ABCDEFGHIJKL
1
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘICỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HÀ NỘIĐộc lập - tự do - hạnh phúc
3
Số: /KH-CĐYTHN
Hà Nội, ngày tháng 1 năm 2024
4
KẾ HOẠCH
5
V/v: lịch thi các môn học tháng 2 năm 2024
6
7
Thực hiện kế hoạch Đào tạo, Nhà trường xin thông báo tới các khoa, phòng và GVCN về kế hoạch tổ chức thi các môn như sau:
8
STTBuổiNgàyThángNămGiờ thiTên lớpMôn họcTrạng tháiHình thức thiGiảng đườngSố lượng dự kiến
9
1Sáng24220247h30Điều Dưỡng 17A33 (Tiếng Nhật)Pháp luậtThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 415
10
2Sáng2422024nửa lớp thi lúc 7h30, còn lại thi lúc 8h30Điều Dưỡng 17A34 (Tiếng Nhật)Pháp luậtThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 422
11
3Sáng24220248h30CSSĐ 3A14 (VB2)Dinh dưỡng trong chăm sóc sắc đẹpThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 414
12
4Sáng24220249h30Điều Dưỡng 17A47 (Tiếng Nhật)Pháp luậtThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 419
13
5Sáng24220249h30Dược 11Kiểm nghiệmThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 43
14
6Sáng24220247h30Dược 12Dược liệuThi lại 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 117
15
7Sáng24220247h30Dược 12Dược liệuThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 16
16
8Sáng24220248h30Dược 13Thực vậtThi lại 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 19
17
9Sáng24220248h30Dược 12Bệnh họcThi lại 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 15
18
10Sáng24220248h30Dược 12Bệnh họcThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 12
19
11Sáng24220249h30Dược 11A36Dược lâm sàngThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 128
20
12Sáng24220247h30Điều dưỡng 18Cấu tạo và chức năng cơ thểThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH tin 226
21
13Sáng24220248h30Điều dưỡng 18Cấu tạo và chức năng cơ thểThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH tin 218
22
14Sáng24220248h30Điều dưỡng 18Sức khỏe môi trường - Dịch tễThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH tin 24
23
15Sáng24220249h30Điều dưỡng 18Sự hình thành bệnh tật và QTPHThi lần 1, thi lạiThi trắc nghiệmPTH tin 229
24
16Sáng24220247h30SĐ 1; DS11-12; ĐD 16-17Ngoại ngữ 2Thi lần 1; Thi lại; Thi cải thiệnThi trắc nghiệmPTH Tin 333
25
17Sáng24220248h30Điều dưỡng 15-16-17Chăm sóc sức khỏe người lớn 1Thi lần 1; Thi lại; Thi cải thiệnThi trắc nghiệmPTH Tin 323
26
18Sáng24220249h30Điều dưỡng 16-17-18; HA17; XN 15Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệpThi lần 1; Thi cải thiệnThi trắc nghiệmPTH Tin 319
27
19Sáng24220249h30Dược 13Thực vậtThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 36
28
20Chiều242202413h30Dược 11A37Dược lâm sàngThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 421
29
21Chiều242202414h30Dược 13Cấu tạo và chức năng của cơ thểThi lại 1, Thi lại 2Thi trắc nghiệmĐa năng 49
30
22Chiều242202414h30Dược 12Dược học cổ truyềnThi lại 1Thi trắc nghiệmĐa năng 410
31
23Chiều242202414h30Dược 12Dược học cổ truyềnThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 45
32
24Chiều242202415h30Dược 13Hoá phân tíchThi lại 1Thi trắc nghiệmĐa năng 421
33
25Chiều242202415h30Dược 13Hoá phân tíchThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 45
34
26Chiều242202413h30Dược 11A33Dược lâm sàngThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 128
35
27Chiều242202414h30Dược 11A34Dược lâm sàngThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 128
36
28Chiều242202415h30Dược 11A35Dược lâm sàngThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 128
37
29Chiều2422024nửa lớp thi lúc 13h30, còn lại thi lúc 15h00SĐ 2-3; DS 10-11-12; ĐD16; HA15-17; HS8-12; PHCN 3Tin họcThi lần 1; Thi lại; Thi cải thiệnThi thực hànhPTH Tin 249
38
30Chiều242202413h30Dược 11A38Dược lâm sàngThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 321
39
31Chiều242202413h30Dược 12Bào chếThi lại 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 35
40
32Chiều242202414h30Dược 12Bào chếThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 34
41
33Chiều242202414h30Dược 11A39Dược lâm sàngThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 321
42
34Chiều242202415h30Dược 11A40Dược lâm sàngThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 321
43
31Sáng26220247h30Dược 13A51Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồiThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 423
44
32Sáng26220248h30Dược 13A52Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồiThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 423
45
33Sáng26220249h30Điều Dưỡng 18A06Điều dưỡng cơ sởThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 421
46
34Sáng26220247h30PHCN3A1Điều Dưỡng cơ sởThi lần 1Thi thực hànhPTH 1821
47
35Sáng26220247h30Điều Dưỡng 18A52Sức khỏe môi trường - dịch tễThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 324
48
36Sáng26220248h30Điều Dưỡng 18A51Sức khỏe môi trường - dịch tễThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 323
49
37Sáng26220248h30Hình ảnh 17; PHCNTâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏeThi lại; Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 34
50
38Sáng26220249h30Điều Dưỡng 18A05Điều dưỡng cơ sởThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 321
51
39Chiều262202413h30Điều Dưỡng 18A11Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệpThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 421
52
40Chiều262202414h30Điều Dưỡng 18A12Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệpThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 424
53
41Chiều262202415h30Điều Dưỡng 18A04Điều Dưỡng cơ sởThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 421
54
42Chiều262202413h30Điều Dưỡng 18A41Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏeThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 123
55
43Chiều262202414h30Điều Dưỡng 18A42Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏeThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 121
56
44Chiều262202415h30Điều Dưỡng 18A03Điều Dưỡng cơ sởThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 121
57
45Chiều262202413h30Dược 13A27Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 219
58
46Chiều262202413h30HA 16, HA17, HA14Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệpThi lại, Học cải thiệnThi trắc nghiệmPTH Tin 23
59
47Chiều262202414h30Dược 13A28Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 221
60
48Chiều262202415h30Dược 13A29Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 221
61
49Chiều262202413h30Dược 13A30Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 321
62
50Chiều262202414h30Điều Dưỡng 18A39Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏeThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 324
63
51Chiều262202415h30Điều Dưỡng 18A40Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏeThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 327
64
52Sáng27220247h00Dược 11A31Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốcThi lần 1Thi thực hànhPTH 0725
65
53Sáng27220247h30PHCN3A2Điều Dưỡng cơ sởThi lần 1Thi thực hànhPTH 1921
66
54Sáng27220247h30Điều Dưỡng 16A45Tự chọn 2 (lão khoa)Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 224
67
55Sáng27220248h30Điều Dưỡng 16A44Tự chọn 2 (lão khoa)Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 224
68
56Sáng27220247h30Điều Dưỡng 16A42Tự chọn 2 (lão khoa)Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 324
69
57Sáng27220248h30Điều Dưỡng 16A43Tự chọn 2 (lão khoa)Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 324
70
58Sáng27220248h30HA16, HA15Kỹ thuật chụp X quangThi lạiThi trắc nghiệmPTH Tin 33
71
59Chiều272202413h30Điều Dưỡng 17A36Chăm sóc sức khỏe trẻ emThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 419
72
60Chiều272202414h30Điều Dưỡng 18A36Sức khỏe môi trường - dịch tễThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 422
73
61Chiều272202414h30Điều dưỡng 16Sức khỏe môi trường - dịch tễThi học lạiThi trắc nghiệmĐa năng 41
74
62Chiều272202415h30Điều Dưỡng 17A35Chăm sóc sức khỏe trẻ emThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 421
75
63Chiều272202413h00Dược 11A32Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốcThi lần 1Thi thực hànhPTH 0726
76
64Chiều272202413h30Điều Dưỡng 18A22Điều Dưỡng cơ sởThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 121
77
65Chiều272202414h30Điều Dưỡng 18A01Điều Dưỡng cơ sởThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 121
78
66Chiều272202415h30Điều Dưỡng 18A02Điều Dưỡng cơ sởThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 121
79
67Chiều272202413h30Điều Dưỡng 18A54Sức khỏe môi trường - dịch tễThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 223
80
68Chiều272202414h30Hình ảnh 17A1Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồiThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 228
81
69Chiều272202415h30Hình ảnh 17A2Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồiThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 228
82
70Chiều272202413h30Điều Dưỡng 18A37Sức khỏe môi trường - dịch tễThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 324
83
71Chiều272202414h30Điều Dưỡng 18A38Sức khỏe môi trường - dịch tễThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 324
84
72Chiều272202415h30Điều Dưỡng 18A53Sức khỏe môi trường - dịch tễThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 323
85
73Sáng28220247h30CSSĐ 3A05Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 421
86
74Sáng28220248h30CSSĐ 3A06Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 421
87
75Sáng28220249h30CSSĐ 3A07Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 422
88
76Sáng28220247h30PHCN3A3Điều Dưỡng cơ sởThi lần 1Thi thực hànhPTH 1921
89
77Sáng28220247h30Dược 13A20Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồiThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 218
90
78Sáng2822024nửa lớp thi lúc 7h30, còn lại thi lúc 8h30Dược 13A22Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồiThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 221
91
79Sáng28220248h30Điều Dưỡng 18A29Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 219
92
80Sáng28220249h30CSSĐ 3A08Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 222
93
81Sáng28220249h30HA14, HA17, SĐ 2Ngoại ngữ 1Thi lại, Học cải thiệnThi trắc nghiệmPTH Tin 26
94
82Sáng28220247h30Dược 13A21Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồiThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 323
95
83Sáng28220248h30Dược 13A19Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồiThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 323
96
84Sáng28220249h30Điều Dưỡng 18A30Ngoại ngữ 1Thi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 323
97
85Chiều282202413h30Điều Dưỡng 16A46Pháp luậtThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 428
98
86Chiều282202414h30Điều Dưỡng 16A47Pháp luậtThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 420
99
87Chiều282202415h30Điều Dưỡng 16A48Pháp luậtThi lần 1Thi trắc nghiệmĐa năng 422
100
88Chiều282202413h30Điều Dưỡng 18A19Điều Dưỡng cơ sởThi lần 1Thi trắc nghiệmPTH Tin 121