A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 11/01/2024 Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 08/01/2024 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||||||||||||||||||||||||
2 | Ca đấu buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
3 | Thời gian đấu giá: 8h00'-8h30' | Thời gian đấu giá: 8h45'-9h15' | Thời gian đấu giá: 9h30'-10h00' | Thời gian đấu giá: 10h15'-10h45' | Thời gian đấu giá: 11h00'-11h30' | |||||||||||||||||||||
4 | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | |||||||||||
5 | 1 | 15K-222.16 | Hải Phòng | 701 | 14A-858.89 | Quảng Ninh | 1401 | 14A-865.88 | Quảng Ninh | 2101 | 30K-777.77 | Hà Nội | 2801 | 12A-228.99 | Lạng Sơn | |||||||||||
6 | 2 | 30K-879.99 | Hà Nội | 702 | 15K-222.33 | Hải Phòng | 1402 | 15K-256.58 | Hải Phòng | 2102 | 15K-222.69 | Hải Phòng | 2802 | 14A-861.28 | Quảng Ninh | |||||||||||
7 | 3 | 30K-911.68 | Hà Nội | 703 | 30L-119.89 | Hà Nội | 1403 | 30K-881.68 | Hà Nội | 2103 | 30K-869.89 | Hà Nội | 2803 | 30K-999.56 | Hà Nội | |||||||||||
8 | 4 | 38A-595.99 | Hà Tĩnh | 704 | 38A-569.89 | Hà Tĩnh | 1404 | 30L-002.00 | Hà Nội | 2104 | 43A-822.88 | Đà Nẵng | 2804 | 30L-003.00 | Hà Nội | |||||||||||
9 | 5 | 43A-850.68 | Đà Nẵng | 705 | 51L-367.68 | Hồ Chí Minh | 1405 | 30L-155.55 | Hà Nội | 2105 | 51L-038.38 | Hồ Chí Minh | 2805 | 30L-119.90 | Hà Nội | |||||||||||
10 | 6 | 49A-667.76 | Lâm Đồng | 706 | 60K-455.55 | Đồng Nai | 1406 | 30L-165.79 | Hà Nội | 2106 | 79A-515.15 | Khánh Hòa | 2806 | 37K-289.88 | Nghệ An | |||||||||||
11 | 7 | 79A-523.45 | Khánh Hòa | 707 | 86A-288.89 | Bình Thuận | 1407 | 43C-289.89 | Đà Nẵng | 2107 | 98A-686.85 | Bắc Giang | 2807 | 38A-588.76 | Hà Tĩnh | |||||||||||
12 | 8 | 90A-238.38 | Hà Nam | 708 | 93A-445.67 | Bình Phước | 1408 | 78A-188.66 | Phú Yên | 2108 | 98A-693.88 | Bắc Giang | 2808 | 67A-286.68 | An Giang | |||||||||||
13 | 9 | 12A-221.11 | Lạng Sơn | 709 | 12A-222.00 | Lạng Sơn | 1409 | 11C-071.88 | Cao Bằng | 2109 | 12A-222.21 | Lạng Sơn | 2809 | 11A-111.99 | Cao Bằng | |||||||||||
14 | 10 | 19A-588.68 | Phú Thọ | 710 | 15K-200.00 | Hải Phòng | 1410 | 12A-222.20 | Lạng Sơn | 2110 | 14C-396.99 | Quảng Ninh | 2810 | 15K-223.39 | Hải Phòng | |||||||||||
15 | 11 | 20A-716.68 | Thái Nguyên | 711 | 24A-262.22 | Lào Cai | 1411 | 14C-393.99 | Quảng Ninh | 2111 | 15K-233.38 | Hải Phòng | 2811 | 19A-586.88 | Phú Thọ | |||||||||||
16 | 12 | 20A-726.68 | Thái Nguyên | 712 | 29K-088.99 | Hà Nội | 1412 | 15K-198.86 | Hải Phòng | 2112 | 15K-233.68 | Hải Phòng | 2812 | 23A-138.89 | Hà Giang | |||||||||||
17 | 13 | 20A-748.86 | Thái Nguyên | 713 | 30K-683.39 | Hà Nội | 1413 | 15K-236.69 | Hải Phòng | 2113 | 19A-564.44 | Phú Thọ | 2813 | 30K-675.99 | Hà Nội | |||||||||||
18 | 14 | 20C-285.55 | Thái Nguyên | 714 | 30K-872.79 | Hà Nội | 1414 | 19A-563.33 | Phú Thọ | 2114 | 19A-585.99 | Phú Thọ | 2814 | 30K-727.77 | Hà Nội | |||||||||||
19 | 15 | 22A-216.88 | Tuyên Quang | 715 | 30K-873.33 | Hà Nội | 1415 | 19A-588.86 | Phú Thọ | 2115 | 26A-186.89 | Sơn La | 2815 | 30K-873.79 | Hà Nội | |||||||||||
20 | 16 | 30K-779.88 | Hà Nội | 716 | 30K-873.99 | Hà Nội | 1416 | 21A-187.99 | Yên Bái | 2116 | 29K-111.17 | Hà Nội | 2816 | 30K-877.72 | Hà Nội | |||||||||||
21 | 17 | 30K-875.99 | Hà Nội | 717 | 30K-876.99 | Hà Nội | 1417 | 22A-223.22 | Tuyên Quang | 2117 | 29K-127.89 | Hà Nội | 2817 | 30K-877.73 | Hà Nội | |||||||||||
22 | 18 | 30K-876.66 | Hà Nội | 718 | 30K-877.68 | Hà Nội | 1418 | 30K-874.44 | Hà Nội | 2118 | 30K-699.97 | Hà Nội | 2818 | 30K-877.78 | Hà Nội | |||||||||||
23 | 19 | 30K-876.88 | Hà Nội | 719 | 30K-877.96 | Hà Nội | 1419 | 30K-874.79 | Hà Nội | 2119 | 30K-872.22 | Hà Nội | 2819 | 30K-879.39 | Hà Nội | |||||||||||
24 | 20 | 30K-877.74 | Hà Nội | 720 | 30K-878.89 | Hà Nội | 1420 | 30K-875.79 | Hà Nội | 2120 | 30K-876.68 | Hà Nội | 2820 | 30K-879.78 | Hà Nội | |||||||||||
25 | 21 | 30K-879.98 | Hà Nội | 721 | 30K-879.89 | Hà Nội | 1421 | 30K-877.75 | Hà Nội | 2121 | 30K-879.77 | Hà Nội | 2821 | 30K-879.97 | Hà Nội | |||||||||||
26 | 22 | 30K-880.99 | Hà Nội | 722 | 30K-882.66 | Hà Nội | 1422 | 30K-877.76 | Hà Nội | 2122 | 37K-257.89 | Nghệ An | 2822 | 30K-882.79 | Hà Nội | |||||||||||
27 | 23 | 51L-159.98 | Hồ Chí Minh | 723 | 35A-377.79 | Ninh Bình | 1423 | 30K-877.98 | Hà Nội | 2123 | 51L-046.66 | Hồ Chí Minh | 2823 | 43A-818.81 | Đà Nẵng | |||||||||||
28 | 24 | 51L-165.55 | Hồ Chí Minh | 724 | 49C-345.66 | Lâm Đồng | 1424 | 30K-878.86 | Hà Nội | 2124 | 51L-066.99 | Hồ Chí Minh | 2824 | 43A-826.66 | Đà Nẵng | |||||||||||
29 | 25 | 51L-166.61 | Hồ Chí Minh | 725 | 51D-972.27 | Hồ Chí Minh | 1425 | 30K-881.79 | Hà Nội | 2125 | 51L-157.77 | Hồ Chí Minh | 2825 | 43A-828.89 | Đà Nẵng | |||||||||||
30 | 26 | 51L-167.85 | Hồ Chí Minh | 726 | 51L-157.79 | Hồ Chí Minh | 1426 | 30K-881.99 | Hà Nội | 2126 | 51L-159.79 | Hồ Chí Minh | 2826 | 51L-155.79 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
31 | 27 | 51L-167.87 | Hồ Chí Minh | 727 | 51L-158.86 | Hồ Chí Minh | 1427 | 51L-027.27 | Hồ Chí Minh | 2127 | 51L-159.95 | Hồ Chí Minh | 2827 | 51L-156.78 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
32 | 28 | 60K-459.94 | Đồng Nai | 728 | 51L-159.99 | Hồ Chí Minh | 1428 | 51L-039.68 | Hồ Chí Minh | 2128 | 51L-167.77 | Hồ Chí Minh | 2828 | 51L-156.88 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
33 | 29 | 61K-318.79 | Bình Dương | 729 | 51L-163.79 | Hồ Chí Minh | 1429 | 51L-156.79 | Hồ Chí Minh | 2129 | 51L-167.86 | Hồ Chí Minh | 2829 | 51L-157.68 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
34 | 30 | 61K-371.11 | Bình Dương | 730 | 51L-166.69 | Hồ Chí Minh | 1430 | 51L-159.68 | Hồ Chí Minh | 2130 | 51L-169.91 | Hồ Chí Minh | 2830 | 51L-157.99 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
35 | 31 | 62A-399.97 | Long An | 731 | 51L-167.99 | Hồ Chí Minh | 1431 | 51L-163.33 | Hồ Chí Minh | 2131 | 62A-399.98 | Long An | 2831 | 51L-161.79 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
36 | 32 | 63A-277.72 | Tiền Giang | 732 | 67A-286.88 | An Giang | 1432 | 51L-168.81 | Hồ Chí Minh | 2132 | 63A-277.75 | Tiền Giang | 2832 | 51L-164.99 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
37 | 33 | 64A-176.66 | Vĩnh Long | 733 | 69A-153.33 | Cà Mau | 1433 | 60K-460.00 | Đồng Nai | 2133 | 64A-176.78 | Vĩnh Long | 2833 | 51L-165.68 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
38 | 34 | 67A-278.78 | An Giang | 734 | 73A-331.11 | Quảng Bình | 1434 | 61C-561.61 | Bình Dương | 2134 | 67A-286.66 | An Giang | 2834 | 51L-167.80 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
39 | 35 | 69A-153.45 | Cà Mau | 735 | 74A-244.44 | Quảng Trị | 1435 | 62A-399.86 | Long An | 2135 | 68A-322.99 | Kiên Giang | 2835 | 62A-399.68 | Long An | |||||||||||
40 | 36 | 70A-486.68 | Tây Ninh | 736 | 76A-288.69 | Quảng Ngãi | 1436 | 62A-399.89 | Long An | 2136 | 71A-181.88 | Bến Tre | 2836 | 63A-277.89 | Tiền Giang | |||||||||||
41 | 37 | 75A-355.53 | Thừa Thiên Huế | 737 | 77A-306.38 | Bình Định | 1437 | 62A-399.92 | Long An | 2137 | 71A-187.89 | Bến Tre | 2837 | 66A-255.88 | Đồng Tháp | |||||||||||
42 | 38 | 81A-395.55 | Gia Lai | 738 | 79A-508.89 | Khánh Hòa | 1438 | 70A-488.99 | Tây Ninh | 2138 | 90A-238.86 | Hà Nam | 2838 | 67A-286.89 | An Giang | |||||||||||
43 | 39 | 90A-238.89 | Hà Nam | 739 | 98A-686.55 | Bắc Giang | 1439 | 97A-082.22 | Bắc Kạn | 2139 | 90C-135.55 | Hà Nam | 2839 | 89A-453.33 | Hưng Yên | |||||||||||
44 | 40 | 90A-238.99 | Hà Nam | 740 | 98A-711.17 | Bắc Giang | 1440 | 99A-743.33 | Bắc Ninh | 2140 | 98A-686.38 | Bắc Giang | 2840 | 98A-692.22 | Bắc Giang | |||||||||||
45 | 41 | 30K-869.56 | Hà Nội | 741 | 30K-869.67 | Hà Nội | 1441 | 30K-713.68 | Hà Nội | 2141 | 30K-869.64 | Hà Nội | 2841 | 30K-869.53 | Hà Nội | |||||||||||
46 | 42 | 30K-869.65 | Hà Nội | 742 | 30K-869.72 | Hà Nội | 1442 | 30K-869.58 | Hà Nội | 2142 | 30K-869.78 | Hà Nội | 2842 | 30K-869.57 | Hà Nội | |||||||||||
47 | 43 | 30K-869.74 | Hà Nội | 743 | 30K-869.75 | Hà Nội | 1443 | 30K-869.91 | Hà Nội | 2143 | 30K-869.86 | Hà Nội | 2843 | 30K-869.62 | Hà Nội | |||||||||||
48 | 44 | 30K-869.80 | Hà Nội | 744 | 30K-869.84 | Hà Nội | 1444 | 30K-870.40 | Hà Nội | 2144 | 30K-869.90 | Hà Nội | 2844 | 30K-869.97 | Hà Nội | |||||||||||
49 | 45 | 30K-869.94 | Hà Nội | 745 | 30K-870.09 | Hà Nội | 1445 | 30K-870.43 | Hà Nội | 2145 | 30K-870.11 | Hà Nội | 2845 | 30K-870.15 | Hà Nội | |||||||||||
50 | 46 | 30K-870.02 | Hà Nội | 746 | 30K-870.13 | Hà Nội | 1446 | 30K-870.44 | Hà Nội | 2146 | 30K-870.18 | Hà Nội | 2846 | 30K-870.21 | Hà Nội | |||||||||||
51 | 47 | 30K-870.05 | Hà Nội | 747 | 30K-870.16 | Hà Nội | 1447 | 30K-870.57 | Hà Nội | 2147 | 30K-870.30 | Hà Nội | 2847 | 30K-870.25 | Hà Nội | |||||||||||
52 | 48 | 30K-870.23 | Hà Nội | 748 | 30K-870.22 | Hà Nội | 1448 | 30K-870.58 | Hà Nội | 2148 | 30K-870.33 | Hà Nội | 2848 | 30K-870.26 | Hà Nội | |||||||||||
53 | 49 | 30K-870.29 | Hà Nội | 749 | 30K-870.31 | Hà Nội | 1449 | 30K-870.73 | Hà Nội | 2149 | 30K-870.49 | Hà Nội | 2849 | 30K-870.32 | Hà Nội | |||||||||||
54 | 50 | 30K-870.48 | Hà Nội | 750 | 30K-870.36 | Hà Nội | 1450 | 30K-870.77 | Hà Nội | 2150 | 30K-870.63 | Hà Nội | 2850 | 30K-870.37 | Hà Nội | |||||||||||
55 | 51 | 30K-870.55 | Hà Nội | 751 | 30K-870.82 | Hà Nội | 1451 | 30K-870.86 | Hà Nội | 2151 | 30K-870.66 | Hà Nội | 2851 | 30K-870.54 | Hà Nội | |||||||||||
56 | 52 | 30K-870.61 | Hà Nội | 752 | 30K-870.90 | Hà Nội | 1452 | 30K-871.03 | Hà Nội | 2152 | 30K-870.70 | Hà Nội | 2852 | 30K-870.67 | Hà Nội | |||||||||||
57 | 53 | 30K-870.69 | Hà Nội | 753 | 30K-870.96 | Hà Nội | 1453 | 30K-871.06 | Hà Nội | 2153 | 30K-870.89 | Hà Nội | 2853 | 30K-870.80 | Hà Nội | |||||||||||
58 | 54 | 30K-870.84 | Hà Nội | 754 | 30K-871.08 | Hà Nội | 1454 | 30K-871.07 | Hà Nội | 2154 | 30K-871.02 | Hà Nội | 2854 | 30K-870.95 | Hà Nội | |||||||||||
59 | 55 | 30K-870.92 | Hà Nội | 755 | 30K-871.46 | Hà Nội | 1455 | 30K-871.18 | Hà Nội | 2155 | 30K-871.16 | Hà Nội | 2855 | 30K-870.98 | Hà Nội | |||||||||||
60 | 56 | 30K-870.93 | Hà Nội | 756 | 30K-871.51 | Hà Nội | 1456 | 30K-871.23 | Hà Nội | 2156 | 30K-871.17 | Hà Nội | 2856 | 30K-871.13 | Hà Nội | |||||||||||
61 | 57 | 30K-871.04 | Hà Nội | 757 | 30K-871.63 | Hà Nội | 1457 | 30K-871.35 | Hà Nội | 2157 | 30K-871.24 | Hà Nội | 2857 | 30K-871.30 | Hà Nội | |||||||||||
62 | 58 | 30K-871.19 | Hà Nội | 758 | 30K-871.65 | Hà Nội | 1458 | 30K-871.60 | Hà Nội | 2158 | 30K-871.36 | Hà Nội | 2858 | 30K-871.38 | Hà Nội | |||||||||||
63 | 59 | 30K-871.20 | Hà Nội | 759 | 30K-871.67 | Hà Nội | 1459 | 30K-871.71 | Hà Nội | 2159 | 30K-871.66 | Hà Nội | 2859 | 30K-871.41 | Hà Nội | |||||||||||
64 | 60 | 30K-871.26 | Hà Nội | 760 | 30K-871.69 | Hà Nội | 1460 | 30K-871.73 | Hà Nội | 2160 | 30K-872.16 | Hà Nội | 2860 | 30K-871.42 | Hà Nội | |||||||||||
65 | 61 | 30K-871.44 | Hà Nội | 761 | 30K-871.72 | Hà Nội | 1461 | 30K-871.83 | Hà Nội | 2161 | 30K-872.33 | Hà Nội | 2861 | 30K-871.55 | Hà Nội | |||||||||||
66 | 62 | 30K-871.47 | Hà Nội | 762 | 30K-871.78 | Hà Nội | 1462 | 30K-871.85 | Hà Nội | 2162 | 30K-872.50 | Hà Nội | 2862 | 30K-871.58 | Hà Nội | |||||||||||
67 | 63 | 30K-871.54 | Hà Nội | 763 | 30K-871.87 | Hà Nội | 1463 | 30K-871.94 | Hà Nội | 2163 | 30K-872.65 | Hà Nội | 2863 | 30K-871.59 | Hà Nội | |||||||||||
68 | 64 | 30K-871.57 | Hà Nội | 764 | 30K-871.88 | Hà Nội | 1464 | 30K-872.05 | Hà Nội | 2164 | 30K-872.85 | Hà Nội | 2864 | 30K-871.62 | Hà Nội | |||||||||||
69 | 65 | 30K-871.76 | Hà Nội | 765 | 30K-872.42 | Hà Nội | 1465 | 30K-872.08 | Hà Nội | 2165 | 30K-872.90 | Hà Nội | 2865 | 30K-871.77 | Hà Nội | |||||||||||
70 | 66 | 30K-871.86 | Hà Nội | 766 | 30K-872.52 | Hà Nội | 1466 | 30K-872.10 | Hà Nội | 2166 | 30K-872.95 | Hà Nội | 2866 | 30K-871.82 | Hà Nội | |||||||||||
71 | 67 | 30K-871.92 | Hà Nội | 767 | 30K-872.60 | Hà Nội | 1467 | 30K-872.12 | Hà Nội | 2167 | 30K-873.09 | Hà Nội | 2867 | 30K-871.84 | Hà Nội | |||||||||||
72 | 68 | 30K-872.06 | Hà Nội | 768 | 30K-872.64 | Hà Nội | 1468 | 30K-872.20 | Hà Nội | 2168 | 30K-873.13 | Hà Nội | 2868 | 30K-871.91 | Hà Nội | |||||||||||
73 | 69 | 30K-872.24 | Hà Nội | 769 | 30K-872.73 | Hà Nội | 1469 | 30K-872.23 | Hà Nội | 2169 | 30K-873.25 | Hà Nội | 2869 | 30K-872.21 | Hà Nội | |||||||||||
74 | 70 | 30K-872.36 | Hà Nội | 770 | 30K-872.74 | Hà Nội | 1470 | 30K-872.38 | Hà Nội | 2170 | 30K-873.39 | Hà Nội | 2870 | 30K-872.28 | Hà Nội | |||||||||||
75 | 71 | 30K-872.49 | Hà Nội | 771 | 30K-873.07 | Hà Nội | 1471 | 30K-872.39 | Hà Nội | 2171 | 30K-873.43 | Hà Nội | 2871 | 30K-872.29 | Hà Nội | |||||||||||
76 | 72 | 30K-872.53 | Hà Nội | 772 | 30K-873.30 | Hà Nội | 1472 | 30K-872.41 | Hà Nội | 2172 | 30K-873.44 | Hà Nội | 2872 | 30K-872.32 | Hà Nội | |||||||||||
77 | 73 | 30K-872.54 | Hà Nội | 773 | 30K-873.59 | Hà Nội | 1473 | 30K-872.44 | Hà Nội | 2173 | 30K-873.55 | Hà Nội | 2873 | 30K-872.34 | Hà Nội | |||||||||||
78 | 74 | 30K-872.84 | Hà Nội | 774 | 30K-873.65 | Hà Nội | 1474 | 30K-872.45 | Hà Nội | 2174 | 30K-873.58 | Hà Nội | 2874 | 30K-872.37 | Hà Nội | |||||||||||
79 | 75 | 30K-873.04 | Hà Nội | 775 | 30K-873.86 | Hà Nội | 1475 | 30K-872.46 | Hà Nội | 2175 | 30K-873.69 | Hà Nội | 2875 | 30K-872.58 | Hà Nội | |||||||||||
80 | 76 | 30K-873.05 | Hà Nội | 776 | 30K-873.95 | Hà Nội | 1476 | 30K-872.56 | Hà Nội | 2176 | 30K-873.77 | Hà Nội | 2876 | 30K-872.70 | Hà Nội | |||||||||||
81 | 77 | 30K-873.16 | Hà Nội | 777 | 30K-873.97 | Hà Nội | 1477 | 30K-872.87 | Hà Nội | 2177 | 30K-873.81 | Hà Nội | 2877 | 30K-872.72 | Hà Nội | |||||||||||
82 | 78 | 30K-873.17 | Hà Nội | 778 | 30K-874.01 | Hà Nội | 1478 | 30K-872.89 | Hà Nội | 2178 | 30K-873.98 | Hà Nội | 2878 | 30K-872.88 | Hà Nội | |||||||||||
83 | 79 | 30K-873.18 | Hà Nội | 779 | 30K-874.02 | Hà Nội | 1479 | 30K-873.00 | Hà Nội | 2179 | 30K-874.18 | Hà Nội | 2879 | 30K-873.02 | Hà Nội | |||||||||||
84 | 80 | 30K-873.28 | Hà Nội | 780 | 30K-874.13 | Hà Nội | 1480 | 30K-873.01 | Hà Nội | 2180 | 30K-874.19 | Hà Nội | 2880 | 30K-873.23 | Hà Nội | |||||||||||
85 | 81 | 30K-873.40 | Hà Nội | 781 | 30K-874.36 | Hà Nội | 1481 | 30K-873.19 | Hà Nội | 2181 | 30K-874.29 | Hà Nội | 2881 | 30K-873.29 | Hà Nội | |||||||||||
86 | 82 | 30K-873.57 | Hà Nội | 782 | 30K-874.37 | Hà Nội | 1482 | 30K-873.24 | Hà Nội | 2182 | 30K-874.32 | Hà Nội | 2882 | 30K-873.36 | Hà Nội | |||||||||||
87 | 83 | 30K-873.63 | Hà Nội | 783 | 30K-874.39 | Hà Nội | 1483 | 30K-873.35 | Hà Nội | 2183 | 30K-874.50 | Hà Nội | 2883 | 30K-873.42 | Hà Nội | |||||||||||
88 | 84 | 30K-873.73 | Hà Nội | 784 | 30K-874.45 | Hà Nội | 1484 | 30K-873.37 | Hà Nội | 2184 | 30K-874.60 | Hà Nội | 2884 | 30K-873.64 | Hà Nội | |||||||||||
89 | 85 | 30K-873.80 | Hà Nội | 785 | 30K-874.46 | Hà Nội | 1485 | 30K-873.41 | Hà Nội | 2185 | 30K-874.61 | Hà Nội | 2885 | 30K-873.67 | Hà Nội | |||||||||||
90 | 86 | 30K-873.82 | Hà Nội | 786 | 30K-874.55 | Hà Nội | 1486 | 30K-873.46 | Hà Nội | 2186 | 30K-874.62 | Hà Nội | 2886 | 30K-873.71 | Hà Nội | |||||||||||
91 | 87 | 30K-873.84 | Hà Nội | 787 | 30K-874.73 | Hà Nội | 1487 | 30K-873.78 | Hà Nội | 2187 | 30K-874.63 | Hà Nội | 2887 | 30K-873.74 | Hà Nội | |||||||||||
92 | 88 | 30K-873.89 | Hà Nội | 788 | 30K-874.98 | Hà Nội | 1488 | 30K-874.23 | Hà Nội | 2188 | 30K-874.66 | Hà Nội | 2888 | 30K-873.88 | Hà Nội | |||||||||||
93 | 89 | 30K-874.22 | Hà Nội | 789 | 30K-875.18 | Hà Nội | 1489 | 30K-874.31 | Hà Nội | 2189 | 30K-874.71 | Hà Nội | 2889 | 30K-874.48 | Hà Nội | |||||||||||
94 | 90 | 30K-874.41 | Hà Nội | 790 | 30K-875.25 | Hà Nội | 1490 | 30K-874.33 | Hà Nội | 2190 | 30K-875.02 | Hà Nội | 2890 | 30K-874.64 | Hà Nội | |||||||||||
95 | 91 | 30K-874.43 | Hà Nội | 791 | 30K-875.30 | Hà Nội | 1491 | 30K-874.58 | Hà Nội | 2191 | 30K-875.11 | Hà Nội | 2891 | 30K-874.67 | Hà Nội | |||||||||||
96 | 92 | 30K-874.52 | Hà Nội | 792 | 30K-875.31 | Hà Nội | 1492 | 30K-874.75 | Hà Nội | 2192 | 30K-875.16 | Hà Nội | 2892 | 30K-874.72 | Hà Nội | |||||||||||
97 | 93 | 30K-874.76 | Hà Nội | 793 | 30K-875.34 | Hà Nội | 1493 | 30K-874.78 | Hà Nội | 2193 | 30K-875.87 | Hà Nội | 2893 | 30K-874.77 | Hà Nội | |||||||||||
98 | 94 | 30K-874.86 | Hà Nội | 794 | 30K-875.61 | Hà Nội | 1494 | 30K-874.84 | Hà Nội | 2194 | 30K-875.88 | Hà Nội | 2894 | 30K-874.82 | Hà Nội | |||||||||||
99 | 95 | 30K-874.89 | Hà Nội | 795 | 30K-875.63 | Hà Nội | 1495 | 30K-874.92 | Hà Nội | 2195 | 30K-875.89 | Hà Nội | 2895 | 30K-874.83 | Hà Nội | |||||||||||
100 | 96 | 30K-875.00 | Hà Nội | 796 | 30K-875.72 | Hà Nội | 1496 | 30K-875.05 | Hà Nội | 2196 | 30K-875.97 | Hà Nội | 2896 | 30K-874.91 | Hà Nội |