B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐGMH_BM 15 | |||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||
3 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | |||||||||||||||||||||||
5 | HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ | |||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Trà Vinh, ngày ...... tháng ...... năm .......... | |||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||
9 | Số: 16.1-2018/LT-NN | |||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||
12 | LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN | |||||||||||||||||||||||
13 | Học kỳ 2, năm học 2017-2018 | |||||||||||||||||||||||
14 | Ngày đánh giá: từ ngày 28/05/2018 đến ngày 02/06/2018 | |||||||||||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||||||||
16 | TT | Nhóm | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Số lượng SV | Ghi chú | |||||||||||||
17 | 1 | 134 | Hứa Thị Tường Vi | DA17DD | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||
18 | 2 | 134 | Hứa Thị Tường Vi | DA17DD | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||
19 | 3 | 37 | Hứa Thị Tường Vi | DA17RHM | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2018 | C11.307 | Tối | 18:30 | 22 | ||||||||||||||
20 | 4 | 37 | Hứa Thị Tường Vi | DA17RHM | Anh văn không chuyên 2 | 5/28/2018 | C11.308 | Tối | 18:30 | 20 | ||||||||||||||
21 | 5 | 35 | Trần Thị Phương Thu | DA16YDKB | Anh văn không chuyên 4 | 5/28/2018 | C11.301 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||
22 | 6 | 35 | Trần Thị Phương Thu | DA16YDKB | Anh văn không chuyên 4 | 5/28/2018 | C11.302 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||
23 | 7 | 03 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA15NNAD | Văn học Anh 2 | 5/29/2018 | B31.201 | Sáng | 7:00 | 23 | ||||||||||||||
24 | 8 | 04 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA15NNAC | Văn học Anh 2 | 5/29/2018 | B31.203 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||
25 | 9 | 05 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA15NNAB | Văn học Anh 2 | 5/29/2018 | B31.204 | Sáng | 7:00 | 29 | ||||||||||||||
26 | 10 | 20 | Lâm Thị Hà Mi | DA17K | Anh văn không chuyên 2 | 5/29/2018 | B11.214 | Sáng | 7:00 | 23 | ||||||||||||||
27 | 11 | 02 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAA | Nghe nói 2 | 5/29/2018 | B31.203 | Chiều | 13:00 | 32 | Thi nói | |||||||||||||
28 | 12 | 68 | Nguyễn Thị Nhã Phương | DA16LB | Anh văn không chuyên 4 | 5/29/2018 | C11.302 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||
29 | 13 | 66 | Nguyễn Thị Mỹ An | DA17QVB | Anh văn không chuyên 2 | 5/29/2018 | C11.307 | Chiều | 13:00 | 13 | ||||||||||||||
30 | 14 | 66 | Nguyễn Thị Mỹ An | DA17QVB | Anh văn không chuyên 2 | 5/29/2018 | C11.309 | Chiều | 13:00 | 13 | ||||||||||||||
31 | 15 | 58 | Nguyễn Thị Nhã Phương | DA17DA | Anh văn không chuyên 2 | 5/29/2018 | C11.306 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||
32 | 16 | 58 | Nguyễn Thị Nhã Phương | DA17DA | Anh văn không chuyên 2 | 5/29/2018 | C11.307 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||
33 | 17 | 137 | Trần Thị Phương Thùy | DA17YDK | Anh văn không chuyên 2 | 5/29/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 14 | ||||||||||||||
34 | 18 | 137 | Trần Thị Phương Thùy | DA17YDK | Anh văn không chuyên 2 | 5/29/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 14 | ||||||||||||||
35 | 19 | 01 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA17NNAC | Đọc hiểu 2 | 5/29/2018 | B31.101 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||
36 | 20 | 01 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA17NNAC | Đọc hiểu 2 | 5/29/2018 | B31.102 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||
37 | 21 | 03 | Huỳnh Đỗ Thư | DA17NNAB | Đọc hiểu 2 | 5/29/2018 | B31.103 | Tối | 18:30 | 14 | ||||||||||||||
38 | 22 | 03 | Huỳnh Đỗ Thư | DA17NNAB | Đọc hiểu 2 | 5/29/2018 | B31.104 | Tối | 18:30 | 14 | ||||||||||||||
39 | 23 | 02 | Huỳnh Đỗ Thư | DA17NNAA | Đọc hiểu 2 | 5/29/2018 | B31.105 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||
40 | 24 | 02 | Huỳnh Đỗ Thư | DA17NNAA | Đọc hiểu 2 | 5/29/2018 | B31.107 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||
41 | 25 | 04 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA17NNAE | Đọc hiểu 2 | 5/29/2018 | B31.201 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||
42 | 26 | 04 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA17NNAE | Đọc hiểu 2 | 5/29/2018 | B31.202 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||
43 | 27 | CA17AV | Đọc hiểu 2 | 4 | ||||||||||||||||||||
44 | 28 | 02 | Nguyễn Thị Mai Khanh | DA14NNA | Dịch Chuyên đề | 5/30/2018 | B31.207 | Sáng | 7:00 | 24 | ||||||||||||||
45 | 29 | 27 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA17XD | Anh văn không chuyên 2 | 5/30/2018 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||
46 | 30 | 77 | Nguyễn Thị Mỹ An | DA17QDL | Anh văn không chuyên 2 | 5/30/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 16 | ||||||||||||||
47 | 31 | 77 | Nguyễn Thị Mỹ An | DA17QDL | Anh văn không chuyên 2 | 5/30/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||
48 | 32 | 01 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAC | Nghe nói 2 | 5/30/2018 | B31.202 | Chiều | 13:00 | 32 | Thi nói | |||||||||||||
49 | 33 | 17 | Trần Thị Phương Thu | DA16XYH | Anh văn không chuyên 4 | 5/30/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 13 | ||||||||||||||
50 | 34 | 17 | Trần Thị Phương Thu | DA16XYH | Anh văn không chuyên 4 | 5/30/2018 | C11.302 | Tối | 18:30 | 13 | ||||||||||||||
51 | 35 | 02 | Phạm Thị Thúy Duy | DA15NNAA | Viết 6 | 5/30/2018 | B31.103 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||
52 | 36 | 02 | Phạm Thị Thúy Duy | DA15NNAA | Viết 6 | 5/30/2018 | B31.104 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||
53 | 37 | 40 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA17CTH | Anh văn không chuyên 2 | 5/31/2018 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||
54 | 38 | 40 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA17CTH | Anh văn không chuyên 2 | 5/31/2018 | C11.308 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||
55 | 39 | 05 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAD | Nghe nói 2 | 5/31/2018 | B31.105 | Chiều | 13:00 | 32 | Thi nói | |||||||||||||
56 | 40 | 02 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAC | Văn học Anh 2 | 5/31/2018 | B31.101 | Tối | 18:30 | 16 | ||||||||||||||
57 | 41 | 02 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAC | Văn học Anh 2 | 5/31/2018 | B31.102 | Tối | 18:30 | 16 | ||||||||||||||
58 | 42 | 49 | Huỳnh Thị Thúy Nguyên | DA17LA | Anh văn không chuyên 2 | 6/1/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||
59 | 43 | 49 | Huỳnh Thị Thúy Nguyên | DA17LA | Anh văn không chuyên 2 | 6/1/2018 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||
60 | 44 | 72 | Thạch Thị Thúy Nguyên | DA17TYB | Anh văn không chuyên 2 | 6/1/2018 | C11.301 | Sáng | 7:00 | 17 | ||||||||||||||
61 | 45 | 72 | Thạch Thị Thúy Nguyên | DA17TYB | Anh văn không chuyên 2 | 6/1/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 17 | ||||||||||||||
62 | 46 | 71 | Ngô Thị Cẩm Anh | DA16MN | Anh văn không chuyên 4 | 6/1/2018 | C11.308 | Sáng | 7:00 | 22 | ||||||||||||||
63 | 47 | 71 | Ngô Thị Cẩm Anh | DA16MN | Anh văn không chuyên 4 | 6/1/2018 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 22 | ||||||||||||||
64 | 48 | 03 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAB | Nghe nói 2 | 6/1/2018 | B31.301 | Sáng | 7:00 | 31 | thi nói | |||||||||||||
65 | 49 | 01 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAC | Nghe nói 2 | 6/2/2018 | B31.103 | Tối | 18:30 | 16 | Thi nghe | |||||||||||||
66 | 50 | 01 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAC | Nghe nói 2 | 6/2/2018 | B31.104 | Tối | 18:30 | 16 | Thi nghe | |||||||||||||
67 | 51 | 02 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAA | Nghe nói 2 | 6/2/2018 | B31.101 | Tối | 18:30 | 16 | Thi nghe | |||||||||||||
68 | 52 | 02 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAA | Nghe nói 2 | 6/2/2018 | B31.102 | Tối | 18:30 | 16 | Thi nghe | |||||||||||||
69 | 53 | 03 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAB | Nghe nói 2 | 6/2/2018 | B31.105 | Tối | 18:30 | 16 | Thi nghe | |||||||||||||
70 | 54 | 03 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAB | Nghe nói 2 | 6/2/2018 | B31.107 | Tối | 18:30 | 16 | Thi nghe | |||||||||||||
71 | 55 | 05 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAD | Nghe nói 2 | 6/2/2018 | B31.202 | Tối | 18:30 | 16 | Thi nghe | |||||||||||||
72 | 56 | 05 | Cathrine Alexandra Nania | DA17NNAD | Nghe nói 2 | 6/2/2018 | B31.203 | Tối | 18:30 | 16 | Thi nghe | |||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||
74 | Ghi chú: CBGS phòng thi tối 28/5,2/6; sáng, chiều, tối 29/5; sáng, tối 30,31/5; sáng 1/6: Nguyễn Anh Tuấn; tối 29/5: Hồ Văn Minh | |||||||||||||||||||||||
75 | - Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi. - Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định. - Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ. | |||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||
77 | LẬP BẢNG | TM. HỘI ĐỒNG | ||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||
80 | NGUYỄN ANH TUẤN | NGUYỄN VĂN TÙNG LÂM | ||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||
100 |