A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ | TRANG | LOẠI | NXB | NĂM | ||||||||||
2 | SLCT | 0001 | Đại Nam Quấc Âm Tự Vị | Huình Tịnh Paulus Của | 1211 | Tự điển | Sài Gòn | 1895 | LINK FACEBOOK FANPAGE | ||||||||
3 | -Ebook | 0002 | Ấu Học Khải Mông | Trương Minh Ký | 35 | Văn học | Sài Gòn | 1893 | LINK THÔNG TIN tổng hợp về dự án 1000 Quyển Sách Việt Một Thời Vang Bóng | ||||||||
4 | -Ebook | 0003 | Cổ Nhân Đàm Luận | Trần Trung Viên | 71 | VH-XH | Nhật Nam Thư Quán | 1929 | LINK ĐĂNG KÝ tham gia dự án | ||||||||
5 | -Ebook | 0004 | Nam Kỳ Phong Tục Nhơn Vật Diễn Ca 1&2 | Nguyễn Liên Phong | 60 | Thi ca | Sài Gòn | 1909 | Công đoạn 1 : Đánh máy | ||||||||
6 | -Ebook | 0005 | Nói có sách | Vũ Bằng | 271 | Giáo dục | Nguyễn Đình Vượng | 1971 | Công đoạn 2 : Soát Lỗi chính tả (SLCT) | ||||||||
7 | -Ebook | 0006 | Xứ Bắc kỳ ngày nay | Henri Coucherousse soạn - Trần Quang Văn dịch | 87 | LS-ĐL | L éveil économique | 1924 | Sách số hóa hoàn chỉnh : -Ebook | ||||||||
8 | -Ebook | 0007 | Thượng Chi Văn Tập_Tập 1 | Phạm Quỳnh | 220 | Văn học | Hà Nội | 1943 | |||||||||
9 | SLCT | 0008 | Thượng Chi Văn Tập_Tập 2 | Phạm Quỳnh | 253 | Hà Nội | 1943 | ||||||||||
10 | -Ebook | 0009 | Vấn Đề Việt Ngữ | Quốc Bảo | 47 | Tiếng Việt | Hà Nội | 1951 | |||||||||
11 | -Ebook | 0010 | Gia Đạo Truyền Thông Bảo | Đặng Chính Tế | 200 | Y học | Hà Nam | 1952 | |||||||||
12 | -Ebook | 0011 | Vân Đài Loại Ngữ | Lê Quý Đôn | 556 | Văn học | Văn Hóa | 1961 | |||||||||
13 | -Ebook | 0012 | Văn phạm Việt Nam giản dị và thực dụng | Bùi Đức Tịnh | 245 | Tiếng Việt | Trung tâm học liệu bộ giáo dục | 1972 | |||||||||
14 | SLCT | 0013 | Một Số Vấn Đề Ngôn Ngữ Học Việt Nam | Nguyễn Tài Cẩn | 531 | Tiếng Việt | Hà Nội | 1981 | |||||||||
15 | SLCT | 0014 | Vấn Đề Cấu Tạo Từ Của Tiếng Việt Hiện Đại | Hồ Lê | 385 | Tiếng Việt | NXB Khoa Học Xã Hội | 1976 | |||||||||
16 | SLCT | 0015 | Ngôn ngữ học Việt Nam - chữ và vần Việt khoa học | Nguyễn Bạt Tuy | 228 | Tiếng Việt | 1958 | ||||||||||
17 | -Ebook | 0016 | Có Chí Thì Nên | Nguyễn Văn Y | 158 | Giáo dục | Nam Hà | 1971 | |||||||||
18 | -Ebook | 0017 | Gia Định thành Thông chí Q.III | Hoài Đức Trịnh, Tạo Nguyễn | 300 | LS-ĐL | Phủ Quốc-vụ-khanh, SG | 1972 | |||||||||
19 | SLCT | 0018 | Tiếng Việt và chữ Việt | Lưu Quang | 157 | Tiếng Việt | Sông Vị | 1969 | |||||||||
20 | -Ebook | 0019 | Chuyện Trường Bưởi (Khóa 1914-1918) | Song An Hoàng Ngọc Phách | 30 | Truyện | (Tư liệu). | 1964 | |||||||||
21 | -Ebook | 0020 | Chuyện Trường Cao đẳng Sư phạm | Song An Hoàng Ngọc Phách | 25 | Truyện | (Tư liệu). | 1968 | |||||||||
22 | -Ebook | 0021 | Gò cô Mít | Song An Hoàng Ngọc Phách | 51 | Truyện | (Tư liệu). | 1935 | |||||||||
23 | 0022 | Thượng Chi Văn Tập_Tập 3 | Phạm Quỳnh | Văn học | Hà Nội | 1943 | |||||||||||
24 | 0023 | Thượng Chi Văn Tập_Tập 4 | Phạm Quỳnh | Văn học | Hà Nội | 1943 | |||||||||||
25 | 0024 | Thượng Chi Văn Tập_Tập 5 | Phạm Quỳnh | Văn học | Hà Nội | 1943 | |||||||||||
26 | -Ebook | 0025 | Chữ, văn quốc ngữ thời kỳ đầu pháp thuộc | Nguyễ̃n Văn Trung | 195 | Tiếng Việt | Nam Sơn | 1975 | |||||||||
27 | SLCT | 0026 | Các vấn đề giáo dục | Nhiều tác giả | 103 | Giáo dục | NXB Trẻ | 1970 | |||||||||
28 | -Ebook | 0027 | Đường Bác Hồ Đi Cứu Nước | 376 | Danh nhân | Thanh niên, Hà Nội. | 1975 | ||||||||||
29 | -Ebook | 0028 | Thi ca bình dân Việt Nam, quyển I | Phan Canh - Nguyễn Tấn Long | 623 | Thi ca | Sống mới, Sài Gòn | 1969 | |||||||||
30 | -Ebook | 0029 | 16 Bí quyết để hái ra tiền | H.N.Casson - Phạm Cao Tùng dịch | 185 | Giáo dục | Đại Nam | ? | |||||||||
31 | -Ebook | 0030 | Ngày vui | Đặng Trần Huân | 150 | Truyện | Sống mới | 1961 | |||||||||
32 | -Ebook | 0031 | Dạy Con Theo Lối Mới | Nguyễn Hiến Lê | 190 | Giáo dục | 1958 | ||||||||||
33 | -Ebook | 0032 | Săn sóc sự học của con em | Nguyễn Hiến Lê | 265 | Giáo dục | Văn hóa Thông tin | 2003 | |||||||||
34 | SLCT | 0033 | Một niềm tin | Nguyễn Hiến Lê | Giáo dục | 2012 | |||||||||||
35 | Đ.Máy | 0034 | Làm Sao Giữ Được Tình Yêu Của Chồng | Nguyễn Hiến Lê | 93 | Giáo dục | Sài Gòn | 1971 | |||||||||
36 | 0035 | Tìm hiểu con em chúng ta | Nguyễn Hiến Lê | Giáo dục | ? | ||||||||||||
37 | -Ebook | 0036 | Lịch Sử Chữ Quốc Ngữ 1620-1659 | Đỗ Quang Chính | 224 | Tiếng Việt | Đuốc Sáng | 1972 | |||||||||
38 | -Ebook | 0037 | Hán Học Danh Ngôn | Tĩnh Trai Trần Lê Nhân | 152 | Tục ngữ-Danh ngôn | Thọ Xuân | 1957 | |||||||||
39 | -Ebook | 0038 | Giai thoại văn chương Việt Nam | Thái Bạch | 365 | Văn học | SÀI GÒN | 1957 | |||||||||
40 | -Ebook | 0039 | Người thầy thuốc | Thanh Châu | 93 | Y học | Phổ thông Bán nguyệt san, SG. | 1938 | |||||||||
41 | 0040 | Đông Dương xưa và nay | LS-ĐL | ? | |||||||||||||
42 | -Ebook | 0041 | Tân Châu Xưa | Nguyễn Văn Kiểm | 418 | LS-ĐL | THANH NIÊN Tái bản | 2002 | |||||||||
43 | -Ebook | 0042 | Kiến Hòa Xưa | Huỳnh Minh | 265 | LS-ĐL | 1965 | ||||||||||
44 | -Ebook | 0043 | Bạc Liêu Xưa | Huỳnh Minh | 250 | LS-ĐL | THANH NIÊN Tái bản | 2002 | |||||||||
45 | -Ebook | 0044 | Định Tường Xưa và Nay | Huỳnh Minh | 150 | LS-ĐL | CÁNH BẰNG SG | 1966 | |||||||||
46 | -Ebook | 0045 | Cần Thơ Xưa và nay | Huỳnh Minh | 350 | LS-ĐL | CÁNH BẰNG SG | 1966 | |||||||||
47 | SLCT | 0046 | Vĩnh Long Xưa. | Huỳnh Minh | LS-ĐL | 1967 | |||||||||||
48 | -Ebook | 0047 | Gò Công Xưa và Nay | Huỳnh Minh | 300 | LS-ĐL | CÁNH BẰNG SG | 1969 | |||||||||
49 | -Ebook | 0048 | Vũng Tàu Xưa. | Huỳnh Minh | 250 | LS-ĐL | Đại Nam | 1970 | |||||||||
50 | -Ebook | 0049 | Tây Ninh Xưa. | Huỳnh Minh | 245 | LS-ĐL | 1972 | ||||||||||
51 | -Ebook | 0050 | Cà Mau xưa và An Xuyên nay. | Nghê Văn Lương | 265 | LS-ĐL | TRUNG-TÂM HỌC-LIỆU (BỘ GIÁO-DỤC) | 1968 | |||||||||
52 | -Ebook | 0051 | Non nước Xứ Quảng (tân biên) | Phạm Trung Việt | 223 | LS-ĐL | Khai Trí | 1969 | |||||||||
53 | SLCT | 0052 | Đất Việt trời Nam | Việt-Điểu THÁI VĂN KIỂM | 603 | LS-ĐL | Nguồn sống | 1960 | |||||||||
54 | SLCT | 0053 | Đất lề quê thói | Nhất Thanh - Vũ Văn Khiếu | 538 | VH-XH | Đại Nam | 1968 | |||||||||
55 | Đ.Máy | 0054 | Đại Nam liệt truyện, Tập I | Viện Sử học | LS-ĐL | ||||||||||||
56 | Đ.Máy | 0055 | Đại Nam liệt truyện, Tập II | Viện Sử học | LS-ĐL | ||||||||||||
57 | Đ.Máy | 0056 | Đại Nam liệt truyện, Tập III | Viện Sử học | LS-ĐL | ||||||||||||
58 | Đ.Máy | 0057 | Đại Nam liệt truyện, Tập IV | Viện Sử học | LS-ĐL | ||||||||||||
59 | SLCT | 0058 | Đại Nam thực lục, tập I | Viện Sử học | LS-ĐL | ||||||||||||
60 | SLCT | 0059 | Đại Nam thực lục, tập II | Viện Sử học | LS-ĐL | ||||||||||||
61 | SLCT | 0060 | Đại Nam thực lục, tập III | Viện Sử học | LS-ĐL | ||||||||||||
62 | 0061 | Đại Nam thực lục, tập IV | Viện Sử học | LS-ĐL | ? | ||||||||||||
63 | 0062 | Đại Nam thực lục, tập V | Viện Sử học | LS-ĐL | ? | ||||||||||||
64 | 0063 | Đại Nam thực lục, tập VI | Viện Sử học | LS-ĐL | ? | ||||||||||||
65 | 0064 | Đại Nam thực lục, tập VII | Viện Sử học | LS-ĐL | ? | ||||||||||||
66 | 0065 | Đại Nam thực lục, tập VIII | Viện Sử học | LS-ĐL | ? | ||||||||||||
67 | 0066 | Đại Nam thực lục, tập IX | Viện Sử học | LS-ĐL | ? | ||||||||||||
68 | 0067 | Đại Nam thực lục, tập X | Viện Sử học | LS-ĐL | ? | ||||||||||||
69 | 0068 | Đại Nam thực lục, tập XI | Viện Sử học | LS-ĐL | ? | ||||||||||||
70 | -Ebook | 0069 | Thi ca bình dân Việt Nam, quyển II | Phan Canh - Nguyễn Tấn Long | 618 | Thi ca | |||||||||||
71 | -Ebook | 0070 | Thi ca bình dân Việt Nam, quyển III | Phan Canh - Nguyễn Tấn Long | Thi ca | ||||||||||||
72 | -Ebook | 0071 | Đăng Khoa Lục Sưu Giảng | Trần Tiến | 241 | VH-XH | Trung Tâm Học Liệu BGD | 1968 | |||||||||
73 | -Ebook | 0072 | Hán Học Danh Ngôn | Nguyễn Hữu Trọng | 152 | Tục ngữ-Danh ngôn | Thanh Tân | 1968 | |||||||||
74 | -Ebook | 0073 | Huấn Địch Thập Điều | Lê Hữu Mục | 303 | Văn học | UBDT, Phủ Quốc Vụ Khanh, SG | 1971 | |||||||||
75 | -Ebook | 0074 | Nhàn Trung Vịnh Cổ Vịnh Sử Giáp Ất Tập | Vỹ Khiêm | 882 | Văn học | Phủ Quốc Vụ Khanh | 1971 | |||||||||
76 | -Ebook | 0075 | Thanh Hóa Quan Phong | Vương Duy Trinh | 244 | Thi ca | Bộ Văn Hóa | 1973 | |||||||||
77 | -Ebook | 0076 | Tự Điển Danh Ngôn Thế Giới | Xuân Tước - Băng Giang | 672 | Tục ngữ-Danh ngôn | Sống Mới | 1970 | |||||||||
78 | -Ebook | 0077 | Việt Nam Thi nhân Tiền chiến, quyển I | Nguyễn Tấn Long - Nguyễn Hữu Trọng | 410 | Thi ca | Sống Mới | 1968 | |||||||||
79 | Đ.Máy | 0078 | Việt Nam Thi nhân Tiền chiến, quyển II | Nguyễn Tấn Long - Nguyễn Hữu Trọng | Thi ca | ? | |||||||||||
80 | Đ.Máy | 0079 | Việt Nam Thi nhân Tiền chiến, quyển III | Nguyễn Tấn Long - Nguyễn Hữu Trọng | Thi ca | ? | |||||||||||
81 | -Ebook | 0080 | Sài Gòn năm xưa | Vương Hồng Sển | 316 | LS-ĐL | Tự Do, SG | 1960 | |||||||||
82 | -Ebook | 0081 | Nam Hải dị nhân liệt truyện | Phan Kế Bính | 145 | Danh nhân | IMPRIMERIE TONKINOISE HN | 1930 | |||||||||
83 | -Ebook | 0082 | Dưới mái học đường | Cao Văn Thái | 99 | Truyện | Thanh Đạm | 1970 | |||||||||
84 | -Ebook | 0083 | Tục ngữ phong dao 1 (tập trên-Phương ngôn tục ngữ) | ÔN-NHƯ NGUYỄN-VĂN-NGỌC | 360 | Tục ngữ-Danh ngôn | Vĩnh Hưng Long Thư quán | 1931 | |||||||||
85 | -Ebook | 0084 | Tục ngữ phong dao 2 (tập dưới-Phong dao) | ÔN-NHƯ NGUYỄN-VĂN-NGỌC | 217 | Tục ngữ-Danh ngôn | Vĩnh Hưng Long Thư quán | 1931 | |||||||||
86 | -Ebook | 0085 | Tục ngữ phong dao 3 (câu đố) | ÔN-NHƯ NGUYỄN-VĂN-NGỌC | 100 | Tục ngữ-Danh ngôn | Vĩnh Hưng Long Thư quán | 1931 | |||||||||
87 | -Ebook | 0086 | Tục ngữ phong dao 4 (câu đối) | ÔN-NHƯ NGUYỄN-VĂN-NGỌC | 137 | Tục ngữ-Danh ngôn | Vĩnh Hưng Long Thư quán | 1931 | |||||||||
88 | -Ebook | 0087 | Thi văn quốc cấm | THÁI BẠCH | 540 | Văn học | Khai Trí SG | 1968 | |||||||||
89 | -Ebook | 0088 | Cuộc bút chiến giữa Phan Văn Trị và Tôn Thọ Tường | THÁI BẠCH | 112 | Văn học | Sống Mới | 1957 | |||||||||
90 | -Ebook | 0089 | Sau dãy Trường Sơn | Lý Văn Sâm | 64 | Truyện | Nam-Việt | 1949 | |||||||||
91 | -Ebook | 0090 | Đồng quê | Phi Vân | 103 | Truyện | ĐẤT - NƯỚC SG | 1943 | |||||||||
92 | -Ebook | 0091 | Thi ca châm biếm và trào lộng Việt Nam | Hoàng Trọng Thược | 217 | Thi ca | Nhà sách KHAI-TRÍ | I969 | |||||||||
93 | -Ebook | 0092 | Đông Lai bác nghị | Bác sĩ Dương Tấn Tươi trích dịch | 292 | Văn học | Tản Đà Thư cục | 1939 | |||||||||
94 | SLCT | 0093 | Minh Tâm bửu giám | Trương Vĩnh Ký | 335 | Văn học | ? | ||||||||||
95 | -Ebook | 0094 | Những người đàn bà lừng danh trong lịch sử | Nguyễn Vỹ | 192 | Danh nhân | SỐNG MỚI | 1969 | |||||||||
96 | -Ebook | 0095 | Tục ngữ-cổ ngữ-gia ngôn | Paulus Huỳnh Tịnh Của | 97 | Tục ngữ-Danh ngôn | 1897 | ||||||||||
97 | -Ebook | 0096 | Phong tục miền Nam qua mấy vần ca dao | 89 | Thi ca | Nhà sách Khai Trí | 1961 | ||||||||||
98 | -Ebook | 0097 | Phan Đình Phùng - Nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến ở Nghệ Tĩnh (1886-1895) | Đào Trinh Nhất | 238 | Danh nhân | Tân Việt | 1950 | |||||||||
99 | -Ebook | 0098 | Israel và con người do thái | Võ Văn Quân | 185 | Danh nhân | ? | 1974 | |||||||||
100 | -Ebook | 0099 | Cẩm nang người vợ hiền | Bà Tùng Long | 144 | Giáo dục | THẾ-KỶ | 1968 |