A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023 QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Ngày nhận | Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh | Tên tỉnh | Tên huyện | ĐKDT khối | Lệ phí đã nộp | Ngày nộp lệ phí | Ghi chú | |||||||||||||||||
3 | 1 | 4/26/2023 | NK230022 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 5/19/2005 | Hải Phòng | Huyện An Dương | H | 450.000 đ | 27/04/2023 | 0 | |||||||||||||||||
4 | 2 | 4/26/2023 | NK230023 | Phan Thị Ánh Hồng | 4/29/2005 | Hoà Bình | Huyện Lạc Thủy | H | 450.000 đ | 30/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
5 | 3 | 4/26/2023 | NK230024 | Bùi Ngọc Minh Đăng | 5/6/2005 | Nghệ An | Huyện Diễn Châu (Trước 15/3/2022 có xã ĐBKK) | V | 400.000 đ | 02/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
6 | 4 | 4/26/2023 | NK230026 | Nguyễn Trần Tuấn Dương | 11/2/2005 | Thái Nguyên | Huyện Định Hóa | V | 400.000 đ | 26/04/2023 | 0 | |||||||||||||||||
7 | 5 | 27/04/2023 | NK230052 | Nguyễn Thị Hà An | 12/04/2005 | Nghệ An | Huyện Diễn Châu (Trước 15/3/2022 có xã ĐBKK) | V | 400.000 đ | 27/04/2023 | 0 | |||||||||||||||||
8 | 6 | 27/04/2023 | NK230053 | Nguyễn Đăng Hiếu | 17/01/2005 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | V | 400.000 đ | 29/04/2023 | 0 | |||||||||||||||||
9 | 7 | 27/04/2023 | NK230061 | Đồng Văn Doanh | 15/01/2004 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | V | 400.000 đ | 07/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
10 | 8 | 27/04/2023 | NK230063 | Nguyễn Lan Nhi | 20/07/2005 | Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | H | 450.000 đ | 04/05/2023 | Xã Thống Nhất | |||||||||||||||||
11 | 9 | 27/04/2023 | NK230064 | Phạm Nguyễn Mạnh Hiếu | 20/08/2005 | Hải Phòng | Huyện An Dương | V | 400.000 đ | 28/04/2023 | 0 | |||||||||||||||||
12 | 10 | 28/04/2023 | NK230084 | Trần Linh Chi | 14/04/2005 | Nghệ An | Huyện Nam Đàn | V | 400.000 đ | 16/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
13 | 11 | 28/04/2023 | NK230085 | Đỗ Việt Anh | 13/6/2005 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | V | 400.000 đ | 29/04/2023 | 0 | |||||||||||||||||
14 | 12 | 28/04/2023 | NK230086 | Nguyễn Phương Anh | 04/03/2005 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | H | 450.000 đ | 06/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
15 | 13 | 28/04/2023 | NK230087 | Hoàng Thị Yến Vy | 09/07/2005 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | H | 450.000 đ | 10/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
16 | 14 | 28/04/2023 | NK230088 | Đặng Huyền Chi | 07/04/2005 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | H | 450.000 đ | 13/05/2023 | Địa chỉ báo tin ko hợp lệ | |||||||||||||||||
17 | 15 | 28/04/2023 | NK230096 | Nguyễn Hoàng Hà Anh | 27/11/2005 | Hà Nội | Quận Long Biên | V | 400.000 đ | 28/04/2023 | 0 | |||||||||||||||||
18 | 16 | 28/04/2023 | NK230097 | Lê Nguyễn Thanh Tâm | 06/11/2005 | Hải Phòng | Quận Hải An | V | 400.000 đ | 05/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
19 | 17 | 28/04/2023 | NK230107 | Nguyễn Thị Diệu Quyên | 07/10/2004 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | H | 450.000 đ | 31/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
20 | 18 | 28/04/2023 | NK230108 | Trần Vũ Đức | 20/11/2005 | Nghệ An | Huyện Diễn Châu (Trước 15/3/2022 có xã ĐBKK) | V | 400.000 đ | 04/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
21 | 19 | 28/04/2023 | NK230109 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 26/08/2005 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | V | 400.000 đ | 11/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
22 | 20 | 5/4/2023 | NK230119 | Nguyễn Huy Gia Bảo | 4/1/2005 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | V | 400.000 đ | 05/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
23 | 21 | 5/4/2023 | NK230120 | Lê Trọng Tuấn Anh | 12/8/2005 | Thanh Hoá | Huyện Thọ Xuân | H | 450.000 đ | 18/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
24 | 22 | 5/4/2023 | NK230121 | Kiều Hoàng Anh | 1/19/2005 | Gia Lai | Huyện Đak Đoa | V | 400.000 đ | 12/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
25 | 23 | 5/4/2023 | NK230122 | Lê Thu Trang | 12/31/2005 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | H | 450.000 đ | 14/05/2023 | TS chưa điền Khu vực | |||||||||||||||||
26 | 24 | 5/4/2023 | NK230123 | Phạm Hoàng Ngọc Ánh | 11/11/2005 | Nam Định | Huyện ý Yên | V | 400.000 đ | 06/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
27 | 25 | 5/4/2023 | NK230124 | Đinh Thị Kim Chi | 11/11/2005 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | H | 450.000 đ | 05/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
28 | 26 | 5/4/2023 | NK230135 | Đỗ Hải Anh | 12/24/2005 | Hà Giang | Huyện Đồng Văn | H | 450.000 đ | 06/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
29 | 27 | 5/5/2023 | NK230159 | Bùi Hoàng Lâm | 3/25/2005 | Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | V | 400.000 đ | 05/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
30 | 28 | 5/5/2023 | NK230160 | Đào Huy Tuấn | 2/16/2005 | Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | V | 400.000 đ | 11/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
31 | 29 | 5/5/2023 | NK230161 | Nguyễn Thị Mai Hương | 1/11/2005 | Thái Bình | Huyện Vũ Thư | V | 400.000 đ | 15/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
32 | 30 | 5/5/2023 | NK230162 | Lê Đức Thọ | 10/24/2005 | Nam Định | Huyện ý Yên | V | 400.000 đ | 06/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
33 | 31 | 5/5/2023 | NK230164 | Nguyễn Thị Quỳnh | 12/7/2005 | Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | H | 450.000 đ | 10/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
34 | 32 | 5/5/2023 | NK230165 | Đỗ Ngọc Linh | 8/2/2005 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | V | 400.000 đ | 11/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
35 | 33 | 5/5/2023 | NK230166 | Nguyễn Văn Việt | 1/25/2005 | Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | H | 450.000 đ | 12/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
36 | 34 | 5/5/2023 | NK230185 | Võ Diệu Quỳnh Trang | 3/15/2005 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | H | 450.000 đ | 08/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
37 | 35 | 08/05/2023 | NK230277 | Phí Thị Huyền Trang | 05/06/2003 | Thái Bình | Huyện Đông Hưng | H | 450.000 đ | 09/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
38 | 36 | 08/05/2023 | NK230275 | Nguyễn Phúc Huân | 04/03/2005 | Nam Định | Huyện Vụ Bản | V | 400.000 đ | 08/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
39 | 37 | 08/05/2023 | NK230274 | Quách Thiên Sơn | 08/06/2005 | Hà Nội | Huyện Thanh Oai | H | 450.000 đ | 10/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
40 | 38 | 08/05/2023 | NK230273 | Nguyễn Thị Thu Hà | 02/06/2005 | Nam Định | Huyện Vụ Bản | H | 450.000 đ | 08/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
41 | 39 | 08/05/2023 | NK230271 | Nguyễn Minh Đức | 27/03/2005 | Sơn La | Thành phố Sơn La | H | 450.000 đ | 09/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
42 | 40 | 08/05/2023 | NK230269 | Lê Thị Minh Thu | 06/09/2004 | Thanh Hoá | Huyện Hoằng Hóa | H | 450.000 đ | 08/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
43 | 41 | 08/05/2023 | NK230268 | Vũ Hoàng Quý | 21/12/2005 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | H | 450.000 đ | 09/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
44 | 42 | 08/05/2023 | NK230265 | Vũ Thị Trà My | 30/07/2005 | Thanh Hoá | Huyện Hậu Lộc | H | 450.000 đ | 22/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
45 | 43 | 08/05/2023 | NK230264 | Trần Thị Mây | 15/06/2004 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | H | 0 | |||||||||||||||||||
46 | 44 | 08/05/2023 | NK230263 | Nguyễn Thành Long | 25/06/2005 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | V | 400.000 đ | 13/06/2023 | TS nộp 2 hồ sơ khối V | |||||||||||||||||
47 | 45 | 08/05/2023 | NK230262 | Vũ Đỗ Phương Anh | 25/04/2005 | Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên | H | 450.000 đ | 29/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
48 | 46 | 08/05/2023 | NK230259 | Bùi Huy Hùng | 18/07/2005 | Thái Bình | Huyện Kiến Xương | V | 400.000 đ | 25/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
49 | 47 | 08/05/2023 | NK230258 | Trần Thị Vân | 13/03/2003 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | H | 450.000 đ | 27/05/2023 | Hồ sơ bảo lưu của thí sinh chưa đủ, mới chỉ có phiếu số 2 | |||||||||||||||||
50 | 48 | 08/05/2023 | NK230255 | Hoàng Ngọc Mai | 07/07/2004 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | H | 450.000 đ | 25/05/2023 | thiếu địa chỉ Email | |||||||||||||||||
51 | 49 | 08/05/2023 | NK230254 | Phạm Thái Sơn | 12/08/2005 | Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | H | 450.000 đ | 09/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
52 | 50 | 08/05/2023 | NK230252 | Bùi Đức Long | 02/01/2005 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | V | 400.000 đ | 11/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
53 | 51 | 08/05/2023 | NK230250 | Lê Huy Thăng | 23/11/2005 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | V | 400.000 đ | 17/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
54 | 52 | 08/05/2023 | NK230248 | Trần Trung Hiếu | 12/06/2005 | Nghệ An | Huyện Diễn Châu (Trước 15/3/2022 có xã ĐBKK) | V | 400.000 đ | 08/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
55 | 53 | 08/05/2023 | NK230246 | Lê Văn Nhật Hoàng | 05/05/2005 | Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | V | 400.000 đ | 15/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
56 | 54 | 08/05/2023 | NK230243 | Nguyễn Duy Nhân | 02/01/2005 | Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | V | 400.000 đ | 12/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
57 | 55 | 08/05/2023 | NK230242 | Đinh Thanh Trúc | 18/03/2005 | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | H | 450.000 đ | 29/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
58 | 56 | 08/05/2023 | NK230239 | Doãn Thanh Hưng | 11/09/2004 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | V | 400.000 đ | 10/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
59 | 57 | 08/05/2023 | NK230235 | Đặng Nguyễn Như Giang | 05/01/2005 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | H | 450.000 đ | 08/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
60 | 58 | 08/05/2023 | NK230234 | Trần Nguyễn Thùy Ngân | 29/12/2004 | Thái Bình | Huyện Đông Hưng | H | 450.000 đ | 09/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
61 | 59 | 08/05/2023 | NK230232 | Bùi Hoàng Tiến | 10/02/2005 | Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | V | 400.000 đ | 17/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
62 | 60 | 08/05/2023 | NK230231 | Hoàng Trần Thiên | 16/01/2005 | Khánh Hoà | Huyện Cam Lâm | V | 400.000 đ | 15/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
63 | 61 | 08/05/2023 | NK230230 | Quản Ngọc Linh | 20/03/2005 | Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | V | 400.000 đ | 20/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
64 | 62 | 08/05/2023 | NK230229 | Nguyễn Tài Kiên | 21/09/2005 | Nam Định | Huyện ý Yên | V | 400.000 đ | 16/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
65 | 63 | 08/05/2023 | NK230228 | Bùi Thị Thùy Linh | 10/07/2005 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | H | 450.000 đ | 23/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
66 | 64 | 08/05/2023 | NK230227 | Nguyễn Hữu Sơn | 11/03/2005 | Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | V | 400.000 đ | 14/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
67 | 65 | 08/05/2023 | NK230226 | Phạm Thị Hoàng Nhật | 04/01/2005 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | V | 400.000 đ | 12/06/2023 | 0 | |||||||||||||||||
68 | 66 | 08/05/2023 | NK230225 | Quàng Thị Hà Tâm | 19/12/2005 | Sơn La | Huyện Mường La | H | 450.000 đ | 09/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
69 | 67 | 08/05/2023 | NK230224 | Tường Duy Nam | 03/06/2005 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | V | 400.000 đ | 23/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
70 | 68 | 08/05/2023 | NK230222 | Lại Nguyễn Thị Thùy Trang | 14/01/2005 | Thái Bình | Huyện Vũ Thư | H | 450.000 đ | 24/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
71 | 69 | 08/05/2023 | NK230218 | Trần Thị Mỹ Duyên | 02/08/2005 | Thái Bình | Huyện Kiến Xương | H | 450.000 đ | 30/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
72 | 70 | 09/05/2023 | NK230358 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 01/12/2005 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | H | 450.000 đ | 27/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
73 | 71 | 09/05/2023 | NK230356 | Bùi Giang Nam | 04/07/2005 | Nghệ An | Thành phố Vinh | V | 400.000 đ | 11/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
74 | 72 | 09/05/2023 | NK230342 | Nguyễn Thị Hoàng Lê | 19/01/2005 | Thanh Hoá | Huyện Nga Sơn | H | 450.000 đ | 15/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
75 | 73 | 09/05/2023 | NK230341 | Trần Thị Mỹ Duyên | 12/06/2004 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | H | 450.000 đ | 16/05/2023 | Xã Ngọc Sơn | |||||||||||||||||
76 | 74 | 09/05/2023 | NK230340 | Nguyễn Văn Long | 05/09/2005 | Nghệ An | Huyện Yên Thành (Trước 04/6/2021 có xã ĐBKK) | H | 450.000 đ | 15/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
77 | 75 | 09/05/2023 | NK230339 | Nguyễn Hoàng Ngân | 28/05/2004 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | H | 450.000 đ | 10/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
78 | 76 | 09/05/2023 | NK230338 | Trịnh Thế An | 25/09/2005 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | V | 400.000 đ | 09/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
79 | 77 | 09/05/2023 | NK230337 | Vũ Khánh Linh | 16/10/2005 | Thanh Hoá | Huyện Như Thanh | H | 450.000 đ | 14/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
80 | 78 | 09/05/2023 | NK230336 | Nguyễn Mạnh Thưởng | 19/10/2005 | Thái Bình | Huyện Đông Hưng | V | 400.000 đ | 24/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
81 | 79 | 09/05/2023 | NK230321 | Nguyễn Trần Tuấn Minh | 08/08/2005 | Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | V | 400.000 đ | 10/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
82 | 80 | 09/05/2023 | NK230320 | Mai Thị Quỳnh Anh | 18/07/2005 | Thanh Hoá | Huyện Nga Sơn | H | 450.000 đ | 22/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
83 | 81 | 09/05/2023 | NK230319 | Phạm Thu Phương | 27/03/2005 | Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | H | 450.000 đ | 12/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
84 | 82 | 08/05/2023 | NK230286 | Nguyễn Hồng Phong | 08/07/2005 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | V | 400.000 đ | 10/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
85 | 83 | 27/04/2023 | NK230047 | Hoàng Văn Cường | 16/07/2005 | Nghệ An | Thành phố Vinh | V | 400.000 đ | 27/04/2023 | 0 | |||||||||||||||||
86 | 84 | 09/05/2023 | NK230379 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 01/02/2005 | Thái Bình | Huyện Đông Hưng | V | 400.000 đ | 16/05/2023 | TS chưa kí PL1. TS chưa điền hết ngành trong nhóm. | |||||||||||||||||
87 | 85 | 10/05/2023 | NK230410 | Chử Thị Mai | 06/05/2005 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | H | 450.000 đ | 12/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
88 | 86 | 10/05/2023 | NK230411 | Nguyễn Thị Nguyệt | 15/08/2005 | Thanh Hoá | Huyện Nga Sơn | H | 450.000 đ | 15/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
89 | 87 | 10/05/2023 | NK230412 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 05/12/2005 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | H | 450.000 đ | 16/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
90 | 88 | 10/05/2023 | NK230413 | Trần Thị Thanh Lam | 14/08/2005 | Thanh Hoá | Huyện Nga Sơn | V | 400.000 đ | 28/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
91 | 89 | 10/05/2023 | NK230414 | Phạm Ngọc Hà | 31/01/2005 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | V | 400.000 đ | 12/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
92 | 90 | 10/05/2023 | NK230415 | Phạm Thị Như Triều | 05/12/2005 | Thanh Hoá | Huyện Nga Sơn | H | 450.000 đ | 17/05/2023 | Xã Nga Phượng | |||||||||||||||||
93 | 91 | 10/05/2023 | NK230416 | Bùi Quang Dũng | 19/09/2005 | Quảng Ninh | Thành phố Uông Bí | V | 400.000 đ | 19/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
94 | 92 | 10/05/2023 | NK230420 | Vũ Quang Tới | 07/10/2005 | Thái Bình | Huyện Thái Thụy | H | 450.000 đ | 11/05/2023 | Xã Tân Học | |||||||||||||||||
95 | 93 | 10/05/2023 | NK230421 | Mai Thị Phương Chi | 19/09/2005 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | H | 450.000 đ | 10/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
96 | 94 | 10/05/2023 | NK230422 | Nguyễn Minh Đức | 06/07/2005 | Hải Phòng | Quận Hải An | V | 400.000 đ | 13/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
97 | 95 | 10/05/2023 | NK230426 | Bùi Hải Ngọc | 23/11/2005 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | H | 450.000 đ | 15/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
98 | 96 | 10/05/2023 | NK230427 | Nguyễn Thị Bình An | 05/11/2005 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | H | 450.000 đ | 11/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
99 | 97 | 10/05/2023 | NK230428 | Vũ Thị Quỳnh Tươi | 18/04/2005 | Thái Bình | Huyện Hưng Hà | H | 450.000 đ | 13/05/2023 | 0 | |||||||||||||||||
100 | 98 | 10/05/2023 | NK230429 | Phạm Thanh Hằng | 30/08/2005 | Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | H | 450.000 đ | 10/05/2023 | 0 |