A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại học Bách Khoa | |||||||||||||||||||||||||
2 | Văn phòng Đào tạo Quốc tế | |||||||||||||||||||||||||
3 | LỊCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM TIẾP SINH VIÊN HK1, NĂM HỌC 2022 - 2023 | |||||||||||||||||||||||||
4 | STT | GVCN | Khóa | Ngành | Chương trình | KHOA | Thời gian | Địa điểm tiếp SV | ||||||||||||||||||
5 | 1 | Phạm Quang Trung | 2017 | Cơ điện tử - Cơ khí | CLC | Cơ khí | 9h30-11h, thứ 2; 8h30-11h thứ 4 | 110B11 | ||||||||||||||||||
6 | 2 | Bành Quốc Nguyên | 2018 | Cơ khí | CLC | Cơ khí | 9h00 - 11h00, thứ 2 | 202B11 | ||||||||||||||||||
7 | 3 | Ngô Hà Quang Thịnh | 2018 | Cơ điện tử | CLC | Cơ khí | 14h-16h thứ 3 | Phòng 210, Tòa nhà B11, Cơ sở 1, 268 Lý Thường Kiệt | ||||||||||||||||||
8 | 4 | Lê Đức Hạnh | 2019 | Cơ điện tử - Cơ khí | CLC | Cơ khí | 10g00 - 11g00, thứ 4 | 210 B11 | ||||||||||||||||||
9 | 5 | Phạm Minh Tuấn | 2019 | Cơ khí | CLC | Cơ khí | 13g30 - 15g00, thứ 4 | 209B11 | ||||||||||||||||||
10 | 6 | Đỗ Ngọc Hiền | 2020 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | CLC | Cơ khí | 15g00 - 16g30, thứ 2 | B11 - 101 | ||||||||||||||||||
11 | 7 | Lê Thanh Hải | 2020 | Kỹ thuật Cơ điện tử - chuyên ngành Kỹ thuật Robot | CLC | Cơ khí | 9g - 11g, thứ 2 | Room 210B11 | ||||||||||||||||||
12 | 8 | Dương Huyền Lynh | 2020 | Kỹ thuật Cơ khí | CLC | Cơ khí | 9g00 - 10g00, thứ 2 | B11-108 | ||||||||||||||||||
13 | 9 | Trần Việt Hồng | 2020 | Kỹ thuật Cơ điện tử | CLC | Cơ khí | 9h00 - 11h00, thứ 4 | 210B11 | ||||||||||||||||||
14 | 10 | Nguyễn Hải Đăng | 2021 | Kỹ thuật Cơ khí | CLC | Cơ khí | 10g00-11g00, thứ 3 | Bộ môn TBCNVLCK, Khoa Cơ Khí | ||||||||||||||||||
15 | 11 | Nguyễn Quốc Chí | 2021 | Kỹ thuật Robot | CLC | Cơ khí | Khi SV cần | https://meet.google.com/zex-nqbz-kai | ||||||||||||||||||
16 | 12 | Phạm Công Bằng | 2021 | Kỹ thuật Cơ điện tử | CLC | Cơ khí | 16g00 - 17g30, thứ 4 | B11-210 | ||||||||||||||||||
17 | 13 | Nguyễn Vạng Phúc Nguyên | 2021 | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | CLC | Cơ khí | 9h-10h, thứ 5 | Văn Phòng BM KTHTCN, B11 | ||||||||||||||||||
18 | 14 | Nguyễn Minh Dương | 2015, 2016 | Cơ điện tử - Cơ khí | CLC | Cơ khí | 9h30-11h30, thứ 2 | P201-B11 | ||||||||||||||||||
19 | 15 | Trần Hoàng Linh | 2017 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | Liên hệ trực tiếp GVCN | Liên hệ trực tiếp GVCN | ||||||||||||||||||
20 | 16 | Nguyễn Phúc Khải | 2018 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | 9g - 11g, thứ 2 | 105B1 | ||||||||||||||||||
21 | 17 | Đặng Ngọc Hạnh | 2018 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | 15g00-16g00 thứ 4 | B1-209 | ||||||||||||||||||
22 | 18 | Nguyễn Hoàng Giáp | 2019 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | 11g-12g, thứ 2 | https://meet.google.com/xif-gnad-xvk | ||||||||||||||||||
23 | 19 | Nguyễn Quang Nam | 2020 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | 14g00 - 16g00, thứ hai và thứ tư | Phòng 110B1 | ||||||||||||||||||
24 | 20 | Võ Tuấn Kiệt | 2020 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | 8h00 - 9h30, thứ 6, 114B3 | https://meet.google.com/vcw-vyfo-cyc?hs=122&authuser=0&pli=1 | ||||||||||||||||||
25 | 21 | Nguyễn Lý Thiên Trường | 2020 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | 13g00 - 14g00, Thứ 2 | 203B3 | ||||||||||||||||||
26 | 22 | Nguyễn Phạm Minh Luân | 2020 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | 10h00-11h30, thứ 3 | Xưởng Thực tập Điện tử, Dãy C2, Cơ sở 1. | ||||||||||||||||||
27 | 23 | Mai Bá Lộc | 2021 | Điện - Điện tử | Tiên tiến, CTQT | Điện - Điện tử | Khi SV cần | Zalo group: https://zalo.me/g/yhwnft618 | ||||||||||||||||||
28 | 24 | Lê Thị Tịnh Minh | 2021 | Điện - Điện tử | TCTN | Điện - Điện tử | thứ 2, Từ 9h đến 10h | Phòng 105B1 | ||||||||||||||||||
29 | 25 | Trịnh Xuân Dũng | 2015, 2021 | Điện - Điện tử | Tiên tiến, CTQT | Điện - Điện tử | Liên hệ trực tiếp GVCN | Liên hệ trực tiếp GVCN | ||||||||||||||||||
30 | 26 | Đặng Nguyên Châu | 2016, 2021 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | 10:00 - 11:00, thứ Hai | 113B3 | ||||||||||||||||||
31 | 27 | Trương Phước Hòa | 2019, 2020 | Điện - Điện tử | Tiên tiến | Điện - Điện tử | Thứ 2, từ 14h-15h30' tại 112B1 | https://meet.google.com/tpt-utvp-xen | ||||||||||||||||||
32 | 28 | Nguyễn Phước Bảo Duy | Các khoá | Điện - Điện tử | TCTN | Điện - Điện tử | 9g00-10g00, thứ hai | B3-103 | ||||||||||||||||||
33 | 29 | Nguyễn Thanh Nhã | 2021 | Cơ Kỹ thuật | CLC TCTN | Khoa học Ứng dụng | 09g00 - 11g00, thứ 4 | 106B4 | ||||||||||||||||||
34 | 30 | Trần Trung Nghĩa | 2020, 2021 | Kỹ thuật Y sinh | CLC | Khoa học Ứng dụng | 14g00 - 15g00 Thứ Hai | 101B4 | ||||||||||||||||||
35 | 31 | Trần Ngọc Thịnh | 2017 | Kỹ thuật Máy tính | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | Liên hệ trực tiếp GVCN | Liên hệ trực tiếp GVCN | ||||||||||||||||||
36 | 32 | Nguyễn Đức Dũng | 2017 | Khoa học Máy tính & CNTT | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 14:00 - 16:00, thứ 6 | phòng tiếp SV khoa KHKTMT, A3 | ||||||||||||||||||
37 | 33 | Nguyễn Lê Duy Lai | 2018 | Kỹ thuật Máy tính | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 10g00 - 12g00, thứ4 | VP Khoa Khoa học và Kỹ thuật máy tính | ||||||||||||||||||
38 | 34 | Nguyễn Tiến Thịnh | 2018 | Khoa học Máy tính & CNTT | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 10g00 - 11g00, thứ 5 | Phòng tiếp sinh viên, tòa nhà A3 | ||||||||||||||||||
39 | 35 | Trương Tuấn Anh | 2019 | Khoa học máy tính | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 14g00-15g00, thứ 6 | Văn phòng Khoa Khoa học& Kỹ thuật Máy tính | ||||||||||||||||||
40 | 36 | Lê Thành Sách | 2019 | Khoa học máy tính | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | Liên hệ trực tiếp GVCN | Liên hệ trực tiếp GVCN | ||||||||||||||||||
41 | 37 | Nguyễn Trần Hữu Nguyên | 2019 | Kỹ thuật Máy tính | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 10g00 - 11g00, thứ 2, online có hẹn trước. | meet.google.com/nhi-hxkt-iih | ||||||||||||||||||
42 | 38 | Lê Thanh Vân | 2020 | Kỹ thuật máy tính | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 9h-10h, thứ 2 | Phòng tiếp sinh viên, toà nhà A3, Khoa Khoa học và Kỹ thuật máy tính | ||||||||||||||||||
43 | 39 | Mai Đức Trung | 2020 | Khoa học máy tính | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 10g00 - 11g00 Thứ 7 | meet.google.com/kwt-aqkc-ptp | ||||||||||||||||||
44 | 40 | Nguyễn Hứa Phùng | 2020 | CNTT, KTMT, KHMT & KHMT | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 15:00-16:00, thứ 2 | Văn phòng khoa KH&KTMT | ||||||||||||||||||
45 | 41 | Trần Hồng Tài | 2021 | Kỹ thuật Máy tính | CLC, CTQT | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 13g00 - 14g00, thứ 6 | Tiếp sinh viên (13:00-14:00) Friday, September 2 · 1:00 – 2:00pm Google Meet joining info Video call link: https://meet.google.com/zga-qfhv-piu | ||||||||||||||||||
46 | 42 | Nguyễn Thanh Bình | 2021 | Khoa học Máy tính | CLC, CTQT | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 16h-17h, thứ bảy | https://meet.google.com/zrb-zmns-pnn | ||||||||||||||||||
47 | 43 | Phan Trọng Nhân | 2021 | Khoa học Máy tính | CLC, CTQT | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 10g00-11g00, thứ 4 | Google Meet: https://meet.google.com/kze-pagu-hca | ||||||||||||||||||
48 | 44 | Huỳnh Tường Nguyên | 2021 | Khoa học máy tính | CLC TCTN | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | Liên hệ trực tiếp GVCN | Liên hệ trực tiếp GVCN | ||||||||||||||||||
49 | 45 | Quản Thành Thơ | 2015, 2020 | Khoa học Máy tính & CNTT | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 9h30-10h30 thứ Hai | https://meet.google.com/jcj-mbhb-wtd?fbclid=IwAR1XqD5KwXBkMeqrBmth2xqQ9yUc5QL503BYYYQ9TkqJ1iJIi3NE-wRvJlk | ||||||||||||||||||
50 | 46 | Trần Minh Quang | 2019, 2020 | KHMT, KTMT (CLC Tiếng Nhật) & CNTT | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 8:00 - 9:00 thứ 2 | Văn phòng khoa Khoa học và Kỹ thuật máy tính | ||||||||||||||||||
51 | 47 | Nguyễn Cao Trí | 2020, 2021 | Khoa học Máy tính | CLC | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | Liên hệ trực tiếp GVCN | Liên hệ trực tiếp GVCN | ||||||||||||||||||
52 | 48 | Phạm Hoàng Anh | 2020, 2021 | Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Máy tính | CLC TCTN | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 14g30 - 15g30, Thứ 2 | 101C6 | ||||||||||||||||||
53 | 49 | Võ Đại Nhật | 2018 | Kỹ thuật Dầu khí | CLC | Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí | 9:00-11:00, thứ 2 | Phòng 306 A1 | ||||||||||||||||||
54 | 50 | Phạm Sơn Tùng | 2019 | Kỹ thuật Dầu khí | CLC | Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí | 9g00-11g00, thứ sáu | 104B8 | ||||||||||||||||||
55 | 51 | Phạm Minh Tuấn | 2020 | Kỹ thuật Dầu khí | CLC | Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí | 10:00 - 11:00 thứ 2 | https://meet.google.com/irj-odbv-kqc | ||||||||||||||||||
56 | 52 | Phùng Đại Khánh | 2021 | Kỹ thuật Dầu khí | CLC | Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí | 10g00-11g00, thứ 2 | https://meet.google.com/koq-bnyn-cqf | ||||||||||||||||||
57 | 53 | Nguyễn Xuân Huy | 2016, 2017 | Kỹ thuật Dầu khí | CLC | Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí | 11g00 - 12g00, thứ 2 | 201B8 | ||||||||||||||||||
58 | 54 | Lê Thị Hồng Hiếu | 2020 | Kỹ thuật hàng không | CLC | Kỹ thuật Giao thông | 9g00-10g00, thứ 2 | 104 C5 hay meet.google.com/wnv-enqa-hqo | ||||||||||||||||||
59 | 55 | Nguyễn Song Thanh Thảo | 2021 | Kỹ thuật Hàng không | CLC | Kỹ thuật Giao thông | 9g00 - 10g00, thứ 3 | https://meet.google.com/vky-munq-qbb | ||||||||||||||||||
60 | 56 | Trần Đăng Long | 2016, 2017, 2020 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | CLC | Kỹ thuật Giao thông | 10:00-11:00 thứ Hai | Văn phòng Bộ môn Ô tô (C3) | ||||||||||||||||||
61 | 57 | Trần Hữu Nhân | 2018, 2021 | Kỹ thuật Ô tô | CLC | Kỹ thuật Giao thông | 15g00-16g00, thứ 4 | Văn Phòng Khoa KTGT, P. 209 C5 | ||||||||||||||||||
62 | 58 | Hồng Đức Thông | 2019, 2020 | Kỹ thuật Ô tô | CLC | Kỹ thuật Giao thông | 14g00 - 17g00, thứ Tư | Văn phòng Bộ môn Ô tô | ||||||||||||||||||
63 | 59 | Lại Quốc Đạt | 2018 | Công nghệ thực phẩm | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 16h - 17h30 Thứ Tư | 104A5 | ||||||||||||||||||
64 | 60 | Đặng Bảo Trung | 2019 | Kỹ thuật Hóa học | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 15g00 - 16g00, thứ 5 | B2-206-207 | ||||||||||||||||||
65 | 61 | Châu Trần Diễm Ái | 2019 | Công nghệ thực phẩm | CLC | Kỹ thuật Hóa học | Sáng thứ 5 | 304B2 hoặc https://meet.google.com/vrt-wfhz-koi | ||||||||||||||||||
66 | 62 | Châu Ngọc Đỗ Quyên | 2019 | Kỹ thuật Hóa học | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 10g00-11g00, thứ 2 | 301A1 | ||||||||||||||||||
67 | 63 | Lê Thị Kim Phụng | 2020 | Kỹ thuật hóa học | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 14-16h00, thứ 2 | Trung tâm Lọc Hóa dầu | ||||||||||||||||||
68 | 64 | Nguyễn Thanh Tùng | 2020 | Kỹ thuật hóa học | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 10g00 - 11g00, thứ 2 | 211B2, khoa Kỹ thuật Hóa học | ||||||||||||||||||
69 | 65 | Tạ Thị Minh Ngọc | 2021 | Công nghệ Thực phẩm | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 09g00 - 10g00, thứ 3 | B2-304 | ||||||||||||||||||
70 | 66 | Tạ Đăng Khoa | 2021 | Kỹ thuật hóa học | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 10g00 - 11g00, thứ 3 | 110B2 | ||||||||||||||||||
71 | 67 | Lê Minh Viễn | 2021 | Kỹ thuật hóa học | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 15:00-16:00 | 213B2 | ||||||||||||||||||
72 | 68 | Lê Vũ Hà | 2021 | Kỹ thuật hóa học | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 16h00-17h00, thứ 2 | 211B2, khoa KTHH | ||||||||||||||||||
73 | 69 | Nguyễn Quang Long | 2015, 2018 | KTHH & Hóa Dược | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 14g00-15g00, thứ 2 | 114B2 | ||||||||||||||||||
74 | 70 | Nguyễn Tuấn Anh | 2016, 2017 | Kỹ thuật Hóa học | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 8g00-9g00, thứ 3 | Phòng 112B2 | ||||||||||||||||||
75 | 71 | Võ Đình Lệ Tâm | 2016, 2017, 2020 | Công nghệ thực phẩm | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 10g00 - 11g00, thứ 2 | 304 B2 | ||||||||||||||||||
76 | 72 | Trần Tấn Việt | 2020, 2021 | Kỹ thuật hóa học | CLC | Kỹ thuật Hóa học | 10h00-11h00 thứ hai | 114B2 | ||||||||||||||||||
77 | 73 | Phạm Hồ Mỹ Phương | Các khoá | CNH & Hóa dược (LKQT) các khóa | LKQT | Kỹ thuật Hóa học | Thứ 4: 8g30-10g | Room 109 B2 | ||||||||||||||||||
78 | 74 | Đỗ Thanh Hải | 2016 | Kỹ thuật Xây dựng | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | Liên hệ trực tiếp GVCN | Liên hệ trực tiếp GVCN | ||||||||||||||||||
79 | 75 | Nguyễn Anh Thư | 2018 | Kỹ thuật Xây dựng | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | 9h00-10h00, thứ 4 | Bộ môn Thi công & QLXD | ||||||||||||||||||
80 | 76 | Trần Nguyễn Hoàng Hùng | 2018 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | 10:00 - 11:00, thứ 2 | Phòng họp Bộ môn Cầu Đường | ||||||||||||||||||
81 | 77 | Phan Thị Anh Thư | 2019 | KTXD và KTXD công trình giao thông | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | 10g-11g thứ hai hàng tuần | Bộ môn Địa Tin Học phòng 102 nhà B6 | ||||||||||||||||||
82 | 78 | Bùi Phương Trinh | 2020 | Nhóm ngành: kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | 09g00-10g00, thứ 2 | Bộ môn Vật liệu Xây dựng, Cơ sở 1, tòa nhà B6 | ||||||||||||||||||
83 | 79 | Hồ Đức Duy | 2020 | Nhóm ngành: kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | 9g30 - 10g30, chủ nhật | meet.google.com/mgz-cohb-bre | ||||||||||||||||||
84 | 80 | Lương Văn Hải | 2021 | Kỹ thuật xây dựng và Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | 10h00-11h00, thứ 6 | https://meet.google.com/yme-wnng-khv | ||||||||||||||||||
85 | 81 | Võ Thị Tuyết Giang | 2021 | Kỹ thuật xây dựng và Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | 14g00 - 15g00, thứ 4 | 101B6 | ||||||||||||||||||
86 | 82 | Lê Thị Hồng Na | 2021 | Kiến trúc | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | 10g00-11g00, thứ 2 | Văn phòng Bộ môn Kiến trúc | ||||||||||||||||||
87 | 83 | Nguyễn Xuân Long | 2016, 2017 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông | CLC | Kỹ thuật Xây dựng | 9h-10h Thứ 4 | Bộ môn Cầu Đường, B6 | ||||||||||||||||||
88 | 84 | Lê Trọng Nghĩa | 2017, 2020 | Kỹ thuật Xây dựng | LKQT | Kỹ thuật Xây dựng | 10g00 - 11g30, Thứ Sáu | Phòng 107 nhà B6 | ||||||||||||||||||
89 | 85 | Đặng Đăng Tùng | 2020, 2021 | Tất cả các chương trình tiếng Nhật | TCTN, CLC TCTN | Kỹ thuật Xây dựng | Liên hệ trực tiếp GVCN | Liên hệ trực tiếp GVCN | ||||||||||||||||||
90 | 86 | Võ Thanh Hằng | 2018 | QLMT & Kỹ thuật môi trường | CLC | Môi trường và Tài nguyên | 8g00-11g00, thứ 3/ 8g00-11g00, thứ 6 | Bộ môn QLMT, B9 | ||||||||||||||||||
91 | 87 | Dư Mỹ Lệ | 2019 | QLMT & Kỹ thuật môi trường | CLC | Môi trường và Tài nguyên | Liên hệ trực tiếp GVCN | Liên hệ trực tiếp GVCN | ||||||||||||||||||
92 | 88 | Nguyễn Thị Hiếu | 2020 | QLMT & Kỹ thuật môi trường | CLC | Môi trường và Tài nguyên | 10g00-11g00, thứ 3 | Bộ môn Quản lý môi trường (B9) | ||||||||||||||||||
93 | 89 | Võ Thị Thanh Thùy | 2021 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường | CLC, CTQT | Môi trường và Tài nguyên | 9h00-10h30, thứ 3 | VP Bộ môn Kỹ thuật Môi trường, nhà B9, cơ sở Lý Thường Kiệt | ||||||||||||||||||
94 | 90 | Nguyễn Nhật Huy | 2015, 2016, 2017 | QLMT & Kỹ thuật môi trường | CLC | Môi trường và Tài nguyên | 10g00-12g00, thứ 3 | Văn phòng Khoa Môi trường và Tài nguyên | ||||||||||||||||||
95 | 91 | Trần Duy Thanh | 2018 | Quản lý công nghiệp | CLC | Quản lý Công nghiệp | Thứ Ba từ 9-11h | Phòng 105B10 | ||||||||||||||||||
96 | 92 | Phạm Quốc Trung | 2019 | Quản lý công nghiệp | CLC | Quản lý Công nghiệp | 8:00-11:00, Thứ Năm | 103 B10 | ||||||||||||||||||
97 | 93 | Huỳnh Thị Phương Lan | 2020 | Quản lý công nghiệp | CLC | Quản lý Công nghiệp | 13g-30-15g00, thứ 3 | 106b10 | ||||||||||||||||||
98 | 94 | Đường Võ Hùng | 2020 | Quản trị kinh doanh | CLC | Quản lý Công nghiệp | 10g00 - 11g00, thứ 3 | Văn phòng bộ môn 106 B10 | ||||||||||||||||||
99 | 95 | Phạm Tiến Minh | 2021 | Quản trị Kinh doanh | CLC, CTQT | Quản lý Công nghiệp | 14g00-15g00, thứ 4 | 104B10 | ||||||||||||||||||
100 | 96 | Bùi Huy Hải Bích | 2021 | Quản trị Kinh doanh | CLC, CTQT | Quản lý Công nghiệp | 9h00-10h00, thứ 2 | Phòng 107B10 |