B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH THI CÁC LỚP ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN (VIỆT-PHÁP) | ||||||||||||||||||||||||
2 | Lưu ý: ca 3: Thí sinh có mặt tại phòng thi lúc 12h45; ca 4: Thí sinh có mặt tại phòng thi lúc 14h45; ngày 18/10/2020 | ||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Phòng | Ca thi | Số báo danh | Số CMND | Họ và tên | Ngay thang sinh | SBD_THPT | Loại CT | Mã ngành | Tên ngành | |||||||||||||||
5 | F101 | ca 3 | 200001 | 201838312 | Đoàn Lê Xuân An | 05/11/2002 | 04007677 | DT | PFIEV | Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | |||||||||||||||
6 | F101 | ca 3 | 200002 | 044202005095 | Hoàng Hữu An | 19/12/2002 | 31001574 | DT | 7520201 | Kỹ thuật điện | |||||||||||||||
7 | F101 | ca 3 | 200003 | 192002283 | Hồ Văn An | 25/05/2002 | 33001196 | DT | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | |||||||||||||||
8 | F101 | ca 3 | 200004 | 197461591 | Hồ Văn An | 25/10/2002 | DT | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||||||||||||||||
9 | F101 | ca 3 | 200005 | 212880788 | Hồ Xuân An | 07/07/2002 | 35002761 | DT | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | |||||||||||||||
10 | F101 | ca 3 | 200006 | 206379476 | Hứa Viết Quốc An | 29/08/2002 | 34000001 | DT | PFIEV | Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | |||||||||||||||
11 | F101 | ca 3 | 200007 | 197480192 | Lê Chí Trường An | 10/01/2002 | 32007103 | DT | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | |||||||||||||||
12 | F101 | ca 3 | 200008 | 187918692 | Lê Đức Hoài An | 06/01/2002 | 29022919 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||
13 | F101 | ca 3 | 200009 | 192142977 | Lê Thái An | 24/12/2002 | DT | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ||||||||||||||||
14 | F101 | ca 3 | 200010 | 184457706 | Lê ThuầN An | 14/08/2002 | 30006099 | DT | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | |||||||||||||||
15 | F101 | ca 3 | 200011 | 201886696 | Lê Văn Thành An | 30/10/2002 | 04002596 | DT | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | |||||||||||||||
16 | F101 | ca 3 | 200012 | 201841070 | Lương Văn An | 01/11/2002 | 04001036 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | |||||||||||||||
17 | F101 | ca 3 | 200013 | 201859263 | Nguyễn Ngọc Trường An | 27/08/2002 | DT | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ||||||||||||||||
18 | F101 | ca 3 | 200014 | 206416574 | Nguyễn Viết Mai An | 28/06/2002 | 34004935 | DT | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | |||||||||||||||
19 | F101 | ca 3 | 200015 | 201815609 | Phan Nguyên An | 27/12/2002 | DT | 7510601 | Quản lý công nghiệp | ||||||||||||||||
20 | F101 | ca 3 | 200016 | 201821450 | Trần Quốc An | 30/06/2002 | 04002603 | DT | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | |||||||||||||||
21 | F101 | ca 3 | 200017 | 192037660 | Trần Viết Trường An | 07/04/2002 | 33002544 | DT | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | |||||||||||||||
22 | F101 | ca 3 | 200018 | 233362657 | Trịnh Hồ An | 17/07/2002 | 36003146 | DT | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||||||
23 | F101 | ca 3 | 200019 | 201845180 | Võ Hùng An | 23/08/2002 | 04007684 | DT | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực | |||||||||||||||
24 | F101 | ca 3 | 200020 | 206212756 | Võ Nguyễn Duy An | 19/01/2002 | DT | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực | ||||||||||||||||
25 | F101 | ca 3 | 200021 | 206173701 | Bling Amooi Anh | 27/01/2002 | 34004051 | DT | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | |||||||||||||||
26 | F101 | ca 3 | 200022 | 212869475 | Bùi Đức Anh | 21/06/2002 | DT | 7510202 | |||||||||||||||||
27 | F101 | ca 3 | 200023 | 184453401 | Dương Hoàng Anh | 27/09/2002 | 30012912 | DT | PFIEV | Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | |||||||||||||||
28 | F101 | ca 3 | 200024 | 215600227 | Dương Quốc Anh | 01/01/2001 | DT | 7510202 | |||||||||||||||||
29 | F101 | ca 3 | 200025 | 191923053 | Đào Thị Ngọc Anh | 19/12/2002 | 33004534 | DT | 7420201 | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||
30 | F101 | ca 3 | 200026 | 187919058 | Đinh Công Tuấn Anh | 23/04/2002 | 29021975 | DT | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | |||||||||||||||
31 | F101 | ca 3 | 200027 | 044202004905 | Đinh Tuấn Anh | 21/05/2002 | DT | 7580301 | Kinh tế xây dựng | ||||||||||||||||
32 | F101 | ca 3 | 200028 | '191973815 | Hoàng Bá Quang Anh | '01/10/2002 | DT | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ||||||||||||||||
33 | F101 | ca 3 | 200029 | 184444691 | Hoàng Đức Anh | 17/09/2002 | 30000674 | DT | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | |||||||||||||||
34 | F101 | ca 3 | 200030 | 197384768 | Hoàng Đức Anh | 06/07/2002 | DT | 7520114 | |||||||||||||||||
35 | F101 | ca 3 | 200031 | '197385703 | Hoàng Đức Tuấn Anh | '11/09/2002 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | ||||||||||||||||
36 | F101 | ca 3 | 200032 | 192110555 | Lê Châu Anh | 21/11/2002 | 33009429 | DT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | |||||||||||||||
37 | F101 | ca 3 | 200033 | 197387408 | Lê Đức Anh | 27/09/2002 | DT | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||||||||||||||||
38 | F101 | ca 3 | 200034 | 201830678 | Lê Hồng Anh | 19/03/2002 | DT | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | ||||||||||||||||
39 | F101 | ca 3 | 200035 | 201851346 | Lê Nguyễn Tiến Anh | 02/03/2002 | 04006716 | DT | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | |||||||||||||||
40 | F101 | ca 3 | 200036 | 192096912 | Lê Quý Tâm Anh | 29/10/1997 | 33003835 | DT | 7520201 | Kỹ thuật điện | |||||||||||||||
41 | F101 | ca 3 | 200037 | 187734964 | Lê Thạc Quốc Anh | 06/12/1999 | DT | 7510202 | |||||||||||||||||
42 | F101 | ca 3 | 200038 | 197388334 | Mai Nhật Anh | 24/03/2002 | 32001882 | DT | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||||||
43 | F101 | ca 3 | 200039 | 197462638 | Ngô Hoàng Anh | 09/06/2002 | 32003471 | DT | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực | |||||||||||||||
44 | F102 | ca 3 | 200040 | 192001148 | Ngô Hoàng Lan Anh | 11/06/2002 | 33001203 | DT | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | |||||||||||||||
45 | F102 | ca 3 | 200041 | 201859110 | Ngô Nguyễn Huy Anh | 06/05/2002 | 04006720 | DT | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng | |||||||||||||||
46 | F102 | ca 3 | 200042 | 201844124 | Nguyễn Công Phương Anh | 25/12/2002 | DT | 7510601 | Quản lý công nghiệp | ||||||||||||||||
47 | F102 | ca 3 | 200043 | 188004466 | Nguyễn Đình Hoàng Anh | 19/11/2002 | 29000616 | DT | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | |||||||||||||||
48 | F102 | ca 3 | 200044 | 187967570 | Nguyễn Đức Anh | 20/10/2002 | 29024085 | DT | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | |||||||||||||||
49 | F102 | ca 3 | 200045 | 184455780 | Nguyễn Đức Anh | 01/12/2002 | DT | 7510202 | |||||||||||||||||
50 | F102 | ca 3 | 200046 | 212466689 | Nguyễn Hoài Anh | 24/05/2002 | 35007175 | DT | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực | |||||||||||||||
51 | F102 | ca 3 | 200047 | 231340121 | Nguyễn Hoàng Anh | 25/07/2002 | 38005058 | DT | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | |||||||||||||||
52 | F102 | ca 3 | 200048 | 044202004979 | Nguyễn Hoàng Anh | 20/04/2002 | 31001580 | DT | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | |||||||||||||||
53 | F102 | ca 3 | 200049 | 206225759 | Nguyễn Hoàng Nhật Anh | 01/01/2002 | DT | 7580101 | Kiến trúc | ||||||||||||||||
54 | F102 | ca 3 | 200050 | 201814122 | Nguyễn Hoàng Quế Anh | 22/03/2002 | 04004830 | DT | 7420201 | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||
55 | F102 | ca 3 | 200051 | 192105257 | Nguyễn Hoàng Trâm Anh | 24/08/2002 | DT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | ||||||||||||||||
56 | F102 | ca 3 | 200052 | 206368102 | Nguyễn Hồ Ngọc Anh | 27/07/2002 | 34006471 | DT | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |||||||||||||||
57 | F102 | ca 3 | 200053 | 201851550 | Nguyễn Thanh Anh | 18/07/2002 | 04004834 | DT | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực | |||||||||||||||
58 | F102 | ca 3 | 200054 | 191998930 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 25/04/2002 | 33001653 | DT | 7580301 | Kinh tế xây dựng | |||||||||||||||
59 | F102 | ca 3 | 200055 | 192001102 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 22/06/2002 | 33001204 | DT | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | |||||||||||||||
60 | F102 | ca 3 | 200056 | 201818394 | Nguyễn Trâm Anh | 16/11/2002 | 04001086 | DT | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||||||
61 | F102 | ca 3 | 200057 | 201881756 | Phan Minh Giang Anh | 25/09/2002 | 04006739 | DT | 7510601 | Quản lý công nghiệp | |||||||||||||||
62 | F102 | ca 3 | 200058 | 192038740 | Phan Phương Ngọc Anh | 07/09/2002 | 33002552 | DT | 7420201 | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||
63 | F102 | ca 3 | 200059 | 044201004542 | Phan Trường Anh | 15/10/2001 | 31000490 | DT | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | |||||||||||||||
64 | F102 | ca 3 | 200060 | 272828740 | Từ Đăng Anh | 02/04/2001 | 30010753 | DT | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | |||||||||||||||
65 | F102 | ca 3 | 200061 | 272828740 | Từ Đăng Anh | 02/04/2001 | DT | 7520118 | #N/A | ||||||||||||||||
66 | F102 | ca 3 | 200062 | 184431074 | Trần Đình Anh | 01/01/2002 | 30002287 | DT | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | |||||||||||||||
67 | F102 | ca 3 | 200063 | 184450552 | Trần Thị Tú Anh | 02/08/2002 | 30014332 | DT | 7420201 | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||
68 | F102 | ca 3 | 200064 | 184389350 | Trương Công Anh | 05/09/2000 | 30007610 | DT | 7420201 | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||
69 | F102 | ca 3 | 200065 | 191933765 | Văn Viết Quốc Anh | 18/11/2002 | 33007329 | DT | 7520103B | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không | |||||||||||||||
70 | F102 | ca 3 | 200066 | 201814345 | Vũ Tuấn Anh | 03/06/2002 | 04004845 | DT | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | |||||||||||||||
71 | F102 | ca 3 | 200067 | 206446110 | Huỳnh Nhật Ánh | 09/09/2002 | 34007222 | DT | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | |||||||||||||||
72 | F102 | ca 3 | 200068 | 206326870 | Lê Đức Ánh | 11/10/2002 | 34009412 | DT | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | |||||||||||||||
73 | F102 | ca 3 | 200069 | 184472628 | Nguyễn Thị Ánh | 02/02/2002 | 30002292 | DT | 7420201 | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||
74 | F102 | ca 3 | 200070 | 206452582 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | 04/05/2002 | 34010787 | DT | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | |||||||||||||||
75 | F102 | ca 3 | 200071 | 184453745 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 02/07/2002 | 30013756 | DT | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | |||||||||||||||
76 | F102 | ca 3 | 200072 | 191972985 | Phan Thị Ngọc Ánh | 25/03/2002 | DT | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | ||||||||||||||||
77 | F102 | ca 3 | 200073 | 197454097 | Trương Ngọc Ánh | 26/07/2002 | 32000048 | DT | 7510601 | Quản lý công nghiệp | |||||||||||||||
78 | F102 | ca 3 | 200074 | 192000885 | Ngô Văn Ân | 23/02/2002 | 33001218 | DT | 7420201 | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||
79 | F102 | ca 3 | 200075 | 206337041 | Nguyễn Ngọc Hoàng Ân | 03/03/2002 | DT | 7520103B | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không | ||||||||||||||||
80 | F102 | ca 3 | 200076 | 206277986 | Võ Thiên Ân | 19/08/2002 | DT | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ||||||||||||||||
81 | F102 | ca 3 | 200077 | 206391332 | Trần Lê Công Ẩn | 26/06/2002 | DT | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||||||||||||||||
82 | F102 | ca 3 | 200078 | 206124898 | Đoàn Văn Âu | 24/01/2002 | 34014847 | DT | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp | |||||||||||||||
83 | F103 | ca 3 | 200079 | 201862029 | Phan Nguyễn Xuân Bách | 16/08/2002 | 04006754 | DT | 7420201 | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||
84 | F103 | ca 3 | 200080 | 201824347 | Trần Hữu Việt Bách | 28/09/2002 | 04001114 | DT | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | |||||||||||||||
85 | F103 | ca 3 | 200081 | 212865265 | Bùi Tấn Bảo | 11/08/2002 | 35001370 | DT | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |||||||||||||||
86 | F103 | ca 3 | 200082 | 206276673 | Dương Quốc Bảo | 08/01/2001 | 34001635 | DT | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | |||||||||||||||
87 | F103 | ca 3 | 200083 | 206395354 | Đặng Hữu Bảo | 29/10/2002 | DT | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp | ||||||||||||||||
88 | F103 | ca 3 | 200084 | 184463478 | Đinh Viết Bảo | 27/08/2002 | 30003332 | DT | 7510601 | Quản lý công nghiệp | |||||||||||||||
89 | F103 | ca 3 | 200085 | 206442278 | Đoàn Thiện Ngọc Bảo | 19/09/2001 | 34001637 | DT | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | |||||||||||||||
90 | F103 | ca 3 | 200086 | '206369160 | Hà Lê Thiên Bảo | '18/05/2002 | DT | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | ||||||||||||||||
91 | F103 | ca 3 | 200087 | 044202000862 | Hoàng Trần Duy Bảo | 13/12/2002 | DT | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ||||||||||||||||
92 | F103 | ca 3 | 200088 | 197480730 | Lê Bảo | 13/02/2002 | DT | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | ||||||||||||||||
93 | F103 | ca 3 | 200089 | 206327855 | Lê Văn Hoàng Bảo | 14/12/2002 | 34009421 | DT | 7580101 | Kiến trúc | |||||||||||||||
94 | F103 | ca 3 | 200090 | 201844285 | Nguyễn Chí Bảo | 25/12/2002 | 04000044 | DT | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng | |||||||||||||||
95 | F103 | ca 3 | 200091 | 201848864 | Nguyễn Duy Bảo | 15/11/2002 | 04008699 | DT | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | |||||||||||||||
96 | F103 | ca 3 | 200092 | 206369373 | Nguyễn Đức Bảo | 02/01/2002 | 34006757 | DT | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||||||||||||
97 | F103 | ca 3 | 200093 | 192106789 | Nguyễn Gia Bảo | 16/08/2002 | 33009935 | DT | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | |||||||||||||||
98 | F103 | ca 3 | 200094 | 201822553 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 08/11/2002 | 04006761 | DT | 7420201 | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||
99 | F103 | ca 3 | 200095 | 201870448 | Nguyễn Minh Bảo | 30/12/2002 | 04002663 | DT | 7580101 | Kiến trúc | |||||||||||||||
100 | F103 | ca 3 | 200096 | 206468605 | Nguyễn Như Bảo | 02/08/2002 | 34005200 | DT | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp |