A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH MỤC SÁCH BÁN | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NHÀ XB | NĂM XB | ĐƠN GIÁ | ||||||||||||||||||||
4 | 1 | Bài tập nguyên lý thống kê | Lê Thị Tuệ Khanh | GTVT | 2013 | 25,000 | ||||||||||||||||||||
5 | 2 | Bê tông Asphalt | Phạm Duy Hữu | GTVT | 2008 | 30,000 | ||||||||||||||||||||
6 | 3 | Bê tông cường độ cao và chất lượng cao | Phạm Duy Hữu | GTVT | 2009 | 22,000 | ||||||||||||||||||||
7 | 4 | Chỉnh trị sông và cửa sông ven biển | Nguyễn Viết Thanh | GTVT | 2014 | 70,000 | ||||||||||||||||||||
8 | 5 | Cơ học đá | Nguyễn Sỹ Ngọc | GTVT | 2011 | 70,000 | ||||||||||||||||||||
9 | 6 | Cơ học kết cấu T.1 | Trần Quang Vinh | GTVT | 2009 | 20,000 | ||||||||||||||||||||
10 | 7 | Cơ học lý thuyết (tập 2) động lực học | Chu Tạo Đoan | GTVT | 2007 | 30,000 | ||||||||||||||||||||
11 | 8 | Đại số tuyến tính | Nguyễn Huy Hoàng | GTVT | 2017 | 50,000 | ||||||||||||||||||||
12 | 9 | Địa kỹ thuật (dành cho SV KTXD) | Lê Sỹ Ngọc | GTVT | 2010 | 45,000 | ||||||||||||||||||||
13 | 10 | Địa lý giao thông vận tải | Trần Thị Lan Hương | GTVT | 2003 | 21,000 | ||||||||||||||||||||
14 | 11 | Giải tích 1 | Nguyễn Thế Vinh | GTVT | 2012 | 50,000 | ||||||||||||||||||||
15 | 12 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | GTVT | 2009 | 18,500 | ||||||||||||||||||||
16 | 13 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | GTVT | 2014 | 22,000 | ||||||||||||||||||||
17 | 14 | Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi tuyến | Lê Hùng Lân | GTVT | 2013 | 60,000 | ||||||||||||||||||||
18 | 15 | Hệ thống giao thông thông minh T.1 | Lê Hùng Lân | GTVT | 2012 | 60,000 | ||||||||||||||||||||
19 | 16 | Hệ thống giao thông thông minh T.1A | Lê Hùng Lân | GTVT | 2012 | 70,000 | ||||||||||||||||||||
20 | 17 | Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy | Trương Tất Đích | GTVT | 2012 | 36,000 | ||||||||||||||||||||
21 | 18 | Kết cấu bê tông cốt thép T.1 | Ngô Đăng Quang | GTVT | 2010 | 42,000 | ||||||||||||||||||||
22 | 19 | Kết cấu thép hiện đại trong công trình giao thông đô thị | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | GTVT | 2014 | 120,000 | ||||||||||||||||||||
23 | 20 | Khảo sát địa kỹ thuật | Nguyễn Sỹ Ngọc | GTVT | 2014 | 65,000 | ||||||||||||||||||||
24 | 21 | Khảo sát và thiết kế đường sắt T.1 | Lê Hải Hà | GTVT | 2010 | 60,000 | ||||||||||||||||||||
25 | 22 | Khoa học quản lý trong xây dựng | Bùi Ngọc Toàn | GTVT | 2013 | 65,000 | ||||||||||||||||||||
26 | 23 | Kinh tế quản lý khai thác công trình cầu đường | Nguyễn Văn Dĩnh | GTVT | 2009 | 46,000 | ||||||||||||||||||||
27 | 24 | Kỹ thuật chế tạo máy | Trương Nguyễn Trung | GTVT | 2012 | 50,000 | ||||||||||||||||||||
28 | 25 | Kỹ thuật chế tạo máy T.1 | Trần Đình Quý | GTVT | 2009 | 20,000 | ||||||||||||||||||||
29 | 26 | Kỹ thuật chế tạo máy T.2 | Trần Đình Quý | GTVT | 2009 | 20,000 | ||||||||||||||||||||
30 | 27 | Kỹ thuật chuyển mạch | Nguyễn Ngọc Huy | GTVT | 2007 | 25,000 | ||||||||||||||||||||
31 | 28 | Kỹ thuật đo lường điện tử | Đào Thanh Toản | GTVT | 2017 | 40,000 | ||||||||||||||||||||
32 | 29 | Lập giá trong xây dựng | Bùi Ngọc Toàn | GTVT | 2012 | 70,000 | ||||||||||||||||||||
33 | 30 | Luật xây dựng | Nguyễn Văn Dũng | GTVT | 2007 | 16,000 | ||||||||||||||||||||
34 | 31 | Lý thuyết mạch điện | Lê Mạng Việt | GTVT | 2008 | 27,000 | ||||||||||||||||||||
35 | 32 | Marketing dịch vụ vận tải | Từ Sỹ Sùa | GTVT | 2013 | 45,000 | ||||||||||||||||||||
36 | 33 | Nghiệp vụ đầu máy toa xe | Đỗ Đức Tuấn | GTVT | 2014 | 90,000 | ||||||||||||||||||||
37 | 34 | Nguyên lý động cơ đốt trong | Nguyễn Duy Tiến | GTVT | 2007 | 24,000 | ||||||||||||||||||||
38 | 35 | Nguyên lý thống kê | Lê Thị Tuệ Khanh | GTVT | 2009 | 16,000 | ||||||||||||||||||||
39 | 36 | Nhập môn tổ chức vận tải thủy | Trần Thị Lan Hương | GTVT | 2009 | 22,000 | ||||||||||||||||||||
40 | 37 | Quản lý đô thị | Nghiêm Văn Dĩnh | GTVT | 2008 | 26,000 | ||||||||||||||||||||
41 | 38 | Quản trị kinh doanh | Phạm Văn Vạng | GTVT | 2011 | 30,000 | ||||||||||||||||||||
42 | 39 | Sửa chữa và tăng cường cầu | Phạm Duy Anh | GTVT | 2013 | 25,000 | ||||||||||||||||||||
43 | 40 | Thi công cầu T.2 | Chu Viết Bình | GTVT | 2009 | 35,000 | ||||||||||||||||||||
44 | 41 | Thống kê doanh nghiệp bưu chính viễn thông | Nguyễn Đăng Quang | GTVT | 2014 | 45,000 | ||||||||||||||||||||
45 | 42 | Thương vụ vận tải | Từ Sỹ Sùa | GTVT | 2010 | 65,000 | ||||||||||||||||||||
46 | 43 | Tính toán thiết kế kết cấu mới và kết cấu gia cường mặt đường sân bay | Nguyễn Xuân Vinh | GTVT | 2008 | 54,000 | ||||||||||||||||||||
47 | 44 | Tổ chức và điều hành sản xuất trong xây dựng giao thông | Phạm Văn Vạng | GTVT | 2008 | 25,000 | ||||||||||||||||||||
48 | 45 | Toán kỹ thuật nâng cao | Trần Văn Long | GTVT | 2013 | 70,000 | ||||||||||||||||||||
49 | 46 | Toán rời rạc 2006 | Nguyễn Văn Long | GTVT | 2006 | 18,000 | ||||||||||||||||||||
50 | 47 | Trắc địa công trình đặc biệt | Trần Đắc Sử | GTVT | 2007 | 25,000 | ||||||||||||||||||||
51 | 48 | Tự động hóa thiết kế cầu đường | Lê Quỳnh Mai | GTVT | 2009 | 28,000 | ||||||||||||||||||||
52 | 49 | Vật lý đại cương T.1 | Lê Minh | GTVT | 2011 | 35,000 | ||||||||||||||||||||
53 | 50 | Xác suất thống kê T.1 | Trần Văn Long | GTVT | 2016 | 20,000 | ||||||||||||||||||||
54 | 51 | Xác suất thống kê T.2 | Trần Văn Long | GTVT | 2017 | 30,000 | ||||||||||||||||||||
55 | 52 | Vẽ kỹ thuật công trình | Bùi Vĩnh Phúc | GTVT | 2017 | 45,000 | ||||||||||||||||||||
56 | 53 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | Bùi Vĩnh Phúc | GTVT | 2018 | 50,000 | ||||||||||||||||||||
57 | 54 | English coursebook for postgraduate students | Nguyễn Thị Thu Hà | GTVT | 2018 | 26,000 | ||||||||||||||||||||
58 | 55 | Cơ học kết cấu tập 1 | Trần Quang Vinh | GTVT | 2018 | 25,000 | ||||||||||||||||||||
59 | 56 | Kinh tế bưu chính viễn thông | Nguyễn Văn Quảng | GTVT | 2018 | 25,000 | ||||||||||||||||||||
60 | 57 | Thiết kế yếu tố hình học đường ô tô | Bùi Xuân Cậy | GTVT | 2018 | 30,000 | ||||||||||||||||||||
61 | 58 | Kết cấu thép | Đào Sỹ Đán | GTVT | 2018 | 35,000 | ||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |