | Cô Thuần | B3.7 | ||||||||||||||
79 | 35 | YHCT K15 | 19 | CN | 7/4 | Sáng | Vi sinh vật - Ký sinh trùng | 12 | 26 | 4 | Cô Thuần | B3.7 | ||||||||||||||
80 | 35 | YHCT K15 | 19 | CN | 7/4 | Chiều | Vi sinh vật - Ký sinh trùng | 16 | 26 | 4 | Cô Thuần | B3.7 | ||||||||||||||
81 | 35 | B2 CDU K4 | 41 | 7 | 6/4 | Sáng | Dược xã hội học | 4 | 24 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
82 | 35 | B2 CDU K4 | 41 | 7 | 6/4 | Chiều | Dược xã hội học | 8 | 24 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
83 | 35 | B2 CDU K4 | 41 | CN | 7/4 | Sáng | Thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) | 4 | 15 | 4 | Cô Mỹ Phương | B4.2 | ||||||||||||||
84 | 35 | B2 CDU K4 | 41 | CN | 7/4 | Chiều | Thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) | 8 | 15 | 4 | Cô Mỹ Phương | B4.2 | ||||||||||||||
85 | 35 | B2 CDU K5 | 34 | 7 | 6/4 | Sáng | TH bào chế | 4 | 32 | 4 | Cô Mỹ Phương | PTH | ||||||||||||||
86 | 35 | B2 CDU K5 | 34 | 7 | 6/4 | Chiều | TH bào chế | 8 | 32 | 4 | Cô Mỹ Phương | PTH | ||||||||||||||
87 | 35 | B2 CDU K5 | 34 | CN | 7/4 | Sáng | Pháp chế - Tổ chức quản lý dược | 12 | 28 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
88 | 35 | B2 CDU K5 | 34 | CN | 7/4 | Chiều | Pháp chế - Tổ chức quản lý dược | 16 | 28 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
89 | 35 | LTN DƯỢC K4 | 6 | 7 | 6/4 | Sáng | Hoá dược - Dược lý | xong | 31 | 4 | Thầy Bằng | B3.6 | ||||||||||||||
90 | 35 | LTN DƯỢC K4 | 6 | CN | 7/4 | Sáng | Pháp chế - Tổ chức quản lý dược | 12 | 28 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
91 | 35 | LTN DƯỢC K4 | 6 | CN | 7/4 | Chiều | Pháp chế - Tổ chức quản lý dược | 16 | 28 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
92 | 35 | LTN CĐD K5 | 20 | THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG | 2/2 | |||||||||||||||||||||
93 | 35 | SC XBBH K1 | 12 | 6 | 5/4 | Chiều | Bấm huyệt | 44 | 78 | 4 | Cô Ngà | PTH | ||||||||||||||
94 | 35 | SC XBBH K1 | 12 | 7 | 6/4 | Sáng | Bấm huyệt | 48 | 78 | 4 | Cô Ngà | PTH | ||||||||||||||
95 | 35 | SC XBBH K1 | 12 | 7 | 6/4 | Chiều | Bấm huyệt | 52 | 78 | 4 | Cô Ngà | PTH | ||||||||||||||
96 | 35 | SC XBBH K1 | 12 | CN | 7/4 | Sáng | Bấm huyệt | 56 | 78 | 4 | Cô Ngà | PTH | ||||||||||||||
97 | 35 | SC XBBH K1 | 12 | CN | 7/4 | Chiều | Bấm huyệt | 60 | 78 | 4 | Cô Ngà | PTH | ||||||||||||||
98 | 35 | YSĐK K21 | 16 | TH: SẢN PHỤ KHOA + NHI KHOA | 6/12 | GIẢNG VIÊN LÂM SÀNG | BVT | |||||||||||||||||||
99 | 35 | CĐ YSĐK K1 | 70 | 6 | 5/4 | Chiều | Giáo dục Chính trị | 4 | 75 | 4 | Cô Dịu | B4.3 | ||||||||||||||
100 | 35 | CĐ YSĐK K1 | 70 | 7 | 6/4 | Sáng | Tiếng anh | 4 | 120 | 4 | Cô Hồng | B3.5 | ||||||||||||||
101 | 35 | CĐ YSĐK K1 | 70 | 7 | 6/4 | Chiều | Tiếng anh | 8 | 120 | 4 | Cô Hồng | B3.5 |