A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 1.4. Danh sách giảng viên toàn thời gian | |||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Họ và tên | Chức danh khoa học | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn được đào tạo | Tên ngành cao đẳng | Tên ngành đại học | |||||||||||||||||||
4 | 1 | Phạm Thị Thanh Hà | Thạc sĩ | Văn học | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
5 | 2 | Nguyễn Thiết Kế | Thạc sĩ | Hóa học | Sư phạm Hoá học | |||||||||||||||||||||
6 | 3 | Nguyễn Thị Hồng Tuyên | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
7 | 4 | Ngô Thị Huệ | Thạc sĩ | Du lịch | Du lịch | |||||||||||||||||||||
8 | 5 | Lê Thị Lan Anh | Thạc sĩ | Triết học | Kế toán | |||||||||||||||||||||
9 | 6 | Đoàn Thị Thơm | Thạc sĩ | Giáo dục Thể chất | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
10 | 7 | Phan Thị Hằng Nga | Thạc sĩ | Kinh doanh và QL | Quản trị kinh doanh | |||||||||||||||||||||
11 | 8 | Nguyễn Thị Phương | Thạc sĩ | Văn học phương Tây | Sư phạm Ngữ văn | |||||||||||||||||||||
12 | 9 | Nguyễn Thị Liên | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
13 | 10 | Phùng Thị Thanh Hương | Thạc sĩ | Hóa học | Sư phạm khoa học tự nhiên | |||||||||||||||||||||
14 | 11 | Lã Đăng Hiệp | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | Sư phạm khoa học tự nhiên | |||||||||||||||||||||
15 | 12 | Đặng Thị Thu Hiền | Thạc sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học | |||||||||||||||||||||
16 | 13 | Tạ Hoàng Minh | Tiến sĩ | Ngữ văn | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
17 | 14 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | |||||||||||||||||||||
18 | 15 | Nguyễn Thị Hương Lan | Thạc sĩ | Giáo dục Mầm non | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
19 | 16 | Lê Thị Thu Hương | Thạc sĩ | Giáo dục Tiểu học | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
20 | 17 | Nguyễn Thị Huệ | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Kế toán | |||||||||||||||||||||
21 | 18 | Hoàng Thị Hường | Thạc sĩ | LL&PPDH Âm nhạc | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
22 | 19 | Dương Thu Hương | Thạc sĩ | Toán học | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
23 | 20 | Phạm Thị Thanh | Thạc sĩ | Khoa học Máy tính | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
24 | 21 | Lê Thị Liễu | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |||||||||||||||||||||
25 | 22 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Thạc sĩ | LL&LS GDH | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
26 | 23 | Phùng Thị Thao | Thạc sĩ | Khoa học Máy tính | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
27 | 24 | Lương Duy Quyền | Thạc sĩ | Sử học | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | |||||||||||||||||||||
28 | 25 | Nguyễn Tất Thắng | Thạc sĩ | LL&PPDH bộ môn Tin học | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
29 | 26 | Lê Thị Hiệu | Thạc sĩ | Du lịch | Du lịch | |||||||||||||||||||||
30 | 27 | Vũ Thị Thúy Ngà | Đại học | SP Mỹ thuật | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
31 | 28 | Đào Thị Thu Phương | Thạc sĩ | Quản lý giáo dục | Sư phạm khoa học tự nhiên | |||||||||||||||||||||
32 | 29 | Dương Thị Dung | Thạc sĩ | Văn hóa học | Du lịch | |||||||||||||||||||||
33 | 30 | Đinh Thị Kim Dung | Thạc sĩ | LL&PPDHBM Hóa | Sư phạm Hoá học | |||||||||||||||||||||
34 | 31 | Nguyễn Thị Thịnh | Tiến sĩ | Tâm lý học | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
35 | 32 | Phạm Xuân Nguyện | Thạc sĩ | CNTT | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | |||||||||||||||||||||
36 | 33 | Vũ Thị Minh Huyền | Thạc sĩ | Quản lý kinh tế | Quản trị kinh doanh | |||||||||||||||||||||
37 | 34 | Trần Thị Thanh Phương | Thạc sĩ | Nông học | Khoa học cây trồng | |||||||||||||||||||||
38 | 35 | Nguyễn Anh Tuấn | Thạc sĩ | LL&PPDHBM KTCN | Sư phạm Vật lý | |||||||||||||||||||||
39 | 36 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thạc sĩ | Việt Nam học | Du lịch | |||||||||||||||||||||
40 | 37 | Phạm Thị Thu Thủy | Thạc sĩ | QTKD du lịch và KS | Việt Nam học | |||||||||||||||||||||
41 | 38 | Lê Thị Uyên | Thạc sĩ | Kinh doanh và QL | Quản trị kinh doanh | |||||||||||||||||||||
42 | 39 | Đoàn Sỹ Tuấn | Tiến sĩ | LL&PPDHBM GDCT | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
43 | 40 | Nguyễn Thị Hoàng Huế | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
44 | 41 | Phạm Thị Khánh Quỳnh | Thạc sĩ | Kinh tế nông nghiệp | Kế toán | |||||||||||||||||||||
45 | 42 | Lương Thị Tú | Thạc sĩ | Sử học | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | |||||||||||||||||||||
46 | 43 | Lê Nguyệt Hải Ninh | Tiến sĩ | Thực vật học | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
47 | 44 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | Tiến sĩ | Ngữ văn | Việt Nam học | |||||||||||||||||||||
48 | 45 | Mai Thị Thu Hân | Thạc sĩ | Tiếng Anh | Du lịch | |||||||||||||||||||||
49 | 46 | Phan Thị Thu Nhài | Thạc sĩ | Luật Kinh tế | Sư phạm Toán học | |||||||||||||||||||||
50 | 47 | Lưu Thanh Ngọc | Tiến sĩ | Sinh học | Sư phạm khoa học tự nhiên | |||||||||||||||||||||
51 | 48 | Đỗ Hồng Lĩnh | Thạc sĩ | LL&PPDH bộ môn Văn-TV | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
52 | 49 | Hà Thị Minh Nga | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | |||||||||||||||||||||
53 | 50 | Trần Thị Huyền Phương | Thạc sĩ | Ngữ văn | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | |||||||||||||||||||||
54 | 51 | Đinh Bá Hòe | Thạc sĩ | Khoa học Cây trồng | Khoa học cây trồng | |||||||||||||||||||||
55 | 52 | Hoàng Diệu Thúy | Tiến sĩ | Hồ Chí Minh học | Kế toán | |||||||||||||||||||||
56 | 53 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Thạc sĩ | Kinh tế Chính trị | Sư phạm Hoá học | |||||||||||||||||||||
57 | 54 | Lương Thị Hà | Thạc sĩ | Giáo dục Mầm non | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
58 | 55 | Đồng Thị Thu | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
59 | 56 | Nguyễn Thị Hiền | Thạc sĩ | Toán Giải tích | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
60 | 57 | Ninh Tiến Nam | Thạc sĩ | Toán Giải tích | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
61 | 58 | Trương Ngọc Dương | Thạc sĩ | Sư phạm Kỹ thuật | Sư phạm Vật lý | |||||||||||||||||||||
62 | 59 | Nguyễn Thị Thu Giang | Thạc sĩ | LL&PPDHBM Địa lý | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | |||||||||||||||||||||
63 | 60 | Nguyễn Thùy Dương | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | Kế toán | |||||||||||||||||||||
64 | 61 | Đặng Thanh Điềm | Thạc sĩ | Tiếng Anh Sư phạm | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | |||||||||||||||||||||
65 | 62 | Đinh Thị Thùy Linh | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | Việt Nam học | |||||||||||||||||||||
66 | 63 | Hoàng Thị Bằng | Thạc sĩ | Sinh học | Khoa học cây trồng | |||||||||||||||||||||
67 | 64 | Hoàng Cao Minh | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | Kế toán | |||||||||||||||||||||
68 | 65 | Vũ Thị Diệu Thúy | Thạc sĩ | Giáo dục Mầm non | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
69 | 66 | Nguyễn Thị Thu Hà | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | Sư phạm khoa học tự nhiên | |||||||||||||||||||||
70 | 67 | Nguyễn Thị Nguyệt | Thạc sĩ | Tâm lý học | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
71 | 68 | Bùi Lê Nhật | Thạc sĩ | Hán Nôm | Sư phạm Ngữ văn | |||||||||||||||||||||
72 | 69 | Vũ Thị Hương Giang | Thạc sĩ | Triết học Mác-Lênin | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
73 | 70 | Bùi Thị Thu Hiền | Thạc sĩ | Triết học | Kế toán | |||||||||||||||||||||
74 | 71 | Bùi Hương Giang | Thạc sĩ | Giáo dục Mầm non | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
75 | 72 | Lương Thị Thu Giang | Thạc sĩ | Kỹ thuật điện | Sư phạm khoa học tự nhiên | |||||||||||||||||||||
76 | 73 | Đỗ Thị Thủy | Thạc sĩ | Quản lý Kinh tế | Kế toán | |||||||||||||||||||||
77 | 74 | Phạm Văn Cường | Thạc sĩ | LL&PPDH Toán | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
78 | 75 | Nguyễn Hải Biên | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |||||||||||||||||||||
79 | 76 | Đinh Thị Kim Khánh | Thạc sĩ | Kinh tế Đối ngoại | Kế toán | |||||||||||||||||||||
80 | 77 | Bùi Thị Hải Yến | Thạc sĩ | Toán học | Sư phạm Toán học | |||||||||||||||||||||
81 | 78 | Lê Hồng Phượng | Thạc sĩ | Quản lý hành chính | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
82 | 79 | Phạm Thị Thu Hiền | Thạc sĩ | Văn hóa học | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
83 | 80 | Phạm Thị Loan | Thạc sĩ | Sử học | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | |||||||||||||||||||||
84 | 81 | Võ Thị Lan Phương | Thạc sĩ | Vật lý | Sư phạm Hoá học | |||||||||||||||||||||
85 | 82 | Nguyễn Thị Thu Dung | Thạc sĩ | Lịch sử ĐCSVN | Sư phạm Toán học | |||||||||||||||||||||
86 | 83 | Đinh Thị Thủy | Thạc sĩ | LL&PPDH KTCN | Kế toán | |||||||||||||||||||||
87 | 84 | An Thị Ngọc Lý | Thạc sĩ | Ngữ văn | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | |||||||||||||||||||||
88 | 85 | Hoàng Thị Ngọc Hà | Thạc sĩ | Công nghệ hóa học | Sư phạm Hoá học | |||||||||||||||||||||
89 | 86 | Nguyễn Thị Mỳ | Thạc sĩ | Sinh học | Sư phạm Sinh học | |||||||||||||||||||||
90 | 87 | Bùi Thị Hồng Giang | Thạc sĩ | Hán Nôm | Sư phạm Ngữ văn | |||||||||||||||||||||
91 | 88 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thạc sĩ | LL&PPDH Tiếng Anh | Giáo dục Mầm non | |||||||||||||||||||||
92 | 89 | Phạm Thị Hồng Tâm | Thạc sĩ | Ngôn ngữ học | Sư phạm Ngữ văn | |||||||||||||||||||||
93 | 90 | Đỗ Thị Yên | Thạc sĩ | Kinh tế Chính trị | Kế toán | |||||||||||||||||||||
94 | 91 | Lê Thị Tuyết Nhung | Thạc sĩ | Thông tin - Thư viện | Việt Nam học | |||||||||||||||||||||
95 | 92 | Hoàng Việt Hưng | Thạc sĩ | Khoa học Môi trường | Sư phạm khoa học tự nhiên | |||||||||||||||||||||
96 | 93 | Đặng Thị Thu Hà | Thạc sĩ | Khoa học Máy tính | Du lịch | |||||||||||||||||||||
97 | 94 | Nguyễn Thị Hằng | Thạc sĩ | Việt Nam học | Việt Nam học | |||||||||||||||||||||
98 | 95 | Nguyễn Thị Miền | Thạc sĩ | LL&PPDH Tiếng Anh | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
99 | 96 | Nguyễn Thị Hào | Thạc sĩ | Triết học | Giáo dục Tiểu học | |||||||||||||||||||||
100 | 97 | Ngô Thị Hằng | Thạc sĩ | Thương mại | Quản trị kinh doanh |