A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Link Sự Kiện | Thông Tin Quà | ||||||||||||||||||||||
2 | Thời Gian | HashId | ServerId | PlayerId | CharName | KC Nạp | KC Tiêu | Min | Chọn Mã Quà 5000 KC | Chọn Mã Quà 10000 KC | Các Ngày | Mốc Kim Cương | Mã Quà 1 | Quà 1 | Số lượng | Mã Quà 2 | Quà 2 | Số lượng | Thông Tin | |||||
3 | 03/24 | DZO.0001114692 | 12 | 793981 | oOoKENoOo | 19240 | 24119 | 19240 | NTUD-24-A-5000KC | NTUD-24-A-10000KC | 24/03 | 1 | NTUD-24-A-1KC | Bảo Hạp Khí Sơ Thiên S | 1 | NTUD-24-B-1KC | - | - | - | |||||
4 | 03/24 | DZO.0000680132 | 2 | 79693 | KiemGa99 | 17600 | 17700 | 17600 | NTUD-24-A-5000KC | NTUD-24-A-10000KC | 1000 | NTUD-24-A-1000KC | Khí Ngọc C | 20 | NTUD-24-B-1000KC | - | - | |||||||
5 | 03/24 | DZO.0000970127 | 6 | 725564 | LaQSol | 16980 | 16200 | 16200 | NTUD-24-A-5000KC | NTUD-24-A-10000KC | 5000 | NTUD-24-A-5000KC | Hộ Linh Phù (Thượng Cấp) | 2 | NTUD-24-B-5000KC | Rương Thức Tỉnh Thạch | 2 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thức Tỉnh Thạch | ||||||
6 | 03/24 | DZO.0000787031 | 3 | 460650 | xXKUNXx | 10100 | 10290 | 10100 | 10000 | NTUD-24-A-10000KC | Bảo Hạp Thiên Vương/Ma Vương S | 2 | NTUD-24-B-10000KC | Rương Thức Tỉnh Thạch | 3 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thức Tỉnh Thạch | ||||||||
7 | 03/24 | DZO.0001084687 | 11 | 788920 | Toany | 10100 | 13260 | 10100 | 25/03 | 1 | NTUD-25-A-1KC | Bảo Hạp Ngự Sơ Thiên S | 1 | NTUD-25-B-1KC | - | - | - | |||||||
8 | 03/24 | DZO.0001039256 | 12 | 793969 | MaKiemTNT | 6180 | 6270 | 6180 | 1000 | NTUD-25-A-1000KC | Ngự Ngọc C | 20 | NTUD-25-B-1000KC | - | - | |||||||||
9 | 03/24 | DZO.0001148446 | 12 | 797292 | ooMoo | 5240 | 5099 | 5099 | 5000 | NTUD-25-A-5000KC | Tuyệt Sức Phù | 4 | NTUD-25-B-5000KC | Rương Thức Tỉnh Ti | 2 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thức Tỉnh Ti | ||||||||
10 | 03/24 | DZO.0000845111 | 6 | 726876 | MIKA1 | 5000 | 5400 | 5000 | NTUD-24-A-5000KC | 10000 | NTUD-25-A-10000KC | Bảo Hạp Chu Thần (Khuyên) A | 4 | NTUD-25-B-10000KC | Rương Thức Tỉnh Ti | 3 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thức Tỉnh Ti | |||||||
11 | 03/24 | DZO.0000990566 | 6 | 732075 | MrNeGi | 10000 | 4500 | 4500 | 26/03 | 1 | NTUD-26-A-1KC | Bảo Hạp Ngọc B~SR | 3 | NTUD-26-B-1KC | - | - | - | |||||||
12 | 03/24 | DZO.0001125893 | 12 | 795835 | PhaKienThuc | 3440 | 2939 | 2939 | 1000 | NTUD-26-A-1000KC | Sức Ngọc C | 20 | NTUD-26-B-1000KC | - | - | |||||||||
13 | 03/24 | DZO.0000840127 | 12 | 794401 | BATKA | 2500 | 2500 | 2500 | 5000 | NTUD-26-A-5000KC | Hộ Linh Phù (Thượng Cấp) | 2 | NTUD-26-B-5000KC | Rương Thủy Tinh | 2 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thủy Tinh | ||||||||
14 | 03/24 | DZO.0000675409 | 12 | 797780 | xXxSuSuxXx | 960 | 960 | 960 | 10000 | NTUD-26-A-10000KC | Bảo Hạp Thiên Thần/Thiên Ma S | 2 | NTUD-26-B-10000KC | Rương Thủy Tinh | 3 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thủy Tinh | ||||||||
15 | 03/24 | DZO.0001042474 | 10 | 772007 | RuByVang | 960 | 960 | 960 | 27/03 | 1 | NTUD-27-A-1KC | Bảo Hạp Ngự Sơ Thiên S | 1 | NTUD-27-B-1KC | - | - | - | |||||||
16 | 03/24 | DZO.0000847567 | 12 | 796744 | SlimKull | 880 | 850 | 850 | 1000 | NTUD-27-A-1000KC | Ngự Ngọc C | 20 | NTUD-27-B-1000KC | - | - | |||||||||
17 | 03/24 | DZO.0000744377 | 7 | 735642 | S7PhaGame | 640 | 3900 | 640 | 5000 | NTUD-27-A-5000KC | Tuyệt Sức Phù | 4 | NTUD-27-B-5000KC | Rương Thức Tỉnh Ti | 2 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thức Tỉnh Ti | ||||||||
18 | 03/24 | DZO.0001069190 | 9 | 784600 | Ghuyng | 720 | 600 | 600 | 10000 | NTUD-27-A-10000KC | Bảo Hạp Chu Thần (Khuyên) A | 4 | NTUD-27-B-10000KC | Rương Thức Tỉnh Ti | 3 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thức Tỉnh Ti | ||||||||
19 | 03/24 | DZO.0001150206 | 12 | 797133 | longkakaka | 480 | 479 | 479 | 28/03 | 1 | NTUD-28-A-1KC | Bảo Hạp Ngọc B~SR | 3 | NTUD-28-B-1KC | - | - | - | |||||||
20 | 03/24 | DZO.0001069402 | 11 | 784743 | Yenntn | 160 | 999 | 160 | 1000 | NTUD-28-A-1000KC | Sức Ngọc C | 20 | NTUD-28-B-1000KC | - | - | |||||||||
21 | 03/24 | DZO.0000685218 | 1 | 349625 | N9Black | 80 | 90 | 80 | 5000 | NTUD-28-A-5000KC | Hộ Linh Phù (Thượng Cấp) | 2 | NTUD-28-B-5000KC | Rương Thủy Tinh | 2 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thủy Tinh | ||||||||
22 | 03/24 | DZO.0001152948 | 12 | 798705 | VitBuda | 80 | 80 | 80 | 10000 | NTUD-28-A-10000KC | Bảo Hạp Thiên Vương/Ma Vương S | 2 | NTUD-28-B-10000KC | Rương Thủy Tinh | 3 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thủy Tinh | ||||||||
23 | 03/24 | DZO.0001146142 | 12 | 796650 | CLOWNN | 80 | 70 | 70 | 29/03 | 1 | NTUD-29-A-1KC | Bảo Hạp Ngự Sơ Thiên S | 1 | NTUD-29-B-1KC | - | - | - | |||||||
24 | 03/24 | DZO.0001149250 | 12 | 798539 | Crushh | 80 | 70 | 70 | 1000 | NTUD-29-A-1000KC | Ngự Ngọc C | 20 | NTUD-29-B-1000KC | - | - | |||||||||
25 | 03/24 | DZO.0001020252 | 11 | 782541 | 1MinhTao | 80 | 60 | 60 | 5000 | NTUD-29-A-5000KC | Tuyệt Sức Phù | 4 | NTUD-29-B-5000KC | Rương Thức Tỉnh Ti | 2 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thức Tỉnh Ti | ||||||||
26 | 03/25 | DZO.0000680132 | 2 | 79693 | KiemGa99 | 17600 | 17600 | 17600 | NTUD-25-A-5000KC | NTUD-25-A-10000KC | 10000 | NTUD-29-A-10000KC | Bảo Hạp Chu Thần (Khuyên) A | 4 | NTUD-29-B-10000KC | Rương Thức Tỉnh Ti | 3 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thức Tỉnh Ti | ||||||
27 | 03/25 | DZO.0000970127 | 6 | 725564 | LaQSol | 15100 | 15910 | 15100 | NTUD-25-A-5000KC | NTUD-25-A-10000KC | 30/03 | 1 | NTUD-30-A-1KC | Bảo Hạp Ngọc B~SR | 3 | NTUD-30-B-1KC | - | - | - | |||||
28 | 03/25 | DZO.0001084687 | 11 | 788920 | Toany | 5960 | 5450 | 5450 | 1000 | NTUD-30-A-1000KC | Sức Ngọc C | 20 | NTUD-30-B-1000KC | - | - | |||||||||
29 | 03/25 | DZO.0000787031 | 3 | 460650 | xXKUNXx | 5000 | 5100 | 5000 | 5000 | NTUD-30-A-5000KC | Hộ Linh Phù (Thượng Cấp) | 2 | NTUD-30-B-5000KC | Rương Thủy Tinh | 2 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thủy Tinh | ||||||||
30 | 03/25 | DZO.0000845111 | 6 | 726876 | MIKA1 | 5000 | 5489 | 5000 | NTUD-25-A-5000KC | 10000 | NTUD-30-A-10000KC | Bảo Hạp Thiên Thần/Thiên Ma S | 2 | NTUD-30-B-10000KC | Rương Thủy Tinh | 3 | Mở tùy chọn 1 trong 6 loại Thủy Tinh | |||||||
31 | 03/25 | DZO.0001039256 | 12 | 793969 | MaKiemTNT | 2500 | 2400 | 2400 | ||||||||||||||||
32 | 03/25 | DZO.0001114692 | 12 | 793981 | oOoKENoOo | 2500 | 2400 | 2400 | ||||||||||||||||
33 | 03/25 | DZO.0000678576 | 12 | 797505 | ZxThi3nDaoxZ | 1500 | 1500 | 1500 | ||||||||||||||||
34 | 03/25 | DZO.0001155668 | 12 | 799609 | LumLuaLien | 1420 | 1170 | 1170 | ||||||||||||||||
35 | 03/25 | DZO.0001077519 | 11 | 787464 | oHoangLongo | 5000 | 859 | 859 | ||||||||||||||||
36 | 03/25 | DZO.0001155027 | 12 | 799303 | QuanBaoHuynh | 480 | 419 | 419 | ||||||||||||||||
37 | 03/25 | DZO.0001069190 | 9 | 784600 | Ghuyng | 320 | 330 | 320 | ||||||||||||||||
38 | 03/25 | DZO.0001020252 | 11 | 782541 | 1MinhTao | 80 | 90 | 80 | ||||||||||||||||
39 | 03/25 | DZO.0001121592 | 12 | 798276 | MrTungTom | 80 | 70 | 70 | ||||||||||||||||
40 | 03/25 | DZO.0001155829 | 12 | 799707 | TeZai | 320 | 70 | 70 | ||||||||||||||||
41 | 03/25 | DZO.0000686797 | 3 | 513484 | KoCoTen123 | 240 | 30 | 30 | ||||||||||||||||
42 | 03/25 | DZO.0000686797 | 1 | 101749 | Traikg | 240 | 30 | 30 | ||||||||||||||||
43 | 03/25 | DZO.0001041500 | 9 | 764648 | LamHaoThien | 80 | 30 | 30 | ||||||||||||||||
44 | 03/25 | DZO.0001141911 | 12 | 800323 | Chuoix | 80 | 30 | 30 | ||||||||||||||||
45 | 03/25 | DZO.0001147392 | 12 | 794182 | XuKa08 | 80 | 30 | 30 | ||||||||||||||||
46 | 03/26 | DZO.0000680132 | 2 | 79693 | KiemGa99 | 17600 | 17850 | 17600 | NTUD-26-A-5000KC | NTUD-26-A-10000KC | ||||||||||||||
47 | 03/26 | DZO.0000970127 | 6 | 725564 | LaQSol | 16120 | 16120 | 16120 | NTUD-26-A-5000KC | NTUD-26-A-10000KC | ||||||||||||||
48 | 03/26 | DZO.0000818770 | 1 | 560251 | TAMNGOC | 10100 | 11000 | 10100 | NTUD-26-A-5000KC | NTUD-26-A-10000KC | ||||||||||||||
49 | 03/26 | DZO.0001114692 | 12 | 793981 | oOoKENoOo | 10100 | 10110 | 10100 | NTUD-26-A-10000KC | |||||||||||||||
50 | 03/26 | DZO.0001069402 | 11 | 784743 | Yenntn | 6100 | 6096 | 6096 | ||||||||||||||||
51 | 03/26 | DZO.0000639300 | 2 | 88035 | GaF0 | 5940 | 5400 | 5400 | ||||||||||||||||
52 | 03/26 | DZO.0000845111 | 6 | 726876 | MIKA1 | 5080 | 5040 | 5040 | NTUD-26-A-5000KC | |||||||||||||||
53 | 03/26 | DZO.0000787031 | 3 | 460650 | xXKUNXx | 5000 | 5430 | 5000 | ||||||||||||||||
54 | 03/26 | DZO.0001084687 | 11 | 788920 | Toany | 5000 | 5100 | 5000 | ||||||||||||||||
55 | 03/26 | DZO.0001039256 | 12 | 793969 | MaKiemTNT | 4480 | 4150 | 4150 | ||||||||||||||||
56 | 03/26 | DZO.0000840127 | 12 | 794401 | BATKA | 1420 | 1419 | 1419 | ||||||||||||||||
57 | 03/26 | DZO.0001069190 | 9 | 784600 | Ghuyng | 1020 | 1029 | 1020 | ||||||||||||||||
58 | 03/26 | DZO.0001078439 | 1 | 790101 | zJohnWickz | 1020 | 1040 | 1020 | ||||||||||||||||
59 | 03/26 | DZO.0001152303 | 12 | 798334 | TruongADC12 | 1660 | 899 | 899 | ||||||||||||||||
60 | 03/26 | DZO.0000780301 | 8 | 751394 | ChuDai99 | 640 | 150 | 150 | ||||||||||||||||
61 | 03/26 | DZO.0000618193 | 12 | 794067 | TheShield | 80 | 80 | 80 | ||||||||||||||||
62 | 03/26 | DZO.0001020252 | 11 | 782541 | 1MinhTao | 80 | 90 | 80 | ||||||||||||||||
63 | 03/26 | DZO.0001169714 | 12 | 802657 | moitapchoi | 80 | 70 | 70 | ||||||||||||||||
64 | 03/26 | DZO.0001148898 | 12 | 801607 | MrtuDang | 80 | 60 | 60 | ||||||||||||||||
65 | 03/26 | DZO.0001074503 | 12 | 799957 | HOADAO | 80 | 30 | 30 | ||||||||||||||||
66 | 03/27 | DZO.0000680132 | 2 | 79693 | KiemGa99 | 17600 | 17605 | 17600 | NTUD-27-A-5000KC | NTUD-27-A-10000KC | ||||||||||||||
67 | 03/27 | DZO.0000970127 | 6 | 725564 | LaQSol | 15100 | 15110 | 15100 | NTUD-27-A-5000KC | NTUD-27-A-10000KC | ||||||||||||||
68 | 03/27 | DZO.0001039256 | 12 | 793969 | MaKiemTNT | 8920 | 8798 | 8798 | ||||||||||||||||
69 | 03/27 | DZO.0001170104 | 12 | 803222 | HuyetKiem19 | 6040 | 6018 | 6018 | ||||||||||||||||
70 | 03/27 | DZO.0000845111 | 6 | 726876 | MIKA1 | 5480 | 5298 | 5298 | NTUD-27-A-5000KC | |||||||||||||||
71 | 03/27 | DZO.0000787031 | 3 | 460650 | xXKUNXx | 5000 | 5490 | 5000 | ||||||||||||||||
72 | 03/27 | DZO.0000837604 | 12 | 797438 | KuMaLu | 1040 | 1030 | 1030 | ||||||||||||||||
73 | 03/27 | DZO.0000720814 | 12 | 794276 | 2Dao1Tay | 940 | 850 | 850 | ||||||||||||||||
74 | 03/27 | DZO.0000674565 | 1 | 60718 | LonTrauXK21 | 560 | 950 | 560 | ||||||||||||||||
75 | 03/27 | DZO.0001055791 | 12 | 802429 | zSenGoKuzz | 480 | 480 | 480 | ||||||||||||||||
76 | 03/27 | DZO.0001097537 | 12 | 802471 | Be097 | 320 | 320 | 320 | ||||||||||||||||
77 | 03/27 | DZO.0001066988 | 12 | 794062 | QuinnZ2 | 240 | 120 | 120 | ||||||||||||||||
78 | 03/27 | DZO.0001069190 | 9 | 784600 | Ghuyng | 80 | 80 | 80 | ||||||||||||||||
79 | 03/27 | DZO.0001069402 | 11 | 784743 | Yenntn | 80 | 99 | 80 | ||||||||||||||||
80 | 03/27 | DZO.0000675013 | 12 | 794432 | HoTienDat4 | 80 | 60 | 60 | ||||||||||||||||
81 | 03/27 | DZO.0001020252 | 11 | 782541 | 1MinhTao | 80 | 60 | 60 | ||||||||||||||||
82 | 03/27 | DZO.0001063324 | 11 | 781681 | XxTieuLongxX | 80 | 60 | 60 | ||||||||||||||||
83 | 03/27 | DZO.0001087192 | 12 | 794757 | XzMaTonzX | 320 | 35 | 35 | ||||||||||||||||
84 | 03/27 | DZO.0000686797 | 3 | 513484 | KoCoTen123 | 80 | 30 | 30 | ||||||||||||||||
85 | 03/27 | DZO.0000686797 | 1 | 101749 | Traikg | 80 | 30 | 30 | ||||||||||||||||
86 | 03/28 | DZO.0000680132 | 2 | 79693 | KiemGa99 | 17600 | 17640 | 17600 | NTUD-28-A-5000KC | NTUD-28-A-10000KC | ||||||||||||||
87 | 03/28 | DZO.0000970127 | 6 | 725564 | LaQSol | 15100 | 15100 | 15100 | NTUD-28-A-5000KC | NTUD-28-A-10000KC | ||||||||||||||
88 | 03/28 | DZO.0000787031 | 3 | 460650 | xXKUNXx | 10100 | 10399 | 10100 | ||||||||||||||||
89 | 03/28 | DZO.0001084687 | 11 | 788920 | Toany | 10100 | 10199 | 10100 | ||||||||||||||||
90 | 03/28 | DZO.0001173356 | 12 | 803957 | DeathSword2 | 10100 | 10400 | 10100 | NTUD-28-A-10000KC | |||||||||||||||
91 | 03/28 | DZO.0001053680 | 12 | 793936 | zVuongNguYen | 10000 | 10500 | 10000 | ||||||||||||||||
92 | 03/28 | DZO.0000847567 | 12 | 796744 | SlimKull | 5940 | 5700 | 5700 | ||||||||||||||||
93 | 03/28 | DZO.0001077519 | 11 | 787464 | oHoangLongo | 5400 | 6118 | 5400 | ||||||||||||||||
94 | 03/28 | DZO.0000660299 | 2 | 57374 | hplmcch8 | 5000 | 5010 | 5000 | NTUD-28-A-5000KC | |||||||||||||||
95 | 03/28 | DZO.0001039256 | 12 | 793969 | MaKiemTNT | 3780 | 3500 | 3500 | ||||||||||||||||
96 | 03/28 | DZO.0001067991 | 11 | 783398 | 1Tien1Kung | 2880 | 2880 | 2880 | ||||||||||||||||
97 | 03/28 | DZO.0001174151 | 12 | 804474 | XocSongPhut | 5000 | 2849 | 2849 | ||||||||||||||||
98 | 03/28 | DZO.0001152454 | 12 | 801575 | LaoCong18cm | 2500 | 2579 | 2500 | ||||||||||||||||
99 | 03/28 | DZO.0001147404 | 12 | 801785 | iaXongAn | 1040 | 899 | 899 | ||||||||||||||||
100 | 03/28 | DZO.0000707863 | 12 | 799588 | MrLuzy | 80 | 80 | 80 |