A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH NHẬN CÁC GIẤY TỜ GỬI ĐẾN KHOA DƯỢC tính đến ngày 4/12/2021 | |||||||||||||||||||||||||
2 | Tình trạng nhận đơn | |||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Loại Đơn | Họ | Tên | Đã nhận tại khoa Dược | Chi tiết gồm | ||||||||||||||||||||
4 | 1 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
5 | 2 | Miễn giảm HP | Lê Thị | Chung | x | Đơn + Giấy xác nhận công dân thường trú tại xã đặc biệt khó khăn | ||||||||||||||||||||
6 | 3 | Miễn giảm HP | Võ Thị Kim | Cúc | x | Đơn + Giấy xác nhận công dân thường trú tại xã đặc biệt khó khăn | ||||||||||||||||||||
7 | 4 | Miễn giảm HP | Trần Công | Danh | x | Đơn + Giấy xác nhận công dân thường trú tại xã đặc biệt khó khăn | ||||||||||||||||||||
8 | 5 | Miễn giảm HP | Huỳnh Văn | Đức | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
9 | 6 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Thùy | Dung | x | Đơn + Giấy xác nhận công dân thường trú tại xã đặc biệt khó khăn | ||||||||||||||||||||
10 | 7 | Miễn giảm HP | Ngô Hồng Phương | Duy | x | Đơn + giấy xác nhận có hộ khẩu thường trú thuộc vùng III | ||||||||||||||||||||
11 | 8 | Miễn giảm HP | Huỳnh Bình | Duyên | x | Đơn Giảm học phí | ||||||||||||||||||||
12 | 9 | Miễn giảm HP | Lê Thị Hà | Giang | x | Đơn + Giấy khai sinh | ||||||||||||||||||||
13 | 10 | Miễn giảm HP | Lê Thị Linh | Giang | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
14 | 11 | Miễn giảm HP | Lê Nguyễn Trường | Giang | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
15 | 12 | Miễn giảm HP | Lê Phương | Hà | x | Đơn + Giấy XN Hộ nghèo | ||||||||||||||||||||
16 | 13 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thúy | Hân | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
17 | 14 | Miễn giảm HP | Lê Thị Mỹ | Hằng | x | Đơn + Sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
18 | 15 | Miễn giảm HP | Diệp Thị Thanh | Hằng | x | Đơn + Sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
19 | 16 | Miễn giảm HP | Hoàng Thanh | Hằng | x | Đơn + Giấy khai sinh | ||||||||||||||||||||
20 | 17 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | x | Đơn + Đơn xin xác nhận vùng III | ||||||||||||||||||||
21 | 18 | Miễn giảm HP | Lê Thu | Hảo | x | Đơn + Giấy khai sinh + thiếu giấy khai sinh của em ruột | ||||||||||||||||||||
22 | 19 | Miễn giảm HP | Lê Thu | Hảo | x | Đơn + Giấy khai sinh | ||||||||||||||||||||
23 | 20 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | x | Đơn + Giấy chứng nhận hộ nghèo | ||||||||||||||||||||
24 | 21 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Thục | Hiền | x | Đơn + Giấy khai sinh + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
25 | 22 | Miễn giảm HP | Lê Thị Thu | Hiền | x | Đơn + xác nhận hộ khẩu xã miền núi | ||||||||||||||||||||
26 | 23 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Như | Hiếu | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
27 | 24 | Tham dự TN | Lê Thị | Hoa | x | Đơn xét tham dự tốt nghiệp | ||||||||||||||||||||
28 | 25 | Miễn giảm HP | Trần Thị | Huệ | x | Đơn + Giấy XN Hộ nghèo | ||||||||||||||||||||
29 | 26 | Miễn giảm HP | Lưu Quốc | Huy | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
30 | 27 | Miễn giảm HP | Lê Thùy Bảo | Huyền | x | Đơn + Sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
31 | 28 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thanh | Huyền | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
32 | 29 | Tham dự TN | Hoàng Thị Nhật | Lệ | x | Đơn xét tham dự tốt nghiệp | ||||||||||||||||||||
33 | 30 | Miễn giảm HP | Trương Thị Ngọc | Mai | x | Đơn + Giấy khai sinh | ||||||||||||||||||||
34 | 31 | Miễn giảm HP | Lê Thùy Bảo | Ngân | x | Đơn + Sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
35 | 32 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
36 | 33 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Dương | Nhi | x | Đơn + Sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
37 | 34 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Ái | Nhi | x | Đơn + Giấy XN Hộ nghèo | ||||||||||||||||||||
38 | 35 | Đơn chuyển lớp | Nguyễn Thị Hải | Như | x | Đơn xin chuyển lớp | ||||||||||||||||||||
39 | 36 | Miễn giảm HP | Lương Thị | Nhung | x | Đơn + Giấy XN Hộ nghèo | ||||||||||||||||||||
40 | 37 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Bình | Nhưỡng | x | Đơn + Đơn đề nghị xác nhận | ||||||||||||||||||||
41 | 38 | Miễn giảm HP | Lê Bùi Lan | Phương | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
42 | 39 | Miễn giảm HP | Phan Tố | Quyên | x | Đơn + Trích lục Khai tử | ||||||||||||||||||||
43 | 40 | Miễn giảm HP | Đặng Thị Thanh | Tâm | x | Đơn + Giấy XN Hộ nghèo | ||||||||||||||||||||
44 | 41 | Miễn giảm HP | Trịnh Hữu | Tăng | x | Đơn + Giấy xác nhận công dân thường trú tại xã đặc biệt khó khăn | ||||||||||||||||||||
45 | 42 | Miễn giảm HP | Trần Ngọc | Thanh | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
46 | 43 | Miễn giảm HP | Trương Phú | Thành | x | Đơn + Giấy khai sinh | ||||||||||||||||||||
47 | 44 | Miễn giảm HP | Phạm Thị Thu | Thảo | x | Đơn + Giấy xác nhận công dân thường trú vùng III vùng biên giới | ||||||||||||||||||||
48 | 45 | Miễn giảm HP | Dương Huỳnh Hoài | Thơ | x | Đơn + sổ hộ khẩu + Giấy khai sinh | ||||||||||||||||||||
49 | 46 | Miễn giảm HP | Trần Thị Mỹ | Thúy | x | Đơn + Đơn xin xác nhận hộ khẩu miền núi | ||||||||||||||||||||
50 | 47 | Miễn giảm HP | Trần Quyết | Tiến | x | Đơn + Giấy XN Hộ nghèo | ||||||||||||||||||||
51 | 48 | Miễn giảm HP | Nguyễn Đức | Trọng | x | Đơn + Sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
52 | 49 | Miễn giảm HP | Từ Thanh | Tú | x | Đơn + Giấy khai sinh | ||||||||||||||||||||
53 | 50 | Miễn giảm HP | Đỗ Ức | Tuệ | x | Đơn + Sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
54 | 51 | Miễn giảm HP | Nguyễn Thị Hoàng | Uyên | x | Đơn + sổ hộ khẩu | ||||||||||||||||||||
55 | 52 | Miễn giảm HP | Lê Thị Mỹ | Vương | x | Đơn + Giấy khai sinh | ||||||||||||||||||||
56 | 53 | Miễn giảm HP | Phạm Huỳnh Thiên | Xuân | x | Đơn + sổ hộ khẩu + Giấy khai sinh | ||||||||||||||||||||
57 | 54 | Miễn giảm HP | Phan Nguyễn Hoàng | Yến | x | Đơn + Trích lục Khai tử | ||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |