A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH | |||||||||||||||||||||||||
2 | Tổng hợp các mô hình kinh tế, tổ hợp tác, hợp tác xã do thanh niên quản (cá nhân) | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Tên thanh niên | Tên mô hình | Địa chỉ | Thời gian thành lập | Số vốn đầu tư ban đầu | Hiệu quả | Số điện thoại liên hệ | ||||||||||||||||||
6 | 01 | Đào Văn Minh | Trồng màu, nuôi cá | Ngọc Lợi - Ngọc Thành | 2019 | 50.000.000 đ | 5.000.000 đ/tháng | |||||||||||||||||||
7 | 02 | Huỳnh Phước Thái | Trồng cây ăn trái | Sáu Trường- Ngọc Thành | 2020 | 200.000.000 đ | 10.000.00 đ/ tháng | |||||||||||||||||||
8 | 03 | Trần Văn Phủ | Trồng hoa kiểng | Sáu Song - Ngọc Thành | 2020 | 12.000.000 đ | 21.000.000 đ/ vụ tết | |||||||||||||||||||
9 | 04 | Huỳnh Văn Khoa | Trồng Rau màu | Ngọc Trung - Ngọc Thành | 2019 | 10.000.000 đ | 3.000.000 đ/tháng | 0382.037.127 | ||||||||||||||||||
10 | 05 | Trần Minh Tường | Nuôi gà | Sáu Song - Ngọc Thành | 2020 | 5.000.000 đ | 30.000.000 đ/năm | |||||||||||||||||||
11 | 06 | Phạm Hoàng Kha | Nuôi gà | Ngọc Trung - Ngọc Thành | 2019 | 5.000.000 đ | 36.000.000đ/năm | |||||||||||||||||||
12 | 07 | Danh Tài | Dịch vụ bơm tác | Sáu Trường - Ngọc Thành | 2019 | 150.000.000 đ | 15.000.000 đ/vụ | |||||||||||||||||||
13 | 08 | Đoàn Văn Vũ | Trồng hoa kiểng | Kinh Xuôi - Ngọc Thành | 2020 | 15.000.000 đ | 30.000.000 đ/ vụ tết | |||||||||||||||||||
14 | 09 | Võ Văn Phước | đa canh tổng họp | ấp Hòa Mỹ - Hòa Hưng | 2019 | 10.000.000 | 30.000.000 đ/vụ | |||||||||||||||||||
15 | 10 | Lê Phương Tính | Đa canh tổng hợp | ấp Bảy Bền - xã Hòa Hưng | 2019 | 30.000.000 | 50.000.000 | 981369512 | ||||||||||||||||||
16 | 11 | Nguyễn Linh Dương | Nuôi bò lai thương phẩm | ấp Hòa Tân - xã Hòa Hưng | 2018 | 120.000.000 | 100000000/ 1 năm | 792401678 | ||||||||||||||||||
17 | 12 | Trần Thanh Đào | Trồng mãng cầu gai | ấp Hòa Thành - xã Hòa Hưng | 2018 | 30.000.000 | 40.000.000/ 1 năm | 914009071 | ||||||||||||||||||
18 | 13 | Nguyễn Văn Tân | Sơn xe | Ấp Đường Lác- Ngọc Thuận | 2017 | 50.000.000 | 10.000.000/ tháng | 907537323 | ||||||||||||||||||
19 | 14 | Trần Minh Hải | Nuôi gà | Ấp Vinh Bắc- Ngọc Thuận | 2019 | 5.000.000 | 25.000.000đ/3 tháng | 939698522 | ||||||||||||||||||
20 | 15 | Hứa Lê Nhân | Nuôi ốc Bươu | Ấp Tràm Chẹt xã Bàn Tân Định | 2020 | 5.000.000 | 20.000.000/vụ | |||||||||||||||||||
21 | 16 | Vương Văn Tú | Nuôi Gắn Mối | Ấp Tràm Chẹt xã Bàn Tân Định | 2020 | 10.000.000 | 30.000.000/vụ | |||||||||||||||||||
22 | 17 | Danh Cảnh | Trồng màu | ấp Chà Rào, xã Thạnh Bình | 2019 | 15.000.000 | 25.000.000/vụ | |||||||||||||||||||
23 | 18 | Huỳnh Văn Lý Em | Trồng cây kiểng | ấp Chà Rào, xã Thạnh Bình | 2017 | 20.000.000 | 100.000.000/năm | |||||||||||||||||||
24 | 19 | Nguyễn Viết lãm | Trồng hoa kiểng | ấp Hòa Hiệp xã Hòa Lợi | 2021 | 180.000.000 | 70.000.000 vụ tết | 0939761345 | ||||||||||||||||||
25 | 20 | Trần Vũ Khoa | Nuôi ong lấy mật | ấp Thạnh Thắng xã Thạnh Lộc | 2018 | 100.000.000 | 80.000.000đ/năm | |||||||||||||||||||
26 | 21 | Lê Văn Đến | Gác kèo ong trong rừng tràm | ấp Thạnh Lợi xã Thạnh Lộc | 2018 | 10.000.000 | 40.000.000đ/năm | |||||||||||||||||||
27 | 22 | Nguyễn Tấn Huỳnh | Trồng Rau màu | ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Hưng | 2019 | 30.000.000 | 5.000.000đ/tháng | 0365.488.552 | ||||||||||||||||||
28 | 23 | Nguyễn Phú Trương Anh Xuyên | nuôi lươn | ấp Thạnh Nguyên, xã Thạnh Hưng | 2020 | 50.000.000 | 100.000.000đ/vụ | 0796.883.299 | ||||||||||||||||||
29 | 24 | Trần Thị Kim Châu | Nuôi cá ruộng lúa | ấp Thạnh Xuân, Xã Thạnh Hưng | 2018 | 30.000.000 | 45.000.000đ/vụ | 083.663.4949 | ||||||||||||||||||
30 | 25 | Quách Huy Cường | Nuôi heo sinh sản, gà, vịt | Ấp Võ Thành Nguyên, Ngọc Chúc | 2014 | 60.000.000 | 90.000.000đ/năm | |||||||||||||||||||
31 | 26 | Nguyễn Văn Thơ | Nuôi dế, trồng khổ qua, bầu, mướp, mua bán nhỏ | Ấp Ngọc An, Ngọc Chúc | 2014 | 65.000.000 | 200.000.000đồng/năm | |||||||||||||||||||
32 | 27 | Danh Tiều | Cưa cây, đóng đồ mọc, thủ công | Ấp Cái Đuốc Lớn, Ngọc Chúc | 2019 | 200.000.000 | 120.000.000đồng/năm | |||||||||||||||||||
33 | 28 | Lê Thị Lùng | Trồng rau màu | Ấp Thạnh Phong, Thạnh Phước | 2017 | 12.000.000 | 72.000.000đồng/năm | |||||||||||||||||||
34 | 29 | Bùi Thanh Nam | Nuôi heo sinh sản và heo thịt | Ấp Thạnh Phong, Thạnh Phước | 2018 | 100.000.000 | 300.000.000đồng/năm | |||||||||||||||||||
35 | 30 | THT làm nhang Thơm | Làm nhang thơm | Ấp Thạnh Phong, xã Thạnh Phước | 2018 | 300.000.000 | 36.000.000đồng/tháng | |||||||||||||||||||
36 | 31 | Nguyễn Văn Thuần | Nuôi lươn | Ấp Hoà bình, Hoà thuận | 2020 | 15.000.000 | 50.000.000/năm | 945844348 | ||||||||||||||||||
37 | 32 | Phan Thị Linh | Nuôi heo | Ấp Hoà bình, Hoà thuận | 2020 | 10.000.000 | 30.000.000/năm | |||||||||||||||||||
38 | 33 | Ngô Văn Phúc | Trồng khổ qua | Ấp Hoà An, Hoà thuận | 2018 | 20.000.000 | 80000000/năm | 919159952 | ||||||||||||||||||
39 | 34 | Sầm Việt Vũ | Nuôi rắn | Ấp Hoà an, Hoà thuận | 2020 | 10.000.000 | 40.000.000/năm | 377800996 | ||||||||||||||||||
40 | 35 | Trần Văn Lường | Trồng bắp | Ấp hoà an, hoà thuận | 2020 | 10.000.000 | 40.000.000/năm | 766824422 | ||||||||||||||||||
41 | 36 | Danh Thanh Dư | nuôi gà thịt | ấp Trao Tráo, xã Thạnh Hòa | 2018 | 30.000.000 | 40.000.000/năm | |||||||||||||||||||
42 | 37 | Lê Văn Tho | V-A-C | ấp Xẻo Mây, Thạnh Hòa | 2020 | 20.000.000 | 30.000.000đ/năm | |||||||||||||||||||
43 | 38 | Thị Sà Bươl | Nuôi cúc thịt | Ấp Cây Trôm, xã Bàn Thạch | 2020 | 10.000.000 | 30.000.000/năm | 034 7692081 | ||||||||||||||||||
44 | 39 | Nguyễn Kim Giàu | Trồng Dưa hấu thời vụ | ấp Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thạnh | 2018 | 56.000.000 | 203.000.000/năm | 358442426 | ||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |