ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
* CHỈ NHẬP VÀO Ô CÓ MÀU XANH, không sửa công thức
2
SỐ LIỆU TRƯỜNG MN-MG CÔNG LẬP
* Trường CL báo cáo đầy đủ số liệu của CSGD Mầm non do UBND xã/thị trấn cấp phép tại những dòng có liên quan
3
Biểu mẫu 1: Phát triển số lượng
* Các trường tại Hà Lam nhấp vào cột tương ứng cuối mũi tên.
4
TTNỘI DUNGLÃNHTRỊBĐ. BẮCBĐ.NAMPHÚQUÝCHÁNHLAMNGUYÊNPHỤCTRIỀUĐÀODƯƠNGGIANGMINHHẢINAMSATRUNGANQUẾTổng H.SENHÀ LAM
5
IThông tin chung
6
1Tổng số xã, phường, thị trấn111111111111111111111122
7
2Số xã, phường, thị trấn có trường MN111111111111111111111122
8
3Số thôn, bản chưa có nhóm, lớp mầm non000000000000000000
9
IIThông tin trường, lớp, trẻ em0
10
1TS trường MN, MG11112112111111111111112411
11
1.1Trường mầm non0000000100000000000000110
12
Chia ra theo vùng: -------------------------
13
* - Trường ở trung du, đồng bằng, thành phố0000000100000000000000110
14
Trong đó: - Trường có dưới 9 nhóm, lớp000000000000000000000
15
- Trường có trên 9 nhóm, lớp00000100000000000110
16
* - Trường ở miền núi vùng sâu, hải đảo0000000000000000000000000
17
Trong đó: - Trường có dưới 6 nhóm, lớp00000000000000000000
18
- Trường có trên 6 nhóm, lớp00000000000000000000
19
1.2- Trường mẫu giáo11112111111111111111112301
20
Chia ra theo vùng: xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
21
* - Trường ở trung du, đồng bằng, thành phố11111111111111111111112201
22
Trong đó: - Trường có dưới 9 nhóm, lớp1111101010000100000001900
23
- Trường có trên 9 nhóm, lớp00000101011110111111101301
24
* - Trường ở miền núi vùng sâu, hải đảo0000100000000000100000200
25
Trong đó: - Trường có dưới 6 nhóm, lớp0000100000000000000000100
26
- Trường có trên 6 nhóm, lớp0000000000000000100000100
27
2Tổng số nhóm, lớp8854413525891113108129141017181762341114
28
2.1Tổng số nhóm trẻ0000000200000000000500720
29
aNhóm trẻ trong trường MN, MG0000000200000000300000520
30
Trong đó: Nhóm trẻ đúng độ tuổi000000020000000000000220
31
Nhóm trẻ ghép 2 độ tuổi0000000000000000300300600
32
Nhóm trẻ ghép 3 độ tuổi000000000000000000200200
33
bNhóm trẻ độc lập tư thụcxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
34
Trong đó: Nhóm trẻ đúng độ tuổixxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
35
Nhóm trẻ ghép 2 độ tuổixxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
36
Nhóm trẻ ghép 3 độ tuổixxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
37
* Trong đó nhóm trẻ độc lập tư thục tối đa 7 trẻxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
38
+ Nhóm trẻ do ông bà chămxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
39
+ Nhóm trẻ do giáo viên dạyxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
40
cThông tin nhóm trẻxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
41
Nhóm trẻ từ 3 tháng đến 12 tháng tuổi có dưới 15 trẻ000000000000000000000000
42
Nhóm trẻ từ 13 tháng đến 24 tháng tuổi có dưới 20 trẻ010000000100000000010001200
43
Nhóm trẻ từ 25 tháng đến 36 tháng tuổi có dưới 25 trẻ0100000024000003005301800
44
2.2Tổng số lớp MG 3-5 tuổi (Lớp 3 tuổi, 4 tuổi và 5 tuổi)885441352389111310812914101713176227914
45
aLớp mẫu giáo trong trường MN, MG885441352389111310812914101713126222914
46
- Lớp MG học đúng độ tuổi873331152389111310812914101713126215914
47
- Lớp MG học ghép 2 độ tuổi010112000000000000000500
48
- Lớp MG học ghép 3 độ tuổi00200000000000000000020
49
bLớp MG độc lập tư thục xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
50
- Lớp MG học đúng độ tuổixxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
51
- Lớp MG học ghép 2 độ tuổixxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
52
- Lớp MG học ghép 3 độ tuổixxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
53
*Riêng lớp MG 5 tuổi34322628346554635366629435
54
Lớp MG 5 tuổi trong trường MN, MG34322628346554635366629435
55
- Lớp MG 5 tuổi học đúng độ tuổi33111428346554635366628735
56
- Lớp MG 5 tuổi học ghép 2 độ tuổi010112000000000000000500
57
- Lớp MG 5 tuổi học ghép 3 độ tuổi002000000000000000000200
58
Lớp MG 5 tuổi độc lập tư thục xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
59
- Lớp MG 5 tuổi học đúng độ tuổixxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
60
- Lớp MG 5 tuổi học ghép 2 độ tuổixxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
61
- Lớp MG 5 tuổi học ghép 3 độ tuổixxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
62
cThông tin lớp mẫu giáoxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
63
Lớp mẫu giáo 3 tuổi đến 4 tuổi có dưới 25 trẻ22000112210400002402212602
64
Lớp mẫu giáo 4 tuổi đến 5 tuổi có dưới 30 trẻ30000525345452643225636905
65
Lớp mẫu giáo 5 tuổi đến 6 tuổi có dưới 35 trẻ34320625346554634246628505
66
3Tổng số cơ sở GDMN độc lập tư thục (đã được cấp phép thành lập)xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
67
Trong đó: + Cơ sở có 01 nhóm/ lớpxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
68
+ Cơ sở có 02 nhóm, lớp trở lênxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
69
4Tổng số nhóm, lớp độc lập tư thục không có QĐxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
70
aTổng số nhóm trẻ độc lập tư thục không có QĐxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
71
Trong đó: + Nhóm trẻ độc lập tư thụcxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
72
+ Nhóm trẻ do ông, bà chămxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
73
bTổng số lớp MG độc lập tư thục không có QĐxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
74
Trong đó lớp MG 5 tuổi không có QĐxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
75
5Tổng số nhóm trẻ học 2 buổi/ngày 10000021040000030530280
76
Tỷ lệ#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!0#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!#DIV/0!100#DIV/0!#DIV/0!4000#DIV/0!
77
6Tổng số lớp MG 3-5 tuổi học 2 buổi/ngày (lớp có QĐ)885441352389111310812914101713176227914
78
Tỷ lệ100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100
79
*Riêng lớp MG 5 tuổi học 2 buổi/ngày34322628346554635366629435
80
Tỷ lệ100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100
81
7Trẻ mầm non220359272298175631296122547247985965973163088849778644988292481239612940489489
82
*Tổng số trẻ trong độ tuổi MN có trên địa bàn 22035927229817563129612944724798596597316308884977864498829248123961300912941294
83
Trẻ em gái trong độ tuổi mầm non74110121132792311305702342383573083593134422323422133703693822155821570570
84
Trẻ mầm non là người DTTS000000000000000000000000
85
- Trong đó trẻ em gái người DTTS000000000000000000000000
86
*Tổng số trẻ MN đến trường, nhóm, lớp có QĐ 1932141351251253441276562573414703512912263572354302224853744081826548295361
87
Tỷ lệxxxxxxxxxxxxxxx47.3xxxxxxxxx
88
Trẻ em gái trong độ tuổi mầm non đi học1040746060155563231251671451671401121961212131072191621631002969158165
89
Trẻ mầm non đi học là người DTTS0000000000000000000000000
90
- Trong đó trẻ em gái đi học là người DTTS0000000000000000000000000
91
7.1Nhà trẻ (0 đến 35 tháng tuổi)143142105132163182963091751573662622693003222263151823213853311545037309309
92
7.1.1Tổng số trẻ trong độ tuổi nhà trẻ có trên địa bàn143142105132163182963091751573662622693003222263151823213853311545037309309
93
Trẻ em gái5089405680574716179711601181381501518714783136159157802296161161
94
Trẻ trong độ tuổi nhà trẻ là người DTTS000000000000000000000000
95
- Trong đó trẻ em gái người DTTS000000000000000000000000
96
7.1.2Tổng số trẻ nhà trẻ đến trường, nhóm trẻ0200000042359715800000420026550475420
97
Tỷ lệ 0,0014,080,000,000,000,000,0013,5920,0061,7843,170,000,000,000,000,0013,330,000,006,7516,620,009,4313,590,00
98
aTrẻ nhà trẻ đến trường theo vùngxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
99
*Trẻ nhà trẻ ở vùng trung du, đồng bằng, thành phố00000004235971580000000026550413420
100
Trong đó: - Trẻ em gái0000000201349760000000013280199200