| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã SV | Họ tên | Tên khoa | Tên lớp | Số tín chỉ đã đăng ký | Mức HP / 1 tín chỉ | Số tiền học phải nộp học kỳ 2 năm học 2021-2022 | Ghi chú | |||||||||||||||||
2 | 1 | 221000407 | TRƯƠNG LƯU LY | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 11 | 300000 | 3.300.000,0 | ||||||||||||||||||
3 | 2 | 221000408 | CHU QUỲNH NGA | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
4 | 3 | 221000411 | VŨ MINH TRANG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
5 | 4 | 221000412 | NGUYỄN THU ANH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
6 | 5 | 221000413 | PHƯƠNG ÁNH DƯƠNG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
7 | 6 | 221000414 | NGUYỄN MAI LÂM | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
8 | 7 | 221000415 | HOÀNG THỊ THANH BÌNH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
9 | 8 | 221000417 | NGÔ THỊ YẾN NHI | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
10 | 9 | 221000418 | NGUYỄN HÀ ANH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
11 | 10 | 221000420 | PHẠM GIA PHONG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
12 | 11 | 221000421 | NGUYỄN TRUNG HUY | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
13 | 12 | 221000423 | TẠ TÂM HUYỀN | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 0 | 300000 | 0,0 | ||||||||||||||||||
14 | 13 | 221000425 | NGUYỄN LỆ HẰNG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 0 | 300000 | 0,0 | ||||||||||||||||||
15 | 14 | 221000426 | PHẠM THỊ THU THẢO | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
16 | 15 | 221000429 | PHAN HÀ PHƯƠNG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
17 | 16 | 221000430 | ĐẶNG HUY VIỆT | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
18 | 17 | 221000431 | VŨ THỊ THUÝ HẰNG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
19 | 18 | 221000432 | NGUYỄN THU TRÀ | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
20 | 19 | 221000433 | TẠ ĐÌNH LONG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
21 | 20 | 221000434 | VÕ HẢI DUY | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
22 | 21 | 221000435 | PHẠM THỊ XUÂN | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
23 | 22 | 221000436 | NGUYỄN MINH QUÂN | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
24 | 23 | 221000439 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
25 | 24 | 221000440 | LƯƠNG ANH TÚ | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
26 | 25 | 221000441 | NGUYỄN HỒNG ÁNH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
27 | 26 | 221000445 | LÊ PHƯƠNG ANH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
28 | 27 | 221001822 | ĐẶNG DIỆU ANH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
29 | 28 | 221001826 | NGUYỄN HUY BÌNH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
30 | 29 | 221001828 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
31 | 30 | 221001831 | NGUYỄN THỊ HÀ | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
32 | 31 | 221001835 | NGUYỄN THU HẰNG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
33 | 32 | 221001837 | NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
34 | 33 | 221001838 | NGUYỄN THU HIỀN | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
35 | 34 | 221001841 | VƯƠNG ÁNH HỒNG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
36 | 35 | 221001844 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
37 | 36 | 221001847 | PHẠM KHÁNH LINH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
38 | 37 | 221001851 | LÊ QUỲNH MAI | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
39 | 38 | 221001853 | VŨ ĐỨC MẠNH | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
40 | 39 | 221001855 | TRỊNH QUANG NAM | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
41 | 40 | 221001858 | HOÀNG THÚY NGỌC | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
42 | 41 | 221001859 | TRỊNH THỊ LAN NHUNG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
43 | 42 | 221001864 | LÊ QUANG QUYỀN | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 15 | 300000 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
44 | 43 | 221001865 | TRẦN ANH TÀI | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
45 | 44 | 221001867 | MAI NGUYÊN THẢO | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
46 | 45 | 221001869 | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
47 | 46 | 221001872 | HOÀNG THỊ THU | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
48 | 47 | 221001874 | VI THỊ THU THỦY | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 0 | 300000 | 0,0 | ||||||||||||||||||
49 | 48 | 221001875 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
50 | 49 | 221001877 | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
51 | 50 | 221001879 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
52 | 51 | 221001882 | ĐẶNG THANH TÙNG | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 13 | 300000 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
53 | 52 | 221001888 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Khoa Kinh tế và Đô thị | Logistics D2021A | 17 | 300000 | 5.100.000,0 | ||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |