A | B | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | BẢNG THANH TOÁN HỌC BỔNG CHO SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐỀ TÀI | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | CUỘC THI “SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP TRƯỜNG” NĂM HỌC 2018 – 2019 (Giai đoạn 1) | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | (kèm theo QĐ số /QĐ-ĐHM, ngày tháng năm ) | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | Ngân hàng Agribank (Tp.HCM) | ||||||||||||||||||||||||||||
9 | Stt | Họ tên trưởng nhóm/ MSSV | Tên đề tài | GVHD | Mức cấp HB thực hiện | Số tài khoản | Ghi chú | Điểm khóa luận | |||||||||||||||||||||
10 | Trưởng nhóm | Thành viên 1 | Thành viên 2 | Thành viên 3 | Thành viên 4 | ||||||||||||||||||||||||
11 | 1 | Nguyễn Trung Hậu: 1551010032 | Phát triển hệ thống bãi giữ xe ô tô tự động dựa trên kĩ thuật thị giác máy tính. | TS. Lê Xuân Trường | 6,000,000 | 6.503.250.074.114 | Ngân hàng Agribank | 10 | |||||||||||||||||||||
12 | 2 | Tạ Minh Nhật Hưng 1551010046 | Lựa chọn đặc trưng ảnh màu cho bài toán nhận dạng mặt người | ThS. Nguyễn Thị Trâm Anh; ThS. TS. Trương Hoàng Vinh | 6,000,000 | 0110022942 | Ngân hàng Đông Á | 9 | |||||||||||||||||||||
13 | 3 | Trần Ngọc Luân 1551010066 | Nhận dạng nhãn hiệu bằng phương pháp thị giác máy tính | ThS. Nguyễn Thị Trâm Anh; TS. Trương Hoàng Vinh | 6,000,000 | 5.103.205.127.529 | Ngân hàng Agribank | 9 | |||||||||||||||||||||
14 | 4 | Nguyễn Quốc Việt 1651012222 | Ứng dụng thị giác máy tính vào bài toán phát hiện cột giao thông | ThS. Lê Viết Tuấn | 6,000,000 | 100.050.055.300.001 | Ngân hàng Nam Á | - | |||||||||||||||||||||
15 | 5 | Trịnh Văn Giỏi 1551010031 | Nhận dạng mặt người qua hệ thống camera hồng ngoại trong điều kiện ánh sáng yếu | ThS. Lê Viết Tuấn; TS. Trương Hoàng Vinh | 6,000,000 | 0110014347 | Ngân hàng Đông Á | - | |||||||||||||||||||||
16 | 6 | Phan Văn Hoài Đức 1551010028 | Kết hợp rút trích đặc trưng cục bộ và học sâu để giải quyết bài toán phân loại vật liệu dựa trên hình ảnh | TS. Trương Hoàng Vinh | 6,000,000 | 0109963769 | Ngân hàng Đông Á | 10 | |||||||||||||||||||||
17 | 7 | Lý Nhựt Lợi 1551010065 | Tăng cường thông tin sai biệt đối tượng cho bài toán nhận dạng ảnh trong ngữ cảnh có giám sát | TS. Trương Hoàng Vinh | 6,000,000 | 0110013576 | Ngân hàng Đông Á | 4 | |||||||||||||||||||||
18 | 8 | Lê Nguyễn Thụy Quỳnh Như 1551010093 | Nghiên cứu các kỹ thuật Deep learning dựa trên Ontology trong dữ liệu y tế tại Việt Nam | ThS. Nguyễn Thị Phương Trang | 6,000,000 | 0110292135 | 040036961653 | Ngân hàng Đông Á / Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Định | 9 | ||||||||||||||||||||
19 | 9 | Võ Hoàng Thiện 1651012179 | Phát hiện đường viền ảnh y khoa dựa trên miền wavelet thế hệ mới | ThS. Võ Thị Hồng Tuyết | 6,000,000 | 100.031.818.800.001 | ngân hàng Nam Á | - | |||||||||||||||||||||
20 | 10 | Lê Thị Mỹ Hạnh 1751012016 | Nâng cao chất lượng ảnh | ThS. Võ Thị Hồng Tuyết | 6,000,000 | 100.048.731.100.001 | .100052013900001. | ngân hàng Nam Á | - | ||||||||||||||||||||
21 | 11 | Lê Quang Đại Lộc 1651012105 | Xác định phân vùng ảnh y khoa dựa trên wavelet thế hệ mới | ThS. Võ Thị Hồng Tuyết | 6,000,000 | 5.203.205.859.086 | 0110579125 | - | |||||||||||||||||||||
22 | 12 | Phan Hoàng Phương Dung 1554050018 | Ứng dụng AUGMENTED REALITY trong giáo dục | ThS. Võ Thị Kim Anh | 6,000,000 | 6.400.205.517.511 | 0110283402 | Ngân hàng Agribank /Ngân hàng Đông Á PGD số 12 | 8 | ||||||||||||||||||||
23 | 13 | Trần Lê Minh 1554050057 | Nghiên cứu ứng dụng máy quét mã vạch (PDA) để kiểm kê hàng hóa trong hệ thống quản trị kho | ThS. Võ Thị Kim Anh | 6,000,000 | 0110022273 | 0110013426 | Ngân hàng Đông Á chi nhánh Đinh Tiên Hoàng | - | ||||||||||||||||||||
24 | 14 | Ngô Thị Thanh Huệ 1554050036 | Helpdesk and Machine learning -> Thay đổi đề tài: Giải pháp thực tiễn quản trị hệ thống về phân hệ mua hàng cho doanh nghiệp có dữ liệu đầu vào lớn | ThS. Võ Thị Kim Anh | 6,000,000 | 1.600.205.123.537 | Agribank (có thay đổi đề tài) | 8 | |||||||||||||||||||||
25 | 15 | Nguyễn Xuân Thuận 1754050087 | Xây dựng ứng dụng giúp học sinh ôn tập và kiểm tra kiến thức | ThS. Nguyễn Chí Thanh; ThS. Võ Thị Kim Anh | 6,000,000 | 100.046.784.100.001 | Ngân hàng Nam Á | - | |||||||||||||||||||||
26 | 16 | Nguyễn Văn Tiến 1551010132 | Nhận dạng nhân thân qua hệ thống thị giác máy tính | TS. Trương Hoàng Vinh | 6,000,000 | 0110897856 | Ngân Hàng Đông Á | 10 | |||||||||||||||||||||
27 | 17 | Võ Khắc Nhân 1651012129 | Tìm hiểu google Speech-to-text API, xây dựng ứng dụng soạn thảo văn bản tiếng viêt dành cho người khiếm thị | ThS. Nguyễn Thị Mai Trang | 6,000,000 | 906.051.319.600.001 | 100.048.707.100.001 | Ngân hàng Nam Á | - | ||||||||||||||||||||
28 | 18 | Lê Hữu Phước 1551010103 | Hệ thống hỗ trợ cảnh báo giao thông | ThS. Nguyễn Thị Mai Trang | 6,000,000 | 110.022.498 | Ngân Hàng Đông Á | 9 | |||||||||||||||||||||
29 | 19 | Lý Thiên Hưng 1551010045 | Phát triển hệ thống ngân hàng ảo hỗ trợ thanh toán trực tuyến | ThS. Dương Hữu Thành | 6,000,000 | 0110739368 | 8 | ||||||||||||||||||||||
30 | 20 | Nguyễn Thị Bích Tuyền 1551010145 | Dự báo hành vi người dùng | ThS. Dương Hữu Thành | 6,000,000 | 0110013197 | Ngân hàng Đông Á | 10 | |||||||||||||||||||||
31 | 21 | Mai Lâm Tấn Đạt 1551010024 | Hệ thống khuyến nghị mua hàng | ThS. Nguyễn Thị Trâm Anh | 6,000,000 | 0110031657 | 0110023480 | Ngân hàng Đông Á | 8 | ||||||||||||||||||||
32 | 22 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa 1751010037 | Hệ thống tổng hợp tin tức thông minh | ThS. Mai Trung Thành; ThS. Dương Hữu Thành | 6,000,000 | 100.051.721.700.001 | 100.050.873.200.001 | Ngân hàng Nam Á | - | ||||||||||||||||||||
33 | 23 | Nguyễn Hữu Khánh Hoàng 1551010037 | Hệ thống mua sắm thông minh | ThS. Dương Hữu Thành | 6,000,000 | 0109965846 | 0110013531 | Ngân hàng Đông Á | 10 | ||||||||||||||||||||
34 | 24 | Trần Hoài Lâm 1551010056 | Phương pháp cộng tác thông minh dựa trên sự đồng thuận để xây dựng Ontology Bệnh | ThS. Nguyễn Thị Phương Trang | 6,000,000 | Hủy đề tài | - | ||||||||||||||||||||||
35 | 25 | Nguyễn Trần Tấn Phát 1551010096 | Xây dựng ứng dụng y tế thông minh | ThS. Nguyễn Thị Phương Trang | 6,000,000 | 0110012152 | 0110044702 | Ngân hàng Đông Á | 9 | ||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||
100 |