A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT (No.) | Tên đề tài (Research Name) | Tỉnh/Sở (Province/Department) | Họ và tên (Full name) | Học hàm/ học vị (Degree) | Vai trò (Function) | Năm bắt đầu (Starting year) | Năm kết thúc (Finishing Year) | ||||||||||||||||||
2 | 1 | Hoàn thiện quy trình sơ chế, chế biến và bảo quản các sản phẩm từ ong mật (mật ong, phấn hoa và sáp ong) trên địa bàn tỉnh Tiền Giang | SKHCN tỉnh Tiền Giang | Mai Huỳnh Cang | PGS.TS | Chủ nhiệm đề tài | 12/2022 | 11/2024 | ||||||||||||||||||
3 | 2 | Xây Dựng Mô Hình Sản Xuất Tinh Dầu Từ Phụ Phẩm Cam Sành Và Bưởi Da Xanh Tại Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương Và Phát Triển Một Số Sản Phẩm Ứng Dụng Từ Tinh Dầu | Tỉnh Bình Dương | Mai Huỳnh Cang | PGS.TS | Chủ nhiệm đề tài | 2021 | 2023 | ||||||||||||||||||
4 | 3 | Nghiên cứu, chế tạo hệ thống máy sơ chế, làm sạch đóng gói một số sản phẩm rau ăn lá chủ yếu của vùng rau Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng | Dương Thị Ngọc Diệp | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2020 | 2021 | ||||||||||||||||||
5 | 4 | Nghiên cứu quy trình sản xuất sản phẩm nước chấm nấm rơm cho công ty Cỏ May Essentials | Tỉnh Đồng Tháp | Nguyễn Minh Xuân Hồng | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2019 | 2019 | ||||||||||||||||||
6 | 5 | Nghiên cứu đa dạng hóa các sản phẩm nguồn nguyên liệu cây sả và tinh dầu sả tại tỉnh Tiền Giang | Sở KH&CN tỉnh Tiền Giang | Mai Huỳnh Cang | PGS.TS | Thành viên | 2018 | 2020 | ||||||||||||||||||
7 | 6 | Nghiên cứu phát triển và chế biến thử nghiệm các sản phẩm từ quả bưởi | Lê Trung Thiên | PGS.TS | Chủ nhiệm đề tài | 2018 | 2020 | |||||||||||||||||||
8 | 7 | Nghiên cứu phát triển, đa dạng hóa sản phẩm thực phẩm từ cừu Ninh Thuận | Sở Khoa Học và Công Nghệ tỉnh Tây Ninh | Nguyễn Anh Trinh | Thạc sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2017 | 2019 | ||||||||||||||||||
9 | 8 | Nghiên cứu chế biến sản phẩm lên men từ trái mãng cầu ta Tây Ninh | Phan Tại Huân | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2017 | 2018 | |||||||||||||||||||
10 | 9 | Nghiên cứu quy trình sản xuất nước rửa tay từ dầu dừa | Sở Khoa Học và Công Nghệ tỉnh Bến Tre | Mai Huỳnh Cang | PGS.TS | Thành viên | 2017 | 2018 | ||||||||||||||||||
11 | 10 | Nâng cao giá trị sử dụng, giá trị gia tăng trái cacao Đồng Nai | Sở KH&CN Tp. Hồ Chí Minh | Phan Tại Huân | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2015 | 2017 | ||||||||||||||||||
12 | 11 | Nghiên cứu công nghệ và thiết bị sấy nâng cao chất lượng sản phẩm cá Dứa khô | Sở KH&CN Tp. HCM. | Nguyễn Anh Trinh | Thạc sĩ | Thành viên | 2014 | 2016 | ||||||||||||||||||
13 | 12 | Nghiên cứu phát triển các sản phẩm thực phẩm giá trị gia tăng từ cá sấu | Lê Trung Thiên | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2014 | 2016 | |||||||||||||||||||
14 | 13 | Nghiên cứu bổ sung I ốt vào sản phẩm hạt nêm, góp phần cải thiện tình trạng thiếu hụt I ốt trong cộng đồng | Đỗ Thị Ngọc Diệp | Bác sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2012 | 2014 | |||||||||||||||||||
15 | 14 | Sản xuất chế phẩm Protein thủy phân và màng ruột sấy khô từ phế liệu của quá trình chế biến vỏ bọc xúc xích | Sở Khoa Học và Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Phan Tại Huân | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2012 | 2014 | ||||||||||||||||||
16 | 15 | Nghiên cứu qui trình sản xuất, xử lý sau thu hoạch và xây dựng thương hiệu rau Cần nước an toàn Phước Long – Bạc Liêu | Phạm Thị Minh Tâm | Tiến sĩ | Cộng tác viên | 2012 | 2013 | |||||||||||||||||||
17 | 16 | Xây dụng vùng sản xuất RAT đạt VietGAP ở xã Thạnh Hội, huyện tân Uyên – Bình Dương | Nguyễn Văn Long | Kỹ sư | Cộng tác viên | 2012 | 2013 | |||||||||||||||||||
18 | 17 | Xây dựng qui trình để kiểm nghiệm Enterobacter sakazakii trong sữa bột bằng kỹ thuật polymerase chain reaction (PCR) | Sở Khoa Học và Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Vũ Thị Lâm An | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2011 | 2014 | ||||||||||||||||||
19 | 18 | Nghiên cứu và thử nghiệm các sản phẩm chế biến từ thịt dê | Trương Thanh Long | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2011 | 2013 | |||||||||||||||||||
20 | 19 | Nghiên cứu xử lý phụ phẩm ứng dụng trong quá trình chế biến thịt | Phan Tại Huân | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2011 | 2013 | |||||||||||||||||||
21 | 20 | Xử lý bảo quản chống mốc cho tre bằng chitosan | Sở KHCN TP. HCM | Nguyễn Minh Hiền | Thạc sĩ | Thành viên | 2008 | 2010 | ||||||||||||||||||
22 | 21 | Nghiên cứu các công nghệ sau thu hoạch và giải pháp năng cao chất lượng hiệu quả kinh tế của một số sản phẩm chủ yếu trên địa bàn Huyện Krông Nô và Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông | Tỉnh Đăk Nông | Bùi Văn Miên | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2008 | 2009 | ||||||||||||||||||
23 | 22 | Đa dạng hóa các sản phẩm từ Thanh Long tỉnh Bình Thuận | Sở KH&CN Tỉnh Bình Thuận | Lê Thị Thanh Nguyễn Minh Xuân Hồng | Thạc sĩ Tiến sĩ | Thành viên | 2006 | 2009 | ||||||||||||||||||
24 | 23 | Nghiên cứu công nghệ và thiết kế, chế tạo nhà lưới, nhà màng phù hợp với các vùng sinh thái tại Đà Lạt, Đơn Dương, Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | Tỉnh Lâm Đồng | Bùi Văn Miên | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2006 | 2009 | ||||||||||||||||||
25 | 24 | Nghiên cứu mô hình dây chuyền giết mổ heo quy mô nhỏ | Đề tài nhánh BNN | Bùi Văn Miên | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2004 | 2006 | ||||||||||||||||||
26 | 25 | Công trình thiết kế, thi công dây chuyền chế biến cỏ tươi đóng bánh – tận dụng phụ phẩm nông nghiệp | Tỉnh tây Ninh | Bùi Văn Miên | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2003 | 2004 | ||||||||||||||||||
27 | 26 | Nghiên cứu các biện pháp sản xuất và chế biến thịt heo gà sạch cho thị trường thành phố Hồ Chí Minh (cải tiến 3 SP truyền thống) | Đề tài nhánh thành phố | Bùi Văn Miên | PGS. TS | Thành viên | 2003 | 2004 | ||||||||||||||||||
28 | 27 | Xây dựng quy trình chế biến các sản phẩm chế biến từ xoài | Tỉnh Khánh Hòa | Lê Thị Thanh Nguyễn Minh Xuân Hồng | Thạc sĩ Tiến sĩ | Thành viên | 2003 | 2004 | ||||||||||||||||||
29 | 28 | Công trình thiết kế chế tạo, lắp đặt máy cạo lông heo và dây chuyền giết mổ heo cho xí nghiệp Nam Phong, Bình Chiểu và 4 cơ sở khác ở Bà Rịa Vũng Tàu, Đồng Nai, Đồng Tháp, Bình Phước | TP.HCM và các tỉnh | Bùi Văn Miên | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2002 | 2003 | ||||||||||||||||||
30 | 29 | Công trình xây dựng XN CBTĂGS TV 2-4 T/giờ | Tỉnh Trà Vinh | Bùi Văn Miên | TS | Chủ nhiệm đề tài | 1997 | 1998 | ||||||||||||||||||
31 | 30 | Công trình XD XNCB TĂGS dạng bột N/S 10 T/giờ | Tỉnh Bình dương | Bùi Văn Miên | TS | Chủ nhiệm đề tài | 1997 | 1998 | ||||||||||||||||||
32 | 31 | Công trình nghiên cứu đầu tư chiều sâu XN CB TĂ GS AN PHÚ-SCALA | Thành phố, Hồ Chí Minh | Bùi Văn Miên | TS | Chủ nhiệm đề tài | 1994 | 1996 | ||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |