A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ | Áp dụng từ năm học 2020-2021 | |||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | TT | Ngành (đại diện) | Chuyên ngành (đại diện) | Học kỳ | Mã môn học | Tên môn học | TC | HK | Mã học phần | Tên học phần thay thế | TC | Khoa chủ quản | |||||||||||||||
4 | 1 | CNKTCDT | CNCDT | 3 | 000765 | Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt nam | 3 | 5 | 003928 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | BM KHCT | |||||||||||||||
5 | 2 | CNKTCDT | CNCDT | 1 | 001924 | Những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 | 2 | 1 | 003923 | Triết học Mác - Lê nin | 3 | BM KHCT | |||||||||||||||
6 | 3 | CNKTCDT | CNCDT | 2 | 001926 | Những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | 3 | 2 | 003925 | Kinh tế chính trị Mác - Lê nin | 2 | BM KHCT | |||||||||||||||
7 | 4 | CNKTCDT | CNCDT | 7 | 000477 | Điều khiển PLC trong cơ khí | 2 | 7 | 004287 | Điều khiển PLC trong cơ khí | 3 | CK&DL | |||||||||||||||
8 | 5 | CNKTCDT | CNCDT | 9 | 003792 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 9 | 004213 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 14 | CK&DL | |||||||||||||||
9 | 6 | CNKTCDT | CNCDT | 8 | 000930 | Hệ thống sản xuất tự động | 2 | 8 | 000928 | Hệ thống sản xuất tự động | 3 | CK&DL | |||||||||||||||
10 | 7 | CNKTCDT | CNCDT | 5 | 001243 | Kỹ thuật an toàn | 2 | 6 | 004191 | Kỹ thuật an toàn trong cơ khí | 2 | CK&DL | |||||||||||||||
11 | 8 | CNKTCDT | CNCDT | 6 | 001955 | Phần mềm Công nghiệp 2 | 2 | 6 | 004284 | Phần mềm Công nghiệp 2 | 3 | CK&DL | |||||||||||||||
12 | 9 | CNKTCDT | CNCDT | 6 | 002062 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 2 | 6 | 004283 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | CK&DL | |||||||||||||||
13 | 10 | CNKTCDT | CNCDT | 7 | 002080 | Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM | 2 | 7 | 004286 | Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM | 3 | CK&DL | |||||||||||||||
14 | 11 | CNKTCDT | CNCDT | 9 | 003026 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 9 | 004220 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | CK&DL | |||||||||||||||
15 | 12 | CNKTCDT | CNCDT | 2 | 003636 | Vẽ kỹ thuật 2 | 2 | 3 | 003634 | Vẽ kỹ thuật 2 | 3 | CK&DL | |||||||||||||||
16 | 13 | CNKTCK | CKCTM | 8 | 000212 | Cơ khí điện lực 2 | 2 | 8 | 004289 | Đồ gá và dụng cụ cắt | 2 | CK&DL | |||||||||||||||
17 | 14 | CNKTCK | CKCTM | 7 | 003808 | Thực hành Hàn | 1 | 7 | 004285 | Thực hành Hàn | 2 | CK&DL | |||||||||||||||
18 | 15 | CNKTCK | CNCTTBD | 8 | 000155 | Thiết bị cơ điện | 2 | 8 | 004288 | Thiết bị cơ điện | 3 | CK&DL | |||||||||||||||
19 | 16 | CNKTMT | CNMT&SXNL | 9 | 003799 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 9 | 004211 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 14 | CNNL | |||||||||||||||
20 | 17 | CNKTMT | CNMT&SXNL | 9 | 003031 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 9 | 004218 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | CNNL | |||||||||||||||
21 | 18 | CNKTNL | NLTT | 8 | 000540 | Đồ án điện gió | 1 | 8 | 004316 | Đồ án điện gió | 2 | CNNL | |||||||||||||||
22 | 19 | CNKTNL | NLTT | 7 | 000610 | Đồ án năng lượng mặt trời | 1 | 7 | 004314 | Đồ án năng lượng mặt trời | 2 | CNNL | |||||||||||||||
23 | 20 | CNKTNL | NLTT | 7 | 000611 | Đồ án năng lượng sinh khối | 1 | 7 | 004315 | Đồ án năng lượng sinh khối | 2 | CNNL | |||||||||||||||
24 | 21 | CNKTNL | NLTT | 8 | 000643 | Đồ án thủy điện | 1 | 8 | 004317 | Đồ án thủy điện | 2 | CNNL | |||||||||||||||
25 | 22 | CNKTNL | NLTT | 8 | 003130 | Tích hợp hệ thống năng lượng tái tạo* | 2 | 8 | 004318 | Tích hợp hệ thống năng lượng tái tạo* | 3 | CNNL | |||||||||||||||
26 | 23 | KTN | DL | 8 | 000554 | Đồ án điều hoà không khí | 1 | 8 | 000552 | Đồ án điều hoà không khí | 2 | CNNL | |||||||||||||||
27 | 24 | KTN | DL | 8 | 000578 | Đồ án kỹ thuật lạnh | 1 | 8 | 000576 | Đồ án kỹ thuật lạnh | 2 | CNNL | |||||||||||||||
28 | 25 | KTN | DL | 8 | 000582 | Đồ án kỹ thuật sấy | 1 | 8 | 000580 | Đồ án kỹ thuật sấy | 2 | CNNL | |||||||||||||||
29 | 26 | KTN | DL | 7 | 000595 | Đồ án lò công nghiệp | 1 | 7 | 004299 | Đồ án lò công nghiệp | 2 | CNNL | |||||||||||||||
30 | 27 | KTN | DL | 7 | 003778 | Tự động hóa hệ thống lạnh và điều hòa không khí | 2 | 7 | 003778 | Tự động hóa hệ thống lạnh và điều hòa không khí | 3 | CNNL | |||||||||||||||
31 | 28 | KTN | DL | 7 | 003774 | Thực tập sửa chữa thiết bị lạnh | 2 | 7 | 002945 | Thực tập sửa chữa thiết bị lạnh | 3 | CNNL | |||||||||||||||
32 | 29 | KTN | ND | 7 | 000599 | Đồ án lò hơi | 1 | 7 | 000597 | Đồ án lò hơi | 2 | CNNL | |||||||||||||||
33 | 30 | KTN | ND | 8 | 000617 | Đồ án Nhà máy nhiệt điện | 1 | 8 | 000615 | Đồ án Nhà máy nhiệt điện | 2 | CNNL | |||||||||||||||
34 | 31 | KTN | ND | 7 | 000656 | Đồ án tua bin | 1 | 7 | 004300 | Đồ án tua bin | 2 | CNNL | |||||||||||||||
35 | 32 | KTN | ND | 8 | 003782 | Hiệu chỉnh lò hơi | 2 | 8 | 000576 | Đồ án kỹ thuật lạnh | 2 | CNNL | |||||||||||||||
36 | 33 | KTN | ND | 8 | 003756 | Mô hình hóa quá trình nhiệt | 2 | 8 | 004313 | Tự động hóa quá trình nhiệt | 3 | CNNL | |||||||||||||||
37 | 34 | CNKTDT-VT | DT&KTMT | 4 | 001422 | Lập trình C nâng cao | 2 | 4 | 004290 | Lập trình C nâng cao | 3 | CNTT | |||||||||||||||
38 | 35 | CNTT | CNPM | 9 | 003795 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 9 | 004208 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 14 | CNTT | |||||||||||||||
39 | 36 | CNTT | CNPM | 3 | 000869 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 2 | 3 | 000866 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | CNTT | |||||||||||||||
40 | 37 | CNTT | CNPM | 6 | 003803 | Học máy nâng cao | 2 | 7 | 004295 | Học máy nâng cao | 3 | CNTT | |||||||||||||||
41 | 38 | CNTT | CNPM | 4 | 001438 | Lập trình Java | 2 | 4 | 001436 | Lập trình Java | 3 | CNTT | |||||||||||||||
42 | 39 | CNTT | CNPM | 5 | 001453 | Lập trình trên thiết bị di động | 2 | 5 | 004294 | Lập trình trên thiết bị di động | 3 | CNTT | |||||||||||||||
43 | 40 | CNTT | CNPM | 5 | 001461 | Lập trình web nâng cao | 2 | 5 | 004293 | Lập trình web nâng cao | 3 | CNTT | |||||||||||||||
44 | 41 | CNTT | CNPM | 4 | 001465 | Lập trình.Net | 2 | 4 | 004292 | Lập trình.Net | 3 | CNTT | |||||||||||||||
45 | 42 | CNTT | CNPM | 3 | 001878 | Nhập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 2 | 3 | 004291 | Nhập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | CNTT | |||||||||||||||
46 | 43 | CNTT | CNPM | 2 | 003395 | Toán rời rạc | 2 | 1 | 004205 | Toán rời rạc | 3 | CNTT | |||||||||||||||
47 | 44 | CNTT | CNPM | 9 | 003023 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 9 | 004216 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | CNTT | |||||||||||||||
48 | 45 | CNTT | HTTMDT | 7 | 000862 | Hệ khuyến nghị khách hàng | 2 | 7 | 004184 | Đổi mới sáng tạo trong kinh doanh | 2 | CNTT | |||||||||||||||
49 | 46 | CNTT | HTTMDT | 6 | 000967 | Hệ thống thuế Việt Nam | 2 | 6 | 004182 | Hành chính điện tử | 2 | CNTT | |||||||||||||||
50 | 47 | CNTT | HTTMDT | 6 | 001963 | Phân tích chiến lược thương mại điện tử | 2 | 6 | 001962 | Phân tích chiến lược thương mại điện tử | 3 | CNTT | |||||||||||||||
51 | 48 | CNTT | QT&ANM | 7 | 000374 | Đánh giá hiệu năng mạng | 2 | 7 | 004298 | Đánh giá hiệu năng mạng | 3 | CNTT | |||||||||||||||
52 | 49 | CNTT | QT&ANM | 7 | 002003 | Phân tích và thiết kế an toàn mạng máy tính | 2 | 7 | 004297 | Phân tích và thiết kế an toàn mạng máy tính | 3 | CNTT | |||||||||||||||
53 | 50 | CNTT | QT&ANM | 6 | 002264 | Quản trị mạng | 2 | 6 | 004296 | Quản trị mạng | 3 | CNTT | |||||||||||||||
54 | 51 | CNKTDK&TDH | CNKTDK | 9 | 003796 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 9 | 004209 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 14 | DK&TDH | |||||||||||||||
55 | 52 | CNKTDK&TDH | CNKTDK | 9 | 003024 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 9 | 004221 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | DK&TDH | |||||||||||||||
56 | 53 | CNKTDT-VT | DT&KTMT | 8 | 000300 | Công nghệ điện toán đám mây | 2 | 8 | 002034 | Phát triển ứng dụng IoT | 3 | DTVT | |||||||||||||||
57 | 54 | CNKTDT-VT | DT&KTMT | 9 | 003797 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 9 | 004210 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 14 | DTVT | |||||||||||||||
58 | 55 | CNKTDT-VT | DT&KTMT | 6 | 001877 | Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin | 2 | 6 | 004328 | Quản trị rủi ro thông tin trong mạng viễn thông và máy tính | 3 | DTVT | |||||||||||||||
59 | 56 | CNKTDT-VT | DT&KTMT | 7 | 001996 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 2 | 7 | 001383 | Kỹ thuật truyền dẫn số | 3 | DTVT | |||||||||||||||
60 | 57 | CNKTDT-VT | DT&KTMT | 9 | 003025 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 9 | 004217 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | DTVT | |||||||||||||||
61 | 58 | CNKTDT-VT | DTVT | 7 | 001261 | Kỹ thuật đa truy nhập | 2 | 7 | 001441 | Lập trình nhúng | 3 | DTVT | |||||||||||||||
62 | 59 | CNKTDT-VT | DTVT | 8 | 001627 | Mạng cảm biến không dây | 3 | 8 | 003905 | Tổ chức mạng mạng viễn thông - máy tính | 3 | DTVT | |||||||||||||||
63 | 60 | CNKTDT-VT | DTVT | 8 | 002609 | Thiết kế và quy hoạch mạng viễn thông | 2 | 8 | 002608 | Thiết kế và quy hoạch mạng viễn thông | 3 | DTVT | |||||||||||||||
64 | 61 | CNKTDT-VT | DTVT | 7 | 002654 | Thông tin vô tuyến | 3 | 7 | 004319 | Thông tin vô tuyến | 4 | DTVT | |||||||||||||||
65 | 62 | CNKTDT-VT | DTRB&TTNT | 8 | 003851 | Các thuật toán trong điện tử robot | 2 | 8 | 004320 | Các thuật toán trong điện tử robot | 3 | DTVT | |||||||||||||||
66 | 63 | CNKTDT-VT | DTRB&TTNT | 8 | 000628 | Đồ án robot | 1 | 8 | 004330 | Đồ án chuyên ngành | 1 | DTVT | |||||||||||||||
67 | 64 | CNKTDT-VT | DTRB&TTNT | 8 | 001302 | Kỹ thuật điện tử - robot nâng cao | 3 | 8 | 003904 | Cơ bản về mạng viễn thông và máy tính | 3 | DTVT | |||||||||||||||
68 | 65 | CNKTDT-VT | DTRB&TTNT | 8 | 001899 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | 2 | 8 | 003905 | Tổ chức mạng mạng viễn thông - máy tính | 3 | DTVT | |||||||||||||||
69 | 66 | CNKTDT-VT | DTRB&TTNT | 8 | 002289 | Robot - học hướng mục tiêu* | 4 | 8 | 002034 | Phát triển ứng dụng IoT | 3 | DTVT | |||||||||||||||
70 | 67 | CNKTDT-VT | KTDT | 8 | 002543 | Thiết bị điện tử dân dụng* | 2 | 8 | 001627 | Mạng cảm biến không dây | 3 | DTVT | |||||||||||||||
71 | 68 | CNKTDT-VT | TBDTYT | 8 | 000228 | Cơ sở điện sinh học | 2 | 8 | 000227 | Cơ sở điện sinh học | 3 | DTVT | |||||||||||||||
72 | 69 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7 | 001056 | Kế toán quốc tế | 2 | 7 | 001054 | Kế toán quốc tế | 3 | KT&QL | |||||||||||||||
73 | 70 | Kiểm toán | Kiểm toán | 6 | 001138 | Kiểm toán hoạt động | 2 | 6 | 004301 | Kiểm toán hoạt động | 3 | KT&QL | |||||||||||||||
74 | 71 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7 | 002682 | Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính | 3 | 7 | 004303 | Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính | 4 | KT&QL | |||||||||||||||
75 | 72 | KT | KT&KS | 5 | 003216 | Tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán | 3 | 4 | 003212 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | 3 | KT&QL | |||||||||||||||
76 | 73 | Logistics&QLCCU | Logistics&QLCCU | 5 | 002187 | Quản lý rủi ro | 2 | 5 | 002268 | Quản trị rủi ro | 2 | KT&QL | |||||||||||||||
77 | 74 | CNKTD,DT | DCN&DD | 7 | 000367 | Cung cấp điện | 2 | 7 | 000366 | Cung cấp điện | 3 | KTD | |||||||||||||||
78 | 75 | CNKTD,DT | DCN&DD | 9 | 003793 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 9 | 004206 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 14 | KTD | |||||||||||||||
79 | 76 | CNKTD,DT | DCN&DD | 4 | 000899 | Hệ thống điện đại cương | 3 | 4 | 000896 | Hệ thống điện đại cương | 4 | KTD | |||||||||||||||
80 | 77 | CNKTD,DT | DCN&DD | 8 | 001762 | Năng lượng mới và nguồn điện phân tán | 2 | 8 | 003129 | Tích hợp điện mặt trời + Bài tập dài | 2 | KTD | |||||||||||||||
81 | 78 | CNKTD,DT | DCN&DD | 9 | 003021 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 9 | 004214 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | KTD | |||||||||||||||
82 | 79 | CNKTNL | NLTT | 4 | 001964 | Phân tích hệ thống điện | 3 | 4 | 000881 | Hệ thống cung cấp điện | 3 | KTD | |||||||||||||||
83 | 80 | CNKTD,DT | HTD | 8 | 002520 | Thị trường điện | 3 | 8 | 002521 | Thị trường điện | 2 | QLCN&NL | |||||||||||||||
84 | 81 | KTN | DL | 5 | 000315 | Công nghệ Nhiệt luyện | 2 | 5 | 001145 | Kiểm toán năng lượng | 2 | QLCN&NL | |||||||||||||||
85 | 82 | Logistics&QLCCU | Logistics&QLCCU | 9 | 003794 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 9 | 004207 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 14 | QLCN&NL | |||||||||||||||
86 | 83 | Logistics&QLCCU | Logistics&QLCCU | 8 | 000821 | Giao nhận hàng hóa | 2 | 7 | 004170 | Vận tải và giao nhận hàng hóa | 3 | QLCN&NL | |||||||||||||||
87 | 84 | Logistics&QLCCU | Logistics&QLCCU | 9 | 003022 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 9 | 004215 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | QLCN&NL | |||||||||||||||
88 | 85 | Logistics&QLCCU | Logistics&QLCCU | 7 | 003582 | Vận tải và bảo hiểm | 3 | 8 | 004154 | Bảo hiểm hàng hóa trong ngoại thương | 2 | QLCN&NL | |||||||||||||||
89 | 86 | QLNL | KTNL | 5 | 003702 | Tiếng Anh chuyên ngành QLCN1 | 2 | 5 | 003250 | Tiếng Anh chuyên ngành QLNL 1 | 2 | QLCN&NL | |||||||||||||||
90 | 87 | QLNL | KTNL | 6 | 003703 | Tiếng Anh chuyên ngành QLCN2 | 2 | 6 | 003251 | Tiếng Anh chuyên ngành QLNL 2 | 2 | QLCN&NL | |||||||||||||||
91 | 88 | CNKTCTXD | QLDA&CTXD | 7 | 000506 | Định mức kỹ thuật trong xây dựng | 2 | 000503 | Định giá sản phẩm xây dựng | 3 | XD | ||||||||||||||||
92 | 89 | CNKTCTXD | QLDA&CTXD | 9 | 003791 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 10 | 9 | 004212 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 14 | XD | |||||||||||||||
93 | 90 | CNKTCTXD | QLDA&CTXD | 6 | 001375 | Kỹ thuật thi công 1 | 2 | 6 | 004173 | Kỹ thuật thi công 1 | 3 | XD | |||||||||||||||
94 | 91 | CNKTCTXD | QLDA&CTXD | 7 | 001377 | Kỹ thuật thi công 2 | 2 | 7 | 004174 | Kỹ thuật thi công 2 | 3 | XD | |||||||||||||||
95 | 92 | CNKTCTXD | QLDA&CTXD | 8 | 001798 | Nghiệp vụ đấu thầu | 3 | 8 | 004179 | Nghiệp vụ đấu thầu | 2 | XD | |||||||||||||||
96 | 93 | CNKTCTXD | QLDA&CTXD | 9 | 003805 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 9 | 004219 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | XD | |||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |