| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Tên Quầy | Tỉnh | Tỉnh | Huyện | Phường/Xã | |||||||||||||||||||
2 | 5704 | Quầy Thuốc TÂN LIÊN | Phố Cà- Thanh nguyên- Thanh liêm- Hà nam | Hà nam | Thanh Liêm | Thanh Nguyên | |||||||||||||||||||
3 | 6278 | Thu Hà 1 | Trường Chinh TP Nam Định Việt Nam | Nam Định | TP Nam Định | ||||||||||||||||||||
4 | 3002 | Quầy Thuốc Ninh Giang | H6H5+8XX, KIm Chung, Hưng Hà, Thái Bình, Việt Nam | Thái Bình | Hưng Hà | Kim Chung | |||||||||||||||||||
5 | 5677 | Quầy Thuốc Phong Quỳnh | Đò Mom, Đường vào Làng Đông khê, Đông Kinh, Thái Thụy, Thái Bình, Việt Nam | Thái Bình | Thái Thụy | Đông Kinh | |||||||||||||||||||
6 | 6247 | Quầy Thuốc Trà An | vvũng | Thái Bình | Kiến Xương | Vũ Sơn | |||||||||||||||||||
7 | 19 | Quầy Thuốc Hồng Diễm | Ấp Long Hiệp, Xã Long An, Thị Xã Tân Châu, An Giang | An Giang | TX Tân Châu | Long An | |||||||||||||||||||
8 | 417 | Nhà thuốc Tâm Đức | 4C2 Bình Khánh - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang | An Giang | TP Long Xuyên | Bình Khánh | |||||||||||||||||||
9 | 419 | Quầy thuốc Ngọc Liên | Tổ 16, ấp Tân Thạnh, thị trấn Long Bình, huyện An Phú, tỉnh An Giang | An Giang | An Phú | TT Long Bình | |||||||||||||||||||
10 | 437 | Quầy thuốc tây Ngọc Huệ | Tổ 7, ấp Tân Phú B, Xã Tân An-Thị xã Tân Châu-Tỉnh An Giang | An Giang | TX Tân Châu | Tân An | |||||||||||||||||||
11 | 438 | Nhà Thuốc Nhơn Thành | Số 16, 18 Phùng Chí Kiên, P. Mỹ Phước, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang | An Giang | TP Long Xuyên | Mỹ Phước | |||||||||||||||||||
12 | 445 | Quầy thuốc Vinh Oanh | Số 374, tổ 21, ấp Hòa Phú, xã Định Thành, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang | An Giang | Thoại Sơn | Định Thành | |||||||||||||||||||
13 | 471 | Quầy thuốc tây Thu Nguyệt | 131 Trần Phú, Thị trấn Phú Hòa-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang | An Giang | Thoại Sơn | TT Phú Hòa | |||||||||||||||||||
14 | 527 | Quầy Thuốc Như Ý | Tổ 12 Ấp Cần Thạnh, Xã Cần Đăng, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang | An Giang | Châu Thành | Cần Đăng | |||||||||||||||||||
15 | 541 | Quầy Thuốc Phượng | Số 10 đường Nguyễn Hữu Cảnh, ấp An Thịnh, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang | An Giang | An Phú | TT An Phú | |||||||||||||||||||
16 | 1816 | Quầy thuốc Phan Thành Nhân | Nam Vịnh Tre, Xã Đào Hữu Cảnh-Huyện Châu Phú-Tỉnh An Giang | An Giang | Châu Phú | Đào Hữu Cảnh | |||||||||||||||||||
17 | 1858 | Nhà thuốc Hửu Phước | 454 Tổ 5, Tân Phú, Tân Thạnh, Tân Châu, An Giang | An Giang | Tân Châu | Tân Phú | |||||||||||||||||||
18 | 1878 | Nhà thuốc Hồng Hân | Số 06 Hà Huy Giáp, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, An Giang | An Giang | TP Long Xuyên | Mỹ Phước | |||||||||||||||||||
19 | 1881 | Nhà thuốc Đào Phương | Số 58/5B, khóm Đông Thạnh B, phường Mỹ Thạnh, TPLong Xuyên, An Giang | An Giang | TP Long Xuyên | Mỹ Thạnh | |||||||||||||||||||
20 | 1919 | Quầy Thuốc Bảo Linh | 179 tổ 3, ấp Long Thạnh 2, Long Hòa , Phú Tân, An Giang | An Giang | Phú Tân | Long Hoà | |||||||||||||||||||
21 | 1920 | Quầy thuốc Trí Linh | xã Long An, thị xã Tân Châu, An Giang | An Giang | Tân Châu | Long An | |||||||||||||||||||
22 | 1954 | Quầy Thuốc Tâm An | 1324, Vĩnh Lợi, Vĩnh Lộc, An Phú, An Giang | An Giang | An Phú | Vĩnh Lộc | |||||||||||||||||||
23 | 1961 | Nhà Thuốc Hải Mai | 119 ĐT954, khóm Long Hưng 1, Long Sơn, Tân Châu, An Giang | An Giang | Tân Châu | Long Sơn | |||||||||||||||||||
24 | 2971 | Nhà thuốc Hồng Vân | Số 12-14. Nguyễn Văn Thoại, - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang | An Giang | Châu Đốc | Châu Phú A | |||||||||||||||||||
25 | 3648 | Nhà Thuốc Minh Phụng | Đường 3 tháng 2, khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang | An Giang | Tri Tôn | Tri Tôn | |||||||||||||||||||
26 | 3673 | Quầy thuốc Thanh Phương | Tổ 9, ấp Bình Hòa II, Xã Mỹ Khánh-Thành phố Long Xuyên-Tỉnh An Giang | An Giang | Long Xuyên | Mỹ Khánh | |||||||||||||||||||
27 | 4242 | Nhà thuốc Nhàn Võ | 195, Tổ 12, Khóm Xuân Biên, Thị trấn Tịnh Biên, Tịnh Biên, An Giang | An Giang | Khóm Xuân Biên | Tổ 12 | |||||||||||||||||||
28 | 5008 | Quầy thuốc Quốc An Khang | Tổ 23, ấp Bình Phú 2, xã Bình Hòa, huyên Châu Thành, tỉnh An Giang | An Giang | xã Bình Hòa | ấp Bình Phú 2 | |||||||||||||||||||
29 | 5048 | Quầy Thuốc Bích Ngân | 393/01, Ấp Khánh Hòa, Khánh Hòa,Châu Phú, An Giang | An Giang | Khánh Hòa | Ấp Khánh Hòa | |||||||||||||||||||
30 | 5058 | Quầy thuốc Ngọc Hiền | Tổ 01, ấp Hòa Lợi 2, xã Vĩnh Lợi, huyện Châu Thành, An Giang | An Giang | xã Vĩnh Lợi | ấp Hòa Lợi 2 | |||||||||||||||||||
31 | 5103 | Quầy thuốc Cẩm Tiên 1 | Tổ 8, ấp Hòa Thành, xã Định Thành, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang | An Giang | xã Định Thành | ấp Hòa Thành | |||||||||||||||||||
32 | 5543 | Quầy thuốc Tuyết Linh | Số 5 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Tri Tôn, Huyện Tri Tôn, An Giang | An Giang | Huyện Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn | |||||||||||||||||||
33 | 5551 | Quầy thuốc Phúc Hưng | Số 383, ấp Mỹ An, xã Mỹ An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | An Giang | Chợ Mới | Mỹ An | |||||||||||||||||||
34 | 5641 | Quầy thuốc Thùy Dung | Ấp Đây Cà Hom, xã Văn Giáo, Tịnh Biên, An Giang | An Giang | Tịnh Biên | Văn Giáo | |||||||||||||||||||
35 | 6075 | Quầy thuốc Trang Đài | Tổ 42, ấp Cần Thạnh, xã Cần Đăng, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | An Giang | Châu Thành | Cần Đăng | |||||||||||||||||||
36 | 6078 | Quầy thuốc 087 | Tổ 16, ấp Trung Bình Nhất, Xã Vĩnh Trạch-Huyện Thoại Sơn-Tỉnh An Giang | An Giang | Thoại Sơn | Vĩnh Trạch | |||||||||||||||||||
37 | 6107 | Quầy thuốc tây Hồ Ngọc Hùng | Tổ 12, khóm 1, Thị trấn Chi Lăng, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | Tịnh Biên | Thị trấn Chi Lăng | |||||||||||||||||||
38 | 6139 | Quầy thuốc Đa Ni | Số 50, đường Trần Hưng Đạo, khóm 3, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang | An Giang | Tri Tôn | Thị trấn Tri Tôn | |||||||||||||||||||
39 | 312 | Nhà Thuốc Tuấn Minh | 296 Lê Lợi TP Bắc Giang Việt Nam | Bắc Giang | TP Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | |||||||||||||||||||
40 | 317 | Quầy Thuốc Hạnh Tĩnh | Chợ Gàng - Vô Tranh - Lục Nam - Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Nam | Vô Tranh | |||||||||||||||||||
41 | 782 | Quầy Thuốc Minh Hà | Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | TP Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | |||||||||||||||||||
42 | 807 | Nhà thuốc Lan Phương | Minh Khai Thị trấn Chũ-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | TT Chũ | |||||||||||||||||||
43 | 814 | Quầy Thuốc Việt Đức 2 | Đường Tỉnh 242 H. Yên Thế Việt Nam Thị trấn Bố Hạ-Huyện Yên Thế-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Yên Thế | TT Bố Hạ | |||||||||||||||||||
44 | 829 | Quầy Thuốc số 910 | Trần Nhân Tông H. Sơn Động Việt Nam | Bắc Giang | Sơn Động | TT An Châu | |||||||||||||||||||
45 | 847 | Nhà thuốc 79 | Đường Lê Triện TP Bắc Giang Việt Nam Phường Dĩnh Kế-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | TP Bắc Giang | Dĩnh Kế | |||||||||||||||||||
46 | 1040 | Quầy Thuốc Sinh Quỳnh | 9MGQ+P72, Đồng Cốc, Lục Ngạn, Bắc Giang, Việt Nam Xã Đồng Cốc-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Đồng Cốc | |||||||||||||||||||
47 | 1045 | Quầy Thuốc Sinh Quỳnh 2 | X. Tân Lập H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tân Lập | |||||||||||||||||||
48 | 1063 | Nhà thuốc Bảo Ngọc | 209 Hoàng Hoa Thám TP Bắc Giang Việt Nam Phường Đa Mai-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | TP Bắc Giang | Đa Mai | |||||||||||||||||||
49 | 1228 | Quầy Thuốc Hà Vũ số 194 | Lê Lợi H. Lục Ngạn Việt Nam Thị trấn Chũ-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | TT Chũ | |||||||||||||||||||
50 | 1359 | Nhà thuốc Nhân Đức | Đường Hoàng Hoa Thám TP Bắc Giang Việt Nam Phường Đa Mai-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | TP Bắc Giang | Đa Mai | |||||||||||||||||||
51 | 1366 | Quầy Thuốc Chiến Vân | Quốc Lộ 279 H. Lục Ngạn Việt Nam Xã Tân Hoa-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tân Hoa | |||||||||||||||||||
52 | 1381 | Quầy Thuốc Liên Cường | Quốc Lộ 279 H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tân Sơn | |||||||||||||||||||
53 | 1383 | Quầy Thuốc Tâm Đan số 696 | X. Quý Sơn H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Quý Sơn | |||||||||||||||||||
54 | 1385 | Quầy Thuốc Tuấn Quý 2 | Chợ Phú Nhuận Xã Phú Nhuận-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Phú Nhuận | |||||||||||||||||||
55 | 1388 | Quầy Thuốc Trọng Lành | X. Phú Nhuận H. Lục Ngạn Việt Nam Xã Phú Nhuận-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Phú Nhuận | |||||||||||||||||||
56 | 1396 | Quầy thuốc Đông Mơ | 75F2+J9, Tân Mỹ, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam Xã Tân Mỹ-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | TP Bắc Giang | Tân Mỹ | |||||||||||||||||||
57 | 1519 | Quầy Thuốc Huế Bùi | X. Đèo Gia H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Đèo Gia | |||||||||||||||||||
58 | 1602 | Cô Thoan | X. Tân Lập H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tân Lập | |||||||||||||||||||
59 | 1698 | Quầy Thuốc Đức Nga | Quốc Lộ 31 H. Lục Ngạn Việt Nam Xã Phì Điền-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Phì Điền | |||||||||||||||||||
60 | 1719 | Quầy thuốc Thảo Trang - Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc Giang tại Lục Nam | Trần Hưng Đạo H. Lục Nam Việt Nam Thị trấn Đồi Ngô-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Nam | Đồi Ngô | |||||||||||||||||||
61 | 1745 | Quầy thuốc 743 | Đường Cần Trạm H. Lạng Giang Việt Nam Xã Hương Lạc-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lạng Giang | Hương Lạc | |||||||||||||||||||
62 | 2012 | Quầy Thuốc Đạt Bẩy | X. Thanh Hải H. Lục Ngạn Việt Nam Xã Thanh Hải-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Thanh Hải | |||||||||||||||||||
63 | 2017 | Quầy Thuốc Kim Thoa | Trần Đăng Tuyển Phường Trần Nguyên Hãn-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Tp Bắc Giang | Trần Nguyên Hãn | |||||||||||||||||||
64 | 2020 | Quầy Thuốc số 27 | Xã Mỹ Thái-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lạng Giang | Mỹ Thái | |||||||||||||||||||
65 | 2021 | Quầy thuốc số 84 | 48 Hoàng Hoa Thám Thị trấn Bích Động-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Việt Yên | TT Bích Động | |||||||||||||||||||
66 | 2023 | Quầy Thuốc Ánh Dương | X. Đồng Phúc H. Yên Dũng, Bắc Giang | Bắc Giang | Yên Dũng | Đồng Phúc | |||||||||||||||||||
67 | 2024 | Quầy thuốc số 92 | Trường THPT Yên Dũng Số 2 Thị trấn Tân An-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Yên Dũng | TT Tân An | |||||||||||||||||||
68 | 2026 | Quầy Thuốc Dũng Kéo | X. Tân Lập H. Lục Ngạn, Bắc Giang Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tân Lập | |||||||||||||||||||
69 | 2034 | Quầy thuốc Thuỳ Linh | Đường Tỉnh 295B Xã Quang Châu-Huyện Việt Yên-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Việt Yên | Quang Châu | |||||||||||||||||||
70 | 2041 | Quầy Thuốc Tuấn Phượng | Xã Tân Sơn-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tân Sơn | |||||||||||||||||||
71 | 2048 | Quầy Thuốc Tuấn Quý | X. Phú Nhuận H. Lục Ngạn Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Phú Nhuận | |||||||||||||||||||
72 | 2055 | Quầy Thuốc số 106 | X. Tân Lập H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tân Lập | |||||||||||||||||||
73 | 2058 | Quầy Thuốc Mỹ Phát | Thân Cảnh Phúc H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Cảnh Phúc | |||||||||||||||||||
74 | 2059 | Quầy Thuốc Việt Trang | X. Quý Sơn H. Lục Ngạn Việt Nam Xã Quý Sơn-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Quý Sơn | |||||||||||||||||||
75 | 2062 | Quầy Thuốc số 982 | Quốc Lộ 31 H. Sơn Động Việt Nam Xã Yên Định-Huyện Sơn Động-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Sơn Động | Yên Định | |||||||||||||||||||
76 | 2063 | Quầy Thuốc 681 ( Thu Trang ) | Quốc Lộ 31 H. Lục Ngạn Việt Nam Xã Giáp Sơn-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Giáp Sơn | |||||||||||||||||||
77 | 2066 | Quầy Thuốc Đề Chang | X. Nam Dương H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Nam Dương | |||||||||||||||||||
78 | 2072 | Quầy Thuốc số 777 | 25 Phạm Văn Liêu, Thị trấn Vôi-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lạng Giang | TT Vôi | |||||||||||||||||||
79 | 2073 | Quầy Thuốc Thu Hà | X. Tân Lập H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tân Lập | |||||||||||||||||||
80 | 2076 | Quầy Thuốc Huy Hậu | 29 Cần Trạm H. Lạng Giang Việt Nam Thị trấn Vôi-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lạng Giang | TT Vôi | |||||||||||||||||||
81 | 2077 | Quầy Thuốc 910 | Trần Nhân Tông H. Sơn Động Việt Nam | Bắc Giang | Sơn Động | ||||||||||||||||||||
82 | 2079 | Quầy Thuốc Minh Thu | Đường Xương Giang TP Bắc Giang Việt Nam Phường Ngô Quyền-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Tp Bắc Giang | Ngô Quyền | |||||||||||||||||||
83 | 2124 | Nhà Thuốc Thuỷ Khoa | Đường Lê Lợi Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Bắc Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Tp Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | |||||||||||||||||||
84 | 2222 | Quầy Thuốc số 99 ( Chị Thơ ) | X. Quý Sơn H. Lục Ngạn Việt Nam Xã Quý Sơn-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Quý Sơn | |||||||||||||||||||
85 | 2239 | Quầy Thuốc Trần Hà 2 | X. Tân Lập H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tân Lập | |||||||||||||||||||
86 | 2251 | Quầy Thuốc Ngọc Hoàn | Đường Nguyễn Trãi Thị trấn Vôi-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lạng Giang | TT Vôi | |||||||||||||||||||
87 | 2294 | Quầy Thuốc Hương Hiền | Đường Tỉnh 292 H. Lạng Giang Việt Nam | Bắc Giang | Lạng Giang | ||||||||||||||||||||
88 | 2296 | Quầy Thuốc xuân bách | Ô Chương - Tt vôi - Lạng Giang - Bắc Giang | Bắc Giang | Lạng Giang | TT Vôi | |||||||||||||||||||
89 | 2326 | Quầy Thuốc số 67 | Thân Cảnh Phúc, X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Hồng Giang | |||||||||||||||||||
90 | 2337 | Quầy Thuốc Hạ Vũ | Lê Lợi, TT Chũ. H. Lục Ngạn, Bắc Giang Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | TT Chũ | |||||||||||||||||||
91 | 2391 | Quầy Thuốc Phương Lam | Chợ Vôi Thị trấn Vôi-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lạng Giang | TT Vôi | |||||||||||||||||||
92 | 2413 | Quầy Thuốc Bảo Tú | Đường Hoàng Hoa Thám Thị trấn Nhã Nam-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Tân Yên | TT Nhã Nam | |||||||||||||||||||
93 | 2423 | Quầy Thuốc Kim Cúc | X. Giáp Sơn H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Giáp Sơn | |||||||||||||||||||
94 | 2426 | Quầy thuốc số 995 | ĐT 287 sậu 1,Xã Quang Tiến-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Tân Yên | Quang Tiến | |||||||||||||||||||
95 | 2430 | Nhà thuốc Nhu Hường | 56XW+G3X, Thị trấn Nham Biền-Huyện Yên Dũng-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Yên Dũng | TT Nham Biền | |||||||||||||||||||
96 | 2432 | Quầy Thuốc Bình An | 44 QL31, Xã Phượng Sơn-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lục Ngạn | Phương Sơn | |||||||||||||||||||
97 | 2439 | Quầy Thuốc số 125 | X. Kiên Lao H. Lục Ngạn Việt Nam | Bắc Giang | Lục Ngạn | Kiên Lao | |||||||||||||||||||
98 | 2448 | Quầy Thuốc Bảo Yên | cầu ngoài- mỹ thái- lạng giang- bắc giang | Bắc Giang | Lạng Giang | Mỹ Thái | |||||||||||||||||||
99 | 2458 | Quầy Thuốc Ngọc Đông số 29 | Xã Tân Dĩnh-Huyện Lạng Giang-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Lạng Giang | Tân Dĩnh | |||||||||||||||||||
100 | 2484 | Quầy Thuốc Quỳnh Anh | Hà Thị Quế -Thị trấn Nhã Nam-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Tân Yên | TT Nhãn Nam |