ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠOCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ BẮC HÀĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG
CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
5
(Ban hành kèm theo quyết định số: 103/QĐ-ĐHQTBH ngày 31 tháng 08 năm 2020 của
6
Hiệu trưởng trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà)
7
Hệ đào tạo: Đại Học Chính quy, Thời gian đào tạo 3.5÷4 năm; Cấp bằng Kỹ sư, tổng số tín chỉ: 176 Tín chỉ (không tính giáo dục quốc phòng và giáo dục thể chất) trong đó:
8
1. Kiến thức giáo dục đại cương37
9
2. Kiến thức giáo dục nghiệp vụ cơ bản65
10
3. Kiến thức chung của ngành 29
11
4. Kiến thức chuyên ngành33
12
5. Đồ án và bảo vệ tốt nghiệp12
13
14
TTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉSố giờHọc kỳ
15
Học kỳTổngLên lớpBT, TN12345678
16
I
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
375555550174444400
17
I.1. Kiến thức giáo dục chính trị131951950130000000
18
1THMLTriết học Mac - Lênin3454503
19
2KTMLKinh tế chính trị Mác Lênin3454503
20
3XHKHChủ nghĩa xã hội khoa học2303002
21
4LSĐLịch sử Đảng CSVN3454503
22
5TTHCTư tưởng Hồ Chí Minh2303002
23
6GDTC Giáo dục thể chất ( học 2 kỳ, mỗi kỳ 4 tín)000xx
24
7GDQPGiáo dục quốc phòng (165 tiết)000
25
I.2. Kiến thức ngoại ngữ ( Đạt Eng TOEIC 450)24360360044444400
26
1NNE1Tiếng Anh 14606004
27
2NNE2Tiếng Anh 24606004
28
3NNE3Tiêng Anh 34606004
29
4NNE4Tiếng Anh 4 4606004
30
5NNE5Tiếng Anh 5 4606004
31
6NNE6Tiếng Anh 6 4606004
32
II
KIẾN THỨC GIÁO DỤC NGHIỆP VỤ CƠ BẢN
65975815160017161814000
33
II.1. Nghiệp vụ tin học 1116514520011000000
34
1THVPTin học văn phòng 3454503
35
2KTMTKiến trúc mạng và máy tính2303002
36
3TMDTThương mại điện tử2303002
37
4TKDHThiết kế đồ họa2303002
38
5DATHĐồ án môn học tin học23010202
39
II.2. Nghiệp vụ hành chính, văn phòng690702006000000
40
1HCVPNghiệp vụ hành chính văn phòng2303002
41
2VTLTNghiệp vụ văn thư lưu trữ 2303002
42
3TLHCTiểu luận môn học hành chính văn phòng23010202
43
II.3. Mô hình kinh tế và quản lý nhà nước1015013020001000000
44
1KTVM1Kinh tế vi mô2303002
45
2KTVM2Kinh tế vĩ mô2303002
46
3CCBMCơ cấu bộ máy quản lý nhà nước2303002
47
4PLHCPháp luật hành chính nhà nước2303002
48
5TLKTTiểu luận môn học mô hình kinh tế và quản lý nhà nước23010202
49
II.4. Nghiệp vụ tài chính kế toán690702000600000
50
1NVTCNghiệp vụ tài chính2303002
51
2NVKTNghiệp vụ kế toán 2303002
52
3TLTCTiểu luận môn học tài chính kế toán23010202
53
II.5. Nghiệp vụ kinh doanh và xuất nhập khẩu690702000060000
54
1NVKDNghiệp vụ kinh doanh 2303002
55
2NVXKNghiệp vụ xuất nhập khẩu2303002
56
3TLKDTiểu luận môn học kinh doanh và xuất nhập khẩu 23010202
57
II.6. Nghiệp vụ quản trị 1218016020000120000
58
1QTDN1 Quản trị doanh nghiệp 2303002
59
2QTNS1Quản trị nhân sự 2303002
60
3QTTC1Quản trị tài chính 2303002
61
4QTKD1Quản trị kinh doanh và maketing 2303002
62
5QTDA1Quản trị dự án và sản xuất 2303002
63
6TLQTTiểu luận nghiệp vụ quản trị23010202
64
II.7. Nghiệp vụ nghiên cứu khoa học và khởi nghiệp81201002000008000
65
1NCKHNghiên cứu khoa học2303002
66
2XDKHXây dựng kế hoạch và tổ chức triển khai2303002
67
3DAKNDự án khởi nghiệp 2303002
68
4NVNCĐồ án nghiên cứu khoa học và khởi nghiệp23010202
69
II.8. Nghiệp vụ kỹ năng mềm690702000006000
70
1PPTDPhương pháp tư duy và phản biện2303002
71
2KNGTKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2303002
72
3TLKNTiểu luận nghiệp vụ kỹ năng mềm 23010202
73
IIIKiến thức chung của chuyên ngành kinh tế xây dựng2943539045000031880
74
1NNECNTiếng anh Chuyên ngành4606004
75
2HHKTHình họa và vẽ kỹ thuật3454503
76
3CTNMĐịa chất công trình và nền móng2303002
77
4BTCTKết cấu bê tông cốt thép 3454503
78
5AUTCAutocad3454503
79
6DHKTThiết kế đồ họa và kiến trúc3454503
80
7KCKTTính toán kết cấu kỹ thuật3454503
81
8KTCCĐồ án môn học ( kiến trúc + kết cấu) 46015454
82
9CPXDCơ sở cấp phép xây dựng2303002
83
10CTNCấp thoát nước2303002
84
11CTDNKỹ thuật điện công trình và điện nhẹ2303002
85
12DAMHĐồ án kiến thức chung của chuyên ngành46015454
86
IV
Kiến thức chuyên ngành KT xây dựng công trình giao thông
334953551400000001815
87
1TVCTThủy văn công trình2303002
88
2TKHH
Thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường ô tô
3454503
89
3TNMDThiết kế nền mặt đường2303002
90
4XDMDXây dựng nền mặt đường ô tô2303002
91
5BTCTThiết kế cầu bê tông cốt thép 2303002
92
6DBTCTĐồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép 1155101
93
7TCCThi công cầu2303002
94
8KDGCKiểm định đánh giá chất lượng đường2303002
95
9GSDTGiám sát và đánh giá đầu tư2303002
96
10DATCĐồ án tổ chức thi công2303002
97
11ATLDAn toàn lao động2303002
98
12KTTDKỹ thuật Trắc địa và thực tập trắc địa 34510353
99
13TTCNThực tập công nhân 46010504
100
14DAMH2Đồ án kiến thức chuyên ngành46015454