A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH GIẢNG THÁNG 11- TUẦN 14 từ 30/10/2023 - 05/11/2023 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Lớp | Buổi | Thứ 2 (30/10) | Thứ 3 (31/10) | Thứ 4 (01/11) | Thứ 5 (02/11) | Thứ 6 (03/11) | Thứ 7 (04/11) | CN (05/11) | ||||||||||||||||||
4 | YS VB2 K8 (1.8) | S | Lâm sàng Nhi 1-2 từ ngày 02/10 đến ngày 19/11 | ||||||||||||||||||||||||
5 | T | Tin học - 5/14- PM T5 | Chính trị 5/9 - KHCB - ONL | Tin học - 6/14- PM T5 | |||||||||||||||||||||||
6 | TC-Y sĩ K49A (29hs) | S | Lâm sàng Bệnh học 1-2 - Bệnh viện Vũ Thư từ ngày 23/10 - 17/12 | ||||||||||||||||||||||||
7 | C | ||||||||||||||||||||||||||
8 | TC-Y sĩ K49B (36 hs) | S | ôn YHCT-PHCN | Lâm sàng Bệnh học 1-2 - Bệnh viện Vũ Thư từ ngày 23/10 - 26/01/2023 | |||||||||||||||||||||||
9 | T | Tin học - 5/14- PM T5 | Chính trị 5/9 - KHCB - ONL | TCQLYT - 2/4 ONL -YTCC | Tin học - 6/14- PM T5 | ||||||||||||||||||||||
10 | TC-Y sĩ K50 (30 hs) | S | Bệnh học NL1- 14/25-BM Nội -ONL | NNCB- 16/30-KHCB- Quyên - ONL | |||||||||||||||||||||||
11 | T | Tin học - 5/14- PM T5 | Chính trị 5/9 - KHCB - ONL | TCQLYT - 2/4 ONL -YTCC | Tin học - 6/14- PM T5 | NNCB- 15/30-KHCB- Quyên - ONL | Bệnh học NL1- 15/25-BM Nội - ONL | NNCB- 17/30-KHCB- Quyên - ONL | |||||||||||||||||||
12 | TC-Y sĩ K51 | S | TCQLY 3/4- YTCC - E 1.2 | ||||||||||||||||||||||||
13 | C | CTCNCT - 7/18 - YHCS - PTH GP | Chính trị - 9/9- KHCB - E1.1 | Pháp luật - 3/5- Thầy Hùng ĐHY - Phòng E 2.2 | |||||||||||||||||||||||
14 | CĐ-Y sĩ K1 | S | NNCB- 14/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | G - Chính trị - 6/22-KHCB-E 1.1 | NNCB- 16/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | ||||||||||||||||||||||
15 | C | NNCB- 15/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | Tin học - 7/24 - T5 | Từ Phân tử đến Tế bào- 2/14- YHCS - E 1.1 | |||||||||||||||||||||||
16 | ĐD LT CQ K10 | S | Ôn thi CTCNCT | ||||||||||||||||||||||||
17 | T | Ôn thi NNCN | Sự HTBT&QTPH - 3/8 - YHCS - ONL | ||||||||||||||||||||||||
18 | CĐK14A | S | LÂM SÀNG HSTC TỪ 30/10 ĐẾN 26/11 | Ôn thi HSTC | |||||||||||||||||||||||
19 | C | TH ĐDGD - 1/5 - BMĐD - PTH | TKYH&NCKHĐD -1/4-Tô Tuấn- E2.2 | TH ĐDGD - 2/5 - BMĐD - PTH | CSNB YHCT - PHCN - 1/8 - Bộ môn Nội - E 4.2 | ||||||||||||||||||||||
20 | CĐK14B | S | Ôn thi HSTC | ||||||||||||||||||||||||
21 | C | TH ĐDGD - 1/5 - BMĐD - PTH | CSNB YHCT - PHCN - 1/8 - Bộ môn Nội - E 1.1 | TH ĐDGD - 2/5 - BMĐD - PTH | TKYH&NCKHĐD-1/4- Tô Tuấn- E 3.2 | ||||||||||||||||||||||
22 | CĐK14C | S | TKYH&NCKHĐD -1/4-Tô Tuấn - E 2.2 | Ôn thi HSTC | |||||||||||||||||||||||
23 | C | TH ĐDGD - 1/5 - BMĐD - PTH | CSNB YHCT - PHCN - 1/8 - Bộ môn Nội - E 1.1 | TH ĐDGD - 2/5 - BMĐD - PTH | |||||||||||||||||||||||
24 | CĐK14D | S | LÂM SÀNG NHI TỪ 30/10 ĐẾN 26/11 | Ôn thi HSTC | |||||||||||||||||||||||
25 | C | TH ĐDGD - 1/5 - BMĐD - PTH | CSNB YHCT - PHCN - 1/8 - Bộ môn Nội - E 4.1 | TKYH&NCKHĐD-1/4- Tô Tuấn- E 1.2 | TH ĐDGD - 2/5 - BMĐD - PTH | ||||||||||||||||||||||
26 | CĐK14E | S | Ôn thi HSTC | ||||||||||||||||||||||||
27 | C | CSNB YHCT - PHCN - 1/8 - Bộ môn Nội - E 4.2 | TKYH&NCKHĐD - 1/4- Tô Tuấn- E 2.2 | TH ĐDGD - 1/5 - BMĐD - PTH | |||||||||||||||||||||||
28 | CĐK15A | S | Pháp luật - 2/9 - Thầy Hùng ĐHY- Phòng E 2.2 | ||||||||||||||||||||||||
29 | C | ÔN TCQLYT-QLĐD | NNCN - Nhật- 6/15-KHCB- Yên - T 4.3 | CSSK NL2- 10/12-Bm Nội E 3.1 | NNCN - Nhật- 7/15-KHCB- Yên - T 4.3 | CSSK NL2- 11/12-Bm Nội E 1.1 | |||||||||||||||||||||
30 | CĐK15B | S | Pháp luật - 2/9 -Thầy Hùng ĐHY- Phòng E 2.2 | ||||||||||||||||||||||||
31 | C | CSSK NL2- 10/12-Bm Nội E 3.1 | ôn thi TCQLYT-QLĐD | ||||||||||||||||||||||||
32 | CĐK15C | S | Pháp luật- Thầy Hùng ĐHY - 2/9 - Phòng E 2.2 | ||||||||||||||||||||||||
33 | C | Ôn thi TCQLYT-QLĐD | CSSK NL2- 10/12-Bm Nội E 4.1 | ||||||||||||||||||||||||
34 | CĐK16A | S | CTCNCT - 7 /18 - YHCS - E 3.1 | Chính trị - 14/22-KHCB- E 1.1 | NNCB- 12/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | ||||||||||||||||||||||
35 | C | NNCB- 11/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | CTCNCT - 8/18 - YHCS - E 1.2 | Tin học - 8/24 - T5 | |||||||||||||||||||||||
36 | CĐK16B | S | Chính trị- 14/22-KHCB- E1.1 | Tin học - 7/24 - T5 | CTCNCT - 8 /18 - YHCS - E 1.2 | ||||||||||||||||||||||
37 | C | CTCNCT - 7 /18 - YHCS - T 4.1 | NNCB- 10/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | NNCB- 11/40-KHCB- Quyên - E 1.2 | |||||||||||||||||||||||
38 | CĐK16C (Tiếng Đức) | S | Chính trị- 14/22-KHCB-E1.1 | CTCNCT - 7/18 - YHCS - E 2.2 | |||||||||||||||||||||||
39 | C | Tin học - 8/24 - T5 | CTCNCT- 8/18-YHCS - E 4.1 | ||||||||||||||||||||||||
40 | CĐK16D (Tiếng Nhật) | S | CTCNCT - 7/18 - YHCS - E 1.2 | G- Chính trị - 6/22-KHCB - E 1.1 | Tin học - 8/24 - T5 | ||||||||||||||||||||||
41 | C | CTCNCT - 8/18 - YHCS - E 1.2 | NNCB - Nhật- 9/40-KHCB- Yên - T 4.3 | NNCB - Nhật- 10/40-KHCB- Yên - T 4.3 | |||||||||||||||||||||||
42 | PHCN K1 | S | Thực tập bệnh viện 2 -BV PHCN- 6 tuần buổi sáng từ 09/10/2023- 19/11/2023 | ||||||||||||||||||||||||
43 | C | PHCN dựa vào CĐ- 4/4 - Cô Phú - Phòng T 4.2 | TH- NNTL - 1/10-Bm Nội-T 4.2 - Cô Thao | ||||||||||||||||||||||||
44 | PHCN K2 | S | NNCN- 12/15-KHCB- E2.1 Quyên | TH - GPCN hệ vận động và TK - 1/10 - CN Minh - T4.5 | Bệnh học - 25/25-BM Nội- E 1.1 | ||||||||||||||||||||||
45 | C | GPCN hệ vận động và TK - 4/4 - CN Minh - T4.5 | NNCN- 13/15-KHCB- E2.1 Quyên | Bệnh học - 24/25-BM Nội- E 2.2 | Các PTĐT bằng VL - 2/4 - Cô Thao - T4.2 | ||||||||||||||||||||||
46 | PHCN K3 | S | CTCNCT - 3/18 - YHCS - E 2.2 | Chính trị - 14/22-KHCB- E1.1 | Pháp luật - 2/9- Thầy Hùng ĐHY - Phòng E 2.2 | ||||||||||||||||||||||
47 | C | Môi trường và SK - 3/8 - YTCC - ThS Sơn - E 1.1 | Môi trường và SK - 4/8 - YTCC - ThS Sơn - E 1.2 | Tâm lý NB- Y Đức - 3/8 - YTCC - ThS Bùi Hoa - T 4.4 | Tâm lý NB- Y Đức - 4/8 - YTCC - ThS Bùi Hoa - T 4.1 | ||||||||||||||||||||||
48 | CĐ XN K9 | S | NNCN- 12/15-KHCB- E2.1 Quyên | TH Hóa PT - 1/10- HDDL -Nghĩa | Ôn thi TCYT-YTCĐ | Hóa sinh 1-4/8 - BMXN - E 3.1 | Ôn- KT XNCB | Ôn Huyết học 1 | |||||||||||||||||||
49 | C | Hóa PT - 4/4- HDDL ThS Chuyên - E 4.1 | ĐDCB - CCBĐ - 4/4 - BMĐD - T 4.1 | NNCN- 13/15-KHCB- E2.1 Quyên | Vi sinh 1 -5/8 - BM XN - T 4.1 | ||||||||||||||||||||||
50 | CĐ XN K8 | S | LÂM SÀNG XÉT NGHIỆM 1 - BỆNH VIỆN NHI TỪ 02/10/2023- 10/12/2023 (10 tuần buổi sáng) LÂM SÀNG XÉT NGHIỆM 2 - BỆNH VIỆN NHI TỪ 11/2/2023- 14/01/2024 (5 tuần cả ngày) | ||||||||||||||||||||||||
51 | C | HH CS - 9/11 - BM XN - T 4.4 | HH CS - 10/11 - BM XN - T 4.4 | HH CS - 11/11 - BM XN - T 4.4 | |||||||||||||||||||||||
52 | CĐ Dược K8A | S | N1, N2 - TH - KNT- 3/10-HDDL-PTH | N1-KTSXDP- 10/10-BCDL-PTH N2-KTSXDP- 10/10-BCDL-PTH | Ôn Bào chế | ||||||||||||||||||||||
53 | C | N1, N2 - TH - KNT- 4/10-HDDL-PTH | GMP-TBTBCDP- BCDL - 5/8 - E 3.1 | Thi TCQLKTD - T 6.2 | Ôn KNT | ||||||||||||||||||||||
54 | CĐ Dược K8B | S | N1, N2 - TH - KNT- 3/10-HDDL-PTH | GMP-TBTBCDP- BCDL-5/8 - E 1.2 | Thi TCQLKTD - T 6.2 | Ôn Bào chế | |||||||||||||||||||||
55 | C | N1, N2 - TH - KNT- 4/10-HDDL-PTH | N1-KTSXDP- 10/10-BCDL-PTH N2-KTSXDP- 10/10-BCDL-PTH | Ôn KNT | |||||||||||||||||||||||
56 | CĐ Dược K8C | S | GMP-TBTBCDP- BCDL -5/8 - E 4.1 | N1, N2 - TH - KNT- 3/10-HDDL-PTH | Thi TCQLKTD -T 6.3 | Ôn Bào chế | |||||||||||||||||||||
57 | C | N1, N2 - TH - KNT- 4/10-HDDL-PTH | N1-KTSXDP- 10/10-BCDL-PTH N2-KTSXDP- 10/10-BCDL-PTH | Ôn KNT | |||||||||||||||||||||||
58 | CĐ Dược K8D | S | N1, N2 - TH - KNT- 3/10-HDDL-PTH | Ôn Bào chế | |||||||||||||||||||||||
59 | C | GMP-TBTBCDP- BCDL -5/8 - E 2.2 | Thi TCQLKTD - T 6.3 | N1, N2 - TH - KNT- 4/10-HDDL-PTH | |||||||||||||||||||||||
60 | CĐK9B | S | |||||||||||||||||||||||||
61 | C | Ôn thi Bệnh học | TH - N1 - Hóa PT- 7/16- HDDL -Nghĩa | Hóa Dược 5/8- HDDL- T 6.2 | Ôn thi Bệnh học | ||||||||||||||||||||||
62 | CĐK9C | S | TH - N1 - Hóa PT- 7/16- HDDL -Nghĩa | Hóa phân tích-12/12 - HDDL ThS Chuyên - E 4.2 | |||||||||||||||||||||||
63 | C | Ôn thi Bệnh học | TH - N2 - Hóa PT- 7/16- HDDL -Nghĩa | Hóa Dược 5/8- HDDL- E 3.1 | Ôn thi Bệnh học | ||||||||||||||||||||||
64 | CĐK9D | S | TH - N1 - Hóa PT- 7/16- HDDL -Nghĩa | ||||||||||||||||||||||||
65 | C | TH - N2 - Hóa PT- 7/16- HDDL -Nghĩa | Hóa Dược 5/8- HDDL- E 4.1 | Ôn thi Bệnh học | Ôn thi Bệnh học | ||||||||||||||||||||||
66 | CĐK9E | S | TH - N1 - Hóa PT- 7/16- HDDL -Nghĩa | Ôn thi Bệnh học | Ôn thi Bệnh học | ôn thi NNCN | |||||||||||||||||||||
67 | C | TH - N2 - Hóa PT- 7/16- HDDL -Nghĩa | Hóa Dược 5/8- HDDL- T 6.2 | ||||||||||||||||||||||||
68 | CĐ Dược K10A | S | HHĐC - HDDL 4/4 ThS Chuyên - E 3.1 | Vật lý ĐC- 5/8 - Ts Quyên - ONL - CDD1 | |||||||||||||||||||||||
69 | C | NNCB- 19/40-Ths.Hương - E3.2 | NNCB- 20/40-Ths.Hương - E3.2 | Chính trị- 10/22-KHCB- E 4.2 | Tin học - 9/24-KHCB-T5 | ||||||||||||||||||||||
70 | CĐ Dược K10B | S | Tin học- 11/24-KHCB-T5 | NNCB-19/40-Ths.Hương-E3.2 | NNCB-20/40-Ths.Hương-E3.2 | Vật lý ĐC- 5/8 - Ts Quyên - ONL - CDD1 | |||||||||||||||||||||
71 | C | Chính trị- 10/22-KHCB- E 4.2 | HHĐC - HDDL 4/4 ThS Chuyên - E 2.1 | ||||||||||||||||||||||||
72 | CĐ Dược K10C | S | NNCB- 17/40-Ths.Hương - E3.2 | HHĐC - HDDL 3/4 ThS Chuyên - E 3.1 | Chính trị- 9/22-KHCB - E 1.1 | ||||||||||||||||||||||
73 | C | Tin học- 11/24-KHCB-T5 | NNCB-18/40-Ths.Hương-E 3.2 | Vật lý ĐC- 5/8 - Ts Quyên - ONL - CDD1 | |||||||||||||||||||||||
74 | CĐ Dược K10D | S | NNCB-11/40-Ths.Hương- E 3.2 | Tin học- 6/24-KHCB-T5 | Vật lý ĐC- 5/8 - Ts Quyên - ONL - CDD1 | Chính trị - 9/22-KHCB - E 1.1 | |||||||||||||||||||||
75 | C | HHĐC - HDDL 3/4 ThS Chuyên - E 3.1 | NNCB-12/40-Ths.Hương-E 3.2 | ||||||||||||||||||||||||
76 | Cao đẳng Dược K9A | S | TH-KTSXDP- 8/10-BCDL-PTH | ||||||||||||||||||||||||
77 | T | KNGTTHTNH- 3/4-HDDL - ONL | 18h-NNCN-14/15-Quyên- KHCB-ONL | 18h-NNCN - 15/15-Quyên- KHCB-ONL | KNGTTHTNH- 4/4-HDDL - ONL | TH-KTSXDP- 9/10-BCDL-PTH | |||||||||||||||||||||
78 | Cao đẳng Dược K9F | S | Ôn-NNCN | TH Hóa Dược 1/10- HDDL | |||||||||||||||||||||||
79 | T | 18h-N1-TH-Hóa sinh- 6/10-YHCS-PTH | 18h-N2-TH-Hóa sinh-6/10-YHCS-PTH | Dược liệu 3/8 - BCDL - ONL | TH Hóa Dược 2/10- HDDL | ||||||||||||||||||||||
80 | CĐ Dược K10 E | S | Ôn thi - HHĐC | Hóa Hữu Cơ - 5/8 ThS Chuyên - ONL | |||||||||||||||||||||||
81 | T - 18h | Vật lý ĐC- 7/8 - Ts Quyên - ONL - CDD1 | Hóa Hữu Cơ - 6/8 ThS Chuyên - ONL | ||||||||||||||||||||||||
82 | CĐ Dược LT CQ K4 | S | Ôn thi Hóa sinh | Ôn thi TACN | TH Dược liệu 5/10 - BCDL - PTH | ||||||||||||||||||||||
83 | T - 18h | Bệnh học- 5/8- Bm Nội- ONL | Dược lý 5/8 - BCDL - ONL | Bệnh học- 6/8- Bm Nội- ONL | Dược lý - 6/8 - BCDL - ONL | TH Dược liệu 6/10 - BCDL - PTH | |||||||||||||||||||||
84 | LỊCH THI TUẦN 14 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | Thời gian | Nội dung | Thành phần | Địa điểm | Người chủ trì | ||||||||||||||||||||||
86 | 13h30 Thứ 5 (02/11) | Thi TCQLKTD | CĐ Dược 8A | T 6.2 | Phòng QLĐT | ||||||||||||||||||||||
87 | 13h30 Thứ 5 (02/11) | Thi TCQLKTD | CĐ Dược K8D | T 6.3 | Phòng QLĐT | ||||||||||||||||||||||
88 | 7h Thứ 6 (03/11) | Thi TCQLKTD | CĐ Dược K8B | T 6.2 | Phòng QLĐT | ||||||||||||||||||||||
89 | 7h Thứ 6 (03/11) | Thi TCQLKTD | CĐ Dược K8C | T 6.3 | Phòng QLĐT | ||||||||||||||||||||||
90 | PHÒNG HỌC ONLINE | ||||||||||||||||||||||||||
91 | Tên phòng | Mã phòng học | Mật khẩu phòng học | ||||||||||||||||||||||||
92 | CDD1 | 357 528 1563 | 654321 | ||||||||||||||||||||||||
93 | CDD2 | 538 442 9368 | 654321 | ||||||||||||||||||||||||
94 | CDD3 | 564 811 1749 | 654321 | ||||||||||||||||||||||||
95 | CDD4 | 884 131 5330 | 654321 | ||||||||||||||||||||||||
96 | CDD5 | 875 781 9093 | 654321 | ||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |